Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DWWLHKG2100046
2021-05-18
110620 LUNG SHING INC HONG HUNG ASIA CO LTD CHINESE HERBS THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2811, OAKLAND, CA
16920
KG
787
CTN
0
USD
MOCOS00474491
2020-06-20
621200 SPELL DESIGNS USA INC HUNG FAT INTL HOLDINGS LTD LADIES 78 RECYCLED POLYAMIDE 22 ELASTANE K E KNITTED TOPS. LADIES 76 RECYCLED POLYESTE R 24 ELASTANE KNITTED TOPS HS CODE 6212.<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
222
KG
28
CTN
0
USD
135084851242
2020-03-31
621290 C?NG TY SCAVI HU? HONG JI HONG HUA HONGKONG CO LTD MDSN#&Mút dập sẵn dùng cho xu chiêng từ các vật liệu dệt khác;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Other: Of other textile materials: Other;胸围,腰围,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:其他:其他:纺织材料:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
528
PR
908
USD
24032021908187
2020-03-30
621290 C?NG TY C? PH?N SCAVI HONG JI HONG HUA HONGKONG CO LTD MDSN#&Mút dập sẵn;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Other: Of other textile materials: Other;胸围,腰围,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:其他:其他:纺织材料:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1893
PR
3294
USD
24032021908187
2020-03-30
621290 C?NG TY C? PH?N SCAVI HONG JI HONG HUA HONGKONG CO LTD MDSN#&Mút dập sẵn;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Other: Of other textile materials: Other;胸围,腰围,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:其他:其他:纺织材料:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5871
PR
8983
USD
TFENHKG35105232
2021-01-11
841822 DOMETIC CORP DOMETIC ASIA CO LTD ABSORPTION FRIDGE<br/>COMPRESSOR REFRIGERATOR<br/>ABSORPTION FRIDGE AIR BOX ASSEMBLY<br/>ABSORPTION FRIDGE<br/>ABSORPTION FRIDGE<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
3001, SEATTLE, WA
31956
KG
718
CTN
0
USD
8154869166
2020-03-11
550130 C?NG TY TNHH HOàNG D??NG TOYOSHIMA ASIA CO LTD Sợi dệt kim 45% Acrylic 54% PBT, nsx: Toyoshima, hàng mẫu, mới 100%.;Synthetic filament tow: Acrylic or modacrylic;合成长丝丝束:丙烯酸或改性聚丙烯腈丝
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
5
ROL
25
USD
210320SZBS20030070
2020-03-30
280800 C?NG TY TNHH JANG WON TECH VINA ECHO ASIA CO LTD Dung dịch tẩy rửa( WHY-308CH) , thành phần gồm:HNO3 30%, mới 100%, theo KQPTPL so 277/TB-KĐHQ ngay 05/10/2016;Nitric acid; sulphonitric acids;硝酸;磺酸
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG TAN VU - HP
0
KG
10000
KGM
17820
USD
4698237062
2020-02-24
430400 C?NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH KURARAY HONG KONG CO LTD Da lông nhân tạo - (hàng mẫu không xây dựng định mức) - H-8080EX- 3CS (SNRA-7031-BR30-080) DZE-200109;Artificial fur and articles thereof: Artificial fur;人造毛皮及其制品:人造毛皮
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
2
MTR
37
USD
PUSJSZXSAVM01982
2022-05-09
851650 PANASONIC INDUSTRIAL COMPANY PANASONIC HONG KONG CO LTD MICROWAVE OVEN HS CODE:85165000 PANASONIC BRAND THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD SOLID WOOD PACKAGING<br/>MICROWAVE OVEN HS CODE:85165000<br/>MICROWAVE OVEN HS CODE:85165000<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
57000, HULUTAO
1703, SAVANNAH, GA
32155
KG
1842
CTN
0
USD
DMALHKGA61217
2020-01-22
902121 ADEMCO HONG KONG PRECISION CO LTD PLASTIC PART FOR SECURITY SYSTEMS AND PARTS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
229
KG
42
CTN
0
USD
BANQHKG6885293
2021-11-12
853641 PANASONIC NAM HQ CORP PANASONIC HONG KONG CO LTD ELECTRICAL RELAY (HS CODE 85364100) ACTC2CR2A22C 20,000 PCS ACTC6R6A18C 40,000 PCS 60,000 PCS 3 PLTS STC 75 BOXES<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
710
KG
3
PKG
0
USD
301021EGLV010102574356
2021-11-07
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. The goods are closed in 1,170 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES, not subject to VAT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.170 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20124
KG
20000
KGM
100000
USD
311021EGLV010102425148
2021-11-02
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. Items are closed in 1,150 cartons, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.150 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
19780
KG
19500
KGM
97500
USD
191021YMLUI221018099
2021-10-31
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. The goods are closed in 1.206 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.206 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
19296
KG
19000
KGM
95000
USD
130821EGLV147100992652
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821EGLV147100992636
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, has been processed. The goods are closed in 1,400 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.400 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
24920
KG
24500
KGM
24500
USD
030821EGLV147100968956
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821HDMUCANA15759800
2021-08-29
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, prepared bien.Hang packed in 1,145 cartons. (Camellia sinensis scientific name. .Hang not on the list of CITES, not subject to VAT);Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.145 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
19465
KG
19000
KGM
19000
USD
191021YMLUI221018349
2021-10-31
090240 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.210 carton. (Name of Science Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.210 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
21175
KG
21000
KGM
21000
USD
301021EGLV010102574313
2021-11-10
090240 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, has been processed. The goods are closed in 1,120 carton. (Name of Science Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.120 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
19264
KG
19000
KGM
19000
USD
171121HASLC5T211000781
2021-11-23
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. Items are closed in 1.210 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES, not subject to VAT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.210 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
19360
KG
19000
KGM
95000
USD
170821HDMUCANA89402900
2021-08-29
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea is not fermented processed packaged. Goods are packed in carton 1212, (scientific name Camellia CITES.Hang sinensis.Hang not on the list not on the list Circular 04-2017 / TT-BNN);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.212 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
19392
KG
19000
KGM
95000
USD
170821EGLV147100992644
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1,200 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES list.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.200 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19200
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941667
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.208 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.208 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19207
KG
19000
KGM
95000
USD
130821EGLV147100992601
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.208 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.208 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19328
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941616
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.210 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES List of CITES.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.210 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19360
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941624
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1,200 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES list.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.200 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19200
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100936795
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1.206 carton, (Scientific name Camellia Sinensis. NOW NOT on CITES list. NOW NOT on category Circular 04-2017 / TT-BNNPNTNT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.206 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19296
KG
19000
KGM
95000
USD
UASI7049772114
2020-10-22
551513 DAVIDS BRIDAL INC HONG KONG EDAN ENTERPRISE CO LTD LADIES 100 PERCENT POLYESTER KNITTED DRESS LADIES 100 PERCENT POLYESTER WOVEN DRESS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
226
KG
52
CTN
0
USD
020120OOLU2110607720B
2020-01-20
293621 CHI NHáNH LONG AN C?NG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL VI?T NAM NHU HONG KONG TRADING CO LTD Vitamin A Acetate1000 - Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: Vitamin A and their derivatives;维生素和维生素,天然的或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:维生素A及其衍生物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
58650
USD
N/A
2020-12-23
293919 WACHO HABANA FUREN HONG TOPCO TECH LTD CO "Alkaloids of opium and their derivatives, and salts thereof (excl. concentrates of poppy straw; buprenorphine ""INN"", codeine, dihydrocodeine ""INN"", ethylmorphine, etorphine ""INN"", heroin, hydrocodone ""INN"", hydromorphone ""INN"", morphine, nicomorphine ""INN"", oxycodone ""INN"", oxymorphone ""INN"", pholcodine ""INN"", thebacon ""INN"" and thebaine, and salts thereof)";Other;SCREEN PROTECTOR
CHINA HONG KONG
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
1
KGM
79
USD
N/A
2020-06-25
480593 BABIC HOLDINGS PROPRIETARY LIMITED YOUNGSUM PAPER HONG KONG CO LTD Paper and paperboard, uncoated, in rolls of a width > 36 cm or in square or rectangular sheets with one side > 36 cm and the other side > 15 cm in the unfolded state, weighing >= 225 g/m², n.e.s.;Other uncoated paper and paperboard, in rolls or sheets, not;
CHINA HONG KONG
BOTSWANA
GABCON
GABCON
50685
KG
50
KGM
27298
USD
N/A
2020-08-25
480593 BABIC HOLDINGS PROPRIETARY LIMITED YOUNGSUM PAPER HONG KONG CO LTD Paper and paperboard, uncoated, in rolls of a width > 36 cm or in square or rectangular sheets with one side > 36 cm and the other side > 15 cm in the unfolded state, weighing >= 225 g/m², n.e.s.;Other uncoated paper and paperboard, in rolls or sheets, not;
CHINA HONG KONG
BOTSWANA
GABCON
GABCON
50685
KG
50
KGM
28058
USD
ZIMUHKG83085564
2020-10-22
292242 NV SOENG NGIE CO THE TIEN CHU HONG KONG CO LTD 830 CARTONS MONOSODIUM GLUTAMATE (CODE NO.2922420001) 939 CARTONS CHICKEN POWDER (CODE NO . 2103909000)<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
24128, PORT BUSTAMANTE
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
29786
KG
1769
CTN
519720
USD
69520407984
2020-02-26
681510 C?NG TY TNHH TANYUAN VINA TANYUAN TECHNOLOGY HONG KONG CO LTD Tấm graphite nhận tạo dùng để tản nhiệt TGS25(D)-T154100-S dạng cuộn-bán thành phẩm (chưa phủ lớp màng bảo vệ PET silicon),khổ: 154mm*100m. Nhà sx: TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%.;Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
0
KG
12000
MTR
18480
USD
130320CNCORE200330137
2020-03-23
701349 C?NG TY TNHH D?N Và ?AN HONG KONG OCEAN BLUE CO LTD Bình hoa bằng sứ 10.5x39.7cm, hàng mới 100%,(2270202);Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
PCE
45
USD
DMALHKGA61212
2020-01-22
851190 ADEMCO OMRON HONG KONG LTD RELAY (60V UNDER)<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
805
KG
48
CTN
0
USD
DMALHKGA61219
2020-01-22
851190 ADEMCO OMRON HONG KONG LTD RELAY<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
98
KG
6
CTN
0
USD
041021HBL2110001-01
2021-10-18
480258 C?NG TY TNHH SML VI?T NAM ANTALIS HONG KONG LTD Uncoated label printing paper, sheet form, size: 787 x 1092 mm, quantitative 250g / m2, thickness: 327 microns, whiteness 161% -2643025007871092WHTNFHKKCA1, PRH250JL3143Y ONLESSUABLESSUABLES;Giấy in nhãn không tráng, dạng tấm, kích thước: 787 x 1092 mm, định lượng 250g/m2, độ dày: 327 microns,độ trắng 161%-2643025007871092WHTNFHKKCA1,PRH250JL3143Y nguyênliệudùngđểsảnxuấtnhãn.Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6158
KG
10000
TAM
5795
USD
190320221520034140-07
2020-03-26
560129 T?NG C?NG TY MAY NHà Bè C?NG TY C? PH?N KUFNER HONG KONG LTD GO019#&Gòn khổ 38/44"(k100cm)100% polyester;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Wadding; other articles of wadding: Other;纺织材料及其制品的填料;纺织纤维,长度不超过5毫米(绒毛),纺织粉尘和棉结:棉絮;其他的填料物品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3700
MTR
1813
USD