Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091021EWSW21090125
2021-10-19
600523 C?NG TY TNHH MAY SONG H?NG GRAND STARTEX CO LTD 86 # & Main Fabric 60% Cotton 40% Polyester Suffering 65-67 inches (2257 YRD), used in garment production. New 100%;86#&Vải chính 60% Cotton 40% Polyester khổ 65-67 inch (2257 yrd), dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
936
KG
3512
MTK
5971
USD
KHHB03367900
2021-04-20
731812 STOPAQ B V GRAND PENINSULA CO LTD IRON OR STEEL SCREW,BOLT,NUT,RIVET, OTHER WOOD SCREWS
CHINA TAIWAN
NETHERLANDS
KAOHSIUNG CITY
ROTTERDAM
147897
KG
17
PX
0
USD
110621EWSW21060046
2021-06-17
380852 C?NG TY TNHH MAY SONG H?NG GRAND STARTEX CO LTD 34 # & Packages moisture, used in the manufacture of garments. New 100%;34#&Gói chống ẩm, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17361
KG
109000
PCE
1417
USD
081120EWSW20110044
2020-11-13
380853 C?NG TY TNHH MAY SONG H?NG GRAND STARTEX CO LTD 34 # & Call moisture, used in the manufacture of garments. New 100%;34#&Góii chống ẩm, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
131300
PCE
1707
USD
250921ITIKHHCM2109115-01
2021-09-30
721399 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P THREAD VI?T NAM GRAND MIGHTY LTD Thep2 # & non-alloy steel, irregular roll rods, hot rolled, round-shaped cross sections.Size: 17.34mm;THEP2#&Thép không hợp kim,dạng que cuộn cuốn không đều,được cán nóng,có mặt cắt ngang hình tròn.SIZE:17,34MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19283
KG
18074
KGM
16267
USD
PSLAP21015050LAX
2021-02-12
160554 ASIAN FINE FOODS INC GRAND EMPIRE TRADE CO LTD GENERAL FOODSTUFFS ------------------ (PREPARED SHREDDED SQUID & ETC) HS CODE:1605.54 SC AC#PSLA AMS#PSLAP21015050LAX<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
12044
KG
1275
CTN
0
USD
EGLV002100323908
2021-10-19
071233 TAPIOCA KING INC GRAND CHAINLY ENTERPRISES CO LTD JELLY,POWDER,SYRUP FOODSTUFFS . 704 PKGS = 694 CTNS + 10 DRUMS . HS CODE (JELLY,POWDER,SYRUP,PLASTIC GOODS) (HS CODE 210690, 110630, 210690, 392690)<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
5301, HOUSTON, TX
11729
KG
704
PKG
0
USD
OSTITCCHI2230049
2022-04-22
850860 STONEY CREEK GRAND BHB COMMERCE CO LTD SHEET FLEX MATALA FILTER MAT MATALA CUSTOM SIZE SPARE PART FOR POWER CYCLONE POND VACUUM EZBIO VERSIFLOW PUMP GEYSER HI FLOW PUMP SPARE PART FOR ROTARY VANE . HS CODE ARE 850860 841360 8414.80 . 288 PACKAGES ARE EQUAL AS 285 CARTONS PLUS 3 BUNDLES . FINAL DESTINATION IS AT GRANT MI 49327<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
6770
KG
288
PKG
0
USD
TWIC2LAX20124766
2021-01-14
842121 EXPRESS WATER INC GRAND AMOS PRODUCTS CO LTD (662 CTNS) WATER ACCESSORIES H.S.CODE8421.21 .<br/>(484 CTNS) WATER ACCESSORIES H.S.CODE8421.21 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
22679
KG
1146
CTN
0
USD
PSLAP20085119LAX
2020-09-04
030695 ASIAN FINE FOODS INC GRAND EMPIRE TRADE CO LTD GENERAL FOODSTUFFS ------------------ (DRIED SHRIMPS & ETC) HS CODE:0306.95 SCAC#PSLA AM S#PSLAP20085119LAX<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
11130
KG
1060
CTN
0
USD
OSTITPLGB2130064
2021-05-14
131420 PREMIUM TECHNOLOGY LLC GRAND AMOS PRODUCTS CO LTD WATER ACCESSORIES H S CODE 8421 99 1987CTNS 40PLTS CONTAINER SEAL SIZE CARTON S WT 1 CBMHMCU9089133 EMCMWG1750 40 HC 1 314CTNS 20PLTS 8 373 800 43 660 2 EGHU9674526 EMCMWF3180 40 HC 673CTNS 20PLTS 9 735 100 47 370 ACCORDING TO SHIPPER THE WOOD USED IN THE PACKING HAS BEEN MANUFACTURED IN ACCORDANCE WITH IPPC STANDARDS SCAC CODE OSTI AMS HBL OSTITPLGB2130064<br/>WATER ACCESSORIES H S CODE 8421 99 1987CTNS 40PLTS CONTAINER SEAL SIZE CARTON S WT 1 CBMHMCU9089133 EMCMWG1750 40 HC 1 314CTNS 20PLTS 8 373 800 43 660 2 EGHU9674526 EMCMWF3180 40 HC 673CTNS 20PLTS 9 735 100 47 370 ACCORDING TO SHIPPER THE WOOD USED IN THE PACKING HAS BEEN MANUFACTURED IN ACCORDANCE WITH IPPC STANDARDS SCAC CODE OSTI AMS HBL OSTITPLGB2130064<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
18109
KG
1987
CTN
0
USD
EGLV001000258537
2020-06-12
030323 CRAB HOUSE TRADE CORP GRAND OCEAN SEAFOODS CO LTD FROZEN TILAPIA W/R FROZEN SEAFOODS CFR LOS ANGELES, CA USA FROZEN TILAPIA W/R HS CODE 0303.23 TEMPERATURE SET AT -20.0 C. REEFER CONTAINER<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
21340
KG
1100
CTN
0
USD
081221TPHPH2112001
2021-12-14
853949 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? ?NG D?NG CHI?N TH?NG GRAND BHB COMMERCE CO LTD UVC lamps use ultraviolet rays to kill in water, submerged in New UV 40W. Grand manufacturer. New 100%;Bộ đèn UVC sử dụng tia cực tím để diệt khuẩn trong nước,chìm trong nước NEW UV 40W.Nhà sản xuất GRAND. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
4831
KG
12
SET
168
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 C?NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber 12x3) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D 12x3) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
1141
KGM
3309
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 C?NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
4849
KGM
12365
USD
TPEB36162400
2021-05-08
900211 TRANSGLORY GRAND LONG AIR SEA CO LTD LENSES, PRISMS, MIRRORS AND OTHER OPTICAL ELEMENTS, OF ANY MATERIAL, MOUNTED, BEING PARTS OF OR FITTINGS FOR INSTRUMENTS OR APPARATUS, OTHER THAN SUCH ELEMENTS OF GLASS NOT OPTICALLY WORKED., FOR CAM
CHINA TAIWAN
MOROCCO
KAOHSIUNG
CASABLANCA
864927
KG
456
CT
0
USD
WILNTTCCV2203001
2022-05-04
050590 OHIO FEATHER CO GRAND UNITED CORP WASHED GREY DUCK FEATHER (GDF5CM/W)<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1401, NORFOLK, VA
15639
KG
78
BAL
0
USD
PLUACNTV03495Y01
2020-04-16
050510 OHIO FEATHER CO GRAND UNITED CORP P/I NO. GU-0565/19 WASHED GREY DUCK FEATHER (GDF5CM/W) H.S.CODE:0505.10 AMS NO.:PLUACNTV 03495Y01<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
15640
KG
78
BAL
0
USD
EGLV002000199679
2020-08-10
071233 TAPIOCA KING INC GRAND CHAINLY ENTERPRISES JELLY,POWDER,SYRUP,PLASTIC GOODS FOODSTUFFS THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
22519, PANAMA CANAL ?C CARIBBEAN
5301, HOUSTON, TX
16265
KG
922
CTN
0
USD
TWGDTWNCLE211116
2022-01-04
731812 GOGGIN WAREHOUSING LLC J C GRAND CORP (1373CTNS=27PLYWOOD PALLETS) SCREWS, PIN, HEXWRENCH<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
17179
KG
1373
CTN
0
USD
TWGDTWNCLE191230
2020-01-22
731815 HI MARK GLOBAL SOURCING J C GRAND CORP (1391CTNS=27PLYWOOD PALLETS) SCREWS HS CODE:7318.15/7318.14 SCAC CODE:TWGD AMS NO.:TWGDTWNCLE191230 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
16906
KG
1391
CTN
0
USD
301020THAI20102094
2020-11-06
340221 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TACTICIAN GRAND FAME TECHNOLOGY CORP CTR # & Detergents metal (ingredients: Sodium metasilicate (Na2SiO3), Ethylene Glycol Monobutyl ether (C6H14O2, Propylene Glycol (C3H8O2) (100% new);CTR#&Chất tẩy rửa kim loại ( thành phần: Sodium metasilicate (Na2SiO3),Ethylene Glycol Monobutyl ether (C6H14O2,Propylene Glycol (C3H8O2 )( hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
37923
KG
190
KGM
2291
USD
301020THAI20102094
2020-11-06
340320 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TACTICIAN GRAND FAME TECHNOLOGY CORP KTK # & Glues mold used to make molds Siliconer (New 100%) (CAS NO.63148-62-9);KTK#&Keo tách khuôn Siliconer dùng để làm khuôn ( Hàng mới 100%) (CAS NO.63148-62-9)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
37923
KG
144
KGM
124
USD
120122OP112S414024T
2022-01-19
262040 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TACTICIAN GRAND FAME TECHNOLOGY CORP CGN # & Spray Mouth Holder (Ingredients: 3AL2O3 -2SIO2 CAS 92704-41-1 (for casting) - 100% new products;CGN#&Chất giữ nhiệt miệng phun( thành phần:3Al2O3 -2SiO2 mã cas 92704-41-1 ( dùng cho đúc ) -Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
18406
KG
100
KGM
96
USD
210622TI088S414009T
2022-06-30
262040 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TACTICIAN GRAND FAME TECHNOLOGY CORP CGN #& Spray Spray Heat (Ingredients: 3Al2O3 -2SIO2 Code Cas 92704-41-1 (used for casting) -100% new;CGN#&Chất giữ nhiệt miệng phun( thành phần:3Al2O3 -2SiO2 mã cas 92704-41-1 ( dùng cho đúc ) -Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
21516
KG
250
KGM
240
USD
270821YN283S414006T
2021-09-07
262040 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TACTICIAN GRAND FAME TECHNOLOGY CORP CGN # & Mouth Heat Spray (Ingredients: 3AL2O3 -2SIO2 CAS 92704-41-1 (for casting) - 100% new products;CGN#&Chất giữ nhiệt miệng phun( thành phần:3Al2O3 -2SiO2 mã cas 92704-41-1 ( dùng cho đúc ) -Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
21063
KG
325
KGM
312
USD
131221THAI21122043-01
2021-12-21
262040 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TACTICIAN GRAND FAME TECHNOLOGY CORP CGN # & Spray Mouth Holder (Ingredients: 3AL2O3 -2SIO2 CAS 92704-41-1 (for casting) - 100% new products;CGN#&Chất giữ nhiệt miệng phun( thành phần:3Al2O3 -2SiO2 mã cas 92704-41-1 ( dùng cho đúc ) -Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
40425
KG
250
KGM
240
USD
280522CTHPH2250065
2022-06-06
720249 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TACTICIAN GRAND FAME TECHNOLOGY CORP F -C #& Fero alloy - chromium with carbon content of less than 2% by weight - 100% new goods;F-C#&Hợp kim Fero - Crom có hàm lượng carbon dưới 2% theo trọng lượng - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22471
KG
150
KGM
675
USD
TLKPKAOCHI25016X
2022-06-13
830260 REFLEXXION AUTOMOTIVE PRODUCTS LLC GRAND HC AUTO TOOLING CORP 1448 P KGS=1448 PCS NEW AUTO PARTS (BUMPER REBAR ABSORBER) HOT DELIVERY MEMPHIS, TN. U.S.A.DOOR.CAD<br/>1448 P KGS=1448 PCS NEW AUTO PARTS (BUMPER REBAR ABSORBER) HOT DELIVERY MEMPHIS, TN. U.S.A.DOOR.CAD<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
16264
KG
1448
PKG
0
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 C?NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY The urinal tree (not in the cities category, no land, growing in the biological price, height: 15-20cm), Scientific name: Chammaedorea Elegans.;Cây cau tiểu châm ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 15-20cm), tên khoa học: Chammaedorea elegans.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
1700
UNY
850
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 C?NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Van Nien Trees (not in the cities category, do not vote, grown in biological prices, height: 10-20cm), Scientific name: Podocarpus macrophylollus.;Cây vạn niên thanh ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 10-20cm), tên khoa học: Podocarpus macrophylollus.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
750
UNY
375
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 C?NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Betel nuts Mrs. Lu Lang (not in the cities category, do not vote, grown in biological prices, height: 20-30cm), Scientific name: Philodendron spp.;Cây trầu bà lục lăng ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 20-30cm), tên khoa học: Philodendron spp.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
500
UNY
500
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 C?NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Sam tail braid (not in the cities category, do not vote, grown in the biological price, height: 100-120cm), Scientific name: Pachira Macrocarpa.;Cây bím đuôi sam ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 100-120cm), tên khoa học: Pachira macrocarpa.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
1650
UNY
2475
USD
2021/301/C-2002933
2021-01-08
846596 FELIX MARTINEZ SALGUEIRO COMINMA CO MATIC MACHINERY CO LTD PERFILADORA ELECTRICA COMATIC; Machinetools (Including Machines For Nailing, Stapling, Glueing Or Otherwise Assembling) For Working Wood, Cork, Bone, Hard Rubber, Hard Plastics Or Similar Hard Materials, Sliting, Slicing Or
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
KAOHSIUNG
VERDE
42
KG
10
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1060
USD
2408212HCC8YC0232212
2021-08-31
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
35150
KG
5000
KGM
10792
USD
0701222HCC8AC105P199-2
2022-01-12
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15805
KG
10000
KGM
27028
USD
2609212IT18O0162096
2021-10-02
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD Zircon does not work to create a wax casting mold - CR42 (main NPL, used for production, which is closed into 2000kg, used for production, 100% new);Zircon chưa gia công tạo khuôn hàng đúc sáp - CR42 (npl chính, sử dụng cho sản xuất, được đóng thành bao 2000kg, dùng cho sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
9746
KG
2000
KGM
4044
USD
2810212HCC8YC026A7384
2021-11-04
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13619
KG
3000
KGM
6942
USD
0910212HCC8M1203091
2021-10-20
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD Zircon powder Create a wax casting mold - CR 40 (Creating molded molds with sand, which are closed to 25 kg, used in production, 100% new);Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8076
KG
4000
KGM
9256
USD
0910212HCC8M1203091
2021-10-18
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26190
KG
1000
KGM
2158
USD
110122CTIHCM02201009
2022-01-26
845180 C?NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD NHJ-Q600B # & backboard press machine, used in industrial sewing factory, Model: NHJ-Q600B, capacity: 10 kW, 380V voltage, Brand: Tekfit, Year of manufacture: 2021. 100% new products;NHJ-Q600B#&Máy ép bảng lưng , dùng trong nhà máy may công nghiệp, Model: NHJ-Q600B, Công suất: 10 KW, Điện áp 380V, Nhãn hiệu: Tekfit, Năm sản xuất: 2021. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
986
KG
1
PCE
6000
USD
PSLAH21015021LAX
2021-02-12
901812 MAGPIE TECH CORP BONART CO LTD DENTAL EQUIPMENTS (ULTRASONIC SCALER) 114CTNS(4PLTS)<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
1690
KG
114
CTN
0
USD