Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 C?NG TY C? PH?N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lilium spp (Lilium spp), Roselily Anouska 17/19. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Anouska 17/19. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
1000
UNU
636
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 C?NG TY C? PH?N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lily (Lilium spp), Roselily Dalinda 17/19. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Dalinda 17/19. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
1200
UNU
763
USD
300821ONEYSCLB16519401
2021-10-04
060110 C?NG TY C? PH?N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lily (Lilium spp), Natascha 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and businesses according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Natascha 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
3875
KG
1650
UNU
1163
USD
300821ONEYSCLB16519401
2021-10-04
060110 C?NG TY C? PH?N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lilil spp (Lilium spp), Vigneron 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and businesses according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Vigneron 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
3875
KG
2100
UNU
959
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 C?NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Tebaldi) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TEBALDI) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
77700
UNU
14804
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 C?NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Trocadero) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TROCADERO) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
1650
UNU
314
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 C?NG TY C? PH?N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lilium spp), Roselily Isabella 16/18. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Isabella 16/18. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
17000
UNU
10806
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 C?NG TY C? PH?N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lily (Lilium Spp), Roselily Isabella 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Isabella 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
4500
UNU
3250
USD