Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051121SSINS2115117
2021-11-08
820160 C?NG TY TNHH LAVA VN STANLEY WORKS ASIA PACIFIC PTE LTD Iron cutting 12 "(300mm) - Stanley -Model Brand: 14-558-22, 100% new products.;Kéo cắt sắt 12"(300mm)- Hiệu Stanley -Model: 14-558-22, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5647
KG
120
PCE
888
USD
021121YMLUI216411376
2021-11-05
290514 C?NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Iso-butanol, solvent used in paint, glue, ink ... 165 kg / drums. Code Code: 78-83-1. New 100%.;ISO-BUTANOL, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in...165 kg/phuy. Mã CAS: 78-83-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29280
KG
26
TNE
42240
USD
091221ITIKHHPG2112031
2021-12-15
291540 C?NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether acetate 99% chemicals used in paint industry, 195kg / drum ink. CAS 108-65-6. New 100%;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE 99% hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in 195kg/phuy. CAS 108-65-6. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG XANH VIP
17040
KG
16
TNE
29640
USD
190721ITIKHHCM2107144
2021-07-27
290949 C?NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether, chemicals used in paint industry, ink ... 190kg / drum. Code Code: 107-98-2. New 100%.;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in... 190kg/phuy. Mã CAS: 107-98-2. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15
TNE
30552
USD
200222ITIKHHPG2202138
2022-02-24
290949 C?NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether, chemicals used in paint industry, ink ... 190kg / drum. Code CAS: 107-98-2. New 100%;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in... 190kg/phuy. Mã CAS: 107-98-2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
33280
KG
30
TNE
54720
USD
210622KAOHPH22K0604
2022-06-29
845819 C?NG TY TNHH CHUN FUN PACIFIC GREAT ELECTRONICS CORP TAIWAN Horizontal lathe used for metal convenience, Model: LKL160G, Series No: 168034, Capacity: 1500W, Size: 1300*700*1550mm, Brand: Hasegawa, produced year: 2021, 100% new;Máy tiện ngang dùng để tiện kim loại, Model : LKL160G ,Seri no: 168034 ,Công suất : 1500W , Kích thước: 1300*700*1550mm, Nhãn hiệu: HASEGAWA ,sản xuất năm: 2021, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5113
KG
1
SET
2500
USD
210622KAOHPH22K0604
2022-06-29
841790 C?NG TY TNHH CHUN FUN PACIFIC GREAT ELECTRONICS CORP TAIWAN Aluminum cooking pot for melted metal furnace 350T, Size: 570*520*950, Model: HT300, Series No: 0D515, Material: Lead coal, Production: 2021, brand: Qingpu Co. , Ltd.r, 100% new;Nồi nấu nhôm dùng cho lò nấu chảy kim loại máy đúc 350T , kích thước: 570*520*950, model:HT300, seri no:0D515, chất liệu: than chì, sản xuất: năm 2021, nhãn hàng : Qingpu Co., Ltd.r, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5113
KG
1
PCE
1360
USD
210622KAOHPH22K0604
2022-06-29
841790 C?NG TY TNHH CHUN FUN PACIFIC GREAT ELECTRONICS CORP TAIWAN Aluminum cooking pot for melted metal furnace 250T, Size: 615*320*630, Model: HU250, Series No: 0d615, Material: Lead coal, Production: 2021, brand: Qingpu Co. , Ltd., 100% new;Nồi nấu nhôm dùng cho lò nấu chảy kim loại máy đúc 250T , kích thước: 615*320*630, model:HU250, seri no:0D615, chất liệu: than chì, sản xuất: năm 2021, nhãn hàng : Qingpu Co., Ltd., mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5113
KG
1
PCE
443
USD
180122KAOHPH22K0105
2022-01-21
290420 C?NG TY TNHH CHUN FUN PACIFIC GREAT ELECTRONICS CORP TAIWAN Chemical surface coating aluminum anti-oxidation liquid al-905. (Poly-3-Ethylene Glycol Ether 3%, 3-Nitrobenzenesulfonic Acid, Sodium Salt 7%, Chromium (III) 3%, the remaining water), 20kg / carton, 100% new;Hóa chất phủ bề mặt nhôm chống Oxi hóa dạng lỏng AL-905. (poly-3-ethylene glycol ether 3%, 3-Nitrobenzenesulfonic acid, sodium salt 7%, chromium (III) 3%, còn lại là nước), 20kg/thùng , Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
12694
KG
300
KGM
810
USD
130122KHAI22013021
2022-01-19
290420 C?NG TY TNHH CHUN FUN PACIFIC GREAT ELECTRONICS CORP TAIWAN Chemical surface coating aluminum anti-oxidation liquid al-905. (Poly-3-Ethylene Glycol Ether 3%, 3-Nitrobenzenesulfonic Acid, Sodium Salt 7%, Chromium (III) 3%, the remaining water), 20kg / carton, 100% new;Hóa chất phủ bề mặt nhôm chống Oxi hóa dạng lỏng AL-905. (poly-3-ethylene glycol ether 3%, 3-Nitrobenzenesulfonic acid, sodium salt 7%, chromium (III) 3%, còn lại là nước), 20kg/thùng , Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
13989
KG
100
KGM
270
USD
16022102-04/2021
2021-02-19
271490 C?NG TY C? PH?N NH?A ???NG THI?T B? GIAO TH?NG PACIFIC WELLS PTE LTD GRADE asphalt Bitumen 60/70, 100% new. Goods consistent standards TCVN 7493.2005 directive 13 / CT-BGTVT.;Nhựa đường Bitumen GRADE 60/70, mới 100%. Hàng phù hợp tiêu chuẩn theo TCVN 7493.2005 chỉ thị 13/CT-BGTVT.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG VAT CACH (HP)
2233
KG
2233178
KGM
795011
USD
12122111-29/2021
2021-12-16
271490 C?NG TY C? PH?N NH?A ???NG THI?T B? GIAO TH?NG PACIFIC WELLS PTE LTD Asphalt bitumen grade 60/70, 100% new. Standard goods according to TCVN 7493.2005 Directive 13 / CT-BGTVT.;Nhựa đường Bitumen GRADE 60/70, mới 100%. Hàng phù hợp tiêu chuẩn theo TCVN 7493.2005 chỉ thị 13/CT-BGTVT.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG VAT CACH (HP)
2303
KG
2303215
KGM
1142390
USD
150221SB188001D
2021-02-18
271320 C?NG TY C? PH?N VN ASPHALT PACIFIC WELLS PTE LTD 60/70 bitumen, liquid (+/- 5%), a New 100%, in line with the standard 7493: 2005 and directive 13 of the Set of Transport.;Nhựa đường 60/70, dạng lỏng(+/-5%), hàng mới 100%, hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG TAM HIEP
1000
KG
1000
TNE
375000
USD
230422SB224001A
2022-04-25
271320 C?NG TY C? PH?N ??U T? X?Y D?NG Và TH??NG M?I QU?C T? PACIFIC WELLS PTE LTD Liquid asphalt 60/70 (from oil bitumen), removable, 100%new. Cardinal tolerance is +/- 5%. The amount of 2000 tons x unit price 569.5 USD/ton = total value of 1,139,000 USD;Nhựa đường lỏng 60/70 (từ Bitum dầu mỏ), hàng rời, mới 100%. Dung sai lô hàng là +/- 5%. Số lượng 2000 Tấn x Đơn giá hóa đơn 569.5 USD/Tấn = Tổng trị giá 1.139.000 USD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO, TAIWAN
CANG CAI LAN (QNINH)
2000
KG
2000
TNE
1139000
USD
270622PHW304A
2022-06-28
271320 C?NG TY C? PH?N ??U T? X?Y D?NG Và TH??NG M?I QU?C T? PACIFIC WELLS PTE LTD Liquid asphalt 60/70 (from oil bitumen), removable, 100%new. Cardinal tolerance is +/- 5%. Quantity of 4,303,317 tons x unit price 596 USD/ton = Total value of 2,564,776,93 USD;Nhựa đường lỏng 60/70 (từ Bitum dầu mỏ), hàng rời, mới 100%. Dung sai lô hàng là +/- 5%. Số lượng 4,303.317 Tấn x Đơn giá hóa đơn 596 USD/Tấn = Tổng trị giá 2,564,776.93 USD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO, TAIWAN
CANG CAI LAN (QNINH)
4303
KG
4303317
KGM
2564780
USD