Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200013651652
2022-01-06
854420 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0176 # & Plastic power cables have not been attached to the connector (300V voltage) VAKV-0.3-Y-50 (components producing equipment for small engines) [UPLM1Y3325];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VAKV-0.3-Y-50(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3325]
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
50
MTR
13
USD
112200014696894
2022-02-18
860721 C?NG TY TNHH ?I?N T? SAMSUNG HCMC CE COMPLEX CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM CHI NHANH HCM RC00B002-000962 # & Pneumatic Brake DBH - 105 (DISC O. MM: 200; Disc Thickness: 10 mm; Maximum under Overload: 7 kg / cm, Niika);RC00B002-000962#&Phanh khí nén DBH - 105 (Disc O. D. mm: 200; Disc thickness: 10 mm; Maximum under overload: 7 kg/cm, NIIKA)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY IMARKET VN CHI NHANH HCM
KHO CTY SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
1256
KG
1
PCE
190
USD
112100017351778
2021-12-10
722220 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TRí C??NG CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-14.28mm-ASTM-A479-Grade-316 / 316L (Dual) -Level2 # & stainless steel bar, hexagonal cross section, 14.28mm diameter, 3m long, 100% new goods;HEX-14.28MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L(DUAL)-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 14.28mm, dài 3m, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH FUJIKIN VIET NAM-CN NM BN
CTY TNHH CONG NGHIEP TRI CUONG
1743
KG
262
KGM
2567
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-11.11MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 11.11mm, length 3000mm;HEX-11.11MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 11.11mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
99
KGM
799
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-25.4mm-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter 25.4mm, length 3000mm;HEX-25.4MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 25.4mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
146
KGM
1069
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-12.7mm-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 12.70mm, length 3000mm;HEX-12.7MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 12.70mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
10
KGM
75
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-28.57MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 28.57mm, length 3000mm;HEX-28.57MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 28.57mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
506
KGM
3693
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-17.46MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 17.46mm, length 3000mm;HEX-17.46MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 17.46mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
838
KGM
6202
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-7.93MM-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 7.93mm, length 3000mm;HEX-7.93MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 7.93mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
9
KGM
75
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-22.22MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 22.22mm, length 3000mm;HEX-22.22MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 22.22mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
1458
KGM
10644
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-14.28MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 14.28mm, length 3000mm;HEX-14.28MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 14.28mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
842
KGM
6228
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-38.1mm-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter 38.1mm, length 3000mm;HEX-38.1MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 38.1mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
181
KGM
1319
USD
112200017302806
2022-05-20
392094 C?NG TY TNHH SAMSUNG SDI VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM 325514140017 antistatic bakelite plastic sheet L480 x W280 x T15mm. New 100%;325514140017#&Tấm nhựa bakelite chống tĩnh điện L480 x W280 x T15mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH IMARKET VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSUNG SDI VIET NAM
7526
KG
13
TAM
298
USD
112200017302806
2022-05-20
846039 C?NG TY TNHH SAMSUNG SDI VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM 525272A00004#& Vertex VEG-13A Milling machine, AC110/220V voltage, 450W motor power. New 100%;525272A00004#&Máy mài dao phay Vertex VEG-13A, điện áp AC110/220V, công suất motor 450W. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH IMARKET VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSUNG SDI VIET NAM
7526
KG
1
SET
1155
USD
112200014863776
2022-02-24
901190 C?NG TY TNHH SOLUM VINA CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM - # & Brackets Microscope RK-10, stainless steel material, size 22 cm (L) x 15 cm (W) x 23 cm (h). New 100%;-#&Chân đế kính hiển vi RK-10, chất liệu thép không gỉ, kích thước 22 cm (L) x 15 cm (W) x 23 cm (H).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
3880
KG
2
PCE
310
USD
132200015761625
2022-03-25
844311 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Label printer, printing components, used goods, liquidation according to the import declaration number: 48 / NK / NĐT / KCX, Model: JMO06743A17, TSolid code: 3002284;MÁY IN NHÃN, In nhãn linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 48/NK/NĐT/KCX, model: JMO06743A17, mã tscđ: 3002284
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
13
USD
132200015761625
2022-03-25
843510 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM KFP-28S pin foot stamping machine, stamping components, used goods, liquidation according to import declarations Number: 265 / NDT / KCX, Model: KFP08S, TSolid code: 3002438;MÁY DẬP CHÂN PIN KFP-28S , Dập linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 265/NDT/KCX, model: KFP08S, mã tscđ: 3002438
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
22
USD
132200015761625
2022-03-25
847529 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Billet and component supervision in the assembly process, used goods, liquidation according to the import declaration number: Lost declaration, Model: Magnet MSLT-G01, fixed assets: 3004075;CẤP PHÔI, Giám sát linh kiện trong quá trình lắp ráp, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: TỜ KHAI THẤT LẠC, model: MAGNET MSLT-G01, mã tscđ: 3004075
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
11
USD
112100016145486
2021-10-29
721499 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 14nmast0048-50-vn # & S45C non-alloy steel, circular cross section, African size: 130x37mm, unmatched excessive hot rolling, forging, hot pulling, C> 0.38%, MN <1.15% By weight.;14NMAST0048-50-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi: 130x37mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VN
4801
KG
23
PCE
397
USD
112100016369648
2021-11-06
722830 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 15Nfast0067-500-vn # & SCM440 alloy steel, has not been excessively machined hot rolling, hot pulling or extruding, cross-sectional cross-sectional cross-size 140x215mm.;15NFAST0067-500-VN#&Thép hợp kim SCM440,chưa được gia công quá mức cán nóng,kéo nóng hoặc ép đùn,mặt cắt ngang hình tròn kích thước phi 140x215mm.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VN
4225
KG
55
PCE
2861
USD
112000012464947
2020-11-23
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 06TF-TR00-VN # & Non-alloy steel S45C, the circular cross-section, the size non 70x20 mm, not further worked than hot-rolled, forged, getting hot, the carbon content> 0.38% to Mn <1:15% counted by weight;06TF-TR00-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi 70x20 mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIETNAM
6577
KG
5
PCE
3
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 13CTVTF0002-50-VN #& alloy steel S45C, cross-sectional cross section, non-size: 105x33mm, not overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% By weight;13CTVTF0002-50-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi:105x33mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
25
PCE
70
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 13NYDST0009-51-VN #& alloy steel S45C, cross-sectional cross-section, not overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% by weight, KT Phi 120x73 mm;13NYDST0009-51-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng, KT phi 120x73 mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
40
PCE
311
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 15CTLOS0001-52-NVL #& alloy steel S45C, cross-sectional cross-section, not overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% by weight, KT Phi 70x860 mm;15CTLOS0001-52-NVL#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng, KT phi 70x860 mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
15
PCE
453
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH TS13-SO0001-51-VN #& alloy steel S45C, cross-sectional cross section, non-size, 55x494 mm, has not been overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% by weight;TS13-OS0001-51-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi, 55x494 mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
50
PCE
537
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 13nmast0013-50-VN #& alloy steel S45C, cross-sectional cross-section, not overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% by weight, KT Phi 55x70 mm;13NMAST0013-50-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng, KT phi 55x70 mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
30
PCE
46
USD
CNSVBTYCL0020001
2020-03-04
989900 CHENG CHI LEE CHENG CHI LEE USED PERSONAL EFFECTS HS CODE 989900 20 CTNS .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
463
KG
20
CTN
0
USD
WILNTTPMM2108002
2021-09-21
989900 TING CHI CHEN TING CHI CHEN PERSONAL EFFECTS HS CODE 9899.00.00<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
275
KG
1
WDC
0
USD
CHSL332484959TPE
2020-10-19
390990 CHASE PLASTICS INTL CHI MEI CORP HIGH IMPACT POLYSTYRENE RESIN PH-88 HS CODE 390990 18PLTS 720BAGS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
18468
KG
720
PKG
0
USD
003AA92698
2020-11-27
390330 F H ENGEL S A CHI MEI F COPOLIMEROS DE ACRILONITRILO-BUTADIENO-ESTIRENO (ABS), EN FORMAS PRIMARIASRESINA DE ACRILONITRILOPA-746 NATURAL
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
17119
KG
5000
KILOGRAMOS NETOS
8700
USD
YMLUW209142817
2020-09-17
711790 FUTURPLAST EXTRUSIONS CHI MEI CORP . PMMA RESIN CM-207 SHIPPER DECLARED TOTAL 20PALLETS 20 BAG PER PALLET CONTAINS 1 BAGS PER BAG 900 KGS NET<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
18522
KG
20
BAG
370440
USD
YMLUW209139991
2020-06-12
820780 ENTEC POLYMERS CHI MEI CORP . PC RESIN PC-122U PC RESIN PC-110U SHIPPER DECLARED 16PALLETS 640 BAG IMPORTDOCS ENTECRESIN.COM<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
16656
KG
640
BAG
333120
USD
CHSL325373983TPE
2020-08-07
390919 CHASE PLASTIC SERVICES INC CHI MEI CORP PLASTIC GOODS HIGH IMPACT POLYSTYRENE RESIN PH-88 HS CODE 390919 20PLTS 20BAGS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
18486
KG
20
PKG
0
USD
(M)EGLV003100884061
2021-04-30
750890 DUCASSE INDUSTRIAL S A CHI HUNG F LAS DEMAS MANUFACTURAS DE NIQUEL.REMACHES045831 5.9X 9.2
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
10589
KG
1535
KILOGRAMOS NETOS
8134
USD
132100015763642
2021-10-18
842490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CTY TNHH THONG TIN KY THUAT MINH ANH Sand blasting machine accessories # & Sand blasting machine (TM-8 rotating cage pillow (04 pcs / set), 100% new goods # & tw;Phụ tùng máy phun cát #&Phụ tùng máy phun cát (Gối đỡ lồng xoay TM-8 (04 chiếc/bộ ) , hàng mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY MINH ANH
KHO CTY JUKI VIET NAM
1200
KG
1
SET
1527
USD
132100015763642
2021-10-18
842490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CTY TNHH THONG TIN KY THUAT MINH ANH Sand blasting machine spare parts # & Sand blasting spare parts (sandwiches with liver casting TM-23), 100% new goods # & tw;Phụ tùng máy phun cát #&Phụ tùng máy phun cát (Ống phun cát bằng gan đúc TM-23), hàng mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY MINH ANH
KHO CTY JUKI VIET NAM
1200
KG
2
PCE
244
USD
251221ITIKHHCM2112182
2022-01-05
291570 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HùNG VI?T KUA CHI CO LTD Zinc stearate- chemical preparations used in plastic industrial industries (zinc salt of fatty acids). New 100%. Code Code: 557-05-3;ZINC STEARATE- Chế phẩm hoá học dùng trong ngành CN nhựa (Muối kẽm của axit béo). Hàng mới 100%. Mã Cas: 557-05-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10366
KG
2200
KGM
6820
USD
101021EGLV001100683035
2021-10-16
410449 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I AN PHú C??NG CHI HERN ENTERPRISE CO NLTC02 # & Cowhide has been processed (dependent, no longer in original crude). Unused.;NLTC02#&Da bò đã qua sơ chế (đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu). Chưa qua sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25380
KGM
1777
USD
132100013100648
2021-06-17
720853 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM V-147-450-219 # & hot rolled steel sheets, not alloyed, not coated galvanized coated, soaked pickling-SAPH440 4.50X1219X1829;V-147-450-219#&Thép cán nóng dạng tấm không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ-SAPH440 4.50X1219X1829
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIETNAM
11211
KG
2235
KGM
1540
USD
112100014220174
2021-07-28
721499 C?NG TY TNHH HEAT TREATMENT VI?T NAM CONG TY TNHH RODAX VIET NAM TS13-ST0002-500-VN-NL # & S45C round non-alloy steel, circular cross section, non-55x27 mm non-heat treatment;TS13-ST0002-500-VN-NL#&Thép không hợp kim dạng tròn S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi 55x27 mm chưa xử lý nhiệt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH RODAX VIET NAM
CTY HEATTREATMENT
25108
KG
50
PCE
24
USD
112000013294177
2020-12-23
681599 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY CITIZEN VI?T NAM CONG TY TNHH KAIHATSU VIET NAM VTT184 # & Beans heat for Foundry EX 200 ORD-127 (pipe trench coated with lime pouring Thermostats, diameter 127mm) - New 100%;VTT184#&Đậu phát nhiệt dùng cho ngành đúc EX 200 ORD-127 (ống bọc rãnh rót giữ nhiệt bằng bột đá, đường kính 127mm) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH KAIHATSU VN
CTM CITIZEN VIET NAM
10385
KG
252
PCE
601
USD
081221HKHAP1215705
2021-12-14
292090 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM CONG TY TNHH INABATA VIET NAM AD000302 # & Powdered additives, Adeka 2112 (antioxidants, TRIS (2.4-Dert-Butylphenyl) Phosphite, CAS NO 31570-04-4), 20kg / bag, 100% new;AD000302#&Chất phụ gia dạng Bột, ADEKA 2112 (chất chống oxy hóa, Tris(2,4-ditert-butylphenyl) phosphite, CAS no 31570-04-4), 20KG/BAG, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
10980
KG
100
KGM
453
USD
132100017397967
2021-12-13
320619 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM 00077-aw # & granular medicine used to produce electric wires for cars;00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
AUTOMOTIVE WIRE BRANCH YAZAKI EDS
2439
KG
190
KGM
1250
USD