Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230921UKEHCM2109014
2021-09-30
846040 C?NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Precision Honing Machine - Precision Honing Machine-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1 / 4HP; 0.75KW-1HP, 1KW-1 / 3HP). 100% new. (1 set: main machine, cooling device and 4 filter grids);Máy mài khôn, có độ chính xác cao - PRECISION HONING MACHINE-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1/4HP; 0.75KW-1HP,1KW-1/3HP). Mới 100%. (1 bộ: Máy chính, thiết bị làm mát và 4 lưới lọc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
15834
KG
1
SET
68000
USD
0603223HPH9NM208WW506
2022-04-01
392059 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U PMA Hà N?I YONG SIN YI CO LTD Acrylic sheet High Gloss M9580-4 (PMA80), KT: 1220x2440x1.2 (mm), not porous, not reinforced, not yet attached to the surface layer, not combined with other materials, not sticky, used as internal furniture the seventh. New100%;Tấm nhựa ACRYLIC SHEET HIGH GLOSS M9580-4(PMA80), KT: 1220x2440x1.2 (mm), không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa kết hợp vật liệu khác, không tự dính, dùng làm đồ nội thất. Mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11133
KG
220
PCE
2426
USD
250422ET2204023
2022-05-06
850133 C?NG TY TNHH CANTAKE WELL CHENG ENTERPRISE CO DC DC electric motor (DC Motor 175 HP 440V 1150prm). Used for continuous rubber vulcanizing machine. Model: A-175-3.NSX: San Chih Electric & Machinery.1set = 1 PCE. New 100%.;Động cơ điện một chiều DC (DC MOTOR 175 HP 440V 1150PRM). Dùng cho máy lưu hóa tấm cao su liên tục.Công suất: 130KW. Model: A-175-3.NSX: SAN CHIH ELECTRIC&MACHINERY.1SET = 1 PCE. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
1
SET
24500
USD
OOCOTWNN814595AB
2021-11-29
830240 DESIGNART INC HSI YI ENTERPRISE CO LTD HOUSEHOLD HARDWARE (BRACKET MIRROR CLIP SET) HS CODE:8302.40 1 PKGS= 56 CTNS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3001, SEATTLE, WA
967
KG
56
CTN
0
USD
EGLV002100381983
2021-10-21
600537 GLOBAL CONCEPTS ENTERPRISE INC LI CHENG ENTERPRISE CO LTD KNITTED FABRIC KNITTED FABRIC MADE OF 100% POLYESTER WARP KNIT, OPEN-WORK FABRIC NOT CARDED, COMBED OR OTHERWISE PROCESSED FOR SPINNING. THE COLOR WAS DYED, NEITHER BLEACHED NOR PRINTED. HTS# 6005.37.0010 LATITUDE R3028JTXX 30 X30 CLEAR SPACER R2064YT 59 /430G THE SAME<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
1108
KG
51
PKG
0
USD
7125069464
2020-12-30
842290 ROWELL CAN CORPORATION
CHENG SHIN ENTERPRISE CO LTD "CHENG SHIN" CAM STABILIZER BLOCK 30101201 CAM FOLLOWER COPPER RETAINER 30101190 NECKING INNER DIE BLOCK FO
CHINA TAIWAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
18
KG
22
Piece
19956
USD
PKECLP2250025
2022-05-19
847480 C?NG TY TNHH MINH LONG I GEEN CHENG ENTERPRISE CO LTD CC-30 soil extruder with capacity of 6-11 tons/hour, 30cm removable 30cm extruded glasses include: main machine, vacuum pump T100LB4, pedestal, lid, ladder, pedestal, electric motor 380V 50 new 100% new Hz;Máy đùn đất hiệu CC-30 công suất 6-11 tấn/giờ, đườnh kính đùn 30cm hàng đồng bộ tháo rời gồm : Máy chính, bơm chân không T100LB4, bệ đở, nắp đậy, thang, bệ, mô tơ nguồn điện 380V 50 Hz mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20755
KG
1
SET
21500
USD
191120097AA47403-01
2020-11-24
580411 CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL A VI?T NAM LI CHENG ENTERPRISE CO LTD 6B # & Fabrics mesh (100% Polyester) -FA20, STRUCTURE 23, SLEM24 ELITE, 2TONE, DD, Vamp <330g> <F01068TXD> 36 "MESH;6B#&Vải lưới (100% Polyester)-FA20,STRUCTURE 23,SLEM24 ELITE,2TONE,DD,VAMP<330G><F01068TXD> 36" MESH
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11806
KG
446
MTK
3688
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 100/1 Bright (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 100/1 BRIGHT ( TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
210
KGM
693
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 75/1 Black (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 75/1 BLACK (TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
1023
KGM
5935
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 75/1 White (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 75/1 WHITE ( TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
510
KGM
4337
USD
BANQTXG1965522
2020-09-07
844391 MARK ANDY INC NEW CHENG SHIANG ENTERPRISE CO LTD 721127 CAP, FRONT, BEARING CAPTURE IMPRESSION ROLLPART TYPE UNPAINTED (PO 628013) 721128 CAP, REAR, BEARING CAPTURE IMPRESSION ROLL (PO 628014) 630818 REV B1 SHAFT, OUTPUT F F DR 2200-17(PO 631689) 710325-B,REV B01 CARTRIDGE,IMPRESSION ROLL SUPPORT,FRONT
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
1117
KG
3
WDC
0
USD
THGLTWN21111136
2022-03-18
520547 COMPONENT HARDWARE GROUP INC YAO YI BRASS LIMITED 134 CTNS=2 PLTS(94 CTNS)+40 CTNS=42 P KGS SPECIALTY HARDWARE AND PLUMBING SUPPLIES AS PER SPECIFIC PURCHASE ORDERS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1978
KG
134
CTN
0
USD
EHCC21071014
2021-07-09
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft Mini (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (516mm width, quantitative 100g / m2);Paper kraft mini (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 516mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21451
KG
168200
MTR
13456
USD
EHCC21061279
2021-06-25
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Small kraft paper (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 670mm, weighing 100g / m2). New 100%;Paper kraft small (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 670mm , định lượng 100g/m2 ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23222
KG
89600
MTR
9856
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll paper, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2), no brand. New 100%;Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 ), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
48000
MTR
480
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
62100
MTR
621
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 760-120 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (760mm width, quantitative 120g / m2) 100% new goods;Paper kraft 760-120 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 760mm, định lượng 120g/m2 ) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
7000
MTR
630
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
6800
MTR
510
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
258000
MTR
19350
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 80-76 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (76mm width, quantify 80g / m2), no brand. New 100%,;Paper kraft 80-76 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 76mm , định lượng 80g/m2 ),không nhãn hiệu. Hàng mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
591600
MTR
5916
USD
CLI20D0192
2021-01-04
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Kraft Paper 86-100 (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 86mm, weighing 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23807
KG
1350900
MTR
10807
USD
KELCLI11126CA001
2021-12-14
481032 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (680 mm width, quantitative 100g / m2), 100% new goods;Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 ), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23920
KG
344000
MTR
26144
USD
220222SHCM2202190-01
2022-02-24
871420 C?NG TY TNHH WUS TECH VIETNAM WELL YI CO LTD C05-072-00100V # & front wheels of electric wheelchairs 6 "(100% new);C05-072-00100V#&Bánh xe trước của xe lăn điện 6" (mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8132
KG
265
PCE
1230
USD