Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120320599851864
2020-03-25
283210 C?NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED NaHSO3 99%, SODIUM BISULPHITE 99%, CAS NO: 7631-90-5. Hóa chất công nghiệp dùng trong xử lý nước thải, cam kết không xử lý nước sinh hoạt;Sulphites; thiosulphates: Sodium sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:亚硫酸钠
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27
TNE
8775
USD
170320SITDQISG011152
2020-03-27
280920 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NGàN H??NG VAST SOURCE CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Phosphoric Acid 85% (35Kg/Thùng) CAS:7664- 38-2; CT: H3PO4 - Hóa chất dùng trong công nghiệp (không dùng trong phụ gia thực phẩm);Diphosphorous pentaoxide; phosphoric acid; polyphosphoric acids, whether or not chemically defined: Phosphoric acid and polyphosphoric acids: Other: Other;五氧化二磷;磷酸;多磷酸,无论是否化学定义:磷酸和多磷酸:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26600
KGM
23807
USD
140320130A500888
2020-03-23
741122 C?NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6975940#&Ống dẫn bằng hộp kim Đồng - Niken ( 90% đồng- 10% niken ). ( 1 ống = 1,8352m), Đường kính: 3/16" chiều dài 72 1/4", COPPER NICKEL TUBE. Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10500
PCE
14312
USD
140320130A500888
2020-03-23
741122 C?NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6975930#&Ống dẫn bằng đồng - kẽm. Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu.( 1 ống = 1,5304m), Đường kính: 3/16" chiều dài 60 1/4", COPPER NICKEL TUBE. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
PCE
11370
USD
140320130A500888
2020-03-23
741122 C?NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6975910#&Ống dẫn bằng đồng - kẽm. Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu.( 1 ống = 1,0224m), Đường kính: 3/16" chiều dài 40 1/4", COPPER NICKEL TUBE. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14000
PCE
10626
USD
260320130A501188
2020-03-31
741122 C?NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6976000#&Ống dẫn bằng hộp kim Đồng - Niken ( 90% đồng- 10% niken ). Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu.( 1 ống = 1,3018m), Đường kính: 1/4" chiều dài 51 1/4", Nicopp. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4700
PCE
6298
USD
140320130A500888
2020-03-23
741122 C?NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6976020#&Ống dẫn bằng đồng - kẽm. Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu.( 1 ống = 1,8352m), Đường kính: 1/4" chiều dài 72 1/4", COPPER NICKEL TUBE. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9400
PCE
17757
USD