Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-09 | FISH WHOLE FROZEN, OTHER PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS) | CORONEL | LAT KRABANG |
299,109
| KG |
900
| CS |
***
| USD | ||||||
2020-11-17 | FISH WHOLE FROZEN, OTHER PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS) | LIRQUEN | LAT KRABANG |
294,779
| KG |
857
| CS |
***
| USD | ||||||
2022-03-14 | SAMOHG0122 # & COO Salmon cuts head, frozen internal (G-1 6-9 lbs);SAMOHG0122#&Cá hồi coho cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh ( G-1 6-9 LBS ) | CORONEL | CANG CONT SPITC |
24,138
| KG |
4,500
| KGM |
25,650
| USD | ||||||
2022-03-14 | SAMOHG0122 # & Salmon COHO cutting head, frozen internal (Ind-a 6-9 lbs);SAMOHG0122#&Cá hồi coho cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh ( IND-A 6-9 LBS ) | CORONEL | CANG CONT SPITC |
24,363
| KG |
1,225
| KGM |
6,983
| USD | ||||||
2022-04-18 | CHNCKDKNT (SH) #& Raw Coho Salmon without frozen headless organs. KH: Oncorhynchus Kisutch.;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi coho nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus Kisutch. | LIRQUEN | CANG CAT LAI (HCM) |
24,772
| KG |
22,520
| KGM |
135,120
| USD | ||||||
2022-04-19 | Nl0jtbhhc1.001 #& headless coho salmon, no frozen organs;NL0JTBHHC1.001#&Cá hồi Coho không đầu, không nội tạng đông lạnh | CORONEL | CANG CAT LAI (HCM) |
24,750
| KG |
22,500
| KGM |
118,518
| USD | ||||||
2022-04-05 | Frozen salmon (headless, removing organs 6-9LB/PC; 25kg/Box (Oncorhynchus Kisutch)- Not in the cites list; manufacturer: Invermar SA;Cá hồi đông lạnh ( không đầu, bỏ nội tạng 6-9lb/pc; 25kg/box (Oncorhynchus Kisutch)- không thuộc danh mục Cites; nhà sản xuất: INVERMAR SA | CORONEL | NAM HAI |
24,200
| KG |
22,000
| KGM |
77,000
| USD | ||||||
2022-06-04 | Frozen coho salmon removes organs (Frozen Salmon Coho). Size 9 - Up LBS. NSX: Salmons Aysen S.A.;Cá hồi Coho đông lạnh bỏ nội tạng (Frozen Salmon Coho). Size 9 - UP LBS. NSX: SALMONES AYSEN S.A. | CORONEL | CANG CAT LAI (HCM) |
24,750
| KG |
11,250
| KGM |
81,000
| USD | ||||||
2022-03-17 | LA-HW-NCHG # & frozen trout (abandoned organs);LA-HW-ncHG#&Cá hồi nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, bỏ nội tạng) | CORONEL | CANG CAT LAI (HCM) |
24,363
| KG |
22,500
| KGM |
123,750
| USD | ||||||
2022-04-18 | Coho salmon (Pacific) whole (Frozen Coho Salmon HG - Scientific Name: Oncorhynchus Kisutch), abandoning head, abandonment, frozen, size: Grado 9 lb up, unprocessed, 100%new goods.;Cá hồi coho (Thái Bình Dương) nguyên con (frozen coho salmon hg - scientific name: oncorhynchus kisutch), bỏ đầu, bỏ ruột, đông lạnh , size: grado 9 lb up , chưa qua chế biến, hàng mới 100%. | CORONEL | CANG CAT LAI (HCM) |
24,750
| KG |
1,066
| KGM |
6,929
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-09 | FISH WHOLE FROZEN, OTHER PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS) | CORONEL | LAT KRABANG |
299,109
| KG |
900
| CS |
***
| USD | ||||||
2020-11-17 | FISH WHOLE FROZEN, OTHER PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS) | LIRQUEN | LAT KRABANG |
294,779
| KG |
857
| CS |
***
| USD | ||||||
2022-03-14 | SAMOHG0122 # & COO Salmon cuts head, frozen internal (G-1 6-9 lbs);SAMOHG0122#&Cá hồi coho cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh ( G-1 6-9 LBS ) | CORONEL | CANG CONT SPITC |
24,138
| KG |
4,500
| KGM |
25,650
| USD | ||||||
2022-03-14 | SAMOHG0122 # & Salmon COHO cutting head, frozen internal (Ind-a 6-9 lbs);SAMOHG0122#&Cá hồi coho cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh ( IND-A 6-9 LBS ) | CORONEL | CANG CONT SPITC |
24,363
| KG |
1,225
| KGM |
6,983
| USD | ||||||
2022-04-18 | CHNCKDKNT (SH) #& Raw Coho Salmon without frozen headless organs. KH: Oncorhynchus Kisutch.;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi coho nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus Kisutch. | LIRQUEN | CANG CAT LAI (HCM) |
24,772
| KG |
22,520
| KGM |
135,120
| USD | ||||||
2022-04-19 | Nl0jtbhhc1.001 #& headless coho salmon, no frozen organs;NL0JTBHHC1.001#&Cá hồi Coho không đầu, không nội tạng đông lạnh | CORONEL | CANG CAT LAI (HCM) |
24,750
| KG |
22,500
| KGM |
118,518
| USD | ||||||
2022-04-05 | Frozen salmon (headless, removing organs 6-9LB/PC; 25kg/Box (Oncorhynchus Kisutch)- Not in the cites list; manufacturer: Invermar SA;Cá hồi đông lạnh ( không đầu, bỏ nội tạng 6-9lb/pc; 25kg/box (Oncorhynchus Kisutch)- không thuộc danh mục Cites; nhà sản xuất: INVERMAR SA | CORONEL | NAM HAI |
24,200
| KG |
22,000
| KGM |
77,000
| USD | ||||||
2022-06-04 | Frozen coho salmon removes organs (Frozen Salmon Coho). Size 9 - Up LBS. NSX: Salmons Aysen S.A.;Cá hồi Coho đông lạnh bỏ nội tạng (Frozen Salmon Coho). Size 9 - UP LBS. NSX: SALMONES AYSEN S.A. | CORONEL | CANG CAT LAI (HCM) |
24,750
| KG |
11,250
| KGM |
81,000
| USD | ||||||
2022-03-17 | LA-HW-NCHG # & frozen trout (abandoned organs);LA-HW-ncHG#&Cá hồi nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, bỏ nội tạng) | CORONEL | CANG CAT LAI (HCM) |
24,363
| KG |
22,500
| KGM |
123,750
| USD | ||||||
2022-04-18 | Coho salmon (Pacific) whole (Frozen Coho Salmon HG - Scientific Name: Oncorhynchus Kisutch), abandoning head, abandonment, frozen, size: Grado 9 lb up, unprocessed, 100%new goods.;Cá hồi coho (Thái Bình Dương) nguyên con (frozen coho salmon hg - scientific name: oncorhynchus kisutch), bỏ đầu, bỏ ruột, đông lạnh , size: grado 9 lb up , chưa qua chế biến, hàng mới 100%. | CORONEL | CANG CAT LAI (HCM) |
24,750
| KG |
1,066
| KGM |
6,929
| USD |