Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-01-02 | WOVEN FABRIC (FOR GARMENT ACCESSORIES) | NA | DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4) |
***
| KG |
77
| MTR |
116
| USD | ||||||
2021-01-28 | 100% COTTON WOVEN FABRIC 477 YARDS / USD 3.102 PER YD(SAMPLE FABRIC) | NA | CHENNAI SEA (INMAA1) |
***
| KG |
785
| SQM |
1,480
| USD | ||||||
2021-02-08 | LACE (FOR GARMENTS ACCESSORIES) (1560 YARDS) | NA | CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4) |
***
| KG |
180
| KGS |
3,276
| USD | ||||||
2021-06-01 | IP PHONE 3450 CTNS 13 PLTS HTS 8517180020 | 58201, HONG KONG | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
4,150
| KG |
3,450
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-06-11 | MUNDI GENERIC UPC STICKER S/C:SW2150256/DK216172 YRF:59502,59503 (ITEM NO.S2T150/LBL3(THT/MUN-Q200147-B) 13,200 PCS | HONG KONG | Hyderabad Air Cargo |
***
| KG |
13,200
| PCS |
76
| USD | ||||||
2022-01-10 | New pneumatic tyres, of rubber, of a kind used on construction, mining or industrial handling vehicles and machines : Having a rim size of less than 91 cm;New pneumatic tyres, of rubber, of a kind used on construction, mining or;TRUCK TYRES 18 INCHES | GABCON | GABCON |
9,072
| KG |
260
| EA |
7,106
| USD | ||||||
2020-06-06 | Bộ lốp MS306 (gồm lốp, xăm, yếm),hoa lốp chữ chi, dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),KT vành trên 61cm,tốc độ tối đa 50km/h;loại 14.00R25, hiệu Maxam,mới 100%.;; | QINGDAO | CANG XANH VIP |
***
| KG |
100
| SET |
58,670
| USD | ||||||
2020-06-22 | Bộ lốp MS409 (gồm lốp, xăm, yếm),hoa lốp chữ chi, dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),KT vành trên 61cm,tốc độ tối đa 50km/h;loại 14.00R25, hiệu Maxam,mới 100%.;; | QINGDAO | CANG XANH VIP |
***
| KG |
200
| SET |
130,000
| USD | ||||||
2021-10-11 | TELEVISION CAMERAS, DIGITAL CAMERAS AND VIDEO CAMERA RECORDERS | HONG KONG | NAVEGANTES |
130,685
| KG |
393
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-10-06 | TELEVISION CAMERAS, DIGITAL CAMERAS AND VIDEO CAMERA RECORDERS | HONG KONG | ITAJAI |
238,285
| KG |
289
| PK |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-01-02 | WOVEN FABRIC (FOR GARMENT ACCESSORIES) | NA | DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4) |
***
| KG |
77
| MTR |
116
| USD | ||||||
2021-01-28 | 100% COTTON WOVEN FABRIC 477 YARDS / USD 3.102 PER YD(SAMPLE FABRIC) | NA | CHENNAI SEA (INMAA1) |
***
| KG |
785
| SQM |
1,480
| USD | ||||||
2021-02-08 | LACE (FOR GARMENTS ACCESSORIES) (1560 YARDS) | NA | CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4) |
***
| KG |
180
| KGS |
3,276
| USD | ||||||
2021-06-01 | IP PHONE 3450 CTNS 13 PLTS HTS 8517180020 | 58201, HONG KONG | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
4,150
| KG |
3,450
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-06-11 | MUNDI GENERIC UPC STICKER S/C:SW2150256/DK216172 YRF:59502,59503 (ITEM NO.S2T150/LBL3(THT/MUN-Q200147-B) 13,200 PCS | HONG KONG | Hyderabad Air Cargo |
***
| KG |
13,200
| PCS |
76
| USD | ||||||
2022-01-10 | New pneumatic tyres, of rubber, of a kind used on construction, mining or industrial handling vehicles and machines : Having a rim size of less than 91 cm;New pneumatic tyres, of rubber, of a kind used on construction, mining or;TRUCK TYRES 18 INCHES | GABCON | GABCON |
9,072
| KG |
260
| EA |
7,106
| USD | ||||||
2020-06-06 | Bộ lốp MS306 (gồm lốp, xăm, yếm),hoa lốp chữ chi, dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),KT vành trên 61cm,tốc độ tối đa 50km/h;loại 14.00R25, hiệu Maxam,mới 100%.;; | QINGDAO | CANG XANH VIP |
***
| KG |
100
| SET |
58,670
| USD | ||||||
2020-06-22 | Bộ lốp MS409 (gồm lốp, xăm, yếm),hoa lốp chữ chi, dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),KT vành trên 61cm,tốc độ tối đa 50km/h;loại 14.00R25, hiệu Maxam,mới 100%.;; | QINGDAO | CANG XANH VIP |
***
| KG |
200
| SET |
130,000
| USD | ||||||
2021-10-11 | TELEVISION CAMERAS, DIGITAL CAMERAS AND VIDEO CAMERA RECORDERS | HONG KONG | NAVEGANTES |
130,685
| KG |
393
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-10-06 | TELEVISION CAMERAS, DIGITAL CAMERAS AND VIDEO CAMERA RECORDERS | HONG KONG | ITAJAI |
238,285
| KG |
289
| PK |
***
| USD |