Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010721CTAHCM21064534
2021-07-06
401693 C?NG TY TNHH KI?N THàNH GIANT DING OIL SEAL CO LTD Rubber oil phosts TB3X2 145-175-14 Oil Seal NBR NSH, (used in industry) - 100% new products;Phốt chắn dầu bằng cao su TB3x2 145-175-14 OIL SEAL NBR NSH, (dùng trong ngành công nghiệp) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6011
KG
560
PCE
280
USD
010721CTAHCM21064534
2021-07-06
401693 C?NG TY TNHH KI?N THàNH GIANT DING OIL SEAL CO LTD Rubber oil phosts Tpay 60-103-9 / 33.2 Oil Seal NBR NSH, (Used in the industry) - 100% new goods;Phốt chắn dầu bằng cao su TCAY 60-103-9/33.2 OIL SEAL NBR NSH, (dùng trong ngành công nghiệp) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6011
KG
600
PCE
342
USD
OERT101718J01172
2020-05-28
481141 QUEST 7 INC SEAL KING INDUSTRIAL CO LTD TAPE FEDERAL TAX NUMBER IS 76-0724144 CUSTO MS BOND NUMBER IS 4604 56 990. TARIFF NUMBER IS 4811.41.2100 HS CODE:4811.41.2100 336 CTNSON 8 HEAT TREATMENT PALLETS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2704, LOS ANGELES, CA
9174
KG
336
CTN
0
USD
TPE941010400
2021-12-18
152000 TO THE ORDER OF HABIB METROPOLITAN CHANT OIL CO LTD QUANTITY: 20.00 M.TONS(01 FCL) GLYCERINE 98 PERCENTMIN-TECHNICAL GRADECFR KARACHI SEAPORT,PAKISTAN,ALL OTHER DETAILSAS PER INDENTNO.786/I/KBA/5148DATED 10-11-2015 OF M/S KHWAJABASIR AHMED,KARACHI, PAKISTAN.H.S.CODE NO.2905.4500DOCUMENTARY CREDIT NUMBERLC/
CHINA TAIWAN
PAKISTAN
Kaohsiung
Karachi
21680
KG
80
DR
0
USD
TPE132029300
2020-01-14
152000 TO THE ORDER OF HABIB METROPOLITAN CHANT OIL CO LTD QUANTITY: 20.00 M.TONS(01 FCL) GLYCERINE 98 PERCENTMIN-TECHNICAL GRADECFR KARACHI SEAPORT,PAKISTAN,ALL OTHER DETAILSAS PER INDENTNO.786/I/KBA/5148DATED 10-11-2015 OF M/S KHWAJABASIR AHMED,KARACHI, PAKISTAN.H.S.CODE NO.2905.4500DOCUMENTARY CREDIT NUMBERLC/02/032/451814 DAYS FREE DETENTION AT PORTOF DISCHARGE.N.W.:20,000KGS
CHINA TAIWAN
PAKISTAN
Kaohsiung
Karachi
20680
KG
80
DR
0
USD
TPE232029300
2020-01-14
152000 TO THE ORDER OF HABIB METROPOLITAN CHANT OIL CO LTD QUANTITY: 20.00 M.TONS(01 FCL) GLYCERINE 98 PERCENTMIN-TECHNICAL GRADECFR KARACHI SEAPORT,PAKISTAN,ALL OTHER DETAILSAS PER INDENTNO.786/I/KBA/5148DATED 10-11-2015 OF M/S KHWAJABASIR AHMED,KARACHI, PAKISTAN.H.S.CODE NO.2905.4500DOCUMENTARY CREDIT NUMBERLC/02/032/451814 DAYS FREE DETENTION AT PORTOF DISCHARGE.N.W.:20,000KGS
CHINA TAIWAN
PAKISTAN
Kaohsiung
Karachi
20680
KG
80
DR
0
USD
271021001BAR5519
2021-10-29
290312 C?NG TY TNHH HóA CH?T VI?T THáI D??NG CHAMPOIL OIL CHEMICAL CO LTD Organic chemicals used in plastic industry: methylene chloride (methylene chloride) (260 kg / drum), 100% new, CAS 75-09-2, chemical confirmation HC2021054504;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : METHYLENE CHLORIDE (Metylen Clorua) (260 kg/drum), mới 100%, mã CAS 75-09-2, Giấy xác nhận hóa chất HC2021054504
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
19500
KGM
21840
USD
180222EGLV003200321574
2022-02-24
290312 C?NG TY TNHH HóA CH?T VI?T THáI D??NG CHAMPOIL OIL CHEMICAL CO LTD Organic chemicals used in the plastic industry: methylene chloride (methylene chloride) (260 kg / drum), 100% new, CAS 75-09-2, chemical confirmation HC2022007007;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : METHYLENE CHLORIDE (Metylen Clorua) (260 kg/drum), mới 100%, mã CAS 75-09-2, Giấy xác nhận hóa chất HC2022007007
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
19500
KGM
24960
USD
010422003CA19977
2022-04-04
291422 C?NG TY TNHH HóA CH?T VI?T THáI D??NG CHAMPOIL OIL CHEMICAL CO LTD Organic chemicals used in plastic industry: cyclohexanone (190 kg/drum), 100%new, CAS 108-94-1 code;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : CYCLOHEXANONE (190 kg/drum), mới 100%, mã CAS 108-94-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
16640
KG
15
TNE
32680
USD
060122EGLV001100895539
2022-01-11
291422 C?NG TY TNHH HóA CH?T VI?T THáI D??NG CHAMPOIL OIL CHEMICAL CO LTD Organic chemicals used in plastic industry: Cyclohexanone (190 kg / drum), 100% new, CAS 108-94-1, Chemical confirmation HC2022000261;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : CYCLOHEXANONE (190 kg/drum), mới 100%, mã CAS 108-94-1, Giấy xác nhận hóa chất HC2022000261
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33280
KG
30
TNE
65360
USD
061221CTAHCM21114597
2021-12-13
271020 C?NG TY TNHH H?NG V?N PHáT KUNG MING LUBRICATION OIL CO Oil preparations (150N Base Oil for producing shoe soles, 170kg / barrel, CSRC Taiwan, 100% new);Chế phẩm dầu (dầu hóa dẻo 150N BASE OIL dùng sản xuất cao su đế giày, 170kg/thùng, CSRC TAIWAN, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14960
KG
13600
KGM
17272
USD
110121OOLU2656081370
2021-01-21
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
49850
KG
49742
KGM
11441
USD
240121YMLUI216392026
2021-02-02
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48130
KGM
11070
USD
130221A05BA00485
2021-03-02
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23290
KG
23230
KGM
5343
USD
240121YMLUI216392027
2021-02-02
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23060
KG
23000
KGM
5290
USD
291220OOLU2656250320
2021-01-11
230250 C?NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI AN
24650
KG
24596
KGM
5657
USD
170221209292322
2021-02-23
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soy nut shell pellet (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
86690
KG
86450
KGM
19451
USD
200221A05BA00517
2021-03-03
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21130
KG
21070
KGM
4846
USD
291120YMLUI216389128
2020-12-11
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23400
KG
23346
KGM
5370
USD
151120ONEYTXGA06682800
2020-11-20
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
96840
KG
96624
KGM
21740
USD
170121YMLUI216392031
2021-01-25
230250 C?NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Wall- pellet pea pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN (28/11/2019) and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương- ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22960
KG
22900
KGM
5267
USD
130121OOLU2656857940
2021-01-22
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
90410
KG
90170
KGM
20288
USD
171220ONEYTXGA07567400
2020-12-21
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
98180
KG
97964
KGM
22042
USD
080321YMLUI216394508
2021-03-19
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
44250
KG
44130
KGM
10150
USD
FTCATXGCLWT21301
2021-05-20
203268 EVEREST CASTERS AND WHEELS LLC DURABLE INDUSTRIAL CO CASTER ASSEMBLY PARTS, CART, HAND TRUCK H.S. C + 20 PCE+ 32 PLTS(680 CTNS + 153 PCE) = 62 PKGS AMS SCACFTC<br/>CASTER ASSEMBLY PARTS, CART, HAND TRUCK H.S. C + 20 PCE+ 32 PLTS(680 CTNS + 153 PCE) = 62 PKGS AMS SCACFTC<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
57069, XIAMEN
1801, TAMPA, FL
38869
KG
863
PKG
0
USD
OOCOTWNN81122200
2020-07-13
332379 JANIE AND JACK LLC PATTERNS INDUSTRIAL CO LTD TIGHTS ======== PO# 332379US Q TY: 3,819PRS PO# 332514US Q TY: 3,750PRS PO# 332515US Q TY: 4,662PRS PO# 332518US Q TY: 6,311PRS HTS: 6111.30, 6115.21<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2811, OAKLAND, CA
929
KG
117
CTN
0
USD
MCLMTWNYC2002001
2020-03-04
861400 BALLET MAKERS INC PATTERNS INDUSTRIAL CO LTD 88 NYLON 12 SPANDEX TIGHTS 86 NYLON 14 SP MICROFIBER NYLON 7 SPANDEX .<br/>88 NYLON 12 SPANDEX TIGHTS 86 NYLON 14 SP MICROFIBER NYLON 7 SPANDEX .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
22519, PANAMA CANAL ?C CARIBBEAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
13666
KG
952
CTN
0
USD
MCLMTWNYC2001038
2020-03-05
861400 BALLET MAKERS INC PATTERNS INDUSTRIAL CO LTD 88 NYLON 12 SPANDEX TIGHTS 86 NYLON 14 SP MICROFIBER NYLON 14 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
8573
KG
618
CTN
0
USD
MCLMTWNYC1912057
2020-02-10
861400 BALLET MAKERS INC PATTERNS INDUSTRIAL CO LTD 88 NYLON 12 SPANDEX TIGHTS 86 NYLON 14 SP MICROFIBER NYLON 14 .<br/>88 NYLON 12 SPANDEX TIGHTS 86 NYLON 14 SP MICROFIBER NYLON 14 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
18298
KG
1290
CTN
0
USD
CHSL345536498TPE
2021-03-23
846919 ITW RENOVATION AND REMODELING DBA I APACH INDUSTRIAL CO LTD COIL SIDING NAILER, PANUMATIC TRIM NAILER, WIDE CROWN STAPLER, STANDARD CROWN STAPLER HS CODE 8469.19 22PLTS 422CTNS 112PCS 534PKGS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
6689
KG
534
PKG
0
USD
CHSL334179000TPE
2020-10-30
846919 ITW PASLODE APACH INDUSTRIAL CO LTD COIL SIDING NAILER, PNEUMATIC TRIM NAILER, STANDARD CROWN STAPLER HS CODE 8469.19.5060<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
5603
KG
966
PKG
0
USD
CAT32472
2022-01-07
551692 C?NG TY C? PH?N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY04 # & Woven fabrics from reconstructed staple fibers (with a proportion of recreated staple fibers below 85%, are mostly mixed or single mixed with cotton, dyed, 100% new);GPY04#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo (có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, đã nhuộm, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
216
KG
384
MTK
480
USD
GOAGTP21A04265
2021-11-01
700910 VELVAC INC POLYWAY INDUSTRIAL CO LTD AUTO MIRROR HS CODE:7009.10<br/>AUTO MIRROR HS CODE:7009.10<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
22773
KG
1738
CTN
0
USD