Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290621COSU6305526780
2021-08-30
303130 C?NG TY TNHH VINA PRIDE SEAFOODS GEO YOUNG CORPORATION LTD A.Salmon WR # & Salmon Atlantic Raw Frozen (Salmo Salar) # & unit price: 140 JPY / kg;A.SALMON WR#&Cá Hồi Đại Tây Dương nguyên con đông lạnh(Salmo salar) #& đơn giá: 140 jpy/kg
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG CAT LAI (HCM)
46514
KG
42605
KGM
54202
USD
190920170AA05183
2020-11-06
030313 C?NG TY TNHH VINA PRIDE SEAFOODS GEO YOUNG CORPORATION LTD A.SALMON HG # & Atlantic salmon off the head, leaving the frozen organs (Salmo salar) # & unit price: 273 JPY / kg;A.SALMON HG#&Cá hồi Đại Tây Dương bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Salmo salar) #& đơn giá: 273 jpy/kg
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
22177
KG
1452
KGM
379996
USD
130920ONEYSCLA15799500
2020-11-06
150421 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I VINA KANEMATSU CORPORATION FISH OIL (FISH OIL). Raw materials for animal feed production, poultry and seafood. Imports under No. 21/2019 / TT-MARD. New 100%.;DẦU CÁ (FISH OIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNN&PTNT. Hàng mới 100%.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
22380
KG
22300
KGM
24753
USD
210920ONEYSCLA16770900
2020-11-26
150421 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N USFEED KANEMATSU CORPORATION FISH OIL (FISH OIL). Raw materials for manufacturing fish feed imported san.Hang theoTT 21/2019 / TT-BNN;DẦU CÁ (FISH OIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nhập khẩu theoTT 21/2019/TT-BNNPTNT
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
44760
KG
45
TNE
48614
USD
310820SUDUB0SCL024914X
2020-11-03
150421 C?NG TY TNHH DE HEUS KANEMATSU CORPORATION Oily fish (Fish Oil) - ingredients used to make animal feed.;Dầu cá (Fish Oil) - nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi.
CHILE
VIETNAM
SAN VICENTE
CANG CAT LAI (HCM)
67140
KG
67
TNE
72252
USD
290820EGLV731000090951
2020-11-17
150421 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N USFEED KANEMATSU CORPORATION FISH OIL (FISH OIL). Raw materials for manufacturing fish feed imported san.Hang theoTT 21/2019 / TT-BNN;DẦU CÁ (FISH OIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nhập khẩu theoTT 21/2019/TT-BNNPTNT
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
22380
KG
22
TNE
24307
USD
150920ONEYSCLA16414400
2020-11-16
150421 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KANEMATSU CORPORATION Salmon oil ingredients of animal feed production, in line with Annex VI Group 3 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Dầu cá hồi nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp vớí nhóm 3 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
44760
KG
45
TNE
48168
USD
090521HDMUSCLA49847800
2021-07-31
150420 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N USFEED KANEMATSU CORPORATION Fish oil (Fish Oil). Raw materials for aquatic feed production. Imported goods at the top 21/2019 / TT-BNNPTNT;DẦU CÁ (FISH OIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nhập khẩu theoTT 21/2019/TT-BNNPTNT
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
67140
KG
67
TNE
87639
USD
280321ONEYSCLB06122700
2021-07-13
150420 C?NG TY C? PH?N MC FISH VIETNAM KANEMATSU CORPORATION Fish oil - Raw materials for food production for shrimp and fish (NK goods in accordance with Appendix II Circular 26/201 / TT-BNNPTNT and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Dầu cá - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
22380
KG
22
TNE
25199
USD
190421ONEYSCLB07607900
2021-07-13
150420 C?NG TY C? PH?N MC FISH VIETNAM KANEMATSU CORPORATION Fish oil - Raw materials for food production for shrimp and fish (NK goods in accordance with Appendix II Circular 26/201 / TT-BNNPTNT and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Dầu cá - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
44760
KG
45
TNE
60210
USD
150322HLCUSCL220267459
2022-05-31
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
160721ONEYSCLB13508600
2021-09-09
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen raw striped striped fish (Name Kh: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
110122HLCUEUR2112CDSK6
2022-04-01
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 Refrigary frozen striped fish (KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
316050
KG
294000
KGM
405720
USD
230322HLCUSCL220286650
2022-05-31
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
230322HLCUEUR2202DFZV9
2022-05-31
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
030422HLCUSCL220286693
2022-06-13
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 #& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
120421ONEYSCLB06324400
2021-06-18
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & Fish frozen whole melon stripes (S Name: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
26875
KG
25000
KGM
32375
USD
310721ONEYSCLB12735700
2021-10-12
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen striped striped fish (Name KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
110222HLCUEUR2201DEMO4
2022-05-10
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
131688
KG
122500
KGM
169050
USD
211021HLCUSCL211022933
2021-12-21
030313 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA FOODEM CO LTD CAH-SF21CM1D05E04 (Pre 4-5kg) # & salmon also removes freezing organs (Frozen Atlantic Salmon Hon Pre 4-5 kg);CAH-SF21CM1D05E04 (PRE 4-5KG)#&Cá hồi còn đầu bỏ nội tạng cấp đông (Frozen Atlantic Salmon Hon Pre 4-5 kg)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
23504
KG
10110
KGM
73502
USD
280222HLCUSCL220173518
2022-04-18
283691 C?NG TY TNHH SOC VI?T NAM KOWA COMPANY LTD SLC-1 #& Liti Carbonate (Lithium Carbonate) Li2CO3;SLC-1#&Muối liti cacbonat (lithium carbonate ) Li2CO3
CHILE
VIETNAM
ANTOFAGASTA
CANG HAI AN
20520
KG
20000
KGM
410000
USD
240321HLCUSCL210251725
2021-06-22
283691 C?NG TY TNHH SOC VI?T NAM KOWA COMPANY LTD SLC-1 # & Salt lithium carbonate (lithium carbonate) Li2CO3;SLC-1#&Muối liti cacbonat (lithium carbonate ) Li2CO3
CHILE
VIETNAM
PUERTO ANGAMOS
DINH VU NAM HAI
20520
KG
20000
KGM
130000
USD
210421HLCUSCL210378100
2021-06-10
283691 C?NG TY TNHH SOC VI?T NAM KOWA COMPANY LTD SLC-1 # & lithium carbonate salt (lithium carbonate) Li2CO3;SLC-1#&Muối liti cacbonat (lithium carbonate ) Li2CO3
CHILE
VIETNAM
PUERTO ANGAMOS
GREEN PORT (HP)
20520
KG
20000
KGM
130000
USD
150122HLCUMEA211203583
2022-02-28
283691 C?NG TY TNHH SOC VI?T NAM KOWA COMPANY LTD SLC-1 # & lithium carbonate (lithium carbonate) Li2CO3;SLC-1#&Muối liti cacbonat (lithium carbonate ) Li2CO3
CHILE
VIETNAM
ANTOFAGASTA
CANG HAI AN
20520
KG
20000
KGM
400000
USD
121121HLCUEUR2110EXJY2
2022-01-21
283691 C?NG TY TNHH SOC VI?T NAM KOWA COMPANY LTD SLC-1 # & lithium carbonate (lithium carbonate) Li2CO3;SLC-1#&Muối liti cacbonat (lithium carbonate ) Li2CO3
CHILE
VIETNAM
PUERTO ANGAMOS
CANG HAI AN
20520
KG
20000
KGM
274000
USD
300921HLCUSCL210887657
2022-03-04
283691 C?NG TY TNHH SOC VI?T NAM KOWA COMPANY LTD SLC-1 # & lithium carbonate (lithium carbonate) Li2CO3;SLC-1#&Muối liti cacbonat (lithium carbonate ) Li2CO3
CHILE
VIETNAM
ANTOFAGASTA
CANG HAI AN
20520
KG
20000
KGM
274000
USD
250122HLCUEUR2201BJSX7
2022-04-18
283691 C?NG TY TNHH SOC VI?T NAM KOWA COMPANY LTD SLC-1 #& Liti Carbonate (Lithium Carbonate) Li2CO3;SLC-1#&Muối liti cacbonat (lithium carbonate ) Li2CO3
CHILE
VIETNAM
ANTOFAGASTA
CANG HAI AN
20520
KG
20000
KGM
410000
USD
011020MEDUCL432217
2020-11-13
283691 C?NG TY TNHH SOC VI?T NAM KOWA COMPANY LTD SLC-1 # & Salt lithium carbonate (lithium carbonate) Li2CO3;SLC-1#&Muối liti cacbonat (lithium carbonate ) Li2CO3
CHILE
VIETNAM
PUERTO ANGAMOS
CANG LACH HUYEN HP
20520
KG
20000
KGM
130000
USD
112100014867088
2021-08-31
303140 C?NG TY TNHH MTV SEABERY PRODUCTS MARINET CO LTD Chv # & trout cutting head, frozen organs (Frozen Rainbow Trout HG);CHV#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen Rainbow Trout HG)
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KNQ LOTTE LOGIST VN
8118
KG
7500
KGM
37500
USD
112100014865810
2021-08-31
303140 C?NG TY TNHH MTV SEABERY PRODUCTS MARINET CO LTD Chv # & trout cutting head, frozen organs (Frozen Rainbow Trout HG);CHV#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen Rainbow Trout HG)
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KNQ LOTTE LOGIST VN
13510
KG
12500
KGM
106250
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 C?NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 C?NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
SMTHRICBAL0202
2021-04-23
179217 GREAT SOUTHERN EQUIPMENT COMP SMT SHIPPING LTD USED SPIDER GRAB BODIES, 2 SPARE PART BOXES AND 10PCS LOSE TINES. SERIAL NOS: DHSG-1792 AND DHSG 1793<br/>
CHILE
UNITED STATES
33700, LOS VILOS
1303, BALTIMORE, MD
22554
KG
14
UNT
0
USD
210121MEDUCL688404
2021-02-20
030314 C?NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN HANWA CO LTD LA-HW-ncHG # & Salmon frozen whole (Left top, leaving the organ);LA-HW-ncHG#&Cá hồi nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, bỏ nội tạng)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
24139
KG
22500
KGM
112500
USD
130122MEDUCJ976686
2022-03-17
030312 C?NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN HANWA CO LTD LA-HW-NCHG # & frozen trout (abandoned organs);LA-HW-ncHG#&Cá hồi nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, bỏ nội tạng)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
24363
KG
22500
KGM
123750
USD
291120SUDUB0603A5BZDAA
2021-01-08
030366 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M FAMISEA KYOKUYO CO LTD NKKCATUHAKENC01 # & Cod hake, whole headless viscera not frozen (Merluccius australis);NKKCATUHAKENC01#&Cá tuyết hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (Merluccius australis)
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG CONT SPITC
52920
KG
49680
KGM
173880
USD