Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
AFRJQLGTEV210902
2021-10-15
210902 GREATER PACIFIC INDUSTRIES INC CHUNG JEN INTERNATIONAL GIFT CO AS PER PO NO. S16354JH 180,000 PCS OF BLACK LEATHER/METAL KEYTAG-RECTANGULAR-OVERSIZED (ITEM#CG-1640) L/C NUMBER: 21ILC027115 AMS SCAC CODE AFRJ AMS HB/L:QLGTEV210902 MB/L: OOLU2678761515<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
5688
KG
720
CTN
0
USD
AFRJQLGTEV211204
2022-02-08
211204 GREATER PACIFIC INDUSTRIES INC CHUNG JEN INTERNATIONAL GIFT CO AS PER PO NO. S16596JH 200,000 PCS OF BLACK LEATHER/METAL KEYTAG-RECTANGULAR-OVERSIZED (ITEM#CG-1640) L/C NUMBER: 21ILC027350 AMS SCAC CODE AFRJ AMS HB/L:QLGTEV211204 MB/L: EGLV003104605621<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
6880
KG
800
CTN
0
USD
2021/701/C-2121523
2021-06-10
844859 MANUFACTURA TEXTILES JADUE S R L JEN HAUR CO LTD AGUJAS JEN HAUR; Auxiliary Machinery For Use With Machines Of Heading 84.44, 84.45, 84.46 Or 84.47 (For Example, Dobbies, Jacquards, Automatic Stop Motions, Shuttle Changing Mechanisms), Parts And Accessories Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of This Heading Or Of Heading 84.44, 84.45, 84.46 Or 84.47 (For Example, Spindles And Spindle Flyers, Card Clothing, Combs, Extruding Nipples, Shuttles, Healds And Healdframes, Hosiery Needles), Others
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
BUSAN (EX PUSAN)
VERDE
2
KG
1000
CAJA DE CARTON
397
USD
2021/701/C-2121523
2021-06-10
844859 MANUFACTURA TEXTILES JADUE S R L JEN HAUR CO LTD AGUJAS JEN HAUR; Auxiliary Machinery For Use With Machines Of Heading 84.44, 84.45, 84.46 Or 84.47 (For Example, Dobbies, Jacquards, Automatic Stop Motions, Shuttle Changing Mechanisms), Parts And Accessories Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of This Heading Or Of Heading 84.44, 84.45, 84.46 Or 84.47 (For Example, Spindles And Spindle Flyers, Card Clothing, Combs, Extruding Nipples, Shuttles, Healds And Healdframes, Hosiery Needles), Others
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
BUSAN (EX PUSAN)
VERDE
2
KG
1000
CAJA DE CARTON
397
USD
010622EGLV003201427601
2022-06-08
291714 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE YUAN JEN ENTERPRISES CO LTD Maleic anhydride (C4H2O3) solid is a polymer creation reaction.;Maleic anhydride(C4H2O3) dạng rắn là chất phản ứng tạo polymer.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
54960
KG
54000
KGM
98280
USD
EGLV003090597626
2020-06-12
650500 AGRON INC JEN WEI SOURCING CO LTD KNIT BEANIE<br/>KNIT BEANIE KNIT BEANIE PO#1402051,0142211 142222C HS CODE 6505.00 . . . . @ R.O.C. @@ TEL (310) 607-8000 X326, X375 FAX (310) 607-8001<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
9926
KG
811
CTN
0
USD
THGLTWN21120902
2022-01-27
441033 MSG MARKETING JEN MAO IND CO LTD MSG MARKETING PO NO. 02057030,02057089, 0205 7090 DECORATIVE DRAPERY HARDWARE<br/>MSG MARKETING PO NO. 02057030,02057089, 0205 7090 DECORATIVE DRAPERY HARDWARE<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
24689
KG
4802
CTN
0
USD
091221001BAU7742
2021-12-15
271020 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U YUAN JEN ENTERPRISES CO LTD White oil (White Oil CA350), is a preparation of over 70% of the volume of mineral oil originating from petroleum, belonging to heavy oil segments. Used in plastic beads industry. New 100%;Dầu trắng (White oil CA350), là chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
80750
KG
80
TNE
97978
USD
ITIWKHCHS2004011
2020-06-12
390769 SUMITOMO CORP CHUNG SHING TEXTILE MARKETING CO 48 BAGS = 30 PLTS PET CHIPS H.S. CODE3907.69 479<br/>48 BAGS = 30 PLTS PET CHIPS H.S. CODE3907.69 479<br/>48 BAGS = 30 PLTS PET CHIPS H.S. CODE3907.69 479<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1601, CHARLESTON, SC
48624
KG
48
BAG
0
USD
200121KMTCKEL286078
2021-02-01
470329 C?NG TY TNHH TISSUE LINH AN CHUNG HWA PULP CORPORATION Chemical pulp bleached eucalyptus wood (wood non-coniferous), produced by means of sulphate, other than dissolving. New 100%.;Bột giấy hóa học đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn ( từ gỗ không thuộc cây lá kim), sản xuất bằng phương pháp sulphat, trừ loại hòa tan. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
GREEN PORT (HP)
401380
KG
334
ADMT
153824
USD
BJHPH2100937
2021-09-13
390519 C?NG TY TNHH DREAM PLASTIC CHUNG WAI CHEMICAL LIMITED NL18 # & PA plastic beads used in plastic children's toys (100% new products);NL18#&Hạt nhựa PA nguyên liệu dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8064
KG
8000
KGM
62400
USD
150622KHPH20616001
2022-06-24
720840 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN CHUNG HUNG STEEL CORPORATION Flat -rolled alloy steel (c <0.08%, mn <0.4%, Al <0.07%, Si <0.03%, ...), rolled, hot, unprocessed, plated or coated (T1.80 x W1212 ) MM. Standard: SAE J403, Steel Mark: SAE1006, 100%new goods.;Thép không hợp kim cán phẳng (C < 0.08%, Mn < 0.4%, Al < 0.07%, Si < 0.03%,...), dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t1.80 x w1212)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DONG TAU BA SON
4951
KG
1506430
KGM
1423580
USD
150622KHPH20616001
2022-06-24
720840 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN CHUNG HUNG STEEL CORPORATION Flat -rolled alloy steel (c <0.08%, Mn <0.4%, Al <0.07%, Si <0.03%, ...), coil, hot rolling, unprocessed, plated or coated (T1.60 x W1230 ) MM. Standard: SAE J403, Steel Mark: SAE1006, 100%new goods.;Thép không hợp kim cán phẳng (C < 0.08%, Mn < 0.4%, Al < 0.07%, Si < 0.03%,...), dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t1.60 x w1230)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DONG TAU BA SON
4951
KG
211015
KGM
200464
USD
PSLAP21059089LAX
2021-06-15
480600 RICOH ELECTRONICS INC CHUNG HWA PULP CORP WHITE GLASSINE PAPER PO NUMBERLNGA-65358/470 007161 HS CODE:4806.00 6ROLLS(6PLTS) AMS#PS LAP21059089LAX<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
9314
KG
6
ROL
0
USD
SHKK158913394850
2020-04-18
902800 ACLARA METERS LLC CHUNG HSIN ELECTRIC MACHINERY METER COMPONENT PN 9938775815 BASE KV2C CL20016S UMT 30A MS MAGNETIC SHIELD HS CODE 9028<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
880
KG
48
PCS
0
USD
SHKK158913435065
2020-06-12
902800 ACLARA METERS LLC CHUNG HSIN ELECTRIC MACHINERY METER COMPONENT PN 9938775815 BASE KV2C CL20016S UMT 30A MS MAGNETIC SHIELD HS CODE 9028<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
880
KG
48
PCS
0
USD
SHKK158913464812
2020-07-04
902800 ACLARA METERS LLC CHUNG HSIN ELECTRIC MACHINERY METER COMPONENT PN 9938775815 BASE KV2C CL20016S UMT 30A MS MAGNETIC SHIELD HS CODE 9028<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1100
KG
60
PCS
0
USD
SHKK158913484742
2020-08-05
902800 ACLARA METERS LLC CHUNG HSIN ELECTRIC MACHINERY METER COMPONENT PN 9938775815 BASE KV2C CL20016S UMT 30A MS MAGNETIC SHIELD HS CODE 9028<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
660
KG
36
PCS
0
USD
SHKK158913494000
2020-08-08
902800 ACLARA METERS LLC CHUNG HSIN ELECTRIC MACHINERY METER COMPONENT PN 9938775815 BASE KV2C CL20016S UMT 30A MS MAGNETIC SHIELD HS CODE 9028<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
440
KG
24
PCS
0
USD
150222KHHP20212004
2022-02-24
720827 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U BKT CHUNG HUNG STEEL CORPORATION Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, unedated painted plated, soaked with rust, C <0.6%, goods type 1. KT: 2.0mm thick x wide 1250mm x rolls. 100% new, sx according to JIS G3131 SPHC standards;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm dầu tẩy gỉ,C<0.6%,hàng loại 1. KT: dày 2.0mm x rộng 1250mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
728985
KG
143365
KGM
126018
USD
150222KHHP20212004
2022-02-24
720827 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U BKT CHUNG HUNG STEEL CORPORATION Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, un-coated coated paint, soaked with rust oil, c <0.6%, goods 1. KT: 1.5mm thick x wide 1250mm x rolls. 100% new, sx according to JIS G3131 SPHC standards;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm dầu tẩy gỉ,C<0.6%,hàng loại 1. KT: dày 1.5mm x rộng 1250mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
728985
KG
142355
KGM
127265
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 C?NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW81-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 6 kg up;IHV-DEDW81-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
19210
KGM
63393
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 C?NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW82-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 3-6 kg;IHV-DEDW82-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3-6 kg
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
5300
KGM
12190
USD
BANQTPE6053981
2020-02-26
590691 O NEILL WETSUITS ENSENADA CARR SHEI CHUNG HSIN INDUSTRIAL CO LTD NEOPRENE FOAM RUBBER SHEET (HTS# 5906.91) S C NO. 1920765 1 PO. NO. 8009046 EVA SHEET (HTS# 3926.90) S C NO. 1910135 PO. NO. 8009046 ELASTIC BAND (HTS# 5806.32) S C NO. 1910136 PO. NO. 8009050 5 PKGS= 2 W CRATES&1 ROLL&2 CTNS FOR SDD SERVICE FINAL DESTINA
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
1307
KG
5
PKG
0
USD
OOLU2693796110
2022-04-05
030357 C?NG TY TNHH TH?Y S?N H?NG NG?C CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD HN80-CAKIEMNCKD 10 kg up # #& frozen swordfish, whole, remove the head, remove the tail, remove the internal organs, size 10 kg;HN80-CAKIEMNCKĐ 10 kg up#&Cá kiếm đông lạnh, nguyên con, bỏ đầu, bỏ đuôi, bỏ nội tạng, size 10 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25522
KG
23477
KGM
96256
USD