Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PSLAP22015132ALH
2022-03-05
110819 AU ACQUA INC DA HUEI FOOD MACHINERY CO LTD HANDMADE TAPIOCA POWDER TEA 195CTNS(7PLTS) HS CODE:1108.19 / 0902.20 SCAC#PSLA AMS#PSLA P22015132ALH<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
4050
KG
195
CTN
0
USD
AFRJICSEGK200103
2020-02-10
846330 FORMING SYSTEMS INC HUEI SHANG INDUSTRIAL CO LTD MACHINES H.S.CODE: 8463.30 AMS SCAC CODE :AFRJ AMS HB/L#ICSEGK200103 AMS MB/L#HDMUKE WB0948069<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
3015
KG
2
WDC
0
USD
AFRJICSEGK210603
2021-07-26
846330 FORMING SYSTEMS INC HUEI SHANG INDUSTRIAL CO LTD MACHINES ORDER NO. 13403H HS CODE: 8463.30 AMS SCAC CODE:AFRJ AMS HBL# ICSEGK210603 AMS MBL# EGLV003102109413<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
3920
KG
2
WDC
0
USD
221021TAIHAIW14535T01
2021-10-29
843860 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? THI?T B? VPM TAIYI FOOD MACHINERY CO LTD Vegetable vegetables 1 head of conveyor, used in food processing industry. Model: TS-168. Power capacity: 1.87KW, 220V / 50Hz voltage. Brand: Taiyi. (1pc / set), 100% new goods;Máy thái rau quả 1 đầu dạng băng tải, dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm. Model: TS-168. Công suất điện: 1.87KW, điện áp 220V/50HZ . Nhãn hiệu : TAIYI. (1 cái/SET), Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
774
KG
3
SET
10704
USD
070422TAIHAIX03964T01
2022-04-15
843510 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? THI?T B? VPM TAIYI FOOD MACHINERY CO LTD Vegetable crusher, used in food processing industry. Model: TH-1. Capacity: 2.25kW, voltage 220-380V/50Hz. Brand: Taiyi. New 100 %;Máy nghiền rau củ quả, dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm. Model: TH-1. Công suất: 2.25kW, điện áp 220-380V/50Hz. Nhãn hiệu: TAIYI. Hàng mới 100 %
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
545
KG
1
SET
1694
USD
SEMN2105525S
2021-06-02
842839 CANCORP INC
CHYUAN HUEI IRON WORKS CO LTD TESTER TO PALLETIZER AND STRETCH WRAPPER DISK STRETCH WRAPPER AND LIFT CONVEYOR SYSTEM (ONE PALLETIZER)
CHINA TAIWAN
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
1977
KG
1
Piece
22775
USD
354031256
2021-09-29
621020 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? HAI HUEI INTERNATIONAL CORP Long-sleeved shirt for men, fiber material 70% F / R Raynon 20% Nomex 10% Lyocell, HSX Haihuei, 100% new goods;Áo dài tay cho nam, chất liệu sợi 70% f/r raynon 20% nomex 10% lyocell, hsx Haihuei, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
AN PING
HA NOI
108
KG
6
PCE
3
USD
1201222201F00801S
2022-01-18
843860 C?NG TY TNHH H?NG TH?NG L?I GIA LAI TSUNG HSING FOOD MACHINERY CO LTD Banana production lines, TSHS brands, electrical operations, synchronous systems are removed 8 bales = 03 containers, origin Taiwan, 100% new goods.;Dây chuyền sản xuất chuối sấy, nhãn hiệu TSHS, hoạt động bằng điện, hệ thống đồng bộ được tháo rời 8 kiện = 03 container, xuất xứ Đài Loan, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
9439
KG
1
SET
381000
USD
200222THCC22022076
2022-02-25
810920 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T DA SHUEN ENTERPRISES CO LTD Zircon Flour powder shapes mold shell in casting industry, 100% new;Bột Zircon flour dùng định hình vỏ khuôn trong ngành đúc, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
18000
KGM
49500
USD
OOCOTWNN81122000
2020-07-13
620930 JANIE AND JACK LLC CHUN DA FURS CO LTD SUSPENDER ============ PO# 332370US Q TY: 1,838PCS PO# 332583US Q TY: 2,804PCS BELT ====== PO# 332586US Q TY: 625PCS PO# 332590US Q TY: 1,390PCS PO# 332591US Q TY: 1,000PCS HTS: 6209.30, 6212.90<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2811, OAKLAND, CA
881
KG
125
CTN
0
USD
110122KEDAD2112623
2022-01-13
551321 C?NG TY TNHH GIMEC VI?T NAM YI DA DRESS CO LTD VA256 # & WOVNING WOVNING WITHDREN WITH STAPLE STAPLE Fiber 65% Poly 35% Cotton Dye Suffering 58-60 '', Weight (145g / y) (107g / m2) Stripe (New);VA256#&Vải dệt thoi vân điểm từ xơ staple tổng hợp 65% POLY 35% COTTON đã nhuộm khổ 58-60'', trọng lượng (145G/Y) (107g/m2) stripe (new)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG TIEN SA(D.NANG)
9949
KG
513
YRD
585
USD
031121KEDAD2110596
2021-11-06
551321 C?NG TY TNHH GIMEC VI?T NAM YI DA DRESS CO LTD VA008 # & WOVNING WOVNING WITHDREN MANUFACTURE STAPLE Fiber Synthetic 65% Poly 35% Cotton Dye Suffering 58-60 '', Weight (160g / y) (118g / m2) White (New);VA008#&Vải dệt thoi vân điểm từ xơ staple tổng hợp 65% POLY 35% COTTON đã nhuộm khổ 58-60'', trọng lượng (160G/Y) (118g/m2) white (new)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8387
KG
14877
YRD
16959
USD
110122KEDAD2112623
2022-01-13
551513 C?NG TY TNHH GIMEC VI?T NAM YI DA DRESS CO LTD VA052.1 # & woven fabric from 55% synthetic staple fiber 45% Wool made of suffering 58-60 ", weight (385g / m) Navy (new);VA052.1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 55% POLY 45% WOOL đã nhuộm khổ 58-60", trọng lượng (385G/M) navy (new)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG TIEN SA(D.NANG)
9949
KG
112
MTR
432
USD
031121KEDAD2110596
2021-11-06
551421 C?NG TY TNHH GIMEC VI?T NAM YI DA DRESS CO LTD VA239 # & WOVNING WOVNING WITHDREN WITH MANAGE STAPLE 65% POLY 35% Cotton Dyeing Suffering 58-60 '', Weight (300g / y) (222g / m2) Navy (New);VA239#&Vải dệt thoi vân điểm từ xơ staple tổng hợp 65% POLY 35% COTTON đã nhuộm khổ 58-60'', trọng lượng (300G/Y) (222g/m2) navy (new)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8387
KG
237
YRD
270
USD
010721KEDAD2106592
2021-07-03
521031 C?NG TY TNHH GIMEC VI?T NAM YI DA DRESS CO LTD VA168 # & Woven fabrics of cotton 40% point so POLY 60% COTTON dyed 58-60 suffering '', weight (164g / Y) (121g / m2), white (new);VA168#&Vải dệt thoi vân điểm từ bông 40% POLY 60% COTTON đã nhuộm khổ 58-60'', trọng lượng (164G/Y) (121g/m2) white (new)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5691
KG
115
YRD
153
USD
PNLPCHX024780801
2022-04-19
064791 SONFAST CORP DA WING INDUSTRIAL CO LTD SCREW, NUT S.T.C. 27 PLTS = 1103 CTNS H.S.CO DUTWN0647910 . . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
16037
KG
1103
CTN
0
USD
RWRD002200019160
2022-04-01
721932 SOURCE 21 INC DA SONG ENTERPRISE CO LTD PRIME STAINLESS STEEL COLD ROLLED COIL (MILL EDGE WITH PAPER INTERLEAVED) THE SAME 3 COILS = 3 PALLETS THE SAME<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1303, BALTIMORE, MD
19588
KG
3
COL
0
USD
HNLTTPA2100241
2021-04-01
611510 LBC GROUP INC DA YU ENTERPRISE CO LTD COMPRESSION SOCKS HS CODE:6115.10.05<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
371
KG
25
CTN
0
USD
CNSVLAX20020101
2020-03-14
611510 TERRAMED LLC DA YU ENTERPRISE CO LTD MEDICAL COMPRESSION STOCKINGS HS CODE6115.10 FACTURED BY OWNER OPERATOR NO.10029710<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
1684
KG
136
CTN
0
USD
HNLTTPA2200082
2022-03-25
611510 LBC GROUP INC DA YU ENTERPRISE CO LTD COMPRESSION SOCKS HS CODE:6115.10<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
155
KG
11
CTN
0
USD
CNSVOAK20070030
2020-09-02
611510 TERRAMED LLC DA YU ENTERPRISE CO LTD MEDICAL COMPRESSION STOCKINGS HS CODE6115.10 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2811, OAKLAND, CA
693
KG
60
CTN
0
USD
PSLAP21115165LAX
2021-12-21
391732 LOLLICUP USA INC I DA STRAW CO LTD STRAW PRODUCT ESSENTIAL FOR SUPERMARKET & FOOD MANUFACTURING DISTRIBUTION (HS CODE:3917.32) SCAC#PSLA HBL#P21115165LAX AMS#PSLAP211151 65LAX MBL#EGLV003103990211<br/>STRAW PRODUCT ESSENTIAL FOR SUPERMARKET & FOOD MANUFACTURING DISTRIBUTION (HS CODE:3917.32) SCAC#PSLA HBL#P21115165LAX AMS#PSLAP211151 65LAX MBL#EGLV003103990211<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
9850
KG
1468
CTN
0
USD
ITIWKHLAX2201003
2022-02-11
003104 MULTITECH INDUSTRIES INC DA YANG ENTERPRISE CO LTD 140 CTNS = 4 PLTS NUT, POWER SEAT, WELD HS COV003104058549 ALSO NOTIFY SW LOGISTICS INC 3 33 HEGENBERGER ROAD, 319 OAKLAN<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
1762
KG
140
CTN
0
USD
OFSHTLAX2203086
2022-04-06
611500 TERRAMED LLC DA YU ENTERPRISE CO LTD MEDICAL COMPRESSION STOCKINGS H.S. CODE 6115 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
2599
KG
203
CTN
0
USD
PSLAH21073072LAX
2021-09-14
731814 MANTEN CORP CHIA DA FASTENER CO LTD FASTENERS 180 CTNS (4 PLTS) H.S.CODE:7318.1 4<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
3230
KG
180
CTN
0
USD
031121KEDAD2110596
2021-11-06
520831 C?NG TY TNHH GIMEC VI?T NAM YI DA DRESS CO LTD DC001 # & WOVNING FREQUENCY WITH POINTS OF 100% COTTON COTTON EYES 58-60 '', Weight (130g / y) (96g / m2) White (New);DC001#&Vải dệt thoi vân điểm từ bông 100% COTTON đã nhuộm khổ 58-60'', trọng lượng (130G/Y) (96g/m2) white (new)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8387
KG
550
YRD
957
USD
160122KEDAD2201520
2022-01-19
511230 C?NG TY TNHH GIMEC VI?T NAM YI DA DRESS CO LTD VA034 # & Woven fabric from combed fleece fiber 35% Poly 65% Wool Dye size 58-60 ", Weight (454g / m) Navy (New);VA034#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ 35% POLY 65% WOOL đã nhuộm khổ 58-60", trọng lượng (454g/m) navy (new)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG TIEN SA(D.NANG)
9121
KG
106
MTR
485
USD
7855169173
2021-07-20
844859 C?NG TY TNHH D?T V?NH PHúC DA KONG ENTERPRISE CO LTD Left / Right Double Comb (Left / Right Pressing Rod). Code 17812 / 4-5. Details used in knitting machines Dakong - 3.75 "- 144N. 100% new goods.;Lược đôi trái/ phải ( Left/Right Pressing Rod ). Mã hàng 17812/4-5. Chi tiết dùng trong máy dệt kim bít tất hiệu Dakong - 3.75"- 144N. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
9
KG
4
PCE
44
USD
TWN0513907
2021-04-29
871120 FAMI YUAN DA FENG ENTERPRISE CO LTD MOTORCYCLES INCL. MOPEDS WITH RECIPROCATING INTERNAL COMBU
CHINA TAIWAN
MADAGASCAR
KAOHSIUNG
TAMATAVE (TOAMASINA)
18900
KG
318
PACKAGE(S)
0
USD
180522003CA38255
2022-05-20
291734 C?NG TY C? PH?N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Flexible oil dotp (DOTP). Chemical formula: C24H38O4. Ingredients: BIS (2-ANYLHEXYL) Terephthalate (DOTP);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
62870
KG
20880
KGM
37584
USD
031121001BX25606
2021-11-05
291734 C?NG TY C? PH?N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Dotp # & Neo-T plasticization (dotp). Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: bis (2-ethylhexyl) terephthalate (dotp);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
42060
KG
20900
KGM
41069
USD
281021001BX25543
2021-10-29
291734 C?NG TY C? PH?N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Dotp # & Neo-T plasticization (dotp). Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: bis (2-ethylhexyl) terephthalate (dotp);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
20940
KG
20800
KGM
40872
USD
190721EGLV 003102346091
2021-07-24
291429 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? SAPA CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Cyclanic ketone (C9H14O) without other oxygen function (other) used in plastics, paint. ISOPHORONE, (190 kg / drum) Liquid. Item codes CAS undeclared chemical la78-59-1 according ND: 100% new 113.Hang;Xeton Cyclanic (C9H14O)không có chức oxy khác (loại khác)dùng trong ngành nhựa, sơn. ISOPHORONE,(190 kg/drum) Dạng lỏng. Hàng có mã số CAS là78-59-1 không khai báo hóa chất theo NĐ:113.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33280
KG
30400
KGM
62016
USD
220721EGLV003102391216
2021-07-26
290943 CTY TNHH BìNH TRí CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, ethylene glycol monobutyl ether (EB) (C6H14O2) (185 kg / drum, liquid) (CAS code: 111-76-2: Not on the list of chemical declaration according to ND 113 .);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2) (185 kg/ drum,Dạng Lỏng) ( mã CAS:111-76-2 : Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113. )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32320
KG
30
TNE
69560
USD
311221001BAW8681
2022-01-04
291732 C?NG TY C? PH?N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED M19 # & DOP plasticization. Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: di (2-ethylhexyl) phthalate (DOP);M19#&Dầu hóa dẻo DOP. Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Di(2-Ethylhexyl) Phthalate(DOP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
104890
KG
62460
KGM
113053
USD
EGLV002100172888
2021-06-24
030193 FLEMINGTON ORCHID LLC JUN DA AGRICULTURE INC LIVE PLANT ORCHIDS (335PKGS=259CTNS & 10PKTS & 66BAGS) ON 18PLTS LIVE PLANT ORCHIDS PHALAENOPSIS HYBRID HORTICULTURAL ACCESSORIES REEFER CONTAINER<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
5141
KG
335
PKG
0
USD
160122TAHAP22014380
2022-01-26
846150 C?NG TY TNHH KIM LO?I TACHENG FONG DA LI LIMITED Aluminum saws, 90 degrees or 45 degrees JiH-18C (including a 18 "saw blade), 3200 rpm spindle speed, cutting capacity (100x220) mm, 5hp, jih brand, manufacturer: jih -I Machinery Co., Ltd, 100% new products.;Máy cưa nhôm, cưa góc 90 độ hoặc 45 độ JIH-18C ( bao gồm 1 lưỡi cưa 18"), tốc độ trục chính 3200 vòng/phút, công suất cắt (100x220)mm, 5HP, hiệu JIH, nhà sx: JIH-I machinery Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
3335
KG
1
SET
4400
USD
160122TAHAP22014380
2022-01-26
842839 C?NG TY TNHH KIM LO?I TACHENG FONG DA LI LIMITED 4 meter x 370mm ABS long roller material conveyor, electrical operation 380V / 50Hz, CS 0.75KW, aluminum cutting machine parts, JiH brand, Manufacturer: JiH-I Machinery Co., Ltd, new goods 100 %.;Băng chuyền cấp liệu dạng con lăn dài 4 mét x 370mm ABS, hoạt động bằng điện 380V/50Hz, cs 0.75kw , bộ phận máy cắt nhôm, hiệu JIH, nhà sx: JIH-I machinery Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
3335
KG
1
SET
880
USD
160122TAHAP22014380
2022-01-26
846291 C?NG TY TNHH KIM LO?I TACHENG FONG DA LI LIMITED JiH-250B hydraulic presses for extrusion aluminum frame, capacity: 380V 50Hz 5HP, JiH brand, SX: JiH-I Machinery Co., Ltd, 100% new products.;Máy ép thủy lực JIH-250B dùng để đùn khung nhôm, công suất: 380V 50HZ 5HP, hiệu JIH, nhà sx: JIH-I machinery Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
3335
KG
2
SET
8184
USD
2021/701/C-2167162
2021-08-09
200939 ELIDIANE CALDERON BALLELO SUNNYSYRUP FOOD CO LTD JUGOS SUNNYSYRUP; Fruit Juices (Including Grape Must) And Vegetable Juices, Unfermented And Not Containing Added Spirit, Whether Or Not Containing Added Sugar Other Sweetening Matter, Others
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
KEELUNG (CHILUNG)
VERDE
86
KG
80
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
122
USD
2021/701/C-2167162
2021-08-09
200939 ELIDIANE CALDERON BALLELO SUNNYSYRUP FOOD CO LTD JUGOS SUNNYSYRUP; Fruit Juices (Including Grape Must) And Vegetable Juices, Unfermented And Not Containing Added Spirit, Whether Or Not Containing Added Sugar Other Sweetening Matter, Others
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
KEELUNG (CHILUNG)
VERDE
129
KG
120
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
223
USD
2021/701/C-2167162
2021-08-09
200939 ELIDIANE CALDERON BALLELO SUNNYSYRUP FOOD CO LTD JUGOS SUNNYSYRUP; Fruit Juices (Including Grape Must) And Vegetable Juices, Unfermented And Not Containing Added Spirit, Whether Or Not Containing Added Sugar Other Sweetening Matter, Others
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
KEELUNG (CHILUNG)
VERDE
65
KG
60
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
97
USD
2021/701/C-2167162
2021-08-09
190300 ELIDIANE CALDERON BALLELO SUNNYSYRUP FOOD CO LTD PERLAS DE TAPIOCA SUNNYSYRUP; Tapioca And Substitutes Prepared From Starch, In The Form Of Flakes, Pellets, Granules, Pellets Or Similar Forms , Tapioca And Its Substitutes Prepared With
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
KEELUNG (CHILUNG)
VERDE
1941
KG
1800
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
2455
USD
2021/701/C-2167162
2021-08-09
200949 ELIDIANE CALDERON BALLELO SUNNYSYRUP FOOD CO LTD JUGOS SUNNYSYRUP; Fruit Juices (Including Grape Must) And Vegetable Juices, Unfermented And Not Containing Added Spirit, Whether Or Not Containing Added Sugar Other Sweetening Matter, Others
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
KEELUNG (CHILUNG)
VERDE
65
KG
60
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
95
USD
SPAISPAE1105067
2022-06-08
110506 TRUONG ENTERPRISES INC THE ONE FOOD CO LTD FDA REG16793260592 BUBBLE TEA RAW MATERIAL F SCAC CODE SPAI AMS B/L SPAE1105067<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
3002, TACOMA, WA
19521
KG
1225
CTN
0
USD
CNSVBKEDA1040001
2021-04-30
190010 CATUNNEL LLC SUNNYSYRUP FOOD CO LTD 200 CTNS RECEIVED IN 5 PLTS POWDER HS CODE19 001<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
4275
KG
200
CTN
0
USD
BKKBF3542500
2021-07-02
020741 TO ORDER SKY FOOD CO LTD OFFALS & CUTS OF CHICKENS, FROZEN
CHINA TAIWAN
IRELAND
LAEM CHABANG
DUBLIN
259058
KG
1994
CT
0
USD
BKKBF3520800
2021-07-07
020741 TO ORDER SKY FOOD CO LTD OFFALS & CUTS OF CHICKENS, FROZEN
CHINA TAIWAN
UNITED KINGDOM
LAEM CHABANG
LONDON GATEWAY PORT
285864
KG
42
CT
0
USD