Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130821EGLV147100992652
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821EGLV147100992636
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, has been processed. The goods are closed in 1,400 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.400 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
24920
KG
24500
KGM
24500
USD
030821EGLV147100968956
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821HDMUCANA15759800
2021-08-29
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, prepared bien.Hang packed in 1,145 cartons. (Camellia sinensis scientific name. .Hang not on the list of CITES, not subject to VAT);Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.145 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
19465
KG
19000
KGM
19000
USD
130821 EGLV147100992598
2021-08-31
902409 C?NG TY TNHH V?N T?I GIAO NH?N QU?C T? C??NG THU? PAK LEE TRADING CO LTD Dry black tea (fermented, closed in 20 kg / sue) without brand (the item is not in CITES category);Trà đen khô (đã ủ men,đóng trong 20 kg/ kiện) không nhãn hiệu (hàng không thuộc danh mục cites)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
21099
KG
20000
KGM
20000
USD
280821SO2116SHP282
2021-08-31
902409 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U T?NG H?P VILCOM CHEMETALS INTERNATIONAL LTD Black tea was dried, made of fermented, processed (scientific name: Camellia sinensis, uniform carton with 12.15 kg / barrel; the item is not in CITES, not subject to VAT);Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến (Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 12.15 kg/thùng; Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
14580
KG
14580
KGM
14580
USD
280821SO2116SHP500
2021-08-31
902409 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U T?NG H?P VILCOM CHEMETALS INTERNATIONAL LTD Oolong tea is dried, fermented, prepared (scientific name: Camellia sinensis, copper carton closed 25 kg / barrel; the item is not on citing category, not subject to VAT);Trà Ô Long đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến (Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 25 kg/thùng; Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
27800
KG
27800
KGM
27800
USD