Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150621THCC21062078
2021-07-02
230230 C?NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI FORMOSA OILSEED PROCESSING CO LTD Raw materials for animal feed production: Wheat bran (Wheat Bran), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Cám mì (Wheat bran), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
274330
KG
274
TNE
66211
USD
ONEYTPEBB0087300(H)ASIA2025701
2022-01-26
390529 ARTECOLA CHILE S A CENTRAL UNION F LOS DEMAS COPOLIMEROS DE ACETATO DE VINILO EN FORMAS PRIMARIASCOOPOLIMERO ACETATO DE VINILOTIPO DA102 VAEEMULSION
CHINA TAIWAN
CHILE
KEELUNG
VALPARAISO
20120
KG
20120
KILOGRAMOS NETOS
56522
USD
110121OOLU2656081370
2021-01-21
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
49850
KG
49742
KGM
11441
USD
240121YMLUI216392026
2021-02-02
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48130
KGM
11070
USD
130221A05BA00485
2021-03-02
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23290
KG
23230
KGM
5343
USD
240121YMLUI216392027
2021-02-02
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23060
KG
23000
KGM
5290
USD
291220OOLU2656250320
2021-01-11
230250 C?NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI AN
24650
KG
24596
KGM
5657
USD
170221209292322
2021-02-23
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soy nut shell pellet (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
86690
KG
86450
KGM
19451
USD
200221A05BA00517
2021-03-03
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21130
KG
21070
KGM
4846
USD
291120YMLUI216389128
2020-12-11
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23400
KG
23346
KGM
5370
USD
151120ONEYTXGA06682800
2020-11-20
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
96840
KG
96624
KGM
21740
USD
170121YMLUI216392031
2021-01-25
230250 C?NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Wall- pellet pea pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN (28/11/2019) and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương- ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22960
KG
22900
KGM
5267
USD
130121OOLU2656857940
2021-01-22
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
90410
KG
90170
KGM
20288
USD
171220ONEYTXGA07567400
2020-12-21
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
98180
KG
97964
KGM
22042
USD
080321YMLUI216394508
2021-03-19
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
44250
KG
44130
KGM
10150
USD
2021/711/C-2232232
2021-10-05
851769 MARIA KATHERINE CUELLAR VACA COST CENTRAL ERIE COMPUTER COMPANY SWITCH TRANSITION TRANSITION NETWORKS; Telephone Sets, Including Telephones For Cellular Networks Or For Other Wireless Networks, Other Apparatus For The Transmission Or Reception Of Voice, Images Or Other Data, Including Apparatus For Communication In A Wired Or Wireless Networks (Such As A L
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
3
KG
1
MALETA
255
USD
2021/711/C-2232232
2021-10-05
851769 MARIA KATHERINE CUELLAR VACA COST CENTRAL ERIE COMPUTER COMPANY TRANSCEPTOR TRANSITION TRANSITION NETWORKS; Telephone Sets, Including Telephones For Cellular Networks Or For Other Wireless Networks, Other Apparatus For The Transmission Or Reception Of Voice, Images Or Other Data, Including Apparatus For Communication In A Wired Or Wireless Networks (Such As A L
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
6
KG
5
MALETA
500
USD
2021/301/C-2002933
2021-01-08
846596 FELIX MARTINEZ SALGUEIRO COMINMA CO MATIC MACHINERY CO LTD PERFILADORA ELECTRICA COMATIC; Machinetools (Including Machines For Nailing, Stapling, Glueing Or Otherwise Assembling) For Working Wood, Cork, Bone, Hard Rubber, Hard Plastics Or Similar Hard Materials, Sliting, Slicing Or
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
KAOHSIUNG
VERDE
42
KG
10
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1060
USD
2408212HCC8YC0232212
2021-08-31
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
35150
KG
5000
KGM
10792
USD
0701222HCC8AC105P199-2
2022-01-12
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15805
KG
10000
KGM
27028
USD
2609212IT18O0162096
2021-10-02
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD Zircon does not work to create a wax casting mold - CR42 (main NPL, used for production, which is closed into 2000kg, used for production, 100% new);Zircon chưa gia công tạo khuôn hàng đúc sáp - CR42 (npl chính, sử dụng cho sản xuất, được đóng thành bao 2000kg, dùng cho sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
9746
KG
2000
KGM
4044
USD
2810212HCC8YC026A7384
2021-11-04
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13619
KG
3000
KGM
6942
USD
0910212HCC8M1203091
2021-10-20
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD Zircon powder Create a wax casting mold - CR 40 (Creating molded molds with sand, which are closed to 25 kg, used in production, 100% new);Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8076
KG
4000
KGM
9256
USD
0910212HCC8M1203091
2021-10-18
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26190
KG
1000
KGM
2158
USD
110122CTIHCM02201009
2022-01-26
845180 C?NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD NHJ-Q600B # & backboard press machine, used in industrial sewing factory, Model: NHJ-Q600B, capacity: 10 kW, 380V voltage, Brand: Tekfit, Year of manufacture: 2021. 100% new products;NHJ-Q600B#&Máy ép bảng lưng , dùng trong nhà máy may công nghiệp, Model: NHJ-Q600B, Công suất: 10 KW, Điện áp 380V, Nhãn hiệu: Tekfit, Năm sản xuất: 2021. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
986
KG
1
PCE
6000
USD
PSLAH21015021LAX
2021-02-12
901812 MAGPIE TECH CORP BONART CO LTD DENTAL EQUIPMENTS (ULTRASONIC SCALER) 114CTNS(4PLTS)<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
1690
KG
114
CTN
0
USD
OERT101148J00001
2020-02-19
901120 INVITRX PHILIPPINES INC INVITRX CO LTD INVERTED MICROSCOPE(197*97*221)iNVITRX bRAND
CHINA TAIWAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
406
KG
1
Piece
1727
USD
PSP0162901
2021-10-29
030341 C?NG TY TNHH H?I V??NG FCF CO LTD IHV-ABWR21-291021 # & tuna long raw fins frozen 25 kg up;IHV-ABWR21-291021#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 25 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
PORT OF SPAIN
CANG CAT LAI (HCM)
171700
KG
171700
KGM
515100
USD
100322SBPKEHPH223002
2022-03-16
540742 C?NG TY C? PH?N HAPROSIMEX ??NG ?? MSA CO LTD 7 # & main fabric 100% nylon suffering 56 "(3799 yds);7#&Vải chính 100% nylon khổ 56" (3799 yds)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1023
KG
4941
MTK
7598
USD
7397651461
2021-09-24
854320 C?NG TY C? PH?N ITR VN WHALETEQ CO LTD Similar electrical signal emulator equipment, serving research and development activities, Model: MECG 2.0. Manufacturer: Whaleteq Co. Ltd, 100% new;Thiết bị giả lập tín hiệu điện tương tự, phục vụ hoạt động nghiên cứu và phát triển, model: MECG 2.0. Nhà sản xuất: WhaleTeq Co. Ltd, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
3375
USD
CHSL389108556TPE
2022-05-05
813740 ELEMENTIS SPECIALTIES INC DEUCHEM CO LTD THIXATROL ST HS CODE 813740 38 PLTS 760 BAGS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19745
KG
760
PKG
0
USD
TVLCGNYC1D23EU02
2022-02-24
611522 ELEGANT MOMENTS INC MEGAMORE CO LTD 2PC READY FOR RECESS COSTUME OPAQUE ANKLET W/RUFFLE & SATIN BOW SOCKS SHEER RHINESTONE BACKSEAM THIGH HIGH STOCKING LACE LEG GARTERS ASSORTED LACE LEG GARTERS 2PC DIAMOND NET CAMI TOP & LEGGING MINI DRESS W/FRINGE CUPLESS LACE MINI DRESS THIGH HI SHEER STOCKING W/LACE TOP 3PC STRIPED BAR, THONG & THIGH HI STOCKING 2PC LACE TEDDY W/THIGH HIGH STOCKINGS CROCHE T CUPLESS SUSPENDER BODYSTOCKING OPAQUE THIGHHIGH S WITH SILICONE LACE TOP CROCHET LACE T EDDY W/THIGH HIGH STOCKING DIAMOND NET BRA TOP & LEGGINGS CROCHET BODYSTOCKING SHEER BACK SEAM THIGH HI STOCKINGS SHEER BACK SEAM THIGHHI STOCKING W/LACE TOP OPAQUE THIGH HI STOCK ING SHEER LACE TOP THIGH HI STOCKINGS FISHNET MINI DRESS & G-STRING FENCE NET LONG SLEEVES CAMI TOP FISHNET AND LACE BODYSTOCKING FISHN ET SUSPENDER PANTYHOSE SHEER SUSPENDER PANTYHOSE SHEER THIGH HI STOCKING SHEER CROTCHLESS PANTYHOSE FISHNET PANTYHOSE FISHNET THIGH HI STOCKINGS GLOW IN DARK SPIDER WEB PANTYHOSE FISHNET THIGH HI STOCKINGS W/LACE TOP FISHNET PANTYHOSE W/RHINESTONE BACKSEAM ASSORTED LACE LEG GARTERS CATALOG HTS CODE:6115.22.0000 / 6204.44.4010 AMS#TVLCGNYC1D23EU02<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
4738
KG
422
CTN
0
USD
TRUMTLITOA220116
2022-03-05
611522 NEOTEX INTERNATIONAL INC MEGAMORE CO LTD OPAQUE THIGH HI WITH SILICON LACE UP LACE TO P FAUX THIGH HI CAT FACE TIGHT SHEER STRAWBERRY TIGHTS OPAQUE THIGH HI STOCKINGS NET TIGHTS INDUSTRIAL NET THIGH HI STOCKINGS STOCKINGSOPAQUE IGHTS H.S. CODE:6115.22<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
1086
KG
97
CTN
0
USD
910211379584
2021-10-18
290250 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE METHYL CO LTD Styrene Monomer (C8H8) liquid, used to dilute and curtain polyester plastic without no NO (CAS NO.: 100-42-5);Styrene Monomer (C8H8) dạng lỏng, dùng để pha loãng và đóng rắn nhựa polyeste không no (CAS no.: 100-42-5)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
118300
KG
99990
KGM
154985
USD
NMCOTPE200007144
2020-12-29
824440 THE J J ELEMER CORP BENISON CO LTD HEAT SHRINK PACKAGING MACHINE HS CODE8244.40<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
550
KG
1
WDC
0
USD
2021/211/C-1607
2021-01-12
854233 ZURISADAI CONTROL S R L AUTONIX CO LTD CONTROLADOR DE SENSOR (AMPLIFICADOR)...; Electronic Integrated Circuits, Amplifiers
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
TAIPEI
VERDE
2
KG
15
CAJA DE CARTON
108
USD
2021/701/C-2298679
2021-11-24
848710 ZBINDEN IMPORTACIONES LTDA FUJICHEMI CO LTD Comunes; Machinery Parts, Not Containing Electrical Connectors, Insulators, Coils, Contacts Or Other Electrical Features, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Boat Propellers And Their Blades
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
AR-ARGENTINA
VERDE
15
KG
1
CT-CAJA DE CARTON
1303
USD
2021/711/C-21855
2021-04-06
848710 ZBINDEN IMPORTACIONES LTDA FUJICHEMI CO LTD 20U.HELICES PARA MOTORES FUERA DE BORDA PG.I; Machinery Parts, Not Containing Electrical Connectors, Insulators, Coils, Contacts Or Other Electrical Features, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Boat Propellers And Their Blades
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
TOKYO
VERDE
28
KG
20
CAJA DE CARTON
1741
USD
2021/701/C-2298679
2021-11-24
848710 ZBINDEN IMPORTACIONES LTDA FUJICHEMI CO LTD Comunes; Machinery Parts, Not Containing Electrical Connectors, Insulators, Coils, Contacts Or Other Electrical Features, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Boat Propellers And Their Blades
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
AR-ARGENTINA
VERDE
13
KG
1
CT-CAJA DE CARTON
1011
USD
2021/701/C-2298679
2021-11-24
848710 ZBINDEN IMPORTACIONES LTDA FUJICHEMI CO LTD Comunes; Machinery Parts, Not Containing Electrical Connectors, Insulators, Coils, Contacts Or Other Electrical Features, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Boat Propellers And Their Blades
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
AR-ARGENTINA
VERDE
13
KG
1
CT-CAJA DE CARTON
1011
USD
TWN0565458
2021-08-18
844391 SACOPLAST PHYLLIS CO LTD PARTS AND ACCESSORIES OF PRINTING MACHINERY USED FOR PRINTIN
CHINA TAIWAN
MADAGASCAR
KAOHSIUNG
TAMATAVE
4230
KG
110
PACKAGE(S)
0
USD
TXGA07609800
2021-01-08
730290 UMAR BROTHERS CHENACE CO LTD ANCHORS, STUDS, JOINTS OR CLAMPS, RAILWAY TRACK, IRON OR STEEL
CHINA TAIWAN
PAKISTAN
KAOHSIUNG CITY
KARACHI
15240
KG
886
CT
0
USD