Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291021TXGHPH2110568
2021-11-06
590700 C?NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH VD # & Woven fabric from 100% polyester staple fiber, impregnated, 54 inches, weight 107.6g / m2, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 54 inch, trọng lượng 107.6g/m2, dùng trong sản xuất giày . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1866
KG
125
MTK
210
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 C?NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
118679
PR
3335
USD
2.10320112000006E+20
2020-03-21
540333 C?NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
107958
PR
3919
USD
7.0120112000005E+19
2020-01-07
540333 C?NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
7849
MTR
3731
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 C?NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
28905
PR
864
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 C?NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4259
MTR
2019
USD
3.00320112000006E+20
2020-03-30
540333 C?NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
35578
PR
1743
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 C?NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2995
MTR
1420
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 C?NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
59298
PR
1963
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 C?NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
549
MTR
77
USD
1.40320112000006E+20
2020-03-14
540333 C?NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4284
MTR
525
USD
1.10320112000006E+20
2020-03-11
540339 C?NG TY TNHH GIàY NG?C T? CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIAN SUNSHINE FOOTWEAR CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại ( Làm từ sợi Filament tái tạo- sợi dún), made in china, hàng mới 100%;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Other: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(不包括缝纫线),包括不超过67分特的人造单丝:其他纱线,单根:其他:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1200
PR
571
USD
TWIC2LAX20103281
2020-11-24
844621 FIVE8 INDUSTRIES TAIWAN RIA ENTERPRISE CO LTD 252 CTNS = 7 PLTS HONDA ACCORD 9TH CT.CR COILLT HYUNDAI GENESIS COUPE COILOVER TYPE ST M BENZ S-CLASS W220 COILOVER TYPE SS HS CO<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
6743
KG
252
CTN
0
USD
OERT101718J00682
2020-03-30
820540 TITAN PRODUCT DEVELOPMENT LLC PAN TAIWAN ENTERPRISE CO LTD HAND TOOLS, BITS HOLDER, CLAMSHELL, POUCH, PAPER (MULTI TORQUE DRIVER KIT NON-BLISTER PACK, FIX IT STICKS 16 BIT HOLDER FOR SHOOTING, EXTENSION SPINNER BIT, GLOCK SIGHT TOOL, ACCESSORY CLAMSHELL, T-WAY WRENCH, INSTRUCTION MANUAL, METAL PIN PUNCH, BOLT CAR
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3001, SEATTLE, WA
924
KG
55
CTN
0
USD
191120RWRD001000205271
2020-11-24
250101 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NTH TAIWAN GLORY ENTERPRISE CO LTD Auxiliary dye substances in the textile industry, dyeing: (sodium chloride) new .Hang 100%, CAS: 7647-14-5, VAT-free goods under Circular 219/2013 / TT-BTC;Chất Phụ trợ nhuộm trong công nghiệp dệt, nhuộm: (sodium chloride).Hàng mới 100%, số CAS:7647-14-5, hàng thuộc hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
312000
KG
300000
KGM
11100
USD
50422220210045100
2022-04-16
250100 C?NG TY TNHH V?N MAI H?I TAIWAN GLORY ENTERPRISE CO LTD Auxiliary dyeing in textile and dyeing industry: (Sodium Chloride) 100%new goods, CAS: 7647-14-5, goods are of VAT exemptions according to Circular 219/2013/TT-BTC.;chất phụ trợ nhuộm trong công nghiệp dệt nhuộm vải: (sodium chloride) hàng mới 100%, số CAS:7647-14-5, Hàng thuộc loại hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
416560
KG
400
TNE
15600
USD
140322KAOHCMX02400Y03
2022-04-01
847021 C?NG TY TNHH KUO YUEN VI?T NAM INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRANCH Casio computers pocket (with printing function) - Casio Model: DR -120TM. Printing Calcutator. New 100%;Máy tính casio loại bỏ túi (có chức năng in) - CASIO MODEL: DR-120TM. Printing calcutator. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
308
KG
2
PCE
841
USD
290621KAOHCMW08281Y01
2021-07-09
847021 C?NG TY TNHH KUO YUEN VI?T NAM INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRANCH Pocket Casio Computer (with print function) - CASIO Model: DR-120TM. Printing Calcutator. New 100%;Máy tính casio loại bỏ túi (có chức năng in) - CASIO MODEL: DR-120TM. Printing calcutator. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
43
KG
1
PCE
486
USD
112200013927112
2022-01-14
291512 C?NG TY TNHH KUO YUEN T?Y NINH INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRANCH 59 # & Leather Soak (Sodium Formate) .NATTRI FORMAT .TBKQ Number: 2771 / TB-TCHQ Date: March 19, 2014;59#&Chất ngâm da (SODIUM FORMATE).Natri format .TBKQ số: 2771/TB-TCHQ ngày: 19/03/2014
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH KUO YUEN TAY NINH
CONG TY TNHH KUO YUEN TAY NINH
8400
KG
12989
KGM
7144
USD
KHCC21113058
2021-11-18
340211 C?NG TY TNHH KUO YUEN T?Y NINH INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRANCH 4 # & Surface Treatment (SC-60). Approved surface operation, Anion form, Liner form, TBKQ: 2116 / PTPLHCM-NV Date: June 27, 2013, CAS code: 61724-14- 9,7647-14-5.;4#&Chất xử lý bề mặt (SC-60) .Chất hửu cơ hoạt động bề mặt,dạng anion,dạng lõng, TBKQ: 2116/PTPLHCM-NV ngày:27/06/2013,mã cas:61724-14-9,7647-14-5.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24870
KG
1000
KGM
6840
USD
050721KELHPHW21419K04
2021-07-09
540771 C?NG TY TNHH MAY VI?T THU?N RSI GLOBAL LIMITED TAIWAN BRANCH C32683-QZ # & woven fabric from filament filament 83% nylon 17% spandex, 139g / y, size 46 "/ 48", NPL processing goods, 100% new;C32683-QZ#&vải dệt thoi từ sợi filament 83%nylon 17%spandex, 139g/y, khổ 46"/48", npl sản xuất hàng gia công, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
7782
KG
337
YRD
2460
USD
051221TWTPE0000225351
2021-12-13
340130 C?NG TY TNHH ?àO MINH TIêN BEAUTY ESSENTIALS LIMITED TAIWAN BRANCH NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser Print 1 Tra Melaleuca mud cleanser, 120gr tube, Naruko brand, CB: 57275/18 / CBMP-QLD on 29.01.18. HSD 3 years, 100% new goods;NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser In 1 sữa rửa mặt bùn trà tràm, tuýp 120gr, nhãn hiệu Naruko,CB: 57275/18/CBMP-QLD ngày 29.01.18. HSD 3 Năm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
9933
KG
10000
PCE
30500
USD