Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261220HP2012076
2020-12-30
720241 C?NG TY TNHH UP Hà T?NH UP CO LTD Ferro-alloys - chrome, powder, composition: Cr: 69.5745%, C: 8.7205%, Si: 0.7631%, P: 0.0172%, S: 0.0187%, used to produce steel plates grinding against mon.Nxs: Up Scientech Materials Corp. New 100%;Hợp kim fero - crom , dạng bột, thành phần: Cr: 69.5745%, C: 8.7205%, Si: 0.7631%, P: 0.0172%, S: 0.0187%, dùng để sản xuất tấm thép chống mài mòn.Nxs: Up Scientech Materials Corp. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
5010
KG
5000
KGM
15500
USD
1Z9EX3206707208600
2021-10-02
940541 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM GROUP UP INDUSTRIAL CO LTD LED ye05050-170LED-WHO LEDs are not in the lamp with lamps with Lamps E27, B22, G5, G13, DC12V voltage, used to check the distance of the board in front of a powder coating, coating stage. New 100%;Đèn led YE05050-1M-120LED-WH không thuộc loại đèn có đầu đèn E27, B22, G5, G13, điện áp DC12V, dùng để soi khoảng cách bo trước khoang phun sơn tĩnh điện, công đoạn phủ sơn. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
21
KG
2
PCE
110
USD
230821SIJ21000527
2021-10-01
845812 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CREDIT UP VI?T NAM PT CREDIT UP INDUSTRY INDONESIA Horizontal Lathe CNC Lathe, Digital Control, Model: TNL-100A, Series: 30569, CS Axle: 15KW, 380V-50Hz, Tongtai Brand, Year SX 2013, (with PK synchronous accompanying details according to details B. Used) Used;Máy tiện ngang bóc tách kim loại CNC LATHE,điểu khiển số,model:TNL-100A,seri:30569,CS trục: 15KW,380V-50HZ,hiệu TONGTAI,năm sx 2013,( có PK đồng bộ đi kèm chi tiết theo B.kê đính kèm)đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
JAKARTA
GREEN PORT (HP)
18525
KG
1
SET
50000
USD
230821SIJ21000527
2021-10-01
845812 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CREDIT UP VI?T NAM PT CREDIT UP INDUSTRY INDONESIA Horizontal Lathe CNC Lathe, Digital Control, Model: TNL-100A, Seri: 027693, CS Axle: 15kw, 380v-50Hz, Tongtai Brand, Year SX 2013, (with PK synchronous accompanying details according to details B. Used) Used;Máy tiện ngang bóc tách kim loại CNC LATHE,điểu khiển số,model:TNL-100A,seri:027693,CS trục: 15KW,380V-50HZ,hiệu TONGTAI,năm sx 2013,( có PK đồng bộ đi kèm chi tiết theo B.kê đính kèm)đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
JAKARTA
GREEN PORT (HP)
18525
KG
1
SET
50000
USD
230821SIJ21000527
2021-10-01
845812 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CREDIT UP VI?T NAM PT CREDIT UP INDUSTRY INDONESIA Horizontal Lathe CNC Lathe, Digital Control, Model: TNL-100A, Seri: 024405, CS Axis: 15KW, 380V-50Hz, Tongtai Brand, 2014 SX Year, (with synchronous PK accompanying details according to details B. Used) Used;Máy tiện ngang bóc tách kim loại CNC LATHE,điểu khiển số,model:TNL-100A,seri:024405,CS trục: 15KW,380V-50HZ,hiệu TONGTAI,năm sx 2014,( có PK đồng bộ đi kèm chi tiết theo B.kê đính kèm)đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
JAKARTA
GREEN PORT (HP)
18525
KG
1
SET
50000
USD
230821SIJ21000527
2021-10-01
845812 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CREDIT UP VI?T NAM PT CREDIT UP INDUSTRY INDONESIA Horizontal Lathe CNC Lathe, Digital Control, Model: TNL-100A, Seri: 027694, CS Axis: 15KW, 380V-50Hz, Tongtai Brand, Year SX 2013, (with PK synchronous accompanying according to details B. Used) Used;Máy tiện ngang bóc tách kim loại CNC LATHE,điểu khiển số,model:TNL-100A,seri:027694,CS trục: 15KW,380V-50HZ,hiệu TONGTAI,năm sx 2013,( có PK đồng bộ đi kèm chi tiết theo B.kê đính kèm)đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
JAKARTA
GREEN PORT (HP)
18525
KG
1
SET
50000
USD
230821SIJ21000527
2021-10-01
845812 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CREDIT UP VI?T NAM PT CREDIT UP INDUSTRY INDONESIA Horizontal Lathe CNC Lathe, Digital Control, Model: TNL-100A, Series: 30570, CS Axis: 15KW, 380V-50Hz, Tongtai Brand, Year of SX 2014, (with synchronous PK with details according to details B. Used) Used;Máy tiện ngang bóc tách kim loại CNC LATHE,điểu khiển số,model:TNL-100A,seri:30570,CS trục: 15KW,380V-50HZ,hiệu TONGTAI,năm sx 2014,( có PK đồng bộ đi kèm chi tiết theo B.kê đính kèm)đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
JAKARTA
GREEN PORT (HP)
18525
KG
1
SET
50000
USD
KHHMNL2011426
2020-12-04
591140 RTM TRADE INC
HENCOLIN INTERNATIONAL CORPORATION MASTER ROLL MEDIA WITH DIAMOND WIRE BACKING EFFICIENCY 30-35%, COLOR BLUE SIZE 630MM (WIDTH) X 180M (LENGTH)
CHINA TAIWAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
174
KG
8
Piece
840
USD
180222EGLV001200008667
2022-02-25
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & asphalt, Brand: Chang Rong (waterproof effect on mesh parts) (100% new);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
60000
USD
300522EGLV001200266330
2022-06-08
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
61760
USD
260322EGLV001200094512
2022-04-02
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30560
USD
010622EGLV001200266348
2022-06-09
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
61760
USD
070422EGLV001200107878
2022-04-08
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30560
USD
140721DKHKHHHCM217017-01
2021-07-23
540219 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL014-1 # & Synthetic Filament Filament 840D, 1260D (Used to Se Fiber Weaving Mesh, 100% new products);NPL014-1#&Sợi filament tổng hợp 840D, 1260D (dùng để se sợi dệt lưới, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
91943
KG
4532
KGM
12825
USD
120921EGLV001100598755
2021-09-29
721913 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot rolled stainless steel rolls / hot rolled stainless steel sheet printing coil, steel labels 304, standard ASTM A240 / A240M 3.0 x 1240 x C;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép 304 , tiêu chuẩn ASTM A240/A240M 3.0 x 1240 x C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
99
TNE
274247
USD
080422OOLU8890760120
2022-04-20
721610 C?NG TY TNHH MEJONSON INDUSTRIAL VI?T NAM LENSON INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED 026#& U -shaped iron, specifications: (Thick: 1.6mmx width: 75x high: 45x long: 6200mm), not overheated, used as a package frame;026#&Sắt hình chữ U, Quy cách: (dày: 1.6mmX rộng: 75X cao: 45X dài: 6200mm), chưa được gia công quá mức cán nóng, dùng làm khung đóng gói
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
20966
KG
20966
KGM
22386
USD