Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170721KEHAP2107397-02
2021-07-22
845490 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD Pushers Pistons (need to push data) of metal casting machine 500T F94 * F68 * 625L, the New 100% (stt148);Cần đẩy Pít tông (cần đẩy liệu) của máy đúc kim loại 500T F94*F68*625L, hàng mới 100% (stt148)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
1
PCE
231
USD
210622KEHAP2206368-02
2022-06-30
851181 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD Skylum (ignition induction needle) for industrial kiln "Yukun" FR-31/ 138mm*13mmpt, 100% new goods (STT56);Bộ đánh lửa (Kim cảm ứng đánh lửa) dùng cho lò sấy công nghiệp "YUKUN" FR-31/ 138mm*13mmPT, hàng mới 100% (stt56)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
6591
KG
5
PCE
206
USD
210622KEHAP2206368-02
2022-06-30
851181 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD The ignition (ignition needle) for industrial kiln "Yukun"/ IP-15 (100mm*14mmpt), 100% new goods (STT57);Bộ đánh lửa (Kim đánh lửa) dùng cho lò sấy công nghiệp "YUKUN"/ IP-15 (100mm*14mmPT), hàng mới 100% (stt57)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
6591
KG
5
PCE
206
USD
060721HP2107006
2021-07-08
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD 1601969 + A-BT # & ribs of strollers for disabled OCEAN NG / Ocean NG XL-P / 1601969 + A / 1601969-01, 100% new (STT19), ERP: 1601969-01-AS- VP + 00-BT;1601969+A-BT#&Sườn của thân xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN NG / OCEAN NG XL-P/ 1601969+A/ 1601969-01, hàng mới 100% (stt19), ERP: 1601969-01-AS-VP+00-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
6904
KG
960
PCE
12850
USD
170721KEHAP2107397-01
2021-07-22
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD + A-BT 1541319 # & Belt buckle up of scooters for disabled people OCEAN / QD5220B / 1541319 + A New 100% (stt135), ERP: 1541319 + A-BT;1541319+A-BT#&Đai thắt dây an toàn của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN/ QD5220B/ 1541319+A, hàng mới 100% (stt135), ERP: 1541319+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
2100
PCE
1413
USD
170721KEHAP2107397-01
2021-07-22
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Cushion pillow of scooters for disabled people OCEAN VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A New 100% (stt6), ERP: WL13571 + A- BT;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt6), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
300
PCE
1721
USD
071121KEHAP2110361-01
2021-11-19
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Tolley for Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT6), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt6), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9865
KG
838
PCE
5121
USD
071121KEHAP2110361-01
2021-11-19
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Tolley Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT7), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt7), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9865
KG
782
PCE
4807
USD
061021KEHAP2109375-01
2021-10-12
871421 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Cushion Pillow head of trolley for disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT12), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt12), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
16900
KG
1098
PCE
6324
USD
061021KEHAP2109375-01
2021-10-12
871421 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Trolley for Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT13), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt13), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
16900
KG
42
PCE
246
USD
AIF 21910821
2021-10-08
930401 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SOFTECH SUNRICH INNOVATION CO LTD Support tools ; Metal Bators SM: 6014, Weight 587 G, NSX to Min International Co Ltd, 100% new goods;Công cụ hỗ trợ ; Dùi cui kim loại SM : 6014 , Trọng lượng 587 g , NSX Sang Min international co ltd , hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
232
KG
200
PCE
5000
USD
AIF 21910821
2021-10-08
930401 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SOFTECH SUNRICH INNOVATION CO LTD Support tools; high voltage vertures 120kV length 33cm, pulling length53 cm weight 390 + 5g, high-frequency rickets10db power source1 pin9v, nsx to min international co ltd, new100%;Công cụ hỗ trợ ;Dùi cui điệnTitanM3L Điện áp cao 120Kv độ dài 33cm ,độ dài kéo ra53 cm trọng lượng390 +5g , còi hú cao tần120dB nguồn điện1 pin9V ,NSX Sang Min international co ltd , mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
232
KG
125
PCE
15000
USD
011120KEHAP2010012-01
2020-11-06
721124 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD SPCF 1.2 # & Non-alloy steel flat rolled, plate, cold-rolled, not clad, plated or coated (with carbon ~ 0.001%) SPCF-SD 1.2mm x500MM x1000MM, new 100% (stt13), QD: 500pcs ERP : A130120500003-PO-BT;SPCF 1.2#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng (có hàm lượng carbon ~ 0.001%) SPCF-SD 1.2MM x500MM x1000MM, mới 100% (stt13), QD:500PCS ERP: A130120500003-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
61286
KG
2355
KGM
1867
USD
011120KEHAP2010012-01
2020-11-06
721124 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD SPCF 1.2 # & Non-alloy steel, flat rolled, Belt and strip, cold rolled, not clad, plated or coated SPCF T1.2 (+/- 0.1) x480x1040MM (~ 0.002% carbon content), 100% (stt19 ), QD: 500pcs ERP: A130120480001-PO-BT;SPCF 1.2#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng đai và dải, cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPCF T1.2(+/-0.1)x480x1040MM (hàm lượng C~0,002%), mới 100% (stt19), QD:500PCS ERP: A130120480001-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
61286
KG
2312
KGM
2029
USD
AIF 21913274
2021-12-10
930400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SOFTECH SUNRICH INNOVATION CO LTD Tools support; electrocardiota- gb8, voltage 300KV size 205 x 68 x38mm, TL 269g electric shooting function heavy, anti-robber, power supply 4 pin9v nsx to min ltd, NSX 2021 new100%;Công cụ hỗ trợ ;Dùi cui điệnTitan- GB8, điện áp300Kv kích thước 205 x 68 x38mm ,TL 269g chức năng bắn điện hạng nặng, thiết bị chống cướp,nguồn điện 4 pin9V NSX Sang Min ltd,Nsx 2021 mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
380
KG
20
PCE
2000
USD
300621TXHCM2106052
2021-07-07
930400 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U DU L?CH Và ??U T? H? G??M SUNRICH INNOVATION CO LTD Metal batons. Model: SM6014. Weight 587g. Length of tapping in 3 parts: 50cm; Shorten 01 piece: 21cm. Brand SM6014. New 100%. Sanmin manufacturer. Made in Taiwan.;Dùi cui kim loại. Model: SM6014. Trọng lượng 587g. Chiều dài phóng đoạn 03 khúc: 50cm; rút gọn 01 khúc: 21cm. Nhãn hiệu SM6014. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất Sangmin. Xuất xứ Đài Loan.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
200
PCE
3800
USD
7612469546
2021-10-18
847170 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HINORI TECHNO ADVANTEC INNOVATION TECHNOLOGY CO LTD SSD hard drive, stock code: FM250 M.2 SATA, capacity: 128GB, (not yet written data, no coding function), manufacturer: Advantec Innovation Technology CO., LTD. New 100%;Ổ cứng SSD, mã hàng: FM250 M.2 SATA, dung lượng: 128GB, (chưa ghi dữ liệu, không có chức năng mã hóa), Hãng sx: ADVANTEC INNOVATION TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAITUNG
HA NOI
22
KG
68
PCE
1088
USD
GBORKECHI2104053
2021-05-14
701690 HAND2IND GIANT K INNOVATION CO LTD BASE TEN RODS FOAM GRN PK 50 RAINBOW FRACTIO N TILES FOAM SET 51 BASE TEN FLATS FOAM GREE N PK 10 BASE TE RODS FOAM GREEN SET 20 COUN TERS TWO COLOR FOAM SET 200<br/>BASE TEN RODS FOAM GRNPK 50 RAINBOW FRACTIO N TILES FOAM SET 51 BASE TEN FLATS FOAM GREE N PK 10 BASE TE RODS FOAM GREEN SET 20 COUN TERS TWO COLOR FOAM SET 200<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
9503
KG
721
CTN
0
USD
080921TCHPH2109A022
2021-09-17
845941 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION HK CO LIMITED Metal DO Metal Control Machine, Voltage: 380V, Manufacturer: Ho Chier Enterprise Co., Ltd, Model: HC-FB-HDS-41D, SN: 21547, Year SX: 2021, 100% new (STT1);Máy doa kim loại điều khiển số, điện áp: 380V, Nhà SX: Ho Chier Enterprise Co., Ltd, Model: HC-FB-HDS-41D, Sn: 21547, Năm Sx: 2021, mới 100% (stt1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5270
KG
1
SET
69350
USD
030921EHPH2108556
2021-09-09
846012 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION HK CO LIMITED Metal surface flat grinding machine, 380V / 50Hz Voltage, Manufacturer: Ming Hunq Machinery Co., Ltd, Year SX: 2021, Model: TS-312, SN: 21082401, 100% new (STT1);Máy mài phẳng bề mặt kim loại, điện áp 380V/50HZ, Nhà SX:MING HUNQ MACHINERY CO., LTD, Năm SX:2021, Model: TS-312, SN:21082401, mới 100% (stt1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG NAM DINH VU
3600
KG
1
SET
46250
USD
011021CTPEHCM2109548-02
2021-10-06
292800 C?NG TY TNHH NICCA VI?T NAM NICCA CHEMICAL CO LTD Este of Adipic, another type used in the textile industry - Nicca Hibiter S-3001 ((not PLV ND 113/2017 / ND-CP - October 9, 2017) Director: 6719 / TB-TCHQ right on October 16, 2020 .;Este của adipic, loại khác dùng trong công nghiệp dệt - NICCA HIBITER S-3001((Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP - 09/10/2017) GĐ:6719/TB-TCHQ Ngay 16/10/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
58183
KG
2400
KGM
3960
USD
230921CTPEHCM2109530-02
2021-10-04
292800 C?NG TY TNHH NICCA VI?T NAM NICCA CHEMICAL CO LTD Este of Adipic, another type used in the textile industry - Nicca Hibiter S-3001 ((not PLV ND 113/2017 / ND-CP - October 9, 2017) Director: 6719 / TB-TCHQ right on October 16, 2020 .;Este của adipic, loại khác dùng trong công nghiệp dệt - NICCA HIBITER S-3001((Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP - 09/10/2017) GĐ:6719/TB-TCHQ Ngay 16/10/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
19301
KG
840
KGM
1386
USD
010422PTXHPH2230004
2022-04-05
381129 C?NG TY TNHH PEISUN CHEMICAL VI?T NAM PEISUN CHEMICAL CO LTD Adorges, R-18T, Bitumen's/Bitumen-rooted TP, including: Benzene Mono-C10-13-alkyl-ermatives, Sodium Salt, Tetrapropylene, Form, 170kg/barrel, NSX Peisun Chemicalco., Ltd, new100%( CAS944-207-2);Phụgiasxdầubôitrơn R-18T,tp k có ng/gốc từ dầumỏ/khoáng bitum gồm:benzene mono-C10-13-alkyl-derivatives,sodium salt,tetrapropylene,dạnglỏng,170kg/thùng,NSX PEISUN CHEMICALCO.,LTD,mới100%(CAS944-207-2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
8884
KG
170
KGM
1556
USD
230522CTPEHCM2205539-01
2022-06-02
382319 C?NG TY TNHH NICCA VI?T NAM NICCA CHEMICAL CO LTD Mixture of lauric acids; Tetradecanoic acid, palmitic acid, oleic acid used in CN - PL505 -BT (not in PLV ND 113/2017/ND -CP - October 9, 2017) inspected at TK 104122402862 dated 05.07.21;Hỗn hợp các acid béo Lauric acid; Tetradecanoic acid, Palmitic acid, Oleic acid dùng trong CN - PL505-BT(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP - 09/10/2017)Đã kiểm hóa tại tk 104122402862 ngày 05.07.21
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23350
KG
180
KGM
594
USD
031021PTXHPH2190006
2021-10-11
290123 C?NG TY TNHH PEISUN CHEMICAL VI?T NAM PEISUN CHEMICAL CO LTD Additives in CN Lubricating oil production R-11, TP include: Polybutene (Isbutylene / butene copolymer), liquid form, 180kg / carton barrel, NSX: Peisun Chemical CO., LTD, new 100% (CAS 9003-29- 6);Phụ gia trong CN sản xuất dầu bôi trơn R-11, tp gồm: Polybutene (Isobutylene/butene copolymer ),dạng lỏng,180kg/ thùngx1 thùng, NSX:PEISUN CHEMICAL CO.,LTD, mới 100% (CAS 9003-29-6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
16060
KG
180
KGM
832
USD
061221SSTW-1245/2112-02
2021-12-13
292801 C?NG TY TNHH NICCA VI?T NAM NICCA CHEMICAL CO LTD Este of Adipic, another type used in the textile industry - Nicca Hibiter S-3001 ((not PLV ND 113/2017 / ND-CP - October 9, 2017) Director: 6719 / TB-TCHQ right on October 16, 2020 .;Este của adipic, loại khác dùng trong công nghiệp dệt - NICCA HIBITER S-3001((Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP - 09/10/2017) GĐ:6719/TB-TCHQ Ngay 16/10/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
36672
KG
2400
KGM
3960
USD
301021CTPEHCM2110573-01
2021-11-08
382320 C?NG TY TNHH NICCA VI?T NAM NICCA CHEMICAL CO LTD Mixed lauric acid fatty acids; Tetradecanoic acid, palmitic acid, oleic acid used in CN - PL505-BT (Director: 8933 / TB-TCHQ on July 17, 2014) (not PLV ND 113/2017 / ND-CP - October 9, 2017);Hỗn hợp các acid béo Lauric acid; Tetradecanoic acid, Palmitic acid, Oleic acid dùng trong CN - PL505-BT (GĐ: 8933/TB-TCHQ ngày 17/07/2014) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP - 09/10/2017)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
50180
KG
180
KGM
594
USD
230522CTPEHCM2205539-01
2022-06-02
292249 C?NG TY TNHH NICCA VI?T NAM NICCA CHEMICAL CO LTD Sodium salt solution of diethylene triamin pentaacetic acid (NL SX in weaving industry) - DTPA (not belonging to PLV ND 113/2017/ND -CP - October 9, 2017) has been inspected at TK 104122402862 dated 05.07.21;Dung dịch muối natri của axit dietylen triamin pentaacetic (NL SX trong CN dệt) - DTPA (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP - 09/10/2017)Đã kiểm hóa tại TK 104122402862 ngày 05.07.21
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23350
KG
200
KGM
522
USD
180622EGLV 003201434887
2022-06-30
310250 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM GREMONT CHEMICAL CO LTD Great: Sodium nitrate; Name: sodium nitrate (Nano3) Gemachem. Content N: 16%; Moisture: 1%. The goods are packed in 25kg/bag. Decision No. 2352/QD-BVTV-PB dated August 12, 2019.;Lọại: Phân Natri nitrat; Tên: NATRI NITRATE (NaNO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 16%; Độ ẩm: 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
48096
KG
48
TNE
33120
USD
120121CTPEHCM2101502-01
2021-01-18
330112 C?NG TY TNHH NICCA VI?T NAM NICCA CHEMICAL CO LTD Orange essential oils, liquid (NL SX in textile CN) - D-Limonene (under PLV ND No 113/2017 / ND-CP - 10/09/2017) .GD: 1106 / TB-KD4 Date 7/18/2019;Tinh dầu cam, dạng lỏng (NL SX trong CN dệt) - D-Limonene (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP - 09/10/2017).GĐ:1106/TB-KĐ4 Ngày 18/07/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
52870
KG
346
KGM
4809
USD
250921CTCHHAI21090105
2021-09-30
847740 C?NG TY TNHH CAO SU YAMATO VI?T NAM YAMATO CHEMICAL CO LTD Vacuum press machine, Model: PV-250-3RT-3-PCD, (Used for pressing / casting rubber products), capacity 54.9kw, 380V voltage, manufacturer: Pan Stone Precision Industries Co., Ltd, Year SX: 2021, 100% new goods;Máy ép chân không, Model: P-V-250-3RT-3-PCD, (dùng để ép/đúc sản phẩm cao su), công suất 54.9KW, điện áp 380V, nhà sx: Pan Stone Precision Industries Co., Ltd, năm sx: 2021, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
19660
KG
1
SET
135080
USD
FC721MDSOEBF3
2020-03-16
391290 ANSHUL LIFE SCIENCES MINGTAI CHEMICAL CO LTD COMPRECEL M102 D+ (MICROCRYSTALLINE CELLULOSE NF/USP/EP/BP/JP/IP AS PER COA) (PHARMA EXCIPIENT NOT USED AS FOOD ITEM)
CHINA TAIWAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
11500
KGS
32200
USD
ITIWKHCLT2201066
2022-03-21
051766 AZ LABORATORIES INC CARTELL CHEMICAL CO LTD CYANOACRYLATE ADHESIVE 40 CTNS = 1 PLT HS CODONEYTPEC05176600<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
900
KG
40
CTN
0
USD