Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ONEYTPEBB0087300(H)ASIA2025701
2022-01-26
390529 ARTECOLA CHILE S A CENTRAL UNION F LOS DEMAS COPOLIMEROS DE ACETATO DE VINILO EN FORMAS PRIMARIASCOOPOLIMERO ACETATO DE VINILOTIPO DA102 VAEEMULSION
CHINA TAIWAN
CHILE
KEELUNG
VALPARAISO
20120
KG
20120
KILOGRAMOS NETOS
56522
USD
110121OOLU2656081370
2021-01-21
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
49850
KG
49742
KGM
11441
USD
240121YMLUI216392026
2021-02-02
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48130
KGM
11070
USD
130221A05BA00485
2021-03-02
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23290
KG
23230
KGM
5343
USD
240121YMLUI216392027
2021-02-02
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23060
KG
23000
KGM
5290
USD
291220OOLU2656250320
2021-01-11
230250 C?NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI AN
24650
KG
24596
KGM
5657
USD
170221209292322
2021-02-23
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soy nut shell pellet (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
86690
KG
86450
KGM
19451
USD
200221A05BA00517
2021-03-03
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21130
KG
21070
KGM
4846
USD
291120YMLUI216389128
2020-12-11
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23400
KG
23346
KGM
5370
USD
151120ONEYTXGA06682800
2020-11-20
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
96840
KG
96624
KGM
21740
USD
170121YMLUI216392031
2021-01-25
230250 C?NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Wall- pellet pea pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN (28/11/2019) and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương- ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22960
KG
22900
KGM
5267
USD
130121OOLU2656857940
2021-01-22
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
90410
KG
90170
KGM
20288
USD
171220ONEYTXGA07567400
2020-12-21
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
98180
KG
97964
KGM
22042
USD
080321YMLUI216394508
2021-03-19
230250 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
44250
KG
44130
KGM
10150
USD
2021/711/C-2232232
2021-10-05
851769 MARIA KATHERINE CUELLAR VACA COST CENTRAL ERIE COMPUTER COMPANY SWITCH TRANSITION TRANSITION NETWORKS; Telephone Sets, Including Telephones For Cellular Networks Or For Other Wireless Networks, Other Apparatus For The Transmission Or Reception Of Voice, Images Or Other Data, Including Apparatus For Communication In A Wired Or Wireless Networks (Such As A L
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
3
KG
1
MALETA
255
USD
2021/711/C-2232232
2021-10-05
851769 MARIA KATHERINE CUELLAR VACA COST CENTRAL ERIE COMPUTER COMPANY TRANSCEPTOR TRANSITION TRANSITION NETWORKS; Telephone Sets, Including Telephones For Cellular Networks Or For Other Wireless Networks, Other Apparatus For The Transmission Or Reception Of Voice, Images Or Other Data, Including Apparatus For Communication In A Wired Or Wireless Networks (Such As A L
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
6
KG
5
MALETA
500
USD
EGLV003903599192
2020-02-10
851610 MAREY HEATER CORP RUBY STAR PTY LTD TANKLESS WATER HEATERS AND PARTS TANKLESS WATER HEATERS & PARTS HS CODE 8516.10.00.00-9 THE INFORMATION APPEARING ON THE DECLARATION RELATING TO THE QUANTITY AND DESCRIPTION OF THE CARGO IS IN EACH INSTANCE BASED ON THE SHIPPER S LOAD AND COUNT. I HAVE NO
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
22519, PANAMA CANAL ?C CARIBBEAN
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
6873
KG
411
CTN
0
USD
TPEB17159900
2021-03-17
990132 HV SERVICES SUPPLY S A S ESP MACHINERY AUSTRALIA PTY LTD FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
CHINA TAIWAN
COLOMBIA
KAOHSIUNG CITY
CARTAGENA
13190
KG
1
PX
0
USD
OERT101702L00072
2022-02-22
030812 WALONG MARKETING INC B D M PTY LTD ITEM# 1347012 LOT# 80567-1 FROZEN SEA CUCUMBER ITEM# 1347013 LOT# 80567-2 FROZEN SEA CUCUMBER ITEM# 1347017 LOT# 80567-3 FROZEN SEA CUCUMBER TEMPERATURE: KEEP MINUS 23 DEGREE C M ANUFACTURE : B.D.M. PTY LTD. US FDA REGISTRATION OF FOOD FACILITIES NO.#14680261862 (HS CODE: 0308.12)<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
12220
KG
1100
CTN
0
USD
OSTITPMKCSK10007
2020-01-22
250620 KANSAS GRANITE MART INCORP SHANG DING MARBLE PTY LTD QUARTZ STONE PRODUCTS INV NO SD110402 H S CODE 2506 20 . . . .<br/>QUARTZ STONE PRODUCTS INV NO SD110402 H S CODE 2506 20 . 5 PACKAGES ARE EQUAL TO 2 WOODEN CRATES PLUS 3 SETS ARE PACKED IN 3 PLTS .<br/>QUARTZ STONE PRODUCTS INV NO SD110402 H S CODE 2506
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2704, LOS ANGELES, CA
47837
KG
22
PKG
0
USD
PLUABALV10470Y01
2020-09-19
250620 J G EDELEN COMPANY INC SHANG DING MARBLE PTY LTD QUARTZ STONE PRODUCTS PO REF: R001801 PO REF:DRR000645 PO REF: R001843 H.S.CODE:2506.20 A MS NO:PLUABALV10470Y01 MBL NO:OOLU2646601500<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
425
KG
3
CRT
0
USD
PLUALAXV08453Y01
2020-08-08
250620 J G EDELEN COMPANY INC SHANG DING MARBLE PTY LTD QUARTZ STONE PRODUCTS PO REF:DRH000190 H.S.C ODE:2506.20 AMS NO:PLUALAXV08453Y01 MBL NO:O OLU2643817040<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
277
KG
1
CRT
0
USD
1812204841-0653-012.014
2020-12-23
591132 C?NG TY TNHH NTPM VI?T NAM ANDRITZ FABRICS AND ROLLS PTY LIMITED Spares SX paper: Fabrics woven felt for PMs associated with pulp - PICK UP PM2 Felt, SIZE: 38.70 X 20.03 M DESIGN: STRATAPRESS T HA, weighing 650g / m2 or more, a New 100%;Phụ tùng của máy SX giấy: Tấm vải dệt liền bằng phớt dùng để xeo bột giấy - PM2 PICK UP FELT, SIZE: 38.70 X 3.20 M, DESIGN : STRATAPRESS T HA, định lượng 650g/m2 trở lên, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
502
KG
2
PCE
17832
USD
280220TLLYHCJH0035007
2020-03-09
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD VC-CKA01B-22S#&Zircon chưa gia công tạo khuôn hàng đúc sáp -22s (npl chính)( dùng cho sản xuất);Zirconium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought zirconium; powders;锆及其制品,包括废料和废料:未锻轧锆;粉末
CHINA TAIWAN
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30000
KGM
10200
USD
SPAISPAE1104024
2022-06-17
040240 BMX RACING GROUP MARUI LTD BICYCLE TIRES RE47PKG=21 BALES + 26CTN H.S. 04024 ISF ISF COLLECT<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
459
KG
47
PKG
0
USD