Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DMERDFS035134976
2021-12-04
810196 DOUGLAS DYNAMICS LLC HU WIRE HARNESS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
3001, SEATTLE, WA
11025
KG
982
CTN
0
USD
HNLTHKA2000110
2020-02-17
854422 HARMAR SUMMIT HU WIRE HARNESS 34 CTNS PACKED ON 2 PALLETS HS CODE:854422900 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
384
KG
34
CTN
0
USD
210320SHSS20060
2020-03-26
540248 CTY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? HOàNG SAO WING TAK INDUSTRIAL COMPANY Sợi tổng hợp Polyprolene B đơn,chưa đóng gói để bán lẻ,dùng trong công nghiệp dệt len(Hàng mới 100%);Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polypropylene;非零售用合成长丝纱线(非缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线,单根,未捻或每捻转数不超过50转:其他聚丙烯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6990
KGM
8528
USD
JQSHJL16824536
2020-02-17
620413 BENMARC INTERNATIONAL LONG COURT LTD LADIES 100% POLYESTER WOVEN SUIT (JACKET,CAMISOLE & SKIRT) STYLE :48332,48338,48345, 48347,48350 . HS CODE :6204 1300 6208 9220<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
490
KG
14
CTN
0
USD
CHSL348762209HKG
2021-05-04
851770 FLEXTRONICS INTERNATIONAL USA INC HEATSCAPE CHINA LONG AN HEATSINK H.S.CODE 8517.70.00.00 PO 33E678229PNW-420-000345 250PCSPO 33E678515PNW-420-000349 500PCSPO 33E679460PNW-420-000335 250PCS30 BOXES STACKED ON 3 PALLETS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
471
KG
30
PKG
0
USD
301021EGLV010102574356
2021-11-07
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. The goods are closed in 1,170 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES, not subject to VAT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.170 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20124
KG
20000
KGM
100000
USD
311021EGLV010102425148
2021-11-02
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. Items are closed in 1,150 cartons, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.150 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
19780
KG
19500
KGM
97500
USD
191021YMLUI221018099
2021-10-31
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. The goods are closed in 1.206 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.206 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
19296
KG
19000
KGM
95000
USD
130821EGLV147100992652
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821EGLV147100992636
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, has been processed. The goods are closed in 1,400 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.400 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
24920
KG
24500
KGM
24500
USD
030821EGLV147100968956
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821HDMUCANA15759800
2021-08-29
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, prepared bien.Hang packed in 1,145 cartons. (Camellia sinensis scientific name. .Hang not on the list of CITES, not subject to VAT);Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.145 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
19465
KG
19000
KGM
19000
USD
191021YMLUI221018349
2021-10-31
090240 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.210 carton. (Name of Science Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.210 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
21175
KG
21000
KGM
21000
USD
301021EGLV010102574313
2021-11-10
090240 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, has been processed. The goods are closed in 1,120 carton. (Name of Science Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.120 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
19264
KG
19000
KGM
19000
USD
171121HASLC5T211000781
2021-11-23
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. Items are closed in 1.210 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES, not subject to VAT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.210 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
19360
KG
19000
KGM
95000
USD
170821HDMUCANA89402900
2021-08-29
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea is not fermented processed packaged. Goods are packed in carton 1212, (scientific name Camellia CITES.Hang sinensis.Hang not on the list not on the list Circular 04-2017 / TT-BNN);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.212 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
19392
KG
19000
KGM
95000
USD
170821EGLV147100992644
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1,200 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES list.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.200 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19200
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941667
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.208 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.208 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19207
KG
19000
KGM
95000
USD
130821EGLV147100992601
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.208 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.208 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19328
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941616
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.210 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES List of CITES.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.210 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19360
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941624
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1,200 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES list.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.200 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19200
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100936795
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1.206 carton, (Scientific name Camellia Sinensis. NOW NOT on CITES list. NOW NOT on category Circular 04-2017 / TT-BNNPNTNT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.206 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19296
KG
19000
KGM
95000
USD
CCFHKG2100807
2021-06-16
950651 ASIATRADERS CORPORATION
MARSHAL INDUSTRIAL CORP TENNIS RACKET WITH COVER PURE STRIKE 100 U COVER COLOR WHITE RED BLACK STYLE 101401 323
CHINA HONG KONG
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
313
KG
504
Piece
37397
USD
HNLTHK20A04841
2021-02-11
950651 BABOLAT VS NORTH AMERICA INC MARSHAL INDUSTRIAL CORP FINISHED GRAPHITE COMPOSITE TENNIS RACKET WITHOUT COVER HS CODE NO. 95065100 RACQUET ACCESSORY HS CODE NO. 95069900 ORDER NO. 0086631 1 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS.<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
747
KG
142
CTN
0
USD
BANQDEL2463344
2020-10-22
830241 SCHLAGE LOCK CO LLC KHANDELWAL INDUSTRIAL ENTERPRISES 12 CARTONS ON 1 WOODEN PALLET CONTAINING BRASS BUILDERS HARWARE PO NO PO4110759-37 PO4110759-39 INV NO 032 20-21 INV DT 14.08.2020 S BILL NO 4570584 S BILL DT 19.08.2020 NET WT 201.600 KGS HS-CODE 83024110 3RD PARTY PAYMENT INFO - TRAX C O ALLEGION FREIGH
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
250
KG
12
PKG
0
USD
ASTI852120080125
2020-09-19
848070 CAST RITE CORP COXON INDUSTRIAL LTD PLASTIC INJECTION MOLD PO78807 HS CODE84807 .<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
2147
KG
1
WDC
0
USD
OTEDSHK121100456
2021-05-13
851340 WET SOUNDS INC UBUY INDUSTRIAL CORP (14 PALLETS STC 149 CTNS) CAR AMPLIFIER (PO#51079) HS CODE 8513400090 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS.<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
5301, HOUSTON, TX
3720
KG
149
CTN
0
USD
MCLMTWNYC2104010
2021-06-12
426102 MILLION DOLLAR BABY HSINGS INDUSTRIAL CORP K.D.WOOD FURNITURE POWHS-426-10278401 PO0174 .<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
7680
KG
285
CTN
0
USD
RSLCSNAF2003241A
2020-04-17
160901 HARVEST RIGHT COMPANY TSINBUY INDUSTRIAL LIMITED STAINLESS STEEL TRAY SILICONE BAKING MAT HS CODE. :160901000, 4002119000 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
18400
KG
879
PCS
0
USD
RSLCSNAF2004246A
2020-05-13
160901 HARVEST RIGHT COMPANY TSINBUY INDUSTRIAL LIMITED STAINLESS STEEL TRAY SILICONE BAKING MAT HS CODE. :160901000, 4002119000 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
16800
KG
780
PCS
0
USD
RSLCSNAF2001518A
2020-02-13
160901 HARVEST RIGHT COMPANY TSINBUY INDUSTRIAL LIMITED STAINLESS STEEL TRAY SILICONE BAKING MAT FD BOTTOM PANEL HS CODE. :160901000, 4002119000 , 7209270000 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
18460
KG
916
PCS
0
USD
MCLMTWNYC2103053
2021-05-27
426894 MILLION DOLLAR BABY HSINGS INDUSTRIAL CORP K.D.WOOD FURNITURE POWHS-426-8946361 PO01752 .<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
8500
KG
300
CTN
0
USD