Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/711/C-2214992
2021-09-21
820330 HILLER ELECTRIC SA PHOENIX CONTACT GMBH CO KG CORTACABLES PHOENIX CONTACT; Files, Rasps, Pliers (Including Cutting Pliers), Pincers, Tweezers, Metal Cutting Shears, Pipecutters, Bolt Croppers, Perforating Punches And Similar Hand Tools, Metal Shears And Similar Tools
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
HANNOVER
ROJO
0
KG
5
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
44
USD
2021/711/C-45966
2021-07-16
901600 BIOTECNO LTDA BOECKEL CO GMBH CO KG SCIENTIFIC BALANZA DE LABORATORIO BLC-1500, 1500G/0.1G; Balances Of A Sensitivity Of 0.05 G Or More, With Or Without Weights , Electronic
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
HAMBURG
VERDE
2
KG
2
CAJA DE CARTON
122
USD
772414957503
2020-12-28
820560 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MAZAKO PROXXON GMBH Machine torch. Model: MFB / E. Code: 28146. Manufacturer: PROXXON. New 100%;Máy khò. Model: MFB/E. Code: 28146. Nhà sản xuất: Proxxon. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
26
USD
04052116430160599-01
2021-07-24
820420 C?NG TY TNHH ENERCON VI?T NAM ENERCON GMBH Head of steel hexagonal wrench 41mm diameter, manual turns can be changed, the head size attaches to 1/2 inch. Used goods in the Enercon / Used Site;Đầu cờ lê lục giác bằng thép đường kính 41mm, loại vặn bằng tay có thể thay đổi được , kích thước đầu gắn tay vặn 1/2 inch. Hàng sử dụng trong công trường enercon/đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG DA NANG
7079
KG
2
PCE
3
USD
180322DE22001521
2022-05-25
961320 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T CHI?N TH?NG PETROMAX GMBH Gas lighter (without gas), HF1 code, size 17.5x10x3.5cm, manufacturer: Petromax Gmbh, 100% new;Quẹt gas (không có ga), mã item HF1, kích thước 17.5x10x3.5cm, nhà sản xuất: Petromax GmbH, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1746
KG
50
PCE
150
USD
04052116430160599-04
2021-07-27
820340 C?NG TY TNHH ENERCON VI?T NAM ENERCON GMBH 460mm long dedicated pliers, used to cut 6mm diameter bolts, used in the project, Enercon / Used goods;Kìm chuyên dụng dài 460mm, dùng để cắt bu lông có đường kính 6mm, sử dụng trong dự án, Enercon/ hàng qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG DA NANG
7325
KG
1
PCE
3
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 C?NG TY C? PH?N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena gear gear gears, gardening Gardena brand, 100% new (12303-20);Kéo tỉa rào Gardena bánh răng cộng lực,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12303-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
8
PCE
170
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 C?NG TY C? PH?N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena gear gear gears, gardening Gardena brand, 100% new (12303-20);Kéo tỉa rào Gardena bánh răng cộng lực,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12303-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
20
PCE
425
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 C?NG TY C? PH?N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena pruning scissors change rolling length, serving Garden Brand Garden, 100% new (12304-20);Kéo tỉa rào Gardena thay đổi chiều dài cán,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12304-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
8
PCE
175
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 C?NG TY C? PH?N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena Fence Pull, Gardening Garden Brand, 100% New (12302-20);Kéo tỉa rào Gardena,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12302-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
8
PCE
100
USD
GRZ-20070003
2020-07-13
820140 SALMONES AYSEN S A FRANZ MOSER GMBH F Hachas, hocinos y herramientas similares con filo;HACHAFRANZ MOSER GMBH-F800 GRDE ACERO HERRAMIENTA DE MANOGH800
CHINA TAIWAN
CHILE
EUROPA ESPA?A,OTROS PUERTOS DE ESPA?A NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
1064
KG
51
Kn
1026
USD
UASI7801170949
2021-01-13
700530 EVIL BIKES LLC FOX FACTORY SWITZERLAND GMBH TAIWAN BRANCH BICYCLE FLOAT DPX ADJ TRUNNION EVOL LV OFFERING SPACER CM DRL REZI FLOAT GRIP HSC LSC HSR MATTR BLK NEUTRATRAL BIL LOGO KABOLT TRUNNION EVILL BIKES WRECKONING<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
1230
KG
58
CTN
0
USD
2021/301/C-2002933
2021-01-08
846596 FELIX MARTINEZ SALGUEIRO COMINMA CO MATIC MACHINERY CO LTD PERFILADORA ELECTRICA COMATIC; Machinetools (Including Machines For Nailing, Stapling, Glueing Or Otherwise Assembling) For Working Wood, Cork, Bone, Hard Rubber, Hard Plastics Or Similar Hard Materials, Sliting, Slicing Or
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
KAOHSIUNG
VERDE
42
KG
10
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1060
USD
EGLDTPEDENM04006
2022-06-01
020621 ICT LLC FBTG CO EDIBLE PREPARATIONS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
1308
KG
98
CTN
0
USD
PSLAH21103076NFK
2021-12-08
780600 KELLER FISHING SUPPLY CO ELLISSON AND CO BRAIDED LEAD LINE 280 SPOOLS 280 PKGS[(240 C TNS+40 SPOOLS)7 PLTS] HS CODE:7806.00.40.00<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
6730
KG
280
PKG
0
USD
TWN0493706
2021-03-11
950790 THONIER TREVIGNON ELLISSON CO Line fishing tackle n.e.s fish landing nets butterfly nets
CHINA TAIWAN
SEYCHELLES
KAOHSIUNG
PORT VICTORIA
12200
KG
378
BAGS
0
USD
MEDUTP803108
2021-12-21
903130 ACOR ORTHOPAEDIC INC ACOR CO AMS NO.MEDUTP803108SCAC CODE:MEDU MBL NO.MEDUTP803108 BLOX-00250 PROFILE BLOX PUFF WHITE 11PLTS=9900SHEETS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
57020, NINGPO
5201, MIAMI, FL
6556
KG
9900
PKG
0
USD
0309212HCC8AC099B3113
2021-09-07
841931 C?NG TY TNHH SING AN VI?T NAM HSING AN CO Tea dryer, electrical operation, Model: Y001, Type: 455 * 227 * 223cm. (Desiccation Machine). 100% new;Máy sấy trà , hoạt động bằng điện, Model: Y001, Type: 455*227*223CM. (DESICCATION MACHINE) . Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7820
KG
1
PCE
4017
USD
2408212HCC8YC0232212
2021-08-31
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
35150
KG
5000
KGM
10792
USD
0701222HCC8AC105P199-2
2022-01-12
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15805
KG
10000
KGM
27028
USD
2609212IT18O0162096
2021-10-02
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD Zircon does not work to create a wax casting mold - CR42 (main NPL, used for production, which is closed into 2000kg, used for production, 100% new);Zircon chưa gia công tạo khuôn hàng đúc sáp - CR42 (npl chính, sử dụng cho sản xuất, được đóng thành bao 2000kg, dùng cho sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
9746
KG
2000
KGM
4044
USD
2810212HCC8YC026A7384
2021-11-04
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13619
KG
3000
KGM
6942
USD
0910212HCC8M1203091
2021-10-20
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD Zircon powder Create a wax casting mold - CR 40 (Creating molded molds with sand, which are closed to 25 kg, used in production, 100% new);Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8076
KG
4000
KGM
9256
USD