Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
EGLV003091015744
2020-08-04
721240 CTI S A CHIA F PROD. LAMINADOS HIERRO O ACERO, ANCHO INF. 600MM., PINTADOS, BARNIZADOS O REVESTIDOS DE PLASTICOLAMINAS DE ACERO0.500MM X 610MM X 640MM
CHINA TAIWAN
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
15172
KG
9296
KILOGRAMOS NETOS
16894
USD
EGLV003101056626
2021-06-04
722020 CTI S A CHIA F PRODUCTOS LAMINADO EN FRIO, ACERO INOX., ANCHO INFERIOR A 600 MM.BOBINAS DE ACERO0.40MMX 410MM
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
24239
KG
9452
KILOGRAMOS NETOS
14951
USD
EGLV003092528575
2021-01-08
722020 CTI S A CHIA F PRODUCTOS LAMINADO EN FRIO, ACERO INOX., ANCHO INFERIOR A 600 MM.BOBINAS DE ACERO0.40MMX 410MM
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
70906
KG
12832
KILOGRAMOS NETOS
19901
USD
EGLV003092528575
2021-01-08
722020 CTI S A CHIA F PRODUCTOS LAMINADO EN FRIO, ACERO INOX., ANCHO INFERIOR A 600 MM.BOBINAS DE ACERO0.40MMX 475.50MM
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
70906
KG
16180
KILOGRAMOS NETOS
25093
USD
EGLV003100472171
2021-04-23
722020 CTI S A CHIA F PRODUCTOS LAMINADO EN FRIO, ACERO INOX., ANCHO INFERIOR A 600 MM.BOBINAS DE ACERO0.40MMX 475.50MM
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
62600
KG
13262
KILOGRAMOS NETOS
20231
USD
EGLV003103663872
2022-01-11
721931 ELECTROLUX DE CHILE S A CHIA F PROD. LAMINADO FRIO, ACERO INOX., ESPESOR SUP. O IGUAL A 4,75 MM.LAMINADOS DE ACERO0,5MM X 665MM X 695MM
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
23607
KG
2166
KILOGRAMOS NETOS
6422
USD
EGLV003104167461
2022-02-14
721931 ELECTROLUX DE CHILE S A CHIA F PROD. LAMINADO FRIO, ACERO INOX., ESPESOR SUP. O IGUAL A 4,75 MM.;LAMINADOS DE ACERO;0,5MM X 665MM X 695MM;LAMINADOS EN FRIO<br/><br/>
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
44869
KG
1051
KILOGRAMOS NETOS
3218
USD
EGLV003102289365
2021-09-03
721931 CTI S A CHIA F PROD. LAMINADO FRIO, ACERO INOX., ESPESOR SUP. O IGUAL A 4,75 MM.LAMINA DE ACERO INOXIDABLE0,5MM X 665MM X 880MM
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
24170
KG
4326
KILOGRAMOS NETOS
10079
USD
EGLV003102289365
2021-09-03
721931 CTI S A CHIA F PROD. LAMINADO FRIO, ACERO INOX., ESPESOR SUP. O IGUAL A 4,75 MM.LAMINA DE ACERO INOXIDABLE0,5MM X 665MM X 880MM
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
24170
KG
4361
KILOGRAMOS NETOS
9285
USD
EGLV003104167364
2022-01-18
721931 ELECTROLUX DE CHILE S A CHIA F PROD. LAMINADO FRIO, ACERO INOX., ESPESOR SUP. O IGUAL A 4,75 MM.LAMINADOS DE ACERO0,5MM X 665MM X 695MM
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
45577
KG
986
KILOGRAMOS NETOS
3015
USD
EGLV003102289365
2021-09-03
721931 CTI S A CHIA F PROD. LAMINADO FRIO, ACERO INOX., ESPESOR SUP. O IGUAL A 4,75 MM.LAMINADOS DE ACERO INOXIDALE0,5MM X 665MM X 695MM
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
24170
KG
4237
KILOGRAMOS NETOS
8170
USD
EGLV001200111000
2022-04-22
400819 J T LTD CHI MENG INDUSTRIAL CO LTD RUBBER FOAM RUBBER FOAM H.S. CODE 4008.19 . 448P KGS=448BLOCKS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
6966
KG
448
PKG
0
USD
HNLTTP20A05093
2021-01-08
847780 PLASTIC FILM LLC LUNG MENG MACHINERY CO LTD HS CODE:8477.80 1PKGS=1SETS=4PLTS FOUR COLOR FLEXOGRAPHIC PRINTING MACHINE IN LINE WITH BLOWN FILM MACHINE THE STRIPES ANTI-SLIDING EMBOSSING SYSTEM WITH ROTATING FACILITY<br/>HS CODE:8477.80 1PKGS=1SETS=4PLTS FOUR COLOR FLEXOGRAPHIC PRINTING MACHINE IN L
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
14270
KG
2
PKG
0
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
846789 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic kit (hydraulic vam) multi -function 12 tons. Hydraulic, handheld type. Used to remove and serve the repair, the manufacturer of Jackram. Hydraulic Puller. Model: PM1220. New 100%;Bộ cảo thủy lực (vam thủy lực) đa năng 12 tấn. Hoạt động bằng thủy lực, loại cầm tay. Dùng tháo lắp phục vụ sửa chữa, Hãng sản xuất Jackram. Hydraulic Puller. Model: PM1220. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
2
PCE
1000
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
846789 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic kit (hydraulic vam) 6 tons. Hydraulic, handheld type. Used to remove and serve the repair, the manufacturer of Jackram. Hydraulic Puller. Model: PM620. New 100%;Bộ cảo thủy lực (vam thủy lực) đa năng 6 tấn. Hoạt động bằng thủy lực, loại cầm tay. Dùng tháo lắp phục vụ sửa chữa, Hãng sản xuất Jackram. Hydraulic Puller. Model: PM620. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
2
PCE
675
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
846789 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic (hydraulic vam) 4 tons. Hydraulic operations, hand -in -hand. Used to remove and serve the repair, the manufacturer of Jackram. Hydraulic Puller. Model: PR420. New 100%;Cảo thủy lực (vam thủy lực) 4 tấn. Hoạt động bằng thủy lực, loai câm tay. Dùng tháo lắp phục vụ sửa chữa, Hãng sản xuất Jackram. Hydraulic Puller. Model: PR420. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
2
PCE
525
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
730800 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic connector 700 bar, accessories used in the hydraulic system. Jackram manufacturing company. Hydraulic Adaptor. Model: E0567. New 100%;Đầu nối thủy lực 700 bar, Phụ kiện dùng trong hệ thống thủy lực. Hãng sản suất Jackram. Hydraulic adaptor. Model: E0567. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
20
PCE
280
USD
100121DKHKHHHCM20C072
2021-01-15
270730 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25002
KG
8944
KGM
9838
USD
211220DKHKHHHCM20C029
2020-12-24
270730 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
43115
KG
4988
KGM
4888
USD
260322DKHKHHHCM223033
2022-04-02
270730 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, solvent used to prepare paint/xylene (TQG: 370/TB-KĐ 3 dated September 30, 2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50472
KG
13760
KGM
22979
USD
051221ELCKTPE21111406
2021-12-13
521149 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH CHIA HER INDUSTRIAL CO LTD 50957215 # & 51% Cotton Woven Fabric, 26% Recycled Nylon, 17% Linen, 6% Elastane, Approved Nylon Linen Stretch Ottoman Non-PFC DWR 227gsm 54/56 "100EFX100, 90DX90D New 100%;50957215#&Vải dệt thoi 51%COTTON, 26%RECYCLED NYLON, 17%LINEN, 6%ELASTANE, APPROVED NYLON LINEN STRETCH OTTOMAN NON-PFC DWR 227GSM 54/56" 100EFX100, 90DX90D Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
87
KG
296
YRD
2208
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
842543 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic jack 50 tons, hydraulic operating. Used in industry, serving removable, lifting equipment, Jackram manufacturer. Hydraulic Cylinder. Model: NSCS502. New 100%;Kích thủy lực 50 tấn, hoạt động bằng thủy lực. Dùng trong công nghiệp, phục vụ sửa chữa tháo lắp, nâng hạ thiết bị, hãng sản xuất Jackram. Hydraulic Cylinder. Model: NSCS502 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
2
PCE
591
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
842543 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic jacks 10 tons, hydraulic operating. Used in industry, serving removable, lifting equipment, Jackram manufacturer. Hydraulic Cylinder. Model: NSSS1010. New 100%;Kích thủy lực 10 tấn, hoạt động bằng thủy lực. Dùng trong công nghiệp, phục vụ sửa chữa tháo lắp, nâng hạ thiết bị, hãng sản xuất Jackram. Hydraulic Cylinder. Model: NSSS1010 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
2
PCE
424
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
842543 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic jack 30 tons, hydraulic operation. Used in industry, serving removable, lifting equipment, Jackram manufacturer. Hydraulic Cylinder. Model: NSCS302. New 100%;Kích thủy lực 30 tấn, hoạt động bằng thủy lực. Dùng trong công nghiệp, phục vụ sửa chữa tháo lắp, nâng hạ thiết bị, hãng sản xuất Jackram. Hydraulic Cylinder. Model: NSCS302 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
2
PCE
451
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
842543 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic jack 50 tons, hydraulic operating. Used in industry, serving removable, lifting equipment, Jackram manufacturer. Hydraulic Cylinder. Model: NSLS500. New 100%;Kích thủy lực 50 tấn, hoạt động bằng thủy lực. Dùng trong công nghiệp, phục vụ sửa chữa tháo lắp, nâng hạ thiết bị, hãng sản xuất Jackram. Hydraulic Cylinder. Model: NSLS500 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
2
PCE
433
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
841351 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD High pressure hydraulic oil pump 700 bar. Used for hydraulic jack, serving removable, lifting equipment. Jackram manufacturer. Hydraulic Pump. Model: HB700. New 100%.;Bơm dầu thủy lực áp suất cao 700 bar. Dùng cho kích thủy lực, phục vụ sửa chữa tháo lắp, nâng hạ thiết bị. Hãng sản xuất Jackram. Hydraulic pump. Model: HB700. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
20
PCE
1770
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
841351 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD High pressure hydraulic oil pump 700 bar. Used for hydraulic jack, serving removable, lifting equipment. Jackram manufacturer. Hydraulic Pump. Model: HC2500. New 100%.;Bơm dầu thủy lực áp suất cao 700 bar. Dùng cho kích thủy lực, phục vụ sửa chữa tháo lắp, nâng hạ thiết bị. Hãng sản xuất Jackram. Hydraulic pump. Model: HC2500. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
4
PCE
462
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
841351 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD High pressure hydraulic oil pump 700 bar. Used for hydraulic jack, serving removable, lifting equipment. Jackram manufacturer. Hydraulic Pump. Model: HB600. New 100%.;Bơm dầu thủy lực áp suất cao 700 bar. Dùng cho kích thủy lực, phục vụ sửa chữa tháo lắp, nâng hạ thiết bị. Hãng sản xuất Jackram. Hydraulic pump. Model: HB600. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
10
PCE
830
USD
131221DKHKEEHCM21C001
2021-12-22
250900 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Chalk (calcium carbonate), powder form, pigmentation for painting / calcium carbonate HS-808A;Đá phấn (canxi cacbonat), dạng bột, bột màu để pha chế sơn / CALCIUM CARBONATE HS-808A
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20065
KG
9000
KGM
3330
USD
UASI780425337T
2022-02-23
252230 FORCEMILL TOOLS INC CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD HYDRAULIC TOOLS ELECTRRIC PULLER CYLINDERS POLYURETHANE HOSE GAUAGE ADAPTORS COUPLERS GAUGES HYDRAULIC OIL HYDRAULIC OIL HYDRAULIC EASY PULLER TRI SECTION PULLER<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3001, SEATTLE, WA
210
KG
7
CTN
0
USD
PSLAH21073072LAX
2021-09-14
731814 MANTEN CORP CHIA DA FASTENER CO LTD FASTENERS 180 CTNS (4 PLTS) H.S.CODE:7318.1 4<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
3230
KG
180
CTN
0
USD
030621DKHKHHHCM215057
2021-06-08
270750 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Mixed aromatic hydrocarbon, solvent to prepare paint / solvent-s-100 (KqD: 39 / TB-KĐ3 dated 07/09/2016);Hỗn hợp hydrocacbon thơm, dung môi dùng để pha chế sơn / SOLVENT-S-100 ( KQGĐ: 39/TB-KĐ3 ngày 07/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50555
KG
11245
KGM
15856
USD
260322DKHKHHHCM223033
2022-04-02
270750 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Fragrant hydrocarbon mixture, solvent used to prepare paint/Solvent-S-100 (TBG: 39/TB-KĐ 3 dated September 7, 2016);Hỗn hợp hydrocacbon thơm, dung môi dùng để pha chế sơn / SOLVENT-S-100 ( KQGĐ: 39/TB-KĐ3 ngày 07/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50472
KG
13840
KGM
23390
USD
050721KHHSGN2106838
2021-07-09
732510 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM CHIA YI STEEL CO LTD NVL-01 # & Cast iron cylinder blocks, uncomplered made complete shapes (F = 92mm, high 70mm) Machining materials Hydraulic pump components P12-012-002-C1;NVL-01#&Khối xilanh bằng gang đúc, chưa gia công tạo hình hoàn chỉnh (f=92mm, cao 70mm) nguyên liệu gia công linh kiện bơm thuỷ lực P12-012-002-C1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16658
KG
320
PCE
2120
USD
DITLDTPLAX216151
2021-08-05
989900 LIN MENG CHEH LIN MENG CHEH PERSONAL EFFECTS HS CODE. 9899.00<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
842
KG
57
CTN
0
USD
ORLCELAX2111558
2021-12-30
989900 WU CHIA HO WU CHIA HO CLOTHES,BOOKS HS CODE9899.00 415 PKGS = 281 . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2704, LOS ANGELES, CA
8196
KG
415
PKG
0
USD
(M)TWN479171(H)QRSE210010P
2021-04-01
732490 COMERCIAL HISPANO CHILENA LTDA CHIA CHENG F LOS DEMAS ARTICULOS DE HIGIENE O DE TOCADOR Y SUS PARTES, DE FUNDICION, HIDISPENSADOR DE PAPELDE ACERO
CHINA TAIWAN
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
7334
KG
917
KILOGRAMOS NETOS
12135
USD
EGLV003092528575
2021-01-08
722020 CTI S A CHIA FAR F PRODUCTOS LAMINADO EN FRIO, ACERO INOX., ANCHO INFERIOR A 600 MM.BOBINAS DE ACERO INOXIDABLE0.4 X 375.5M
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
70906
KG
8182
KILOGRAMOS NETOS
12689
USD
EGLV003101851621
2021-07-15
722020 CTI S A CHIA FAR F PRODUCTOS LAMINADO EN FRIO, ACERO INOX., ANCHO INFERIOR A 600 MM.LAMINAS DE ACERO0.5MM X 595MM X 865MM
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
38733
KG
6936
KILOGRAMOS NETOS
13875
USD
EGLV003100472171
2021-04-23
722020 CTI S A CHIA FAR F PRODUCTOS LAMINADO EN FRIO, ACERO INOX., ANCHO INFERIOR A 600 MM.LAMINAS DE ACERO0.5X595X865 MM
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
62600
KG
3577
KILOGRAMOS NETOS
6960
USD
EGLV003104167364
2022-01-18
722020 ELECTROLUX DE CHILE S A CHIA FAR F PRODUCTOS LAMINADO EN FRIO, ACERO INOX., ANCHO INFERIOR A 600 MM.LAMINAS DE ACERO0.60MM X 500MM X 660MM, AISI 430N4 28% EL MIN
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
45577
KG
1495
KILOGRAMOS NETOS
4650
USD
EGLV003103479826
2021-11-25
722020 CTI S A CHIA FAR F PRODUCTOS LAMINADO EN FRIO, ACERO INOX., ANCHO INFERIOR A 600 MM.BOBINAS DE ACERO INOXIDABLE0.4 X 375.5M
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
64274
KG
63340
KILOGRAMOS NETOS
171657
USD
EGLV003090005885
2020-04-17
722020 CTI S A CHIA FAR F Simplemente laminados en frío;LAMINAS DE ACEROCHIA FAR-F0.50MM X 220MM X 670MMSIMPLEMENTE LAMINADO EN FRIO
CHINA TAIWAN
CHILE
ASIA TAIWAN,KAOHSIUNG
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
22123
KG
1140
Kn
2668
USD
HLCUTPE201182340
2021-01-26
722020 CTI S A CHIA FAR F PRODUCTOS LAMINADO EN FRIO, ACERO INOX., ANCHO INFERIOR A 600 MM.LAMINA DE ACERO0.40MM X 475.50MM
CHINA TAIWAN
CHILE
KEELUNG
VALPARAISO
65033
KG
5204
KILOGRAMOS NETOS
8234
USD
EGLV003103208512
2021-11-26
722020 CTI S A CHIA FAR F PRODUCTOS LAMINADO EN FRIO, ACERO INOX., ANCHO INFERIOR A 600 MM.LAMINADOS PLANOS600X500X660MM
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
21302
KG
1976
KILOGRAMOS NETOS
6159
USD
EGLV003091664645
2020-10-09
722020 CTI S A CHIA FAR F PRODUCTOS LAMINADO EN FRIO, ACERO INOX., ANCHO INFERIOR A 600 MM.LAMINAS DE ACERO0.50MM X 220MM X 670MM
CHINA TAIWAN
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
41149
KG
566
KILOGRAMOS NETOS
1310
USD
EGLV003102502611
2021-09-11
722020 CTI S A CHIA FAR F PRODUCTOS LAMINADO EN FRIO, ACERO INOX., ANCHO INFERIOR A 600 MM.LAMINA DE ACERO0.400 MM X 362.500 MM
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
47728
KG
9832
KILOGRAMOS NETOS
15572
USD
EGLDTPEOAK216002
2021-08-09
199700 WANG CHIA CHING WANG CHIA CHING USED PERSONAL EFFECTS (CLOTHES,BOOKS)HS CODE ,1997<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2811, OAKLAND, CA
680
KG
45
PKG
0
USD