Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150522PTCLI2250002
2022-05-25
200591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Kim Lan spicy bamboo shoots (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 350g). HSD: 24.03.2025. NSX: Kim Lan Foods Co., Ltd. New 100%;Măng cay Kim Lan (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 350g). HSD: 24.03.2025. NSX: Kim Lan Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG VICT
11710
KG
10
UNK
223
USD
280322HCM22035107
2022-04-01
200591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Radish (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 369g). HSD: 24.01.2025. NSX: HWA Nan Food Industrial Co., Ltd. New 100%;Củ cải muối (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 369g). HSD: 24.01.2025. NSX: HWA NAN FOOD INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11850
KG
10
UNK
180
USD
280322HCM22035107
2022-04-01
200591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Kim Lan spicy bamboo shoots (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 350g). HSD: 25.01.2024. NSX: Kim Lan Foods Co., Ltd. New 100%;Măng cay Kim Lan (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 350g). HSD: 25.01.2024. NSX: Kim Lan Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11850
KG
10
UNK
223
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan taste sour Thai (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị chua Thái (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan North medicine (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị thuốc bắc (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan spicy (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị cay (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
200971 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Apple juice (1Thung = 24 cans, 1lon = 330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co., Inc. New 100%;Nước táo ép (1Thùng =24 lon, 1lon =330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co.,Inc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
75
UNK
600
USD
091021TAIHOC21O012
2021-10-20
200971 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Apple juice (1Thung = 2k44 cans, 1lon = 330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co., Inc. New 100%;Nước táo ép (1Thùng =2k44 lon, 1lon =330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co.,Inc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
80
UNK
640
USD
081120TAIHCC201374T01
2020-11-23
200812 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Peanut milk tea (1 barrel = 48 x 340g cans). Expiry date: 08.10.2022. Manufacturer: AVG Products Corporation. New 100%;Chè sữa đậu phộng (1 thùng = 48 lon x 340g). Hạn sử dụng: 10/08/2022. Nhà sản xuất: AVG Products Corporation. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16278
KG
10
UNK
405
USD
181120TAIHCC201422T01
2020-11-17
200812 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Neo Neo tea red bean jelly (1 barrel = 48 x 260g cans). Expiry date: 10.14.2023. Manufacturer: AVG Products Corporation. New 100%;Chè thạch đậu đỏ Neo Neo (1 thùng = 48 lon x 260g). Hạn sử dụng: 14/10/2023. Nhà sản xuất: AVG Products Corporation. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15345
KG
10
UNK
386
USD
181120TAIHCC201422T01
2020-11-17
200812 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Peanut milk tea (1 barrel = 48 x 340g cans). Expiry date: 17.09.2022. Manufacturer: AVG Products Corporation. Confirm compatibility announcement Food safety regulations number: 43928/2017 / food safety-XNCB. New 100%;Chè sữa đậu phộng (1 thùng = 48 lon x 340g). Hạn sử dụng: 17/09/2022. Nhà sản xuất: AVG Products Corporation. Xác nhận công bố phù hợp quy định ATTP số: 43928/2017/ATTP-XNCB. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15345
KG
10
UNK
405
USD
110721TAIHCC210716T01
2021-07-16
210120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Milk tea (1 barrel = 24 boxes, 1 box = 375ml). HSD: 13.05.2022. NXS: UNI-PRESIDENT ENTERPRISES CORP. New 100%;Trà sữa (1 Thùng = 24 hộp, 1 hộp = 375ml). HSD: 13.05.2022. NXS: Uni-President Enterprises Corp. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11608
KG
50
UNK
395
USD
240121TAIHCC201754T01
2021-01-18
210120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Milk tea (1 Boxes = 24 boxes, 1 box = 375ml). Manufacturer: Uni-President Enterprises Corp. HSD: 12.08.2021. New 100%;Trà sữa (1 Thùng = 24 hộp, 1 hộp = 375ml). Nhà sản xuất: Uni-President Enterprises Corp. HSD: 08.12.2021. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12220
KG
40
UNK
316
USD
091021TAIHOC21O012
2021-10-20
190219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Taiwan Taiwan chopsticks (1 barrel = 12 packs x 1.2kg). HSD: 28.09.2022. NSX: Shanghai Food Company Limited. New 100%;Mì đũa Đài Loan sợi nhỏ (1 thùng = 12 gói x 1.2kg). HSD: 28.09.2022. NSX: Công ty TNHH Thực Phẩm Thượng Hải. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
20
UNK
700
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
190219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Noodles only Phuc Loc Tho (1 barrel = 30 packs x 160g). HSD: 25.11.2022. NSX: Hung Guan Noodles Co., LTD. New 100%;Mì chỉ Phúc Lộc Thọ (1 thùng = 30 gói x 160g). HSD: 25.11.2022. NSX: Hung Guan Noodles Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
50
UNK
925
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
190219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Taiwan taiwan chopsticks (1 barrel = 12 packs x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Shanghai Food Company Limited. New 100%;Mì đũa Đài Loan sợi lớn (1 thùng = 12 gói x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Công ty TNHH Thực Phẩm Thượng Hải. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
10
UNK
350
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
190219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Taiwan Taiwan chopsticks (1 barrel = 12 packs x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Shanghai Food Company Limited. New 100%;Mì đũa Đài Loan sợi nhỏ (1 thùng = 12 gói x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Công ty TNHH Thực Phẩm Thượng Hải. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
10
UNK
350
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
091091 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Appliances potted spices (1 barrel = 8 packs x 6 bags x 48 gr). HSD: 08.11.2022. Manufacturer: Tomax Enterprise Co., LTD. New 100%;Gia vị tiềm gà vị táo tàu (1 thùng = 8 gói x 6 túi x 48 gr). HSD: 08.11.2022. Nhà sản xuất: Tomax Enterprise Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
120
UNK
1296
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
091091 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Young potential spices (1 barrel = 8 pack x 6 bag x 60g). HSD: 08.11.2022. Manufacturer: Tomax Enterprise Co., LTD. New 100%;Gia vị tiềm sườn non (1 thùng = 8 gói x 6 túi x 60g). HSD: 08.11.2022. Nhà sản xuất: Tomax Enterprise Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
120
UNK
1296
USD
180721230110068000
2021-07-27
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.20 # & Plastic scrap is excluded from the production process from ethylene polymer which is unused, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods as NLSX.;PE01.20#&Nhựa phế liệu được loại khỏi quá trình sản xuất từ Polyme Etylen mà chưa qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG NAM DINH VU
167785
KG
80000
KGM
34400
USD
190721EGLV001100468461
2021-07-27
261400 C?NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Rutile ore, calcined rutile 92% (black sand grain) with TiO2 ~ 90% content of 0061 / TB-KĐ 4 days 18/01/2018 100% new products;Tinh Quặng Rutile, Calcined Rutile 92% ( dạng hạt cát màu đen ) có hàm lượng TiO2 ~ 90% KQGĐ 0061/TB-KĐ 4 ngày 18/01/2018 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14125
KG
13985
KGM
27131
USD
191120ETXSG0110009
2020-11-23
722531 C?NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED NLSH005 # & Steel alloy hexagonal cross section, rolls, S2 - H6.13 (not contained in steel Bo, the size of edge: 6.13mm), the new 100%;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2 - H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
18332
KGM
32939
USD
101120KHHCM2011090-03
2020-11-17
820790 C?NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED BPSH014-25 # & Semi-finished products of steel screwdriver head S2-H1 / 4-144.5, untreated (milling, print, xlbm, printing (color, laser), belt loops), a new 100%;BPSH014-25#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép S2-H1/4-144.5, chưa qua xử lý (tiện, phay, in chữ, xlbm, in (màu, lazer), đai vòng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30806
KG
1100
PCE
460
USD
181220YMLUI209395305-03
2020-12-23
630590 C?NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Sacks of textile material (iron spindles used for packaging), Woven Bag (packaging rotation);Bao bằng vật liệu dệt ( dùng để đựng con suốt sắt), Woven Bag ( bao bì luân chuyển )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30
KG
152
PCE
56
USD
080222TXGHPH2201557B
2022-02-24
848291 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM FULLCHARM TRADING LIMITED I-15 steel ball, chopsticks, length: 18mm, diameter: 8mm, used for pressing machine, NCC: Hehongming, 100% new;Bi thép I-15,dạng đũa, chiều dài : 18mm, đường kính: 8mm, dùng cho máy dập khuy, ncc: Hehongming, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
171
KG
50
PCE
182
USD
080222TXGHPH2201557B
2022-02-24
731512 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM FULLCHARM TRADING LIMITED Chain, including multiple eyes connected by joint hinges, iron, 285mm long, components of hot glue rollers, NCC: Jia Yu, 100% new;Xích, gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề, bằng sắt, dài 285mm, linh kiện của máy lăn keo nóng, ncc:JIA YU,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
171
KG
25
PCE
239
USD
080222TXGHPH2201557B
2022-02-24
400912 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM FULLCHARM TRADING LIMITED Rubber tubes, from vulcanized rubber, 2030 mm long, with fitting fittings, for rubber cookware, NSX: Hezong, 100% new;Ống cao su, từ cao su lưu hóa, dài 2030 mm, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho máy nấu liệu cao su, nsx: Hezong, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
171
KG
8
PCE
290
USD
291020YMLUI209389515-03
2020-11-02
630591 C?NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Sacks of textile material (iron spindles used for packaging), Woven Bag (packaging rotation);Bao bằng vật liệu dệt ( dùng để đựng con suốt sắt), Woven Bag ( bao bì luân chuyển )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
52
KG
260
PCE
96
USD
BANQFOC0080486
2020-09-15
441899 CALI BAMBOO LLC FUJIAN MAISOON INTERNATIONAL COMPANY EUCALYPTUS STRANDWOOD FLOORING HTS CODE 4418.99.9005 PO NO 26657 620 CTNS = 31 PLTS THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKING MATERIALS THAT IS STAMPED WITH THE IPPC MARK AS PER ISPM#15 REQUIREMENTS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1601, CHARLESTON, SC
24555
KG
620
CTN
0
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 C?NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY The urinal tree (not in the cities category, no land, growing in the biological price, height: 15-20cm), Scientific name: Chammaedorea Elegans.;Cây cau tiểu châm ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 15-20cm), tên khoa học: Chammaedorea elegans.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
1700
UNY
850
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 C?NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Van Nien Trees (not in the cities category, do not vote, grown in biological prices, height: 10-20cm), Scientific name: Podocarpus macrophylollus.;Cây vạn niên thanh ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 10-20cm), tên khoa học: Podocarpus macrophylollus.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
750
UNY
375
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 C?NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Betel nuts Mrs. Lu Lang (not in the cities category, do not vote, grown in biological prices, height: 20-30cm), Scientific name: Philodendron spp.;Cây trầu bà lục lăng ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 20-30cm), tên khoa học: Philodendron spp.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
500
UNY
500
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 C?NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Sam tail braid (not in the cities category, do not vote, grown in the biological price, height: 100-120cm), Scientific name: Pachira Macrocarpa.;Cây bím đuôi sam ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 100-120cm), tên khoa học: Pachira macrocarpa.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
1650
UNY
2475
USD
221121210110964000
2021-11-27
902309 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U THIêN AN WING LEE TRADING CHINA COMPANY LTD Dry black tea, close 6 packs / packages, 3kg / pack (scientific name: Camellia Sinensis). the item is not is in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017 of BNN and Rural Development.;Chè đen khô, đóng 6 gói/kiện, 3kg/gói ( tên khoa học: Camellia sinensis). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
16470
KG
11880
KGM
23760
USD
132200013645347
2022-01-07
846299 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P ELMA VI?T NAM LIPIDO TRADING AND PRODUCTS LIMITED Hydraulic Straighting Machine & Accessories (Hydraulic Straighting Machine & ACCESSORIES CK-500, CLH According to TKN: 1042, item 1;Máy ép gõ thủy lực và linh kiện đồng bộ (Hydraulic straighting machine & Accessories kiểu CK-500, CLH theo TKN: 1042, mục 1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP ELMA
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP ELMA
8450
KG
1
SET
669
USD
300621TXGHPH2106555B
2021-07-03
520931 C?NG TY TNHH GI?Y ANNORA VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL # & 100% cotton woven fabric, weight 389g / m2 dyed, canvas size 44 points so "(= 11 887 Y, New 100%);VCL#&Vải dệt thoi 100%cotton, trọng lượng 389g/m2 đã nhuộm, vải vân điểm khổ 44" (= 11887 Y, Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
4775
KG
12148
MTK
29718
USD
140522EGLV001200255762
2022-05-20
381400 C?NG TY TNHH GI?Y ALENA VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CXL processing CSS-170S-3 Primer (t/p: resin, heptane: 142-82-5, methyl cyclohexane: 108-87-2, EAC: 141-78-6 and N-Propyl Acetate: 109-60 -4);CXL#&Nước xử lý CSS-170S-3 PRIMER (t/p: RESIN, Heptane:142-82-5,Methyl Cyclohexane:108-87-2,EAC:141-78-6 và N-Propyl Acetate:109-60-4)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
17000
KG
4550
KGM
16835
USD
131120EKHHP0110002
2020-11-18
680991 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & Kuai pouring spout POURING materials, dimensions: 20 / 23.5 * 15.5 cm, material: gypsum. New 100%;.#&Cối rót liệu POURING SPOUT, kích thước: 20/23.5*15.5 cm, chất liệu: thạch cao. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
37281
KG
5
PCE
420
USD
131120EKHHP0110002
2020-11-18
680991 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & Hopper of the machine poured pouring sprue GATE materials, materials: plaster. New 100%;.#&Phễu rót của máy rót liệu SPRUE GATE, chất liệu: thạch cao. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
37281
KG
3
PCE
298
USD
180522TXGHPH2205527
2022-05-20
551211 C?NG TY TNHH GI?Y ANNORA VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL woven fabric has a proportion of 100%staplic fiber, bleached, 45 "(= 360 y, 100%new);VCL#&Vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester 100%, đã tẩy trắng, Khổ 45" (= 360 Y, Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
19339
KG
376
MTK
624
USD
081221TXGHPH2112515
2021-12-13
540711 C?NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL # & woven fabric with synthetic filament fibers, from high durable 100% nylon size 56 "(86y), 100% new;VCL#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, từ sợi có độ bền cao 100% Nylon khổ 56"(86Y),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
8116
KG
112
MTK
438
USD
132200013645347
2022-01-07
846023 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P ELMA VI?T NAM LIPIDO TRADING AND PRODUCTS LIMITED Cylindrical Grinding Machine & Accessories (Cylindrical Grinding Machine & Accessories) STG-600, CLH according to TKN: 902, Section 2, PL1;Máy mài trụ và linh kiện đồng bộ (Cylindrical Grinding machine & Accessories) kiểu STG-600, CLH theo TKN: 902, mục 2, PL1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP ELMA
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP ELMA
8450
KG
2
SET
1338
USD
251021WKHKHHHPH210090
2021-10-28
270210 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & M-Coal charcoal for kiln molding, xoong (1 mt = 1000 kg), 1 bag = 500 kg, 100% new goods;.#&Than non M-COAL dùng cho lò đúc kiềng,xoong ( 1 MT = 1000 KG), 1 bag = 500 kg, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
21875
KG
4500
KGM
2115
USD
170921KAKHHPH2109002
2021-09-21
270210 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED M-Coal charcoal for grave casting furnace, 01MT = 1000 kg, 01 bag = 500 kg, 100% new goods;Than non M-COAL dùng cho lò đúc kiềng, 01MT=1000 kg, 01 bag=500 kg, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
60360
KG
60000
KGM
24720
USD
180522TXGHPH2205522
2022-05-20
560410 C?NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED Dcly elastic wire (from rubber fiber is covered with weaving materials, 30mm), 100% new goods;DCLY#&Dây chun (từ sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt, 30mm), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
13579
KG
1366
YRD
246
USD
010921TXGHPH2108564E-02
2021-09-09
531090 C?NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL # & 100% woven fabric from staple fiber (hemp fiber), dyed weight 310g / m2, 45 "(643y), (100% new);VCL#&Vải dệt thoi 100% từ xơ staple (sợi gai dầu), đã nhuộm trọng lượng 310g/m2, 45" ( 643Y), (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2292
KG
672
MTK
939
USD
260821TXGHPH2108551D
2021-08-28
531090 C?NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL # & 100% Woven fabrics staple fibers (hemp), dyed weight 275g / m2, 44 "(128Y), the new 100%;VCL#&Vải dệt thoi mới 100% từ xơ staple (sợi gai dầu), đã nhuộm trọng lượng 275g/m2, 44" ( 128Y), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
3667
KG
131
MTK
352
USD
010621TXGHPH2105554-02
2021-06-08
531090 C?NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL # & 100% new woven fabric from staple fibers (hemp fibers), dyed 300g / m2, 45 "(= 1439 y);VCL#&Vải dệt thoi mới 100% từ xơ staple (sợi gai dầu), đã nhuộm trọng lượng 300g/m2, 45" ( = 1439 Y)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
10143
KG
1504
MTK
2101
USD
270621WKHKHHHPH210040
2021-07-05
846019 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & Steam grinding machine, used to sharpen the pneumatic grinder kitchen, model: USD107. Year SX: 2021. 100% new goods;.#&Máy mài hơi, dùng để mài kiềng bếp PNEUMATIC GRINDER, model: USD107. Năm SX: 2021. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
19929
KG
50
PCE
1794
USD
011120EKHHP0110001
2020-11-05
340320 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & Hydraulic Oils release slips mixing AWS-46D, OIL 200 liters / barrel, 1 barrel = 200 liters. New 100%;.#&Dầu thủy lực trộn bôi khuôn AWS-46D, OIL 200 lít/thùng, 1 thùng = 200 lít. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
19474
KG
1
BBL
419
USD
011120EKHHP0110001
2020-11-05
340320 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & Oil parting RELEASE AGENT, 200 liters / barrel, 8 barrel = 1600 liters. New 100%;.#&Dầu tách khuôn RELEASE AGENT, 200 lít/thùng, 8 thùng=1600 lít. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
19474
KG
8
BBL
3328
USD
011120EKHHP0110001
2020-11-05
340320 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & Hydraulic Oils release slips mixing AWS-68, OIL 200 liters / barrel, 2 barrel = 400 liters. New 100%;.#&Dầu thủy lực trộn bôi khuôn AWS-68, OIL 200 lít/thùng, 2 thùng = 400 lít. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
19474
KG
2
BBL
838
USD
311021EKHHP1100005
2021-11-11
732611 C?NG TY TNHH QU?C T? LANDMARK VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & Broke with G-16H steel, used for ball shooting machines. (Material equipment used in factory.) 100% new goods;.#&Bi vỡ bằng thép G-16H, dùng cho máy bắn bi. (Thiết bị vật tư sử dụng lắp đặt trong nhà máy.)Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
17235
KG
8000
KGM
9200
USD
220622KASGN2206026
2022-06-28
842092 C?NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM MEGA STAR TRADING LIMITED Printing axis of pattern pattern by heat transfer method, set = pieces (emboss roller);Trục in của máy ép hoa văn bằng phương pháp truyền nhiệt,bộ=cái( EMBOSS ROLLER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10510
KG
1
PCE
2322
USD
0307212HPH8UP330S0026
2021-07-06
340420 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P GI?Y AURORA VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED CPG # & PEG 4000CNS rubber additive (Polyethylene glycol (Ho (CH2CH2O) NH): 25322-68-3: 100%) (20 Pallets = 640 Bags, 25kg) New 100%;CPG#&Phụ gia cao su PEG 4000CNS (Polyethylene Glycol (HO(CH2CH2O)nH): 25322-68-3: 100%) ( 20 PALLETS = 640 BAGS, 25KG) Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
16160
KG
16000
KGM
27200
USD
2509212HPH8UA6950025
2021-09-28
340420 C?NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CPG # & PEG-4000 rubber additive components include 99% polyethylene glycol, 25kg / bag, 640bag, new 100%;CPG#&Phụ gia cao su PEG-4000 thành phần gồm Polyethylene Glycol 99%, 25KG/BAG,640BAG, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
16160
KG
16000
KGM
26240
USD
0703222HPH8GC038S0031
2022-03-09
340420 C?NG TY TNHH GI?Y ALENA VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CPG # & PEG-4000 rubber additives (polyethylene glycol synthesis (25322-68-3), used in shoe manufacturing machining);CPG#&Phụ gia cao su PEG-4000 (Là sáp tổng hợp polyethylene glycol (25322-68-3), dùng trong gia công sản xuất giầy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
16160
KG
16000
KGM
27360
USD
051120KAOHCMV13373Y05
2020-11-24
560891 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TRUNG PHU DEISUN TRADING CO LTD Waterproof mesh # 6411, (made from polyester fibers, dimensions: length 100m 1m wide), new 100%;Lưới chống thấm #6411, (được tạo từ sợi Polyester, kích thước: rộng 1m dài 100m), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1255
KG
8
KGM
231
USD