Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013352187
2020-12-25
284330 C?NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG KAUCN2 # & Salt Potassium cyanide gold, Kau (CN) 2 - Au> = 68.3%, used in electroplating industry. New 100%;KAUCN2#&Muối Kali Vàng Cyanua, KAu(CN)2 - Au>=68.3%, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT MEKONG
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET
1
KG
1000
GRM
43345
USD
112200018477394
2022-06-29
284330 C?NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIETNAM CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG Kaucn2 #& potassium salt cyanide), CTHH: Kau (CN) 2 - Au> = 68.3%; Used in electrical plating industry (Potassium Gold Cyanide). New products 100% #& hk;KAUCN2#&Muối Kali vàng xyanua), CTHH: KAu(CN)2 - Au>=68.3%; dùng trong công nghiệp mạ điện (Potassium Gold Cyanide). hàng mới 100%#&HK
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIETNAM
1
KG
500
GRM
22386
USD
122200017394748
2022-05-27
550991 C?NG TY TNHH TRELLINI TEX CONG TY TNHH TRELLINI TEX T61#& Ashwool yarn (1/3nm, 25% Maim, 25% RWS Wool, 50% Recycled Nylon). New 100%;T61#&Sợi Ashwool (1/3NM, 25% mohair, 25% RWS wool, 50% recycled nylon). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY TNHH TRELLINI TEX
CONG TY TNHH TRELLINI TEX
35265
KG
185
KGM
8104
USD
132100015567655
2021-10-06
852350 C?NG TY TNHH MEGAELEC CONG TY TNHH HQ ENPLA Optical disc CD contains WIN PRO10 64 bit software eng INTL 1PK DSP OEI DVD FQC-08929, 100% new goods;Đĩa quang CD chứa phần mềm win pro10 64 bit Eng Intl 1PK DSP OEI DVD FQC- 08929, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY TNHH HQ ENPLA
CONG TY TNHH MEGAELEC
11
KG
1
BAN
130
USD
301021EGLV010102574356
2021-11-07
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. The goods are closed in 1,170 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES, not subject to VAT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.170 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20124
KG
20000
KGM
100000
USD
311021EGLV010102425148
2021-11-02
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. Items are closed in 1,150 cartons, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.150 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
19780
KG
19500
KGM
97500
USD
191021YMLUI221018099
2021-10-31
090210 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. The goods are closed in 1.206 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.206 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
19296
KG
19000
KGM
95000
USD
130821EGLV147100992652
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821EGLV147100992636
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, has been processed. The goods are closed in 1,400 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.400 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
24920
KG
24500
KGM
24500
USD
030821EGLV147100968956
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821HDMUCANA15759800
2021-08-29
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, prepared bien.Hang packed in 1,145 cartons. (Camellia sinensis scientific name. .Hang not on the list of CITES, not subject to VAT);Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.145 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
19465
KG
19000
KGM
19000
USD
191021YMLUI221018349
2021-10-31
090240 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.210 carton. (Name of Science Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.210 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
21175
KG
21000
KGM
21000
USD
301021EGLV010102574313
2021-11-10
090240 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, has been processed. The goods are closed in 1,120 carton. (Name of Science Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.120 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
19264
KG
19000
KGM
19000
USD
SCVAVNLGB2110096
2021-11-01
402136 NRT CONG TY TNHH NOI THAT TIEN PHU PO #136658 ITEM# 089563;SADDLE COUNTER STOOL - BONE PU- LT CHST - 402 CARTONS PO #136658 ITEM# 089563;SADDLE COUNTER STOOL - BONE PU - LT CHST - 402 CARTONS PO #136658ITEM# 08 9560;SADDLE COUNTER STOOL - LINEN-DARK - 402 CARTONS<br/>PO #136658 ITEM# 089563;SADDLE COUNTER STOOL - BONE PU- LT CHST - 402 CARTONS PO #136658 ITEM# 089563;SADDLE COUNTER STOOL - BONE PU - LT CHST - 402 CARTONS PO #136658 ITEM# 08 9560;SADDLE COUNTER STOOL - LINEN-DARK - 402 CARTONS<br/>PO #136658 ITEM#089563;SADDLE COUNTER STOOL - BONE PU- LT CHST - 402 CARTONS PO #136658 ITEM# 089563;SADDLE COUNTER STOOL - BONE PU -LT CHST - 402 CARTONS PO #136658 ITEM# 08 9560;SADDLE COUNTER STOOL - LINEN-DARK - 402 CARTONS<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
13266
KG
1206
CTN
0
USD
171121HASLC5T211000781
2021-11-23
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Unsubricated green tea has been processed packed. Items are closed in 1.210 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES, not subject to VAT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.210 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
19360
KG
19000
KGM
95000
USD
170821HDMUCANA89402900
2021-08-29
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea is not fermented processed packaged. Goods are packed in carton 1212, (scientific name Camellia CITES.Hang sinensis.Hang not on the list not on the list Circular 04-2017 / TT-BNN);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.212 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
19392
KG
19000
KGM
95000
USD
170821EGLV147100992644
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1,200 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES list.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.200 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19200
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941667
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.208 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.208 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19207
KG
19000
KGM
95000
USD
130821EGLV147100992601
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.208 carton, (Camellia Sinensis science name.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.208 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19328
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941616
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. The goods are closed in 1.210 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES List of CITES.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.210 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19360
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100941624
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1,200 carton, (Camellia Sinensis science name. Non-belonging CITES list.;Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.200 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19200
KG
19000
KGM
95000
USD
030821EGLV147100936795
2021-08-30
902109 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Green tea has not yet fermented has been processed packed. Items are closed in 1.206 carton, (Scientific name Camellia Sinensis. NOW NOT on CITES list. NOW NOT on category Circular 04-2017 / TT-BNNPNTNT);Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói. Hàng được đóng trong 1.206 carton,(Tên khoa học Camellia sinensis.Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04-2017/TT-BNNPTNT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
19296
KG
19000
KGM
95000
USD
112100015349987
2021-10-05
852381 C?NG TY TNHH KORTEK VINA CONG TY TNHH KY NGHE PHUC ANH DVD containing Microsoft Windows Home 10 64bit Eng Oei DVD software (KW9-00139), 100% new products;Đĩa DVD có chứa phần mềm Microsoft Windows Home 10 64Bit Eng OEI DVD (KW9-00139), hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY TNHH KY NGHE PHUC ANH
CONG TY TNHH KORTEK VINA
57
KG
3
PCE
336
USD
BANQSGN4044006
2022-06-27
460122 IKEA SUPPLY AG CONG TY CO IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS HS-CODE 460122,460129, 460212,460219, 940179,940320 HBL SGN4044006 SCAC CODE BANQ S C S21NCD777 KUEPRE 10 FAK<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
5301, HOUSTON, TX
7340
KG
121
PKG
0
USD
132200018421569
2022-06-29
854233 C?NG TY TNHH NOVAS EZ VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX 1201-004170 #& IC-Electronic Electronic (amplifier) used to assemble the circuit board for TV; IC-AUDIO AMP; TAS880021A, TSSOP, 48P, 12.5x6;1201-004170#&IC-Mạch điện tử tích hợp (Khuếch Đại) dùng để lắp ráp bảng mạch sử dụng cho Tivi ; IC-AUDIO AMP;TAS880021A,TSSOP,48P,12.5x6
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CTY DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
CONG TY TNHH NOVAS EZ VIET NAM
27650
KG
4000
PCE
4413
USD
132200018421569
2022-06-25
853671 C?NG TY TNHH NOVAS EZ VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX 3707-001106 #& Jack, optical connector used to assemble the circuit board used for TV; Connector-Optical; Straight, SPDIF, 2.5PI;3707-001106#&Jack, Đầu Nối Quang dùng để lắp ráp bảng mạch sử dụng cho Tivi ; CONNECTOR-OPTICAL;STRAIGHT,SPDIF,2.5PI
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CTY DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
CONG TY TNHH NOVAS EZ VIET NAM
27650
KG
7200
PCE
1151
USD
132200018421569
2022-06-29
854110 C?NG TY TNHH NOVAS EZ VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX 0404-001640 #& diode used to assemble the circuit board for TV; Diode-Schottky; SS1060Hews, 60V, 1000mA, SOD;0404-001640#&Đi Ốt dùng để lắp ráp bảng mạch sử dụng cho Tivi ; DIODE-SCHOTTKY;SS1060HEWS,60V,1000mA,SOD
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CTY DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
CONG TY TNHH NOVAS EZ VIET NAM
27650
KG
90000
PCE
1134
USD
132100013657641
2021-07-06
850450 C?NG TY TNHH NOVAS EZ VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX 2703-003937 # & inductor inductor-SMD chip inductor; 1uh, 20%, 70647, T3,0008OHM, 9 2703-003937;2703-003937#&CUỘN CẢM CỐ ĐỊNH KIỂU CHIP INDUCTOR-SMD;1uH,20%,70647,T3,0.008Ohm,9 2703-003937
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC C
CONG TY NOVAS EZ VN
31250
KG
18000
PCE
709
USD
ASWWASSGN100018
2021-02-15
117500 DAREX LLC CONG TY TNHHSAN XUAT TMDV GIA CONG ONE PART OF CONT 40 HC 11 PACKAGE DD750X HO USING-TIMING SA -FY (OUTSIDE) DD500X HOUSI NG-TIMING SA- FY (OUTSIDE) WS PIVOTPRO SHA RPENER SA (OUTSIDE) WS PIVOT SHARPENER SA ( OUTSIDE) WS PIVOT PLUS SHARPENER SA (OUTSID E) WSGFS ASSY (OUTSIDE)<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
3001, SEATTLE, WA
4994
KG
11
PKG
0
USD
112000006044677
2020-02-25
551319 C?NG TY C? PH?N MAY PH??NG ??NG CONG TY EVOLUTION 3 LIMITED 2#&Vải lót 65% polyester 35% cotton, K:58/59";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2: Unbleached or bleached: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量不超过170克/米2:未漂白或漂白:其他机织物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY QST VIET NAM
CONG TY CP MAY PHUONG DONG
0
KG
5278
YRD
5436
USD
112000005828317
2020-02-17
551319 C?NG TY C? PH?N MAY PH??NG ??NG CONG TY EVOLUTION 3 LIMITED 2#&Vải lót 65% polyester 35% cotton, K:58/59";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2: Unbleached or bleached: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量不超过170克/米2:未漂白或漂白:其他机织物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY QST VIET NAM
CONG TY CP MAY PHUONG DONG
0
KG
4270
YRD
4398
USD
112000005992137
2020-02-24
252010 C?NG TY TNHH V?T LI?U BAO Bì SIN LAN HO CTY TNHH UNION DEVELOPMENT HONG KONG 16TC#&Thạch cao (dùng để sản xuất bao bì nhựa; total 236pk) mới 100%;Gypsum; anhydrite; plasters (consisting of calcined gypsum or calcium sulphate) whether or not coloured, with or without small quantities of accelerators or retarders: Gypsum; anhydrite;石膏;硬石膏;石膏(由煅烧石膏或硫酸钙组成)无论是否着色,有或没有少量的促进剂或缓凝剂:石膏;硬石膏
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
5782
KGM
5898
USD
041021GA0911528
2021-10-07
851990 C?NG TY TNHH MAY XU?T KH?U MINH THàNH TAKE ME FAR EAST LTD Soundbox1 # & Audio Creation Equipment (Plastic Outer Shell, KT: 42x55mm, Raw Material Export Stuffed Toys) -With 100%;SOUNDBOX1#&Thiết bị tạo âm thanh (Vỏ ngoài bằng nhựa,KT: 42x55MM, Nguyên phụ liệu SX đồ chơi nhồi bông xuất khẩu)-Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
280
KG
10350
PCE
4140
USD
MQLPSHAN21041245
2021-06-02
391810 CALI BAMBOO LLC THIEN HOA TECHNOLOGY CO LTD SPC FLOORING TOTAL CARTONS 576HS CODE: 39181 0PO: #28605AMS # SHAN21041245SCAC CODE: MQLPCF # S00465461<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
18017
KG
576
CTN
0
USD
MQLPSHAN21041246
2021-06-02
391810 CALI BAMBOO LLC THIEN HOA TECHNOLOGY CO LTD SPC FLOORING TOTAL CARTONS 1140 HS CODE: 391 810 PO: #31061 AMS # SHAN21041246 SCAC CODE: MQLP CF # S00481760<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
19994
KG
1140
CTN
0
USD
MQLPSHAN21041244
2021-06-02
391810 CALI BAMBOO LLC THIEN HOA TECHNOLOGY CO LTD SPC FLOORING TOTAL CARTONS 576 HS CODE: 391810 PO: #28604 AMS # SHAN21041244 SCAC CODE: MQLP CF # S00464764<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
18017
KG
576
CTN
0
USD
DMALHKGA61212
2020-01-22
851190 ADEMCO OMRON HONG KONG LTD RELAY (60V UNDER)<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
805
KG
48
CTN
0
USD
DMALHKGA61219
2020-01-22
851190 ADEMCO OMRON HONG KONG LTD RELAY<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
98
KG
6
CTN
0
USD
041021HBL2110001-01
2021-10-18
480258 C?NG TY TNHH SML VI?T NAM ANTALIS HONG KONG LTD Uncoated label printing paper, sheet form, size: 787 x 1092 mm, quantitative 250g / m2, thickness: 327 microns, whiteness 161% -2643025007871092WHTNFHKKCA1, PRH250JL3143Y ONLESSUABLESSUABLES;Giấy in nhãn không tráng, dạng tấm, kích thước: 787 x 1092 mm, định lượng 250g/m2, độ dày: 327 microns,độ trắng 161%-2643025007871092WHTNFHKKCA1,PRH250JL3143Y nguyênliệudùngđểsảnxuấtnhãn.Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6158
KG
10000
TAM
5795
USD
41100645006023
2020-07-01
330499 CLOROX INTERNATIONAL PHILIPPINES
CLOROX HONG KONG LIMITED Burts Bees Skin Nourishment Eye Cream 12/0.5oz/Skin Nourishment Night Cream 12/1.8oz/Pore Scrub Peach & Willowbark 18/4oz/Res-Q Ointment 280/0.3oz/Hand Salve 280/0.3oz Un
CHINA HONG KONG
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
29
KG
728
Piece
1124
USD
WWOLWHOE20120006
2021-01-08
200140 MARY KAY INC MEIYUME HONG KONG LIMITED CFS / CFS DESCRIPTION PIN-BASE METAL MK LOGO 99 ITEM 10997700 SC NO. 20-HMYKI-0041 INV. NO. HSUA/20014 .<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
220
KG
25
CTN
0
USD
WWOLWHOE20110034
2021-01-08
200137 MARY KAY INC MEIYUME HONG KONG LIMITED CFS / CFS BAG-PP SATIN HANDS SET GLBL (100 P EM 31088629 SC NO.20-HMYKI-0040 INV. N O. HSUA/200137 .<br/>
CHINA HONG KONG
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
2000
KG
250
CTN
0
USD
190320221520034140-07
2020-03-26
560129 T?NG C?NG TY MAY NHà Bè C?NG TY C? PH?N KUFNER HONG KONG LTD GO019#&Gòn khổ 38/44"(k100cm)100% polyester;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Wadding; other articles of wadding: Other;纺织材料及其制品的填料;纺织纤维,长度不超过5毫米(绒毛),纺织粉尘和棉结:棉絮;其他的填料物品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3700
MTR
1813
USD
090120SGH71SGN000010
2020-01-16
560129 C?NG TY C? PH?N MAY T?Y S?N KUFNER HONG KONG LIMITED gon1#&Gòn ngực TH150 khổ 100CM (vật liệu dệt từ mền xơ);Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Wadding; other articles of wadding: Other;纺织材料及其制品的填料;纺织纤维,长度不超过5毫米(绒毛),纺织粉尘和棉结:棉絮;其他的填料物品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
MTR
225
USD