Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
EGLV010100184780
2021-05-20
120930 ALLSTATE FLORAL INC HON LAM SILK FLOWERS MANUFACTORY LIMITED ARTIFICIAL FLOWERS, PLANTS 379 CTNS - ARTIFICIAL FLOWERS / PLANTS. . 4 CTNS - ARTIFICIAL FLOWERS / PLANTS. (SAMPLE) THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
5452
KG
383
CTN
0
USD
DWWLHKG2100046
2021-05-18
110620 LUNG SHING INC HONG HUNG ASIA CO LTD CHINESE HERBS THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2811, OAKLAND, CA
16920
KG
787
CTN
0
USD
MOCOS00474491
2020-06-20
621200 SPELL DESIGNS USA INC HUNG FAT INTL HOLDINGS LTD LADIES 78 RECYCLED POLYAMIDE 22 ELASTANE K E KNITTED TOPS. LADIES 76 RECYCLED POLYESTE R 24 ELASTANE KNITTED TOPS HS CODE 6212.<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
222
KG
28
CTN
0
USD
ATLL116598
2021-06-26
610322 WITHERED TREE LLC K AS KNITWEAR LTD READY MADE GARMENTS, BOYS KNITTED SHORTS HS C.<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
676
KG
81
CTN
0
USD
301021EGLV010102574356
2021-11-07
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. The goods are closed in 1,170 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES, not subject to VAT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.170 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20124
KG
20000
KGM
100000
USD
311021EGLV010102425148
2021-11-02
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. Items are closed in 1,150 cartons, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.150 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
19780
KG
19500
KGM
97500
USD
191021YMLUI221018099
2021-10-31
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. The goods are closed in 1.206 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.206 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
19296
KG
19000
KGM
95000
USD
130821EGLV147100992652
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821EGLV147100992636
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, has been processed. The goods are closed in 1,400 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.400 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
24920
KG
24500
KGM
24500
USD
030821EGLV147100968956
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821HDMUCANA15759800
2021-08-29
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, prepared bien.Hang packed in 1,145 cartons. (Camellia sinensis scientific name. .Hang not on the list of CITES, not subject to VAT);Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.145 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
19465
KG
19000
KGM
19000
USD
191021YMLUI221018349
2021-10-31
090240 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.210 carton. (Name of Science Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.210 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
21175
KG
21000
KGM
21000
USD
301021EGLV010102574313
2021-11-10
090240 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, has been processed. The goods are closed in 1,120 carton. (Name of Science Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.120 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
19264
KG
19000
KGM
19000
USD
171121HASLC5T211000781
2021-11-23
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. Items are closed in 1.210 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES, not subject to VAT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.210 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
19360
KG
19000
KGM
95000
USD
170821HDMUCANA89402900
2021-08-29
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea is not fermented processed packaged. Goods are packed in carton 1212, (scientific name Camellia CITES.Hang sinensis.Hang not on the list not on the list Circular 04-2017 / TT-BNN);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.212 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
19392
KG
19000
KGM
95000
USD
170821EGLV147100992644
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1,200 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES list.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.200 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19200
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941667
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.208 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.208 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19207
KG
19000
KGM
95000
USD
130821EGLV147100992601
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.208 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.208 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19328
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941616
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.210 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES List of CITES.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.210 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19360
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941624
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1,200 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES list.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.200 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19200
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100936795
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1.206 carton, (Scientific name Camellia Sinensis. NOW NOT on CITES list. NOW NOT on category Circular 04-2017 / TT-BNNPNTNT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.206 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19296
KG
19000
KGM
95000
USD
251219KTHPH19120090
2020-01-03
510540 C?NG TY TNHH DOO JUNG VI?T NAM DOOJUNG H K LTD NPL76#&Lông ngựa 25mm - hàng mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
0
KG
300
KGM
9171
USD
190320KTHPH20030060
2020-03-29
510540 C?NG TY TNHH DOO JUNG VI?T NAM DOOJUNG H K LTD NPL49#&Lông dê GOAT HAIR XGF 47-51mm- hàng mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
0
KG
30
KGM
4127
USD
190320KTHPH20030060
2020-03-29
510540 C?NG TY TNHH DOO JUNG VI?T NAM DOOJUNG H K LTD NPL49#&Lông dê GOAT HAIR XGF 44-46mm- hàng mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
0
KG
10
KGM
1070
USD
130420KTHPH20040051A
2020-04-20
510540 C?NG TY TNHH DOO JUNG VI?T NAM DOOJUNG H K LTD NPL76#&Lông ngựa 25mm - hàng mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
0
KG
200
KGM
6114
USD
HKGBC4574400
2021-07-25
844332 EPSON KOREA CO LTD EPSON PRECISION H K LTD PRINTING MACHINERY AND ANCILLARY, OTHER, CAPABLE OF CONNECTING TO AN AUTOMATIC DATA PROCESSING MACHINE OR TO A NETWORK
CHINA HONG KONG
SOUTH KOREA
HONG KONG
BUSAN
2465
KG
57
CT
0
USD
HKGBD1010801
2021-07-11
844332 EPSON KOREA CO LTD EPSON PRECISION H K LTD PRINTING MACHINERY AND ANCILLARY, OTHER, CAPABLE OF CONNECTING TO AN AUTOMATIC DATA PROCESSING MACHINE OR TO A NETWORK
CHINA HONG KONG
SOUTH KOREA
HONG KONG
BUSAN
2760
KG
106
CT
0
USD
OERT103704K00166
2021-11-27
246348 AIPHONE CORP TOKAI ELECTRONICS H K LTD PART CODE QTY 246348-1 1,000 PCS 246351-2 1,000 PCS 2 PCS ON 2 WOODEN PLTS = 63 CTNS WOOD PACKING MATERIALS HAD BEEN FUMIGATED IN THIS SHIPMENT.<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
510
KG
63
CTN
0
USD
DIM895000705
2020-02-28
710610 C?NG TY TNHH HT SOLAR VI?T NAM BYD H K CO LTD BYD17BB#&Bột bạc TC-858H1 (TP gồm Silver Powder 83-89%, Glass Powder 1-7%, Resin or Polymer 0.5-2%, Solvent 7-9%,..) dùng để xử lý bề mặt tấm bán dẫn silicon trong tấm pin năng lượng mặt trời.Mới 100%;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
92
KGM
58214
USD
FACA32002022
2020-02-18
710610 C?NG TY TNHH HT SOLAR VI?T NAM BYD H K CO LTD BYD17BB#&Bột bạc màu xám RX61041F4, dùng để đổ trên bề mặt tấm bán dẫn silicone để dẫn điện, hàng mới 100%;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA HONG KONG
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
0
KG
150
KGM
55710
USD
FACA32004015
2020-04-13
710610 C?NG TY TNHH HT SOLAR VI?T NAM BYD H K CO LTD BYD17BB#&Bột bạc màu xám RX61041F4, dùng để đổ trên bề mặt tấm bán dẫn silicone để dẫn điện, hàng mới 100%;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA HONG KONG
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
0
KG
190
KGM
56741
USD
110420DFS072006697
2020-04-20
710610 C?NG TY TNHH HT SOLAR VI?T NAM BYD H K CO LTD BYD17BB#&Bột bạc TC-858H1 (TP gồm Silver Powder 83-89%, Glass Powder 1-7%, Resin or Polymer 0.5-2%, Solvent 7-9%,..) dùng để xử lý bề mặt tấm bán dẫn silicon trong tấm pin năng lượng mặt trời.Mới 100%;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
218
KGM
111335
USD
APLUCKL0143962
2020-08-08
630392 SPRINGS WINDOW FASHIONS LLC K E KINGSTONE CO LTD FWDR REF: 5910307724 CNEE REF: 1264008 CNEE REF: 1264009 CNEE REF: 1264007 CNEE REF: 1264005 CNEE REF: 1263990 CNEE REF: 1263957 CNEE REF: 1259977 CNEE REF: 231-19221209502 BLIND, SHADE HS CODE:3925.30.1000 CTN:1163 / CBM:47.919 / KGS:18440.27 ACCESSORY H
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
46969
KG
3951
PCS
2243973
USD
210110094268
2021-02-18
560900 C?NG TY TNHH STARITE INTERNATIONAL VI?T NAM GLORIEUX INTERNATIONAL H K LTD BW01 # & Wire ben.POLYESTER Drawcord (L DJ 6) [1288615] (TF) 2.5mm TNF BLACK / BLUE TF-JK3 GOBLIN / A9L (RSL) Elastic WO HO;BW01#&Dây bện.POLYESTER DRAWCORD (L DJ 6)[1288615]( TF ) 2.5MM TNF BLACK/GOBLIN BLUE TF-JK3/A9L ( RSL ) CHUN WO HO
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1535
KG
46
MTR
5
USD
210110094268
2021-02-18
560900 C?NG TY TNHH STARITE INTERNATIONAL VI?T NAM GLORIEUX INTERNATIONAL H K LTD BW01 # & Wire ben.POLYESTER Drawcord (L DJ 6) [1288615] (TF) 2.5mm TNF Balck / TF-JK3 DAWN ROSE / HCZ (RSL) Elastic WO HO;BW01#&Dây bện.POLYESTER DRAWCORD (L DJ 6)[1288615]( TF ) 2.5MM TNF BALCK/ROSE DAWN TF-JK3/HCZ ( RSL ) CHUN WO HO
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1535
KG
46
MTR
5
USD
210320OOLU2636738911
2020-03-23
580133 C?NG TY TNHH STARITE INTERNATIONAL VI?T NAM GLORIEUX INTERNATIONAL H K LTD AR02#&Vải nhung len ( 49yard = 44.8056met)tricot ( ua )[ly-809 #] steelua-csi-035 180g 60" ( rsl ) yong sheng;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of man-made fibres: Other weft pile fabrics: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,除品目58.02或58.06以外的织物:人造纤维:其他纬编织物:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
45
MTR
44
USD