Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120220TW2004B52
2020-02-20
722540 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? H?O AN PHáT MCL RESOURCES CO LTD Thép hợp kim Cr cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn tráng phủ mạ,dày 50mm,rộng 2000mm, dài 6000mm, có Cr:0.302-0.313, theo tiêu chuẩn JIS G4051-2009, mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
9420
KGM
5087
USD
090220HPXG17
2020-02-24
722540 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Hà V??NG BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED Thép cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, hợp kim Ti (hàm lượng Ti từ 0.05% trở lên), chưa tráng phủ mạ sơn,HBXY KF 2019 043,ASTM A36Ti, mới 100%.KT:(16; 18; 20)mm x 2000mm x 12000mm;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XINGANG
HOANG DIEU (HP)
0
KG
285219
KGM
136620
USD
120220TW2004B36/75
2020-02-21
722540 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I PHúC TI?N H?NG YêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Thép tấm hợp kim Cr (hàm lượng Cr: 0.3%min) chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, mác thép A36Cr, tiêu chuẩn ASTM A36, size: (28 x 2000 x 12000)mm, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG HAI PHONG
0
KG
52750
KGM
25215
USD
090220HPXG07
2020-02-25
722540 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U THàNH AN BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn TC: SS400Ti,JIS G 3101, có kích thước ( 7.8x1500x6000) mm, hàm lượng Ti min 0.05%, hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
HOANG DIEU (HP)
0
KG
207600
KGM
96119
USD
2501201895SH105
2020-02-14
722540 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I HOàNG ??T UNITED STEEL INTERNATIONAL CO LIMITED Thép tấm cán phẳng, hợp kim Cr>= 0.3%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, sơn, T/C EN 10025-5:2004. mác S355J2WP, kích thước dày x rộng x dài ( 4x1500x6720)mm, hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
167751
KGM
101657
USD