Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CHSL348762209HKG
2021-05-04
851770 FLEXTRONICS INTERNATIONAL USA INC HEATSCAPE CHINA LONG AN HEATSINK H.S.CODE 8517.70.00.00 PO 33E678229PNW-420-000345 250PCSPO 33E678515PNW-420-000349 500PCSPO 33E679460PNW-420-000335 250PCS30 BOXES STACKED ON 3 PALLETS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
471
KG
30
PKG
0
USD
JQSHJL16824536
2020-02-17
620413 BENMARC INTERNATIONAL LONG COURT LTD LADIES 100% POLYESTER WOVEN SUIT (JACKET,CAMISOLE & SKIRT) STYLE :48332,48338,48345, 48347,48350 . HS CODE :6204 1300 6208 9220<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
490
KG
14
CTN
0
USD
301021EGLV010102574356
2021-11-07
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. The goods are closed in 1,170 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES, not subject to VAT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.170 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20124
KG
20000
KGM
100000
USD
311021EGLV010102425148
2021-11-02
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. Items are closed in 1,150 cartons, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.150 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
19780
KG
19500
KGM
97500
USD
191021YMLUI221018099
2021-10-31
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. The goods are closed in 1.206 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.206 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
19296
KG
19000
KGM
95000
USD
130821EGLV147100992652
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821EGLV147100992636
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, has been processed. The goods are closed in 1,400 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.400 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
24920
KG
24500
KGM
24500
USD
030821EGLV147100968956
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821HDMUCANA15759800
2021-08-29
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, prepared bien.Hang packed in 1,145 cartons. (Camellia sinensis scientific name. .Hang not on the list of CITES, not subject to VAT);Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.145 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
19465
KG
19000
KGM
19000
USD
191021YMLUI221018349
2021-10-31
090240 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.210 carton. (Name of Science Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.210 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
21175
KG
21000
KGM
21000
USD
301021EGLV010102574313
2021-11-10
090240 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, has been processed. The goods are closed in 1,120 carton. (Name of Science Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.120 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
19264
KG
19000
KGM
19000
USD
171121HASLC5T211000781
2021-11-23
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. Items are closed in 1.210 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES, not subject to VAT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.210 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
19360
KG
19000
KGM
95000
USD
170821HDMUCANA89402900
2021-08-29
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea is not fermented processed packaged. Goods are packed in carton 1212, (scientific name Camellia CITES.Hang sinensis.Hang not on the list not on the list Circular 04-2017 / TT-BNN);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.212 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
19392
KG
19000
KGM
95000
USD
170821EGLV147100992644
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1,200 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES list.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.200 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19200
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941667
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.208 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.208 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19207
KG
19000
KGM
95000
USD
130821EGLV147100992601
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.208 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.208 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19328
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941616
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.210 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES List of CITES.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.210 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19360
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941624
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1,200 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES list.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.200 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19200
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100936795
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1.206 carton, (Scientific name Camellia Sinensis. NOW NOT on CITES list. NOW NOT on category Circular 04-2017 / TT-BNNPNTNT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.206 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19296
KG
19000
KGM
95000
USD
230120CNCORE200130746-02
2020-01-31
442090 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED WCALENDA#&Bộ đồ trang trí bằng gỗ đã sắp số (Dùng làm lịch để bàn, 1 bộ gồm 5 chi tiết, hàng mới 100%);Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
4927
SET
9416
USD
135084698360
2020-01-18
530720 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHATOCO PAXAR CHINA LIMITED OTBRU-019b#&dây treo thẻ bài;Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: Multiple (folded) or cabled;黄麻或税号53.03其他纺织韧皮纤维的纱线:多股(折叠)或电缆
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2500
PCE
94
USD
BANQHKG6921384
2021-12-21
852352 AVERY DENNISON PAXAR CHINA LIMITED RFID LABEL SO55222610 DN1334607519 HS-CODE 85235200<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
1401, NORFOLK, VA
549
KG
28
CTN
0
USD
BANQHKG6923654
2021-12-21
852352 AVERY DENNISON PAXAR CHINA LIMITED RFID LABEL HS-CODE 8523.52.00 SO 56136813 DN 1339167094 SO 56136813 DN 1338848799<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
1401, NORFOLK, VA
2128
KG
108
CTN
0
USD
CMDUHKA1861586
2020-04-21
231539 PHILIPS LIGHTING ELE MEXICO SA DE CV PANALPINA CHINA LTD ELECTROLYTIC CAPACITOR 53 CARTONS 674 KGM 3 MTQ 2 PLASTIC PLTS OF 53 CARTO NS COUNTRY OF ORIGIN : CHINA INVOICE NO.: U13-20-019 8532220000 (HS) 23 CARTONS 153.95 KGM 0.41 MTQ BARE PRINTED CIRCUIT BOARD 1 PLT (23CTNS) 442240879772(1000PNL) 8534000040 (HS)
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
11818
KG
739
PCS
161960
USD
N/A
2020-07-22
621143 KEFILWE MOSOKWANE MS TRADING CHINA Women's or girls' tracksuits and other garments, n.e.s. of man-made fibres (excl. knitted or crocheted) : Other;Other garments, women's or girls', Of man-made fibres;
CHINA HONG KONG
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
25
KG
17
KGM
376
USD
HNLTZSA2101159
2022-02-09
170390 ANDRITZ ANDRITZ CHINA LTD EXTRACTION PLATE THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIAL<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
635
KG
1
PKG
0
USD
CMDUHKA1868525
2020-05-19
362302 PHILIPS LIGHTING ELE MEXICO SA DE CV PANALPINA CHINA LTD 92 CARTONS 1584.1 KGM 4.53 MTQ INDUCTOR PO NO.2569040698 PO NO.2569040947 4 PLTS (90CTNS) + 2 CTNS 850450 (HS) 36 CARTONS 230.2 KGM 1.1 MTQ RESOSTPR AMD CAPACITOR 8532241000 (HS) 91 CARTONS 978.1 KGM 4.59 MTQ ELECTROLYTIC CAPACITOR 3 PLASTIC PLTS OF 91 CA
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
16687
KG
1120
PCS
259750
USD
EXDO6911464451
2021-05-18
842389 FLIR COMMERCIAL SYSTEMS INC MEET CHINA LTD THERMOMETER LASTER DISTANCE METER DIGITAL MULTIMETER MULTI FUNCTION ELECTRICAL ELECTRONIC TESTER<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
787
KG
100
CTN
0
USD
060120GGLQDOE2001071
2020-01-14
640340 C?NG TY TNHH GA RAN CORTINA CHINA LIMITED Giày bảo hộ lao động, giày chất liệu bằng da bò, đế giày bằng nhựa PU, đầu mũi giày có miếng sắt, hàng mới 100% (SAFETY SHOES, JOGGER -POSEIDON);Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of leather: Other footwear, incorporating a protective metal toe-cap;鞋类橡胶,塑料,皮革或复合材料皮革鞋面和皮革鞋面:其他鞋类,包含保护性金属鞋头
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PR
17
USD
230120CNCORE200130746-02
2020-01-31
441400 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED KH3134N40#&Khung ảnh bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt dùng để ghép vào khung ảnh gốm sứ (KT: 18.6 x 13.7 x 0.81cm, hàng mới 100%);Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects;用于绘画,照片,镜子或类似物体的木制框架
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
3040
PCE
4266
USD
N/A
2022-02-10
853339 BOTSWANA POWER CORP SHANGHAI ORION CHINA LTD Wirewound variable electrical resistors, incl. rheostats and potentiometers, for a power handling capacity > 20 W (excl. heating resistors);Other;
CHINA HONG KONG
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
31
KG
10
KGM
7566
USD
DLHTHKSE2002471
2020-09-15
902780 LIVONGO HEALTH INC CHINA TURNKEY SOLUTIONS LOGISTICS BLOOD GLUCOSE MONITORING SUPPLIES ITEM NO .: KIT01594 18 PLTS S.T.C. 401 CTNS HS CODE: 9027.80.4530 HS CODE 9817.00.96 ( FOR US IMPORT ) . 14 PALLET 316 CTNS 1895 PCS MARKS & NUMBERS :PO NO.:2644-3 4 PALLET 85 CTNS 505 PCS MARKS & NUMBERS :PO NO.:2645-1 .
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
2812
KG
401
CTN
0
USD
XPOOXHG20D022952
2020-05-28
902780 LIVONGO HEALTH CHINA TURNKEY SOLUTIONS LOGISTICS SO NUMBER 2638955341-5 CONTAINER OOLU62402 2KGS/49CBM ITEM NO . KIT01594 BLOOD GLUCOSE MONITORING SUPPLIES HS CODE 9027.80.4<br/>SO NUMBER 2638955342-0 CONTAINER OOLU627883 KGS/49CBM ITEM NO . KIT01594 BLOOD GLUCOSE M ONITORING SUPPLIES HS CODE 9027.80.45
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
20138
KG
2822
CTN
0
USD
SZPBK9056603
2021-11-02
392620 LEMAN OY LEMAN CHINA CO LTD WEARING APPAREL & GARMENTS, OF PLASTICS
CHINA HONG KONG
FINLAND
HONG KONG
KOTKA
10110
KG
1064
CT
0
USD