Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150522PTCLI2250002
2022-05-25
200591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Kim Lan spicy bamboo shoots (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 350g). HSD: 24.03.2025. NSX: Kim Lan Foods Co., Ltd. New 100%;Măng cay Kim Lan (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 350g). HSD: 24.03.2025. NSX: Kim Lan Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG VICT
11710
KG
10
UNK
223
USD
280322HCM22035107
2022-04-01
200591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Radish (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 369g). HSD: 24.01.2025. NSX: HWA Nan Food Industrial Co., Ltd. New 100%;Củ cải muối (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 369g). HSD: 24.01.2025. NSX: HWA NAN FOOD INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11850
KG
10
UNK
180
USD
280322HCM22035107
2022-04-01
200591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Kim Lan spicy bamboo shoots (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 350g). HSD: 25.01.2024. NSX: Kim Lan Foods Co., Ltd. New 100%;Măng cay Kim Lan (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 350g). HSD: 25.01.2024. NSX: Kim Lan Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11850
KG
10
UNK
223
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan taste sour Thai (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị chua Thái (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan North medicine (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị thuốc bắc (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan spicy (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị cay (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
200971 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Apple juice (1Thung = 24 cans, 1lon = 330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co., Inc. New 100%;Nước táo ép (1Thùng =24 lon, 1lon =330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co.,Inc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
75
UNK
600
USD
091021TAIHOC21O012
2021-10-20
200971 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Apple juice (1Thung = 2k44 cans, 1lon = 330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co., Inc. New 100%;Nước táo ép (1Thùng =2k44 lon, 1lon =330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co.,Inc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
80
UNK
640
USD
081120TAIHCC201374T01
2020-11-23
200812 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Peanut milk tea (1 barrel = 48 x 340g cans). Expiry date: 08.10.2022. Manufacturer: AVG Products Corporation. New 100%;Chè sữa đậu phộng (1 thùng = 48 lon x 340g). Hạn sử dụng: 10/08/2022. Nhà sản xuất: AVG Products Corporation. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16278
KG
10
UNK
405
USD
181120TAIHCC201422T01
2020-11-17
200812 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Neo Neo tea red bean jelly (1 barrel = 48 x 260g cans). Expiry date: 10.14.2023. Manufacturer: AVG Products Corporation. New 100%;Chè thạch đậu đỏ Neo Neo (1 thùng = 48 lon x 260g). Hạn sử dụng: 14/10/2023. Nhà sản xuất: AVG Products Corporation. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15345
KG
10
UNK
386
USD
181120TAIHCC201422T01
2020-11-17
200812 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Peanut milk tea (1 barrel = 48 x 340g cans). Expiry date: 17.09.2022. Manufacturer: AVG Products Corporation. Confirm compatibility announcement Food safety regulations number: 43928/2017 / food safety-XNCB. New 100%;Chè sữa đậu phộng (1 thùng = 48 lon x 340g). Hạn sử dụng: 17/09/2022. Nhà sản xuất: AVG Products Corporation. Xác nhận công bố phù hợp quy định ATTP số: 43928/2017/ATTP-XNCB. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15345
KG
10
UNK
405
USD
110721TAIHCC210716T01
2021-07-16
210120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Milk tea (1 barrel = 24 boxes, 1 box = 375ml). HSD: 13.05.2022. NXS: UNI-PRESIDENT ENTERPRISES CORP. New 100%;Trà sữa (1 Thùng = 24 hộp, 1 hộp = 375ml). HSD: 13.05.2022. NXS: Uni-President Enterprises Corp. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11608
KG
50
UNK
395
USD
240121TAIHCC201754T01
2021-01-18
210120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Milk tea (1 Boxes = 24 boxes, 1 box = 375ml). Manufacturer: Uni-President Enterprises Corp. HSD: 12.08.2021. New 100%;Trà sữa (1 Thùng = 24 hộp, 1 hộp = 375ml). Nhà sản xuất: Uni-President Enterprises Corp. HSD: 08.12.2021. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12220
KG
40
UNK
316
USD
091021TAIHOC21O012
2021-10-20
190219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Taiwan Taiwan chopsticks (1 barrel = 12 packs x 1.2kg). HSD: 28.09.2022. NSX: Shanghai Food Company Limited. New 100%;Mì đũa Đài Loan sợi nhỏ (1 thùng = 12 gói x 1.2kg). HSD: 28.09.2022. NSX: Công ty TNHH Thực Phẩm Thượng Hải. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
20
UNK
700
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
190219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Noodles only Phuc Loc Tho (1 barrel = 30 packs x 160g). HSD: 25.11.2022. NSX: Hung Guan Noodles Co., LTD. New 100%;Mì chỉ Phúc Lộc Thọ (1 thùng = 30 gói x 160g). HSD: 25.11.2022. NSX: Hung Guan Noodles Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
50
UNK
925
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
190219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Taiwan taiwan chopsticks (1 barrel = 12 packs x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Shanghai Food Company Limited. New 100%;Mì đũa Đài Loan sợi lớn (1 thùng = 12 gói x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Công ty TNHH Thực Phẩm Thượng Hải. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
10
UNK
350
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
190219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Taiwan Taiwan chopsticks (1 barrel = 12 packs x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Shanghai Food Company Limited. New 100%;Mì đũa Đài Loan sợi nhỏ (1 thùng = 12 gói x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Công ty TNHH Thực Phẩm Thượng Hải. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
10
UNK
350
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
091091 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Appliances potted spices (1 barrel = 8 packs x 6 bags x 48 gr). HSD: 08.11.2022. Manufacturer: Tomax Enterprise Co., LTD. New 100%;Gia vị tiềm gà vị táo tàu (1 thùng = 8 gói x 6 túi x 48 gr). HSD: 08.11.2022. Nhà sản xuất: Tomax Enterprise Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
120
UNK
1296
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
091091 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Young potential spices (1 barrel = 8 pack x 6 bag x 60g). HSD: 08.11.2022. Manufacturer: Tomax Enterprise Co., LTD. New 100%;Gia vị tiềm sườn non (1 thùng = 8 gói x 6 túi x 60g). HSD: 08.11.2022. Nhà sản xuất: Tomax Enterprise Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
120
UNK
1296
USD
180721230110068000
2021-07-27
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.20 # & Plastic scrap is excluded from the production process from ethylene polymer which is unused, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods as NLSX.;PE01.20#&Nhựa phế liệu được loại khỏi quá trình sản xuất từ Polyme Etylen mà chưa qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG NAM DINH VU
167785
KG
80000
KGM
34400
USD
96 1707 9054
2021-07-20
401590 C?NG TY TNHH MAY Và TH??NG M?I VI?T THàNH HOJEON LIMITED COMPANY 34 # & Rubber Labels (Thermal Press Labels) with vulcanizing rubber, Auxiliary garments, 100% new products;34#&Nhãn cao su ( nhãn ép nhiệt ) bằng cao su lưu hóa, phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
0
KG
1985
PCE
89
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 C?NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY The urinal tree (not in the cities category, no land, growing in the biological price, height: 15-20cm), Scientific name: Chammaedorea Elegans.;Cây cau tiểu châm ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 15-20cm), tên khoa học: Chammaedorea elegans.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
1700
UNY
850
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 C?NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Van Nien Trees (not in the cities category, do not vote, grown in biological prices, height: 10-20cm), Scientific name: Podocarpus macrophylollus.;Cây vạn niên thanh ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 10-20cm), tên khoa học: Podocarpus macrophylollus.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
750
UNY
375
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 C?NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Betel nuts Mrs. Lu Lang (not in the cities category, do not vote, grown in biological prices, height: 20-30cm), Scientific name: Philodendron spp.;Cây trầu bà lục lăng ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 20-30cm), tên khoa học: Philodendron spp.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
500
UNY
500
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 C?NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Sam tail braid (not in the cities category, do not vote, grown in the biological price, height: 100-120cm), Scientific name: Pachira Macrocarpa.;Cây bím đuôi sam ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 100-120cm), tên khoa học: Pachira macrocarpa.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
1650
UNY
2475
USD
190721EGLV001100468461
2021-07-27
261400 C?NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Rutile ore, calcined rutile 92% (black sand grain) with TiO2 ~ 90% content of 0061 / TB-KĐ 4 days 18/01/2018 100% new products;Tinh Quặng Rutile, Calcined Rutile 92% ( dạng hạt cát màu đen ) có hàm lượng TiO2 ~ 90% KQGĐ 0061/TB-KĐ 4 ngày 18/01/2018 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14125
KG
13985
KGM
27131
USD
191120ETXSG0110009
2020-11-23
722531 C?NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED NLSH005 # & Steel alloy hexagonal cross section, rolls, S2 - H6.13 (not contained in steel Bo, the size of edge: 6.13mm), the new 100%;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2 - H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
18332
KGM
32939
USD
101120KHHCM2011090-03
2020-11-17
820790 C?NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED BPSH014-25 # & Semi-finished products of steel screwdriver head S2-H1 / 4-144.5, untreated (milling, print, xlbm, printing (color, laser), belt loops), a new 100%;BPSH014-25#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép S2-H1/4-144.5, chưa qua xử lý (tiện, phay, in chữ, xlbm, in (màu, lazer), đai vòng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30806
KG
1100
PCE
460
USD
181220YMLUI209395305-03
2020-12-23
630590 C?NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Sacks of textile material (iron spindles used for packaging), Woven Bag (packaging rotation);Bao bằng vật liệu dệt ( dùng để đựng con suốt sắt), Woven Bag ( bao bì luân chuyển )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30
KG
152
PCE
56
USD
080222TXGHPH2201557B
2022-02-24
848291 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM FULLCHARM TRADING LIMITED I-15 steel ball, chopsticks, length: 18mm, diameter: 8mm, used for pressing machine, NCC: Hehongming, 100% new;Bi thép I-15,dạng đũa, chiều dài : 18mm, đường kính: 8mm, dùng cho máy dập khuy, ncc: Hehongming, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
171
KG
50
PCE
182
USD
080222TXGHPH2201557B
2022-02-24
731512 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM FULLCHARM TRADING LIMITED Chain, including multiple eyes connected by joint hinges, iron, 285mm long, components of hot glue rollers, NCC: Jia Yu, 100% new;Xích, gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề, bằng sắt, dài 285mm, linh kiện của máy lăn keo nóng, ncc:JIA YU,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
171
KG
25
PCE
239
USD
080222TXGHPH2201557B
2022-02-24
400912 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM FULLCHARM TRADING LIMITED Rubber tubes, from vulcanized rubber, 2030 mm long, with fitting fittings, for rubber cookware, NSX: Hezong, 100% new;Ống cao su, từ cao su lưu hóa, dài 2030 mm, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho máy nấu liệu cao su, nsx: Hezong, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
171
KG
8
PCE
290
USD
291020YMLUI209389515-03
2020-11-02
630591 C?NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Sacks of textile material (iron spindles used for packaging), Woven Bag (packaging rotation);Bao bằng vật liệu dệt ( dùng để đựng con suốt sắt), Woven Bag ( bao bì luân chuyển )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
52
KG
260
PCE
96
USD