Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018425335
2022-06-28
680421 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CTY TNHH EMA ASSOCIATES Diamond grinding stone #& diamond grinding stone 180d-1.3U-3x-10t-25.4/31.75H-160J (bi40n75bgx 1.3), 100% new goods;Đá mài kim cương#&Đá mài kim cương 180D-1.3U-3X-10T-25.4/31.75H-160J (BI40N75BGX 1.3 ), Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY EMA ASSOCIATES
KHO CTY JUKI VIET NAM
55
KG
1
PCE
242
USD
132100013100648
2021-06-17
720853 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM V-147-450-219 # & hot rolled steel sheets, not alloyed, not coated galvanized coated, soaked pickling-SAPH440 4.50X1219X1829;V-147-450-219#&Thép cán nóng dạng tấm không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ-SAPH440 4.50X1219X1829
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIETNAM
11211
KG
2235
KGM
1540
USD
132200015761625
2022-03-25
844311 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Label printer, printing components, used goods, liquidation according to the import declaration number: 48 / NK / NĐT / KCX, Model: JMO06743A17, TSolid code: 3002284;MÁY IN NHÃN, In nhãn linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 48/NK/NĐT/KCX, model: JMO06743A17, mã tscđ: 3002284
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
13
USD
132200015761625
2022-03-25
843510 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM KFP-28S pin foot stamping machine, stamping components, used goods, liquidation according to import declarations Number: 265 / NDT / KCX, Model: KFP08S, TSolid code: 3002438;MÁY DẬP CHÂN PIN KFP-28S , Dập linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 265/NDT/KCX, model: KFP08S, mã tscđ: 3002438
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
22
USD
132200015761625
2022-03-25
847529 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Billet and component supervision in the assembly process, used goods, liquidation according to the import declaration number: Lost declaration, Model: Magnet MSLT-G01, fixed assets: 3004075;CẤP PHÔI, Giám sát linh kiện trong quá trình lắp ráp, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: TỜ KHAI THẤT LẠC, model: MAGNET MSLT-G01, mã tscđ: 3004075
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
11
USD
ONEYKHHA11020700
2021-01-29
847710 LABORATORIO DURANDIN S A I GOLDEN MAY MAQUINAS PARA MOLDEAR POR INYECCION.MAQUINA INYECTORA DE PLASTICOSMODELO PBSS-705D-TL-PE BLOW NUEVA ANO 2020
CHINA TAIWAN
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
13532
KG
1
UNIDADES
393820
USD
132100015763642
2021-10-18
842490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CTY TNHH THONG TIN KY THUAT MINH ANH Sand blasting machine accessories # & Sand blasting machine (TM-8 rotating cage pillow (04 pcs / set), 100% new goods # & tw;Phụ tùng máy phun cát #&Phụ tùng máy phun cát (Gối đỡ lồng xoay TM-8 (04 chiếc/bộ ) , hàng mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY MINH ANH
KHO CTY JUKI VIET NAM
1200
KG
1
SET
1527
USD
132100015763642
2021-10-18
842490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CTY TNHH THONG TIN KY THUAT MINH ANH Sand blasting machine spare parts # & Sand blasting spare parts (sandwiches with liver casting TM-23), 100% new goods # & tw;Phụ tùng máy phun cát #&Phụ tùng máy phun cát (Ống phun cát bằng gan đúc TM-23), hàng mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY MINH ANH
KHO CTY JUKI VIET NAM
1200
KG
2
PCE
244
USD
HLCUTPE200874304
2020-10-14
847710 LABORATORIO DURANDIN S A I GOLDEN MAY F MAQUINAS PARA MOLDEAR POR INYECCION.MAQUINA INYECTORA DE PLASTICOSMODELO SEWR-65SMETALICO
CHINA TAIWAN
CHILE
KEELUNG
VALPARAISO
5210
KG
1
UNIDADES
79980
USD
112100017351778
2021-12-10
722220 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TRí C??NG CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-14.28mm-ASTM-A479-Grade-316 / 316L (Dual) -Level2 # & stainless steel bar, hexagonal cross section, 14.28mm diameter, 3m long, 100% new goods;HEX-14.28MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L(DUAL)-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 14.28mm, dài 3m, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH FUJIKIN VIET NAM-CN NM BN
CTY TNHH CONG NGHIEP TRI CUONG
1743
KG
262
KGM
2567
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-11.11MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 11.11mm, length 3000mm;HEX-11.11MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 11.11mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
99
KGM
799
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-25.4mm-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter 25.4mm, length 3000mm;HEX-25.4MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 25.4mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
146
KGM
1069
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-12.7mm-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 12.70mm, length 3000mm;HEX-12.7MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 12.70mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
10
KGM
75
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-28.57MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 28.57mm, length 3000mm;HEX-28.57MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 28.57mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
506
KGM
3693
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-17.46MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 17.46mm, length 3000mm;HEX-17.46MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 17.46mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
838
KGM
6202
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-7.93MM-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 7.93mm, length 3000mm;HEX-7.93MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 7.93mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
9
KGM
75
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-22.22MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 22.22mm, length 3000mm;HEX-22.22MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 22.22mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
1458
KGM
10644
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-14.28MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 14.28mm, length 3000mm;HEX-14.28MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 14.28mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
842
KGM
6228
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-38.1mm-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter 38.1mm, length 3000mm;HEX-38.1MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 38.1mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
181
KGM
1319
USD
MOSJTPE35202340
2021-03-03
830200 STAFAST PRODUCTS INC MAC PRECISION HARDWARE COMPANY 53 CARTONS=1PLT BRASS C3604. PLAIN, SOFT, HTSPARTS AND PRESENCE OF THREAD BRASS C3604. PL AIN, SOFT, INSERT 5/16-18X13MM, HTS CODE8302<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
827
KG
53
CTN
0
USD
774996240880
2021-10-29
845530 C?NG TY TNHH C? KHí M?NH QUANG KIM UNION INDUSTRIAL CO LTD Spare parts of metal rolling machine UM-35H: Metal rolling shaft PT # 35026. Manufacturer: Kim Union Industrial Co., Ltd. New 100%;Phụ tùng của máy cán kim loại UM-35H: Trục cán bằng kim loại PT#35026 . Hãng sản xuất: KIM UNION INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
2
PCE
460
USD
112100014202129
2021-07-27
720854 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET E01 # & steel sheet hot rolled rust, non-alloy, un-coated coated coating, standard JIS G3131 SPHC-PO, size: 2.3mm x 1219 mm x 3000 mm, 100% new;E01#&Thép tấm cán nóng tẩy gỉ,không hợp kim,chưa tráng sơn phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC-PO, kích thước: 2.3mm x 1219 mm x 3000 mm, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET
CT CHE TAO MAY EBA
8727
KG
3301
KGM
4551
USD
132200014899174
2022-02-28
846249 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM CONG TY CP CN NGU KIM FORTRESS VIETNAM 100 tons of punching machines, failed machines are unusable, (at the time of opening the initial import of the specifications), of TTK 57 / NK / Investors on June 12, 2007;Máy đột dập 100 Tấn, máy hỏng không sử dụng được,(tại thời điểm mở tk nhập ban đầu không rõ thông số kỹ thuật), thuộcTK 57/NK/NĐT ngày 12/6/2007
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CP CN NGU KIM FORTRESS VIET
CONG TY CP CN NGU KIM FORTRESS VIET
12550
KG
1
PCE
2101
USD
132200014899174
2022-02-28
846249 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM CONG TY CP CN NGU KIM FORTRESS VIETNAM 5T punching machine, the failed machine is unusable, (at the time of opening the initial import of the specifications), belonging to Account 46 / NK / Investor on May 3, 2007;Máy đột dập 5T, máy hỏng không sử dụng được,(tại thời điểm mở tk nhập ban đầu không rõ thông số kỹ thuật), thuộc TK 46/NK/NĐT ngày 03/05/2007
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CP CN NGU KIM FORTRESS VIET
CONG TY CP CN NGU KIM FORTRESS VIET
12550
KG
6
PCE
448
USD
132200018413730
2022-06-25
721130 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM SPCC #& cold rolled steel in alloy sheet. Do not cover the finished product: 1.0mm x 230mm x 380mm. 100% new;SPCC#&Thép cán nguội dạng tấm không hợp kim. không phủ mạ tráng thành phẩm: 1.0mm x 230mm x 380mm. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VN
CONG TY GIA CONG KIM LOAI SAI GON
5130
KG
477
KGM
592
USD
132200016411226
2022-04-16
848041 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH VISION Iron molding mold, using motor body, size: 174x132x82cm (set = 1 piece), Unit price: 1261700000VND / PCE / T9456201-SS, 100%new goods, PO IP018106;Khuôn đúc bằng sắt, dùng đúc vỏ thân mô tơ, kích thước: 174x132x82cm (Bộ = 1 cái), Đơn giá: 1261700000VND/PCE / T9456201-SS, hàng mới 100%, PO IP018106
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH VISION
CT SPCN TOSHIBA ASIA
4860
KG
1
SET
54947
USD