Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016145486
2021-10-29
721499 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 14nmast0048-50-vn # & S45C non-alloy steel, circular cross section, African size: 130x37mm, unmatched excessive hot rolling, forging, hot pulling, C> 0.38%, MN <1.15% By weight.;14NMAST0048-50-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi: 130x37mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VN
4801
KG
23
PCE
397
USD
112100016369648
2021-11-06
722830 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 15Nfast0067-500-vn # & SCM440 alloy steel, has not been excessively machined hot rolling, hot pulling or extruding, cross-sectional cross-sectional cross-size 140x215mm.;15NFAST0067-500-VN#&Thép hợp kim SCM440,chưa được gia công quá mức cán nóng,kéo nóng hoặc ép đùn,mặt cắt ngang hình tròn kích thước phi 140x215mm.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VN
4225
KG
55
PCE
2861
USD
112000012464947
2020-11-23
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 06TF-TR00-VN # & Non-alloy steel S45C, the circular cross-section, the size non 70x20 mm, not further worked than hot-rolled, forged, getting hot, the carbon content> 0.38% to Mn <1:15% counted by weight;06TF-TR00-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi 70x20 mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIETNAM
6577
KG
5
PCE
3
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 13CTVTF0002-50-VN #& alloy steel S45C, cross-sectional cross section, non-size: 105x33mm, not overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% By weight;13CTVTF0002-50-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi:105x33mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
25
PCE
70
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 13NYDST0009-51-VN #& alloy steel S45C, cross-sectional cross-section, not overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% by weight, KT Phi 120x73 mm;13NYDST0009-51-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng, KT phi 120x73 mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
40
PCE
311
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 15CTLOS0001-52-NVL #& alloy steel S45C, cross-sectional cross-section, not overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% by weight, KT Phi 70x860 mm;15CTLOS0001-52-NVL#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng, KT phi 70x860 mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
15
PCE
453
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH TS13-SO0001-51-VN #& alloy steel S45C, cross-sectional cross section, non-size, 55x494 mm, has not been overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% by weight;TS13-OS0001-51-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi, 55x494 mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
50
PCE
537
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 13nmast0013-50-VN #& alloy steel S45C, cross-sectional cross-section, not overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% by weight, KT Phi 55x70 mm;13NMAST0013-50-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng, KT phi 55x70 mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
30
PCE
46
USD
112200014696894
2022-02-18
860721 C?NG TY TNHH ?I?N T? SAMSUNG HCMC CE COMPLEX CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM CHI NHANH HCM RC00B002-000962 # & Pneumatic Brake DBH - 105 (DISC O. MM: 200; Disc Thickness: 10 mm; Maximum under Overload: 7 kg / cm, Niika);RC00B002-000962#&Phanh khí nén DBH - 105 (Disc O. D. mm: 200; Disc thickness: 10 mm; Maximum under overload: 7 kg/cm, NIIKA)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY IMARKET VN CHI NHANH HCM
KHO CTY SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
1256
KG
1
PCE
190
USD
112100014930000
2021-09-01
291734 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU THIEN NGHIA 12-PM35 # & Chat Tao Deo / Dibutyl Phthalate DBP (used to mix ingredients in the production of electronic components);12-PM35#&Chat tao deo/Dibutyl phthalate DBP (dùng để trộn nguyên liệu trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH TMDV THIEN NGHIA
CTY TNHH VIETNAM MEIWA
2170
KG
2000000
GRM
5229
USD
112100015312240
2021-09-23
291734 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU THIEN NGHIA 12-PM35 # & Chat Tao Deo / Dibutyl Phthalate DBP (used to mix ingredients in the production of electronic components);12-PM35#&Chat tao deo/Dibutyl phthalate DBP (dùng để trộn nguyên liệu trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH TMDV THIEN NGHIA
CTY TNHH VIETNAM MEIWA
2170
KG
2000000
GRM
5229
USD
112200014950056
2022-02-24
291734 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU THIEN NGHIA 12-PM35 # & Chat Tao Deo / Dibutyl Phthalate DBP (used to mix ingredients in electronic components production);12-PM35#&Chat tao deo/Dibutyl phthalate DBP (dùng để trộn nguyên liệu trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH TMDV THIEN NGHIA
CTY TNHH VIETNAM MEIWA
2170
KG
2000000
GRM
5524
USD
112100017495354
2021-12-16
291734 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU THIEN NGHIA 12-PM35 # & Chat Tao Deo / Dibutyl Phthalate DBP (used to mix ingredients in electronic components production);12-PM35#&Chat tao deo/Dibutyl phthalate DBP (dùng để trộn nguyên liệu trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH TMDV THIEN NGHIA
CTY TNHH VIETNAM MEIWA
2170
KG
2000000
GRM
5538
USD
132200013651652
2022-01-06
854420 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0176 # & Plastic power cables have not been attached to the connector (300V voltage) VAKV-0.3-Y-50 (components producing equipment for small engines) [UPLM1Y3325];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VAKV-0.3-Y-50(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3325]
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
50
MTR
13
USD
112200018425335
2022-06-28
680421 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CTY TNHH EMA ASSOCIATES Diamond grinding stone #& diamond grinding stone 180d-1.3U-3x-10t-25.4/31.75H-160J (bi40n75bgx 1.3), 100% new goods;Đá mài kim cương#&Đá mài kim cương 180D-1.3U-3X-10T-25.4/31.75H-160J (BI40N75BGX 1.3 ), Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY EMA ASSOCIATES
KHO CTY JUKI VIET NAM
55
KG
1
PCE
242
USD
132100015365831
2021-09-25
291521 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM NLC0011 # & Chemical acetic acid 99% (CH3COOH) (TP: Acetic acid). CAS: 64-19-7. Liquid. No labels, fixed fabrics used in textile and dyeing industries, 100% new;NLC0011#&Hóa chất ACETIC ACID 99% (CH3COOH) (TP: Axit axetic). CAS: 64-19-7. Dạng lỏng. Không nhãn hiệu, Chất cố định màu vải dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY PHU HUNG NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
8456
KG
8000
KGM
10900
USD
112100015834126
2021-10-18
721250 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS # & cold rolled steel, magnetic, chrome surface, rolled rolls (product of non-alloy steel) -50CS1300 * C628 (CC): 0.5 mm x 95 mm x roll;STS#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Crôm, dạng cuộn đã xẻ ( sản phẩm của thép không hợp kim )-50CS1300*C628 (CC): 0.5 mm x 95 mm x Cuộn
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
39332
KG
4512
KGM
5419
USD
112200016094689
2022-04-05
721250 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS #& cold rolled steel, magnetic, chrome-coated surface, cut-cut/cut-shaped form of alloy steel> -50cs1300*C628 (CC): 0.5 mm x 51.5 mm x rolls;STS#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Crôm, dạng cuộn đã cắt/xẻ <sản phẩm của thép không hợp kim>-50CS1300*C628 (CC): 0.5 mm x 51.5 mm x Cuộn
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
17912
KG
2629
KGM
3873
USD
112200018448709
2022-06-27
721250 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS #& cold rolled steel, magnetic, chrome-covered surface, belt and strip, cut/cut <products of alloy non-rolled steel is rolled with flat rolls> -50cs1300*C628 (CC): 0.5 mm x 83.5 mm x Roll;STS#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Crôm, dạng đai và dải, đã cắt/xẻ <sản phẩm của thép không hợp kim được cán phẳng>-50CS1300*C628 (CC): 0.5 mm x 83.5 mm x Cuộn
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
12700
KG
4174
KGM
6148
USD
112100017351778
2021-12-10
722220 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TRí C??NG CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-14.28mm-ASTM-A479-Grade-316 / 316L (Dual) -Level2 # & stainless steel bar, hexagonal cross section, 14.28mm diameter, 3m long, 100% new goods;HEX-14.28MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L(DUAL)-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 14.28mm, dài 3m, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH FUJIKIN VIET NAM-CN NM BN
CTY TNHH CONG NGHIEP TRI CUONG
1743
KG
262
KGM
2567
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-11.11MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 11.11mm, length 3000mm;HEX-11.11MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 11.11mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
99
KGM
799
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-25.4mm-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter 25.4mm, length 3000mm;HEX-25.4MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 25.4mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
146
KGM
1069
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-12.7mm-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 12.70mm, length 3000mm;HEX-12.7MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 12.70mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
10
KGM
75
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-28.57MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 28.57mm, length 3000mm;HEX-28.57MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 28.57mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
506
KGM
3693
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-17.46MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 17.46mm, length 3000mm;HEX-17.46MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 17.46mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
838
KGM
6202
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-7.93MM-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 7.93mm, length 3000mm;HEX-7.93MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 7.93mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
9
KGM
75
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-22.22MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 22.22mm, length 3000mm;HEX-22.22MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 22.22mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
1458
KGM
10644
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-14.28MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 14.28mm, length 3000mm;HEX-14.28MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 14.28mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
842
KGM
6228
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-38.1mm-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter 38.1mm, length 3000mm;HEX-38.1MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 38.1mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
181
KGM
1319
USD
132200015761625
2022-03-25
844311 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Label printer, printing components, used goods, liquidation according to the import declaration number: 48 / NK / NĐT / KCX, Model: JMO06743A17, TSolid code: 3002284;MÁY IN NHÃN, In nhãn linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 48/NK/NĐT/KCX, model: JMO06743A17, mã tscđ: 3002284
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
13
USD
132200015761625
2022-03-25
843510 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM KFP-28S pin foot stamping machine, stamping components, used goods, liquidation according to import declarations Number: 265 / NDT / KCX, Model: KFP08S, TSolid code: 3002438;MÁY DẬP CHÂN PIN KFP-28S , Dập linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 265/NDT/KCX, model: KFP08S, mã tscđ: 3002438
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
22
USD
132200015761625
2022-03-25
847529 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Billet and component supervision in the assembly process, used goods, liquidation according to the import declaration number: Lost declaration, Model: Magnet MSLT-G01, fixed assets: 3004075;CẤP PHÔI, Giám sát linh kiện trong quá trình lắp ráp, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: TỜ KHAI THẤT LẠC, model: MAGNET MSLT-G01, mã tscđ: 3004075
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
11
USD
132200018424152
2022-06-28
846694 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT PHAT Clamp #& SSC32-12mm clamp (Syic-84122-12) Syic brand uses a metal processing knife clip for CNC machine in the process. New 100%;Ống kẹp #&Ống kẹp SSC32-12mm (SYIC-84122-12) Nhãn hiệu SYIC Dùng kẹp dao gia công kim loại cho máy CNC trong công n ghiệp. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY NHAT PHAT
CONG TY JUKI
31
KG
2
PCE
21
USD
1.1210001649e+014
2021-11-11
901210 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CONG TY CO PHAN DICH VU KI THUAT BAO AN Microscope AM5212MPZTL Electron microscope type, Manufacturer: Dino-Lite, 1 set includes: glass, connector jacks and adapters. 100% new;Kính hiển vi AM5212MPZTL loại kính hiển vi điện tử, nhà sản xuất: Dino-lite, 1 bộ gồm: kính, giắc kết nối và bộ chuyển đổi. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DICH VU KT BAO AN
CT ASAHI INTECC HN
14
KG
4
SET
1749
USD
132100015763642
2021-10-18
842490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CTY TNHH THONG TIN KY THUAT MINH ANH Sand blasting machine accessories # & Sand blasting machine (TM-8 rotating cage pillow (04 pcs / set), 100% new goods # & tw;Phụ tùng máy phun cát #&Phụ tùng máy phun cát (Gối đỡ lồng xoay TM-8 (04 chiếc/bộ ) , hàng mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY MINH ANH
KHO CTY JUKI VIET NAM
1200
KG
1
SET
1527
USD
132100015763642
2021-10-18
842490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CTY TNHH THONG TIN KY THUAT MINH ANH Sand blasting machine spare parts # & Sand blasting spare parts (sandwiches with liver casting TM-23), 100% new goods # & tw;Phụ tùng máy phun cát #&Phụ tùng máy phun cát (Ống phun cát bằng gan đúc TM-23), hàng mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY MINH ANH
KHO CTY JUKI VIET NAM
1200
KG
2
PCE
244
USD
CNSVBTYCL0020001
2020-03-04
989900 CHENG CHI LEE CHENG CHI LEE USED PERSONAL EFFECTS HS CODE 989900 20 CTNS .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
463
KG
20
CTN
0
USD
WILNTTPMM2108002
2021-09-21
989900 TING CHI CHEN TING CHI CHEN PERSONAL EFFECTS HS CODE 9899.00.00<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
275
KG
1
WDC
0
USD
CHSL332484959TPE
2020-10-19
390990 CHASE PLASTICS INTL CHI MEI CORP HIGH IMPACT POLYSTYRENE RESIN PH-88 HS CODE 390990 18PLTS 720BAGS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
18468
KG
720
PKG
0
USD
003AA92698
2020-11-27
390330 F H ENGEL S A CHI MEI F COPOLIMEROS DE ACRILONITRILO-BUTADIENO-ESTIRENO (ABS), EN FORMAS PRIMARIASRESINA DE ACRILONITRILOPA-746 NATURAL
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
17119
KG
5000
KILOGRAMOS NETOS
8700
USD
YMLUW209142817
2020-09-17
711790 FUTURPLAST EXTRUSIONS CHI MEI CORP . PMMA RESIN CM-207 SHIPPER DECLARED TOTAL 20PALLETS 20 BAG PER PALLET CONTAINS 1 BAGS PER BAG 900 KGS NET<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
18522
KG
20
BAG
370440
USD
YMLUW209139991
2020-06-12
820780 ENTEC POLYMERS CHI MEI CORP . PC RESIN PC-122U PC RESIN PC-110U SHIPPER DECLARED 16PALLETS 640 BAG IMPORTDOCS ENTECRESIN.COM<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
16656
KG
640
BAG
333120
USD
CHSL325373983TPE
2020-08-07
390919 CHASE PLASTIC SERVICES INC CHI MEI CORP PLASTIC GOODS HIGH IMPACT POLYSTYRENE RESIN PH-88 HS CODE 390919 20PLTS 20BAGS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
18486
KG
20
PKG
0
USD