Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
FTPAHKG20G23309
2020-08-21
605161 GEXPRO SERVICES KWAN TAT MANUFACTORY CO LTD SHAFT IMPELLER (MADE BY STAINLESS STEEL) HS-C6 / 051618-000 PO NOG1055581 (4800 PCS/6 CTN S) PART NO/ SPECIFICATION 50005<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
441
KG
39
CTN
0
USD
FTPAHKG20C21019
2020-04-16
853800 GEXPRO SERVICES FULLERTON KWAN TAT MANUFACTORY CO LTD COVER P.O.NO. G1029857 PART NO. 20593-01 QTY C. HOUSING PROBE QTY 24PCS X 21CTN 504PCS ( MADE BY ALUMINIUM) H.S.CODE 8538<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
446
KG
42
CTN
0
USD
FTPAHKG21A27096
2021-03-11
502127 GS OPERATING LLC KWAN TAT MANUFACTORY CO LTD PO NUMBER G1088975 / 1325EA PRODUCT CODE 50 BLHKG21A27096 ;SCACFTPA SHIPPER HEREBY CERT IFY THAT SHIPMENT CONTAINS NO REG<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
113
KG
7
CTN
0
USD
FTPAHKG20K25798
2021-01-08
500064 GS OPERATING LLC KWAN TAT MANUFACTORY CO LTD SPACER PO G1076251 PRODUCT CODE 50006451 976 PRODUCT CODE 500088222 30 CTNS HBL HKG2 0K25798;HBL SCACFTPA<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
490
KG
35
CTN
0
USD
UASI6961620248
2021-10-15
192616 SSI BOLY METAL MANUFACTORY LTD METAL PARTS PORT HOUSING 1827 NPT PORT HOUSING 1827 NPT OVERMOLD RING TERMINAL 5 PSI PORT HOUSING 1827 NPT PORT HSG SAE J192616 PORT HOUSING D<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
416
KG
37
CTN
0
USD
UASI696136165T
2021-06-05
192616 SSI BOLY METAL MANUFACTORY LTD PORT HOUSING 1827 NPT PORT HOUSING 71620 UNF OVERMOLD RING PORT 71620 UNF2B TERMINAL HEADER ADAPTOR PORT HSG SAE J192616 PORT HOUS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
385
KG
35
CTN
0
USD
UASI6961388918
2021-06-04
192616 SSI BOLY METAL MANUFACTORY LTD OVERMOLD RING PORT 7 1620 UNF2B PORT HOUSING 1 827 NPT 5 PSI PORT HOUSING 1 827 NPT PORT HOUSING 7 1620 UNF PORT HSG SAE J1926 16<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
272
KG
27
CTN
0
USD
UASI780416713T
2022-02-08
192616 SSI BOLY METAL MANUFACTORY LTD METAL PARTS PORT HOUSING 1827 NPT PORT 71620 UNF2B TERMINAL 5 PSI PORT PORT HSG SAE J192616 PORT HOUSING 1418 NPT PORT HOUSING 1827 NPTOVERMOLD RING PORT HOUSING 1827 NPT PORT HOU SING 1418 NPT 22MM 5 PSI PORT HOUSING 1827 N PT 57C<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
601
KG
57
CTN
0
USD
UASI7804753979
2022-04-21
192616 SSI BOLY METAL MANUFACTORY LTD METAL PARTS PORT HOUSING 1827 NPT PORT HOUSING 1418 NPT OVERMOLD RING PORT HSG SAE J192616<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
402
KG
35
CTN
0
USD
UASI6961413426
2021-07-29
192600 SSI BOLY METAL MANUFACTORY LTD PORT HOUSING PORT HOUSING OVERMOLD RING POR T 7 16 20 UNF 2B PORT HOUSING 1 8 27 NPT TERMINAL 5 PSI PORT PORT HOUSING PORT HSG SAE J1926 PORT HOUSING NPT 22MM HEX<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
506
KG
44
CTN
0
USD
787682030250
2021-06-07
848230 BF INDUSTRIES INC
TAT BEARING PTE LTD 4 SPHERICAL ROLLER THRUST BEARING 29328-E1-XL
CHINA HONG KONG
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
42
KG
4
Piece
1202
USD
CHSL372600905HKG
2021-12-06
853400 RAIN BIRD CORP YAN TAT TECHNOLOGY LTD PRINT CIRCUIT BOARDSHS CODE 853400 202 PLTS 72 CTNS NO HK EXPORT LICENCE REQUIRED<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
876
KG
72
PKG
0
USD
FLXT00001189771A
2021-11-05
851310 GOLD CREST LLC SUNRICH MANUFACTORY LTD BOOKLIGHT H.S.CODE: 85131090 TOTAL: 452 CTNS/ 4726.29KGS/ 41.81CBM MAGNIFIER H.S. CODE: 90138010 TOTAL: 209 CTNS/ 1588.64 KGS/ 12.80CBM<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
6315
KG
661
CTN
0
USD
190320HKGHCM20030754
2020-03-21
320290 C?NG TY TNHH PH?N PH?I XU?T NH?P KH?U PHú QUY KEI TAT GLOBAL CHEMICALS LTD Chế phẩm thuộc da OROPON OO (Dạng bôt), ( CAS: 8049-47-6) - Mới 100%;Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning substances; enzymatic preparations for pre-tanning: Other;合成有机鞣制物质;无机鞣剂物质;鞣制品,不论是否含有天然晒黑物质;预鞣酶制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5250
KGM
7035
USD
CMDUHKA2120637A
2021-10-26
610000 CONCEPTS IN TIME LLC GOLDEN HAWK MANUFACTORY LTD 910211 (HS) 6100PCS ANALOG QUARTZ WATCHES REMARKS :GH5963ET/GH6020ET/GH5968ET FREIGHT COLLECT PART LOAD CONTAINER(S) COVERED BY BLS:HKA2120HKA2120637B<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
5586
KG
122
PCS
0
USD
YMLUW302495497
2020-11-24
850940 BREVILLE USA INC SIMATELEX MANUFACTORY CO LTD ELECTRIC COFFEE OR TEA MAKERS 700 CARTONS THE BARISTA TOUCH MODEL BES880BSS1BUS1 PO NO. PO0008061 HTS CODE 8516.71.0060<br/>ELECTRIC COFFEE OR TEA MAKERS 700 CARTONS THE BARISTA TOUCH MODEL BES880BSS1BUS1 PO NO. PO0008061 HTS CODE 8516.71.0060<br/>ELECTRO
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
24910
KG
3024
CTN
1494630
USD
CMDUHKA2120640A
2021-11-13
167000 CONCEPTS IN TIME LLC GOLDEN HAWK MANUFACTORY LTD 910211 (HS) 16700PCS ANALOG QUARTZ WATCHES REMARKS :GH6024ET/GH6050ET/GH6058GB/ GH6039JS/GH6040JS/GH6032GB/GH6030GB/ GH5989K/GH5997GB/GH6006GB FREIGHT COLLECT PART LOAD CONTAINER(S) COVERED BY BLS:HKA2120 HKA2120640B,HKA2120640C<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
9474
KG
334
PCS
0
USD
HLCUHKGLJASNZ1AA
2021-12-20
199911 BRP US INC JOHNSON ELECTRIC INDUSTRIAL MANUFACTORY LTD MOTORS (16 CARTONS =16 PLYWOOD PALLETS) MOTORS (QTY 2000 PCS) SOSS9743002173-1.1 MOTOR CODE 1999-1140010EP THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
8361
KG
16
PCS
0
USD
EGLV010100184780
2021-05-20
120930 ALLSTATE FLORAL INC HON LAM SILK FLOWERS MANUFACTORY LIMITED ARTIFICIAL FLOWERS, PLANTS 379 CTNS - ARTIFICIAL FLOWERS / PLANTS. . 4 CTNS - ARTIFICIAL FLOWERS / PLANTS. (SAMPLE) THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
5452
KG
383
CTN
0
USD
DWWLHKG2100046
2021-05-18
110620 LUNG SHING INC HONG HUNG ASIA CO LTD CHINESE HERBS THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2811, OAKLAND, CA
16920
KG
787
CTN
0
USD
MOCOS00474491
2020-06-20
621200 SPELL DESIGNS USA INC HUNG FAT INTL HOLDINGS LTD LADIES 78 RECYCLED POLYAMIDE 22 ELASTANE K E KNITTED TOPS. LADIES 76 RECYCLED POLYESTE R 24 ELASTANE KNITTED TOPS HS CODE 6212.<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
222
KG
28
CTN
0
USD
301021EGLV010102574356
2021-11-07
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. The goods are closed in 1,170 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES, not subject to VAT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.170 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20124
KG
20000
KGM
100000
USD
311021EGLV010102425148
2021-11-02
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. Items are closed in 1,150 cartons, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.150 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
19780
KG
19500
KGM
97500
USD
191021YMLUI221018099
2021-10-31
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. The goods are closed in 1.206 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.206 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
19296
KG
19000
KGM
95000
USD
130821EGLV147100992652
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821EGLV147100992636
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, has been processed. The goods are closed in 1,400 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.400 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
24920
KG
24500
KGM
24500
USD
030821EGLV147100968956
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821HDMUCANA15759800
2021-08-29
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, prepared bien.Hang packed in 1,145 cartons. (Camellia sinensis scientific name. .Hang not on the list of CITES, not subject to VAT);Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.145 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
19465
KG
19000
KGM
19000
USD
191021YMLUI221018349
2021-10-31
090240 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.210 carton. (Name of Science Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.210 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
21175
KG
21000
KGM
21000
USD
301021EGLV010102574313
2021-11-10
090240 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, has been processed. The goods are closed in 1,120 carton. (Name of Science Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.120 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
19264
KG
19000
KGM
19000
USD
171121HASLC5T211000781
2021-11-23
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. Items are closed in 1.210 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES, not subject to VAT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.210 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
19360
KG
19000
KGM
95000
USD
170821HDMUCANA89402900
2021-08-29
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea is not fermented processed packaged. Goods are packed in carton 1212, (scientific name Camellia CITES.Hang sinensis.Hang not on the list not on the list Circular 04-2017 / TT-BNN);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.212 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
19392
KG
19000
KGM
95000
USD
170821EGLV147100992644
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1,200 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES list.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.200 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19200
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941667
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.208 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.208 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19207
KG
19000
KGM
95000
USD
130821EGLV147100992601
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.208 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.208 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19328
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941616
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.210 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES List of CITES.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.210 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19360
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941624
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1,200 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES list.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.200 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19200
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100936795
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1.206 carton, (Scientific name Camellia Sinensis. NOW NOT on CITES list. NOW NOT on category Circular 04-2017 / TT-BNNPNTNT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.206 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19296
KG
19000
KGM
95000
USD
PFSKCHI20050031
2020-06-13
524360 THE CHICAGO FAUCET COMPANY SUNSPRING METAL CORP (30 CTNS PACKED IN 2 PLTS) PLUMBING PARTS HS 5P2FGCP 436 PCS TRANSHIPMENT CARGO TO USA F ROM CHINA VIA HONG KONG THIS SHIP<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
255
KG
30
CTN
0
USD
270320SNKO03B200300469
2020-03-31
280469 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N Hà PHúC WEDEN METAL CO LTD Silic 553 dạng kim loại, được dùng làm nguyên liệu sản xuất nhôm, làm nhôm cứng hơn. Hàng mới 100%;Hydrogen, rare gases and other non-metals: Silicon: Other;氢,稀有气体和其他非金属:硅:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
0
KG
4000
KGM
6480
USD
PSEADHKG20110006
2021-01-14
830629 GAD DESIGNS LLC DALIAN BAICHAO LASER METAL IRON DECORATIONS HS CODE: 8306299000 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MAT ERIAL<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
206
KG
1
PKG
0
USD