Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/711/C-2232232
2021-10-05
851769 MARIA KATHERINE CUELLAR VACA COST CENTRAL ERIE COMPUTER COMPANY SWITCH TRANSITION TRANSITION NETWORKS; Telephone Sets, Including Telephones For Cellular Networks Or For Other Wireless Networks, Other Apparatus For The Transmission Or Reception Of Voice, Images Or Other Data, Including Apparatus For Communication In A Wired Or Wireless Networks (Such As A L
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
3
KG
1
MALETA
255
USD
2021/711/C-2232232
2021-10-05
851769 MARIA KATHERINE CUELLAR VACA COST CENTRAL ERIE COMPUTER COMPANY TRANSCEPTOR TRANSITION TRANSITION NETWORKS; Telephone Sets, Including Telephones For Cellular Networks Or For Other Wireless Networks, Other Apparatus For The Transmission Or Reception Of Voice, Images Or Other Data, Including Apparatus For Communication In A Wired Or Wireless Networks (Such As A L
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
6
KG
5
MALETA
500
USD
YESLYESU134723
2020-05-28
292429 QCH INC QUANTA COMPUTER INC 57 PLTS = 57 CTNS OF SERVER P-N: 1F09BZZ001 L P-O: 7220317071 ( FABQCI20200504-1 ) BOM APRV. NO.: C0109006852 SVR F09 WCPU1.6SRC 16 ,IB100,4DC,FAB<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2704, LOS ANGELES, CA
18073
KG
57
CTN
0
USD
WHLC001CX08543
2022-05-13
290513 ASKEY INTERNATIONAL CORP ASKEY COMPUTER CORP WIFI HOME GATEWAY D/N= 497484 10164BOXES=42PLTS CONSIGNEE=TEL=1-408-457-9981 NOTIFY= STE VEN_WANG@BESTUSA.US.COM ; TEL=1-408-457-998 1<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
12708
KG
10164
BOX
0
USD
2021/301/C-2271763
2021-11-09
847330 SILDEC SRL ASUS COMPUTER INTERNATIONAL Comunes; Parts And Accessories (Other Than Covers, Carrying Cases And The Like) Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of Headings 84.69 To 84.72, In Skd
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
129
KG
11
CT-CAJA DE CARTON
1630
USD
2021/301/C-2271763
2021-11-09
847330 SILDEC SRL ASUS COMPUTER INTERNATIONAL Comunes; Parts And Accessories (Other Than Covers, Carrying Cases And The Like) Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of Headings 84.69 To 84.72, In Skd
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
200
KG
17
CT-CAJA DE CARTON
2530
USD
2021/301/C-2271763
2021-11-09
847330 SILDEC SRL ASUS COMPUTER INTERNATIONAL Comunes; Parts And Accessories (Other Than Covers, Carrying Cases And The Like) Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of Headings 84.69 To 84.72, In Skd
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
294
KG
24
CT-CAJA DE CARTON
3732
USD
CHSL392063339TPE
2022-06-04
851761 ASKEY INTERNATIONAL CORP ASKEY COMPUTER CORP LTE NTWRK EXT BLK PO VCI500246 PART NO ASK-SFE116 42 PLTS 1260 CTNS HS CODE 85176100006<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1001, NEW YORK, NY
13422
KG
1260
PKG
0
USD
DITLHTPLAX20C009
2021-02-12
730539 ASKEY INTERNATIONAL CORP ASKEY COMPUTER CORP 510CTNS=17CTNS LTE NTWRK EXT BLK PO SBEQ3598 TIONAL CORP. LTE NTWRK EXT BLK PO SBEQ359253 PART NO ASK-SFE116 1620 PCE A<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
4845
KG
510
CTN
0
USD
SLCTTYNLAXN5512
2022-06-18
579180 SYSTOR SYSTEMS INC FAMOUS COMPUTER CO LTD DUPLICATOR CASE + NON-ROHS PSU 5,7,9,18 BAY W. .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58300, ALL OTHER CHINA (TAIWAN) PORTS
2704, LOS ANGELES, CA
8615
KG
1363
CTN
0
USD
SLCTTPELAXM7528
2021-09-09
579180 SYSTOR SYSTEMS INC FAMOUS COMPUTER CO LTD DUPLICATOR CASE + NON-ROHS PSU 5,7,9,18 BAY W0 AMS NOSLCT TPELAXM7528 MBL NOEGLV 0031024 70256<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
9013
KG
1353
CTN
0
USD
ONEYTPEBB0087300(H)ASIA2025701
2022-01-26
390529 ARTECOLA CHILE S A CENTRAL UNION F LOS DEMAS COPOLIMEROS DE ACETATO DE VINILO EN FORMAS PRIMARIASCOOPOLIMERO ACETATO DE VINILOTIPO DA102 VAEEMULSION
CHINA TAIWAN
CHILE
KEELUNG
VALPARAISO
20120
KG
20120
KILOGRAMOS NETOS
56522
USD
3205117646
2021-10-18
847170 C?NG TY TNHH MáY TíNH PHú C??NG SILICON POWER COMPUTER COMMUNICATION INC Hard drive in the container not recorded, Silicon Power Power 512GB SSD M.2 PCIe A80 - SP512GBP34A80M28 the item is not has a civil cryptographic feature (100% new);Ổ cứng trong chưa ghi nội dung, hiệu Silicon Power 512GB SP SSD M.2 PCIE A80 - SP512GBP34A80M28 hàng không có tính năng mật mã dân sự (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
13
KG
2
PCE
132
USD
110121OOLU2656081370
2021-01-21
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
49850
KG
49742
KGM
11441
USD
240121YMLUI216392026
2021-02-02
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48130
KGM
11070
USD
130221A05BA00485
2021-03-02
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23290
KG
23230
KGM
5343
USD
240121YMLUI216392027
2021-02-02
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23060
KG
23000
KGM
5290
USD
291220OOLU2656250320
2021-01-11
230250 C?NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI AN
24650
KG
24596
KGM
5657
USD
170221209292322
2021-02-23
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soy nut shell pellet (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
86690
KG
86450
KGM
19451
USD
200221A05BA00517
2021-03-03
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21130
KG
21070
KGM
4846
USD
291120YMLUI216389128
2020-12-11
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23400
KG
23346
KGM
5370
USD
151120ONEYTXGA06682800
2020-11-20
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
96840
KG
96624
KGM
21740
USD
170121YMLUI216392031
2021-01-25
230250 C?NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Wall- pellet pea pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN (28/11/2019) and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương- ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22960
KG
22900
KGM
5267
USD
130121OOLU2656857940
2021-01-22
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
90410
KG
90170
KGM
20288
USD
171220ONEYTXGA07567400
2020-12-21
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
98180
KG
97964
KGM
22042
USD
080321YMLUI216394508
2021-03-19
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
44250
KG
44130
KGM
10150
USD
090322EGLV003200366144-01
2022-03-14
690290 C?NG TY TNHH OKURA INSONIC COMPANY Heat-resistant tiles used for heat treatment furnaces KT: 430 * 400 * 65 mm -insulating Bricks 1200C 430 * 400 * 65 mm-new 100%;Gạch chịu nhiệt sử dụng cho lò xử lý nhiệt kt: 430*400*65 MM -INSULATING BRICKS 1200C 430*400*65 MM-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
24602
KG
2
PCE
330
USD
APLLKAO676672
2021-01-23
920900 MUSICIANS FRIEND INC REMARKABLE COMPANY MUSICAL INSTRUMENTS AND ACCESSORIES HS 9209. .<br/>MUSICAL INSTRUMENTS AND ACCESSORIES HS 9209. .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
15881
KG
3070
CTN
0
USD
HNLTTPA2100692
2021-05-28
731824 THE FEDERAL GROUP USA INC THL COMPANY FASTENERS 413 CTNS = 8 PLTS HS CODE:731824 731815<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
5882
KG
413
CTN
0
USD
140721KAOHAI21070176
2021-07-21
761610 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KIMSEN DEQI COMPANY Aluminum bolts 1/2 inch diameter, 42mm long, 100% new. NSX: Deqi Company.;Bu lông bằng nhôm đường kính 1/2 inch, dài 42mm, mới 100%. NSX: Deqi Company.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
180
KG
10000
PCE
2500
USD
TXGMNS10521KB001
2021-06-07
841931 H AND E ENTERPRISES INC
SUNCUE COMPANY LTD 11 UNITS SKD AGRICULTURAL GRAIN DRYER. BRAND: SUNCUE ..... 11 UNITS CONSIST OF 735 PART NUMBER PACKAGES SKD AGRICULTURAL GRAIN DRYER FOR ASSEMBLY.
CHINA TAIWAN
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
23378
KG
11
Piece
71764
USD
UASI7802802832
2021-08-14
430160 LUCIFER LIGHTING COMPANY MACRON ASSOCIATE COMPANY LIGHT FIXTURE SPECIALTY HW SHOULDERSCREW NYLON TRACK JUMPER INLINEBLACK LABEL 3 FRAXION PLUGROUND CY1 AD 1 AB EMPTY 03 ASSY CY1ABR NO DRIVER GEN 3 ORB SLEEVING BLK10MM SILICNE FIBRGLAS BAFFLE 4IN FRAXION SQUARE WHITE INJ MOLD FRAX SHALLOWSHALLOW TAB BLACK CLIP TRIMLESS 4INMOUNTING TAB EXTENSION CYLINDER MOUNTINGPLATE RAW FINISH SPRING RETENTION DOUBLE IMPACT REV IR RAW TILT BRACKET ADJUSTABL2 SERIES BLACK<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
172
KG
23
CTN
0
USD
3981954
2021-05-18
841931 GOVIND MILL STORES SUNCUE COMPANY LTD ON FARM HARVESTING PERIFERRIAL MACHINERY EQUIPMENTS FOR AGRICULTURAL USE CPR-165(CIRCULATING TYPE GRAIN DRYER FOR AGRICU
CHINA TAIWAN
INDIA
Kaohsiung
JNPT
0
KG
2
NOS
51366
USD