Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2022-05-11
621220 OTTILIA SIBANDA GUANGZHOU LITIAN LIMITED Girdles and panty girdles of all types of textile materials, whether or not elasticated, incl. knitted or crocheted (excl. belts and corselets made entirely of rubber);Girdles and panty-girdles;
CHINA HONG KONG
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
15
KGM
190
USD
010520HASLC01200406087
2020-05-11
160432 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U THáI D??NG STAR WORLD OCEAN LIMITED Trứng cá ốt tẩm gia vị đông lạnh (màu vàng, màu cam, màu đỏ) (500g/box x 18/ctn=9kg/ctn) C/O form E - Reference No.: E205931165851007 (07/05/2020);Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs: Caviar and caviar substitutes: Caviar substitutes;准备或保存的鱼;鱼子酱和鱼子酱替代品:鱼子酱和鱼子酱替代品:鱼子酱替代品
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2160
KGM
24840
USD
220320BOSH20030639
2020-03-30
521215 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N UNIPAX DAIN WORLD CO LIMITED M005#&Vải dệt thoi khác từ sợi bông-100% Cotton-Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất nón - 52'';Other woven fabrics of cotton: Weighing not more than 200 g/m2: Printed: Other;其他棉织物:重量不超过200克/平方米:印花:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2994
YRD
6737
USD
100120YMLUI229000035
2020-01-30
240391 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U H?I PHòNG CREATE WORLD INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED Lá thuốc lá (đã tách cọng loại hoàn nguyên, tên khoa học:Nicotiana tabacum, 200 kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017);Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenised” or “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences: Other: “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco: Other;其他人造烟草和人造烟草替代品; “均化”或“重组”烟草;烟草提取物和香精:其他:“匀浆”或“再造”烟草:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
19200
KGM
38400
USD
100120YMLUI229000035
2020-01-30
240391 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U H?I PHòNG CREATE WORLD INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED Thuốc lá tấm (dạng hoàn nguyên), được ép từ các mẩu vụn lá thuốc lá, tên khoa học:Nicotiana tabacum, 200 kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017);Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenised” or “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences: Other: “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco: Other;其他人造烟草和人造烟草替代品; “均化”或“重组”烟草;烟草提取物和香精:其他:“匀浆”或“再造”烟草:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
19200
KGM
38400
USD
080320KMTCHKG3853630
2020-03-20
240391 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U H?I PHòNG CREATE WORLD INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED Thuốc lá tấm (dạng hoàn nguyên), được ép từ các mẩu vụn lá thuốc lá, tên khoa học:Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017);Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenised” or “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences: Other: “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco: Other;其他人造烟草和人造烟草替代品; “均化”或“重组”烟草;烟草提取物和香精:其他:“匀浆”或“再造”烟草:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
0
KG
14468
KGM
28936
USD