Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200015761625
2022-03-25
844311 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Label printer, printing components, used goods, liquidation according to the import declaration number: 48 / NK / NĐT / KCX, Model: JMO06743A17, TSolid code: 3002284;MÁY IN NHÃN, In nhãn linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 48/NK/NĐT/KCX, model: JMO06743A17, mã tscđ: 3002284
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
13
USD
132200015761625
2022-03-25
843510 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM KFP-28S pin foot stamping machine, stamping components, used goods, liquidation according to import declarations Number: 265 / NDT / KCX, Model: KFP08S, TSolid code: 3002438;MÁY DẬP CHÂN PIN KFP-28S , Dập linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 265/NDT/KCX, model: KFP08S, mã tscđ: 3002438
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
22
USD
132200015761625
2022-03-25
847529 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Billet and component supervision in the assembly process, used goods, liquidation according to the import declaration number: Lost declaration, Model: Magnet MSLT-G01, fixed assets: 3004075;CẤP PHÔI, Giám sát linh kiện trong quá trình lắp ráp, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: TỜ KHAI THẤT LẠC, model: MAGNET MSLT-G01, mã tscđ: 3004075
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
11
USD
132100013100648
2021-06-17
720853 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM V-147-450-219 # & hot rolled steel sheets, not alloyed, not coated galvanized coated, soaked pickling-SAPH440 4.50X1219X1829;V-147-450-219#&Thép cán nóng dạng tấm không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ-SAPH440 4.50X1219X1829
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIETNAM
11211
KG
2235
KGM
1540
USD
112200017302806
2022-05-20
392094 C?NG TY TNHH SAMSUNG SDI VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM 325514140017 antistatic bakelite plastic sheet L480 x W280 x T15mm. New 100%;325514140017#&Tấm nhựa bakelite chống tĩnh điện L480 x W280 x T15mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH IMARKET VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSUNG SDI VIET NAM
7526
KG
13
TAM
298
USD
112100014220174
2021-07-28
721499 C?NG TY TNHH HEAT TREATMENT VI?T NAM CONG TY TNHH RODAX VIET NAM TS13-ST0002-500-VN-NL # & S45C round non-alloy steel, circular cross section, non-55x27 mm non-heat treatment;TS13-ST0002-500-VN-NL#&Thép không hợp kim dạng tròn S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi 55x27 mm chưa xử lý nhiệt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH RODAX VIET NAM
CTY HEATTREATMENT
25108
KG
50
PCE
24
USD
112000013294177
2020-12-23
681599 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY CITIZEN VI?T NAM CONG TY TNHH KAIHATSU VIET NAM VTT184 # & Beans heat for Foundry EX 200 ORD-127 (pipe trench coated with lime pouring Thermostats, diameter 127mm) - New 100%;VTT184#&Đậu phát nhiệt dùng cho ngành đúc EX 200 ORD-127 (ống bọc rãnh rót giữ nhiệt bằng bột đá, đường kính 127mm) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH KAIHATSU VN
CTM CITIZEN VIET NAM
10385
KG
252
PCE
601
USD
081221HKHAP1215705
2021-12-14
292090 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM CONG TY TNHH INABATA VIET NAM AD000302 # & Powdered additives, Adeka 2112 (antioxidants, TRIS (2.4-Dert-Butylphenyl) Phosphite, CAS NO 31570-04-4), 20kg / bag, 100% new;AD000302#&Chất phụ gia dạng Bột, ADEKA 2112 (chất chống oxy hóa, Tris(2,4-ditert-butylphenyl) phosphite, CAS no 31570-04-4), 20KG/BAG, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
10980
KG
100
KGM
453
USD
132100017397967
2021-12-13
320619 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM 00077-aw # & granular medicine used to produce electric wires for cars;00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
AUTOMOTIVE WIRE BRANCH YAZAKI EDS
2439
KG
190
KGM
1250
USD
132100017397967
2021-12-13
320619 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM 00077-aw # & granular medicine used to produce electric wires for cars;00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
AUTOMOTIVE WIRE BRANCH YAZAKI EDS
2439
KG
140
KGM
1544
USD
122100008817920
2021-01-13
630720 C?NG TY TNHH IN B?NG HOàNH VI?T CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM APTT01 # & Semi-finished products pre-cut body lifejackets before unprintable;APTT01#&Bán thành phẩm áo phao cắt sẵn thân trước chưa in
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
CONG TY TNHH IN BONG HOANH VIET
6286
KG
72000
PCE
5760
USD
112100008543182
2021-01-04
630720 C?NG TY TNHH IN B?NG HOàNH VI?T CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM APTS01 # & Semi-finished products available lifejackets hindquarters cut unprintable;APTS01#&Bán thành phẩm áo phao cắt sẵn thân sau chưa in
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
CONG TY TNHH IN BONG HOANH VIET
2181
KG
20000
PCE
1600
USD
112100008543182
2021-01-04
630720 C?NG TY TNHH IN B?NG HOàNH VI?T CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM APTTR01 # & Semi-finished products pre-cut body lifejackets in unprintable;APTTR01#&Bán thành phẩm áo phao cắt sẵn thân trong chưa in
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
CONG TY TNHH IN BONG HOANH VIET
2181
KG
10105
PCE
808
USD
112000013260267
2020-12-23
740729 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM jis c3604 4.0 * 2500mm non co jis c3604 # & Bar 4.0 * 2500mm fees (in the form of bar copper - copper alloy). New 100%;jis c3604 phi 4.0*2500mm#&Thanh đồng jis c3604 phi 4.0*2500mm (đồng ở dạng thanh - bằng hợp kim đồng). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TAKASHIMA
417
KG
200
KGM
1320
USD
112000013260267
2020-12-23
740729 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM Non 6x2.5 # & Bar C3604 jis c3604 contract 6.0 * 2500mm fees (in the form of bar copper - copper alloy). New 100%;C3604 phi 6x2.5#&Thanh đồng jis c3604 phi 6.0*2500mm (đồng ở dạng thanh - bằng hợp kim đồng). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TAKASHIMA
417
KG
100
KGM
647
USD
112000013260267
2020-12-23
740729 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM PHI 5 # & Bar C3604 copper jis c3604 5 * 2500mm fees (in the form of bar copper - copper alloy) .Each 100%;C3604 PHI 5#&Thanh đồng jis c3604 phi 5*2500mm (đồng ở dạng thanh - bằng hợp kim đồng).MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TAKASHIMA
417
KG
100
KGM
665
USD
112200017302806
2022-05-20
846039 C?NG TY TNHH SAMSUNG SDI VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM 525272A00004#& Vertex VEG-13A Milling machine, AC110/220V voltage, 450W motor power. New 100%;525272A00004#&Máy mài dao phay Vertex VEG-13A, điện áp AC110/220V, công suất motor 450W. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH IMARKET VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSUNG SDI VIET NAM
7526
KG
1
SET
1155
USD
112200014863776
2022-02-24
901190 C?NG TY TNHH SOLUM VINA CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM - # & Brackets Microscope RK-10, stainless steel material, size 22 cm (L) x 15 cm (W) x 23 cm (h). New 100%;-#&Chân đế kính hiển vi RK-10, chất liệu thép không gỉ, kích thước 22 cm (L) x 15 cm (W) x 23 cm (H).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
3880
KG
2
PCE
310
USD
112200018338009
2022-06-29
852381 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH NETMARKS VIET NAM 32G Kingston MicroSD memory card, not installed software, 100% new (Code: 26090681);Thẻ nhớ MicroSD 32G Kingston, chưa cài đặt phần mềm, mới 100% (Code: 26090681)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NETMARKS VIET NAM
CT MEIKO ELECTRONICS
177
KG
4
PCE
21
USD
112200017656630
2022-06-01
350699 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH PANEL VIET NAM MVCM-0010 #& adhesive; DX-3B14Cl (ASBR-3014CCC-26); (Denature Butyl Rubber 15-20%, Petroleum Resin 15-20%, Toluene 40-50%, ethyl acetate 15-25%), 100%new goods;MVCM-0010#&Keo dính ;DX-3B14CL (ASBR-3014CLCN-26); (Denatured Butyl Rubber 15-20%, Petroleum Resin 15-20%, Toluene 40-50%, Ethyl Acetate 15-25%), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
VIJACO
TOHOKU PIONEER VN
552
KG
17
KGM
107
USD
112100015501499
2021-10-02
845900 C?NG TY TNHH JONE TECH CONG TY TNHH NAITO VIET NAM Equipment to provide billet for Tsugami M06JC lathes, Model: SN542 S2 3.2m, Maker: Fedek, 100% new (2set = 2pcs);Thiết bị cung cấp phôi thanh dùng cho máy tiện TSUGAMI M06JC, model: SN542 S2 3.2M , maker: FEDEK, hàng mới 100% ( 2SET = 2PCS)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NAITO VIET NAM
CTY TNHH JONE TECH
2390
KG
2
SET
38652
USD
112200018455713
2022-06-27
721500 C?NG TY C? PH?N METAL HEAT VI?T NAM CONG TY TNHH RODAX VIET NAM 12fn-EF3000-50-VN-M-M-NL #& alloy steel S45C, cross-section, non-size: 95x35mm;12FN-EF3000-50-VN-M-NL#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi: 95x35mm chưa xử lý tôi thể tích
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH RODAX VIET NAM
CONG TY METAL HEAT
11904
KG
23
PCE
58
USD
112200018425335
2022-06-28
680421 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CTY TNHH EMA ASSOCIATES Diamond grinding stone #& diamond grinding stone 180d-1.3U-3x-10t-25.4/31.75H-160J (bi40n75bgx 1.3), 100% new goods;Đá mài kim cương#&Đá mài kim cương 180D-1.3U-3X-10T-25.4/31.75H-160J (BI40N75BGX 1.3 ), Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY EMA ASSOCIATES
KHO CTY JUKI VIET NAM
55
KG
1
PCE
242
USD
112100013749509
2021-07-13
291539 C?NG TY TNHH S?N GLOBALITE VI?T NAM CONG TY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM Chemical propylene glycol mono methyl ether acetate (PMA) (200 kg / barrel) paint production, converting 400 kg MDSD 400 kg items No. 1 of TK No. 104050276300 on 27/05/2021;Hóa chất Propylene Glycol Mono Methyl Ether Acetate (PMA) (200 kg/ thùng)sản xuất sơn, chuyển đổi MĐSD 400 kg mục hàng số 1 của TK số 104050276300 ngày 27/05/2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM
CTY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM
16747
KG
400
KGM
900
USD
112000012044844
2020-11-06
721211 C?NG TY TNHH NODA KOGYO VI?T NAM CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM SPTEDR8T0.15W31 # & Non-alloy steel Flat-rolled coils, galvanized tin, SPTE DR8 0.15X31;SPTEDR8T0.15W31#&Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ thiếc, SPTE DR8 0.15X31
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIPPON EXPRESS VIETNAM CO.,LTD
CONG TY TNHH NODA KOGYO (VIET NAM)
1977
KG
240
KGM
566
USD
112000012044844
2020-11-06
721211 C?NG TY TNHH NODA KOGYO VI?T NAM CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM SPTEDR9T0.15W60 # & Non-alloy steel Flat-rolled coils, galvanized tin, DR9 SPTE 0.15X60mm;SPTEDR9T0.15W60#&Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ thiếc, SPTE DR9 0.15X60mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIPPON EXPRESS VIETNAM CO.,LTD
CONG TY TNHH NODA KOGYO (VIET NAM)
1977
KG
1489
KGM
3513
USD
112000012044844
2020-11-06
721211 C?NG TY TNHH NODA KOGYO VI?T NAM CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM SPTEDR9T0.15W28 # & Non-alloy steel Flat-rolled coils, galvanized tin, DR9 SPTE 0.15X28mm;SPTEDR9T0.15W28#&Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ thiếc, SPTE DR9 0.15X28mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIPPON EXPRESS VIETNAM CO.,LTD
CONG TY TNHH NODA KOGYO (VIET NAM)
1977
KG
198
KGM
467
USD
112100013068539
2021-06-19
320619 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Pigments used to manufacture granular wires for automotive (unit price 301.133 VND) (NK: line 12 103 973 831 510 dated 22.04.2021 of TK);Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (đơn giá 301,133 VND) (NK: dòng 12 của TK 103973831510 ngày 22/04/2021)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM
234
KG
0
KGM
0
USD
112200016662052
2022-05-31
291733 C?NG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VI?T NAM CONG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VIET NAM E0119#& NLSXHN: DI-2-Propylheptylphthalatecas NO: 53306-54-0 (DI- (2-Propyl Heptyl) Phthalate (DPHP) GĐ No. 559/TB-PTPL (October 16, 2015) Inspection at TK102304600161/A12 (31.10 .18) Enter from tks 102685578110 (June 7, 2019);E0119#&NLSXHN:Di-2-PropylHeptylPhthalateCas no:53306-54-0(DI-(2-PROPYL HEPTYL)PHTHALATE (DPHP)GĐsố 559/TB-PTPL(16/10/2015)kiểm hóa ở TK102304600161/A12 (31.10.18) nhập từ tksố 102685578110(07/06/2019)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
C.TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VN
C.TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VN
18366
KG
1
KGM
1
USD
112200017188894
2022-05-31
291733 C?NG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VI?T NAM CONG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VIET NAM E0111#& NLSX Plastic particle: Organic chemicals: Di-Isodecyl Phthalate (DIDP) (Executive at TK 102424265641 (05.01.2019), Director: 2164/TB-TCHQ dated March 4, 2014) CAS NO: 26761- 40-0 imported from TK102954833920 (October 29, 2019);E01011#&NLSX hạt nhựa:Hóa chất hữu cơ: DI-ISODECYL PHTHALATE (DIDP) (Đã kiểm hóa ở TK 102424265641 (05.01.2019), GĐ: 2164/TB-TCHQ NGÀY 04/03/2014) CAS NO: 26761-40-0 nhập từ tk102954833920(29/10/2019)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
C.TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VN
C.TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VN
17600
KG
30
KGM
58
USD
112100016131038
2021-10-28
390440 C?NG TY TNHH MTV NH?A INT CONG TY TNHH SHOJI FRANK VIET NAM PVC # & Primary Plastic Copolyme Vinyl Cloride 3MQA000VXX0F1. Opaque white, 1 bag = 25 kg. New 100%.;PVC#&Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme vinyl clorua PVC 3MQA000VXX0F1. Màu trắng đục, 1 bao=25 kg. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
GEMADEPT AN THANH BD
CONG TY TNHH MTV NHUA INT
5100
KG
5000
KGM
12636
USD
132200014348463
2022-01-26
290549 C?NG TY TNHH S?N XING MEI B?C GIANG CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM NPL07 # & Chemical ISO Butyl Alcohol (ISO Butanol) (165kg / barrel), used to produce paint. New 100%;NPL07#&Hóa chất Iso Butyl Alcohol (Iso Butanol) (165kg/thùng), dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM
CONG TY TNHH SON XINGMEI BAC GIANG
15052
KG
825
KGM
1574
USD
132100015335828
2021-09-24
291533 C?NG TY TNHH S?N XING MEI B?C GIANG CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM NPL09 # & ISO Butyl Acetate solution, specifies 180 kg / drum, used to produce paint. New 100%;NPL09#&Dung dịch Iso butyl acetate, quy cách 180 kg/phuy, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM
CONG TY TNHH SON XINGMEI BAC GIANG
3458
KG
900
KGM
2096
USD
112100017425893
2021-12-14
721491 C?NG TY TNHH FUJIMOLD VI?T NAM CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM Non-alloy steel bars are hot, un-coated, rectangular cross section, C ~ 0.5%, MN ~ 0.63%, 100% new, S50C 65 * 90 * 63mm # & TW;Thanh thép không hợp kim được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C~0.5%, Mn~0.63%, mới 100%, S50C 65 * 90 * 63mm#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DAIDO DMS VN
FUJI MOLD VIET NAM
47
KG
6
KGM
16
USD
132100014256366
2021-07-29
721491 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM Non-alloy steel bar is hot rolled, uncoated plated, rectangular cross section, C ~ 0.5%, MN ~ 0.63%, 100% new, s50c: 25x140x310mm, used for maintenance of stamping components;Thanh thép không hợp kim được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C~0.5%, Mn~0.63%, mới 100%, S50C: 25x140x310mm, dùng để bảo trì các linh kiện khuôn dập
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM
CT VN IRITANI
433
KG
9
KGM
21
USD
132100014213491
2021-07-28
721491 C?NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM NSNL2008593 # & Non-alloy steel bar is hot, uncoated plated, rectangular cross section, C ~ 0.5%, MN ~ 0.63%, 100% new S50C: 10.2 x 20 x 30mm (228-C90- 00);NSNL2008593#&Thanh thép không hợp kim được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C~0.5%, Mn~0.63%, mới 100% S50C:10.2 x 20 x 30mm (228-C90-00)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH DAIDO DMS VIETNAM
CT TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM (HN)
604
KG
4
UNT
12
USD
122200017254531
2022-05-21
721491 C?NG TY TNHH ?I?N T? ANNEX CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM S50C-330x110x38-XK#& alloy steel S50C 330*110*38mm (1pcs) content C ~ 0.5%, mn ~ 0.63%(rectangular cross section);S50C-330x110x38-XK#&Thép không hợp kim S50C 330*110*38mm (1PCS) hàm lượng C~0.5%, Mn~0.63%(mặt cắt ngang hình chữ nhật)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH DAIDO DMS VIET NAM
CTY TNHH DIEN TU ANNEX
171
KG
11
KGM
27
USD
132200017705046
2022-06-01
722850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SYNZTEC VI?T NAM CONG TY TNHH LONGTECH PRECISION VIET NAM SVN15 #& plain round alloy steel, cold rolling 1215ms non-6.05mm*2793mm, tolerance +0/-0.03 (Code corresponding to Chapter 98 Preferential import tax schedule 98110010);SVN15#&Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nguội 1215MS phi 6.05MM*2793MM, dung sai +0/-0.03 (Mã số tương ứng tại chương 98 Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi 98110010)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH LONGTECH VIET NAM
CT SYNZTEC VN
6258
KG
5000
KGM
7850
USD
122200017721931
2022-06-02
290532 C?NG TY TNHH VISTARR SPORTS CONG TY TNHH CHAN PHONG VIET NAM A0004 #& solvent propylene glycol monomethyl ether acetate (PMA) CAS 108-65-6, CTHH: C6H12O3, used to clean the shiny printed mold-100% new goods;A0004#&Dung môi PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA) số cas 108-65-6, CTHH: C6H12O3, dùng để làm sạch khuôn in bóng - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHAN PHONG VIET NAM
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
1695
KG
1600
KGM
2469
USD
112200014829951
2022-02-28
850110 C?NG TY TNHH H S TECH CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM Ri00400R-000256 # & Motor vibrating screw machine manual (1 phase, 1-way, 24V, 6W capacity, does not adjust the rotation speed, no box attached) (100% new);RI00400R-000256#&Động cơ rung máy cấp vít bằng tay (1 pha, 1 chiều, 24V, công suất 6W, không điều chỉnh được tốc độ quay, không có hộp só gắn liền) (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY SAMSUNG ELECTRONICS VN
KHO CTY H&S TECH
282
KG
10
PCE
236
USD
112200018438150
2022-06-29
320417 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL051-02 #& organic color phase (100% new)-RM-23119 Red Rubber Master Bank (Section 22 of TKNK No. 104527506860/E31, NPL has not been over GCSX);NPL051-02#&Chất pha màu hữu cơ ( hàng mới 100% ) - RM-23119 RED RUBBER MASTER BATCH (mục 22 của TKNK số: 104527506860/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
0
KGM
0
USD
112200013707203
2022-01-07
842420 C?NG TY TNHH WOOJEON VINA CONG TY TNHH TONG HOP DPC VIET NAM . # & Top DG-10 gas gun is a very common and popular tool with many different industries such as mechanics, mechanics, car maintenance, cleaning services, 100% new products;.#&Súng khí Top DG-10 là dụng cụ rất thông dụng và phổ biến với nhiều ngành nghề khác nhau như: cơ khí, thợ máy, thợ bảo trì xe, dịch vụ vệ sinh, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TONG HOP DPC VIET NAM
CONG TY TNHH WOOJEON VINA
278
KG
5
PCE
23
USD
112100014254993
2021-07-29
845929 C?NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VIET NAM . # & Drilling machine PCB circuit board (Model Name: DG6BQ, 220V-50/60 Hz, Serial DG6150016, CNC PCB Drilling Machine, SX: Taliang). Secondhand;.#&Máy khoan lỗ bảng mạch PCB( Model Name: DG6BQ, 220V- 50/60 Hz,Serial DG6150016,CNC PCB DRILLING MACHINE, hãng sx:TALIANG). Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH SS ELECTRO-MECHANICS VN
CT TNHH SEOJIN AUTO
96000
KG
1
SET
47252
USD
112200014878838
2022-02-25
320619 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL014-01 # & inorganic color (100% new) - PW-08-2 White Pigment (Section 36 of TKK Number: 104206606710 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ ( hàng mới 100% ) - PW-08-2 WHITE PIGMENT (mục 36 của TKNK số: 104206606710/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
3
KGM
24
USD
112200018438150
2022-06-29
320649 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL056 #& color phase (100% new goods) - RM -21082 Yellow Rubber Master Bank (Section 31 of TKNK No.: 104767246950/E31, NPL has not been over GCSX);NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21082 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (mục 31 của TKNK số: 104767246950/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
0
KGM
1
USD
112100013556202
2021-07-06
580410 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL070 # & Canvas Fabric (100% new) - 56 "Black 8 OZ Canvas with Coating (Section 19 of TKK Number: 103554538250 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL070#&Vải canvas (hàng mới 100%) - 56" BLACK 8 OZ CANVAS WITH COATING (mục 19 của TKNK số: 103554538250/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
309
KG
3
MTK
9
USD
112100017849447
2022-01-01
391190 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL174 # & Hydrogenated plastic beads (100% new products) - IP-5560 PLASTICS (Section 14 of TKK Number: 104031223660 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL174#&Hạt nhựa Hydrogenated ( hàng mới 100% ) - IP-5560 PLASTICS(mục 14 của TKNK số: 104031223660/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
80
KGM
354
USD
112200014289292
2022-01-27
390130 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL001-02 # & Plastic Copolyme Ethylen-Vinyl Acetate (100% new) - V18161 Resin (Section 1 of TKK Number: 104213911650 / E31, NPL Not via GCSX);NPL001-02#&Hạt nhựa copolyme etylen-vinyl axetat (hàng mới 100%) - V18161 RESIN(mục 1 của TKNK số: 104213911650/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4926
KG
22
KGM
59
USD
1.1210001646e+014
2021-11-13
761610 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NDSEQ098 # & aluminum rivets (100% new products) - 7x4x8mm Black Stainless Rivet (Section 38 of TKK Number: 104260587540 / E31, NPL Not via GCSX);NDSEQ098#&Đinh tán bằng nhôm ( hàng mới 100% ) - 7X4X8MM BLACK STAINLESS RIVET (mục 38 của TKNK số: 104260587540/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
515
KG
200
PCE
3
USD
112200014289292
2022-01-27
283699 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL085 # & Zinc Carbonate (100% new) - Zinc Carbonate Master Batch (Section 36 of TKK Number: 104208751360 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL085#&Kẽm carbonate ( hàng mới 100% ) - ZINC CARBONATE MASTER BATCH(mục 36 của TKNK số: 104208751360/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4926
KG
1
KGM
6
USD
112200018438150
2022-06-29
283699 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL085 #& Zinc Carbonate (100%new goods) - Zinc Carbonate (Section 1 of TKNK No.: 104731987950/E31, NPL has not been over GCSX);NPL085#&Kẽm carbonate (hàng mới 100%) - ZINC CARBONATE(mục 1 của TKNK số: 104731987950/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
2
KGM
20
USD
1.1210001646e+014
2021-11-13
283650 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL086 # & Calcium Carbonate (100% new) - Light Calcium Carbonate (Section 38 of TKK Number: 104162046000 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL086#&Canxi carbonat ( hàng mới 100% ) - LIGHT CALCIUM CARBONATE(mục 38 của TKNK số: 104162046000/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
515
KG
0
KGM
0
USD
112000012041056
2020-11-06
382500 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL057 # & chemical composition chemical industry - LIGHT MASTER BATCH CACO3 (section 3 of the import declaration number: 103 468 087 810 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL057#&Chế phẩm hóa học của nghành công nghiệp hóa chất - LIGHT CACO3 MASTER BATCH (mục 3 của tờ khai nhập khẩu số: 103468087810/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
1273
KG
0
KGM
0
USD
112100017419788
2021-12-15
320419 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL051-01 # & organic color (100% new) - RM-2675 Violet Rubber Master Batch (Section 28 of TKK Number: 104109418010 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL051-01#&Chất pha màu hữu cơ ( hàng mới 100% ) - RM-2675 VIOLET RUBBER MASTER BATCH(mục 28 của TKNK số: 104109418010/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
636
KG
0
KGM
0
USD
112100008928807
2021-01-16
320419 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL051-01 # & organic colored substance - RM-2675 VIOLET RUBBER MASTER BATCH (section 11 of TKNK number: 103 650 359 850 / E31, not through GCSx NPL);NPL051-01#&Chất pha màu hữu cơ - RM-2675 VIOLET RUBBER MASTER BATCH (mục 11 của TKNK số: 103650359850/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
2830
KG
0
KGM
1
USD
112000013297687
2020-12-23
320419 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL051-01 # & organic colored substance (100% new) - RM-2675 VIOLET RUBBER MASTER BATCH (Section 16 of the import declaration form number: 103 594 459 840 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL051-01#&Chất pha màu hữu cơ ( hàng mới 100% ) - RM-2675 VIOLET RUBBER MASTER BATCH (mục 16 của tờ khai nhập khẩu số: 103594459840/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
2125
KG
0
KGM
1
USD
112000013297687
2020-12-23
320419 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL051-01 # & organic colored substance (100% new) - RM-27 021 BLUE RUBBER MASTER BATCH (item 6 of the import declaration form number: 103 639 698 040 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL051-01#&Chất pha màu hữu cơ ( hàng mới 100% ) - RM-27021 BLUE RUBBER MASTER BATCH (mục 6 của tờ khai nhập khẩu số: 103639698040/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
2125
KG
0
KGM
7
USD
112200014878838
2022-02-25
320419 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL051-01 # & Organic Color Mix (100% new) - RM-27021 Blue Rubber Master Batch (section 39 of TKK Number: 104206922740 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL051-01#&Chất pha màu hữu cơ ( hàng mới 100% ) - RM-27021 BLUE RUBBER MASTER BATCH (mục 39 của TKNK số: 104206922740/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
2
KGM
40
USD
112200017715081
2022-06-02
903141 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Electrical testing and layerification equipment, Model: Solar Cell Inspection Test Sorting, Serial: 373000000137.3 phase, AC: 380V, 50-60Hz, Chroma, 2011 (Section No. 12 of TK 103000432625/E13);Thiết bị kiểm tra,phân loại điện tính, Model: solar cell inspection test sorting,Serial:373000000137,3 Phase,AC: 380V, 50-60Hz, hãng Chroma,2011( Mục hàng số 12 của tk 103000432625/E13)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
516
USD
112200017715081
2022-06-02
903141 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Electrical testing and layerification equipment of Cell Battery panels, Model: Solar Cell Inspection Test Sorting, Serial: 373000000116.3 phase, AC: 380V, 50-60Hz, Chroma, 2011 (Section No. 11 of TK 103000432625/E13 );Thiết bị kiểm tra,phân loại điện tính của tấm cell pin, Model: solar cell inspection test sorting,Serial:373000000116,3 Phase,AC: 380V, 50-60HZ,Chroma,2011 ( Mục hàng số 11 của tk 103000432625/E13)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
516
USD
112200017715081
2022-06-02
848640 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Equipment (put into) wafer in the stages of Bo, Serial: AP199U401, 220V/50-60Hz, firmSX: GPM, 2012 (Section 3 of TK imported 103000432625/E13);Thiết bị cấp(đưa vào) tấm wafer trong công đoạn bo,Serial : AP199U401, 220V/50-60Hz, hãngSX: GPM, năm 2012( Mục hàng số 3 của tk nhập 103000432625/E13)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
516
USD
112100015495267
2021-10-01
854331 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE WASTE VIET NAM Electrolysis machine solution to recover copper (cu) used in industry (including removable parts - with detailed statement), voltage380V / 50Hz, CU-110051301, S / N: WRT E-110051301, Firm: Wasterecovery .100%;Máy điện phân dung dịch để thu hồi đồng(Cu)dùng trong công nghiệp(gồm bộ phận rời-kèm bảng kê chi tiết),điện áp380V/50Hz,Cu-110051301, S/N: WRT E-110051301, hãng: WasteRecovery.Mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KY THUAT CONG NGHE WASTE VIET NAM
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM
5695
KG
1
SET
228800
USD
BANQHAN3120418
2020-05-28
852550 W NEWEB CORP WNC VIET NAM CO LTD MEDIA BOX SET TOP BOX TOTAL 1260 CARTONS PACKED INTO 42 PALLETS HS-CODE 852550 HBL NO. HAN3120418 SCAC CODE BANQ ACI CODE 8041<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
15120
KG
1260
CTN
0
USD
SUVONOA21050083
2021-08-25
590210 HYOSUNG USA INC HYOSUNG VIET NAM CO LTD NYLON 66 TIRE CORD GREIGE FABRIC POLYESTER TI.<br/>NYLON 66 TIRE CORD GREIGE FABRIC POLYESTER TI.<br/>NYLON 66 TIRE CORD GREIGE FABRIC POLYESTER TI.<br/>NYLON 66 TIRE CORD GREIGE FABRIC POLYESTER TI.<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
77098
KG
57
ROL
0
USD
132200013937299
2022-01-21
845521 C?NG TY TNHH VIET YIN CONG TY TNHH VIET YIN Rolling Machine - Account 12 / Investor, Appendix II, Section 16 (Metal Laminating Machine) # & 1.00000000;Máy cán - TK 12/NĐT, Phụ lục II, mục 16 ( Máy cán kim loại )#&1.00000000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH VIET YIN
CTY TNHH VIET YIN
0
KG
1
SET
221
USD
132200013937299
2022-01-21
845521 C?NG TY TNHH VIET YIN CONG TY TNHH VIET YIN Rolling Machine - Account 12 / Investor, Appendix III, Section 25 (Metal Laminating Machine) # & 1.00000000;Máy cán - TK 12/NĐT, Phụ lục III, mục 25 ( Máy cán kim loại )#&1.00000000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH VIET YIN
CTY TNHH VIET YIN
0
KG
1
SET
442
USD
132200013937299
2022-01-21
847730 C?NG TY TNHH VIET YIN CONG TY TNHH VIET YIN Plastic injection machine 20 oz - Account 12 / Investor, Appendix II, Section 10 (Casting machine of blown plastic products) # & 1.000000;Máy ép nhựa 20 OZ - TK 12/NĐT, Phụ lục II, mục 10 ( Máy đúc các sản phẩm bằng nhựa dạng thổi )#&1.00000000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH VIET YIN
CTY TNHH VIET YIN
0
KG
1
SET
1545
USD
132200013937299
2022-01-21
845939 C?NG TY TNHH VIET YIN CONG TY TNHH VIET YIN Milling Machine - Account 12 / Investor, Appendix II, Section 14 (Metal Milling Machine - Electrical Activities) # & 1.00000000;Máy phay - TK 12/NĐT, Phụ lục II, mục 14 ( máy phay kim loại - hoạt động bằng điện )#&1.00000000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH VIET YIN
CTY TNHH VIET YIN
0
KG
1
SET
221
USD
ORLCECHI2111643
2022-01-28
902920 SEALS USA INC NIDEC SHIMPO CORP SHIMPO DIGITAL TACHOMETER HS CODE9029.20 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
3002, TACOMA, WA
211
KG
1
WDC
0
USD
132100015763642
2021-10-18
842490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CTY TNHH THONG TIN KY THUAT MINH ANH Sand blasting machine accessories # & Sand blasting machine (TM-8 rotating cage pillow (04 pcs / set), 100% new goods # & tw;Phụ tùng máy phun cát #&Phụ tùng máy phun cát (Gối đỡ lồng xoay TM-8 (04 chiếc/bộ ) , hàng mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY MINH ANH
KHO CTY JUKI VIET NAM
1200
KG
1
SET
1527
USD