Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150322HLCUSCL220267459
2022-05-31
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
160721ONEYSCLB13508600
2021-09-09
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen raw striped striped fish (Name Kh: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
110122HLCUEUR2112CDSK6
2022-04-01
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 Refrigary frozen striped fish (KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
316050
KG
294000
KGM
405720
USD
230322HLCUSCL220286650
2022-05-31
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
230322HLCUEUR2202DFZV9
2022-05-31
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
030422HLCUSCL220286693
2022-06-13
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 #& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
120421ONEYSCLB06324400
2021-06-18
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & Fish frozen whole melon stripes (S Name: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
26875
KG
25000
KGM
32375
USD
310721ONEYSCLB12735700
2021-10-12
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen striped striped fish (Name KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
110222HLCUEUR2201DEMO4
2022-05-10
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
131688
KG
122500
KGM
169050
USD
130920ONEYSCLA15799500
2020-11-06
150421 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I VINA KANEMATSU CORPORATION FISH OIL (FISH OIL). Raw materials for animal feed production, poultry and seafood. Imports under No. 21/2019 / TT-MARD. New 100%.;DẦU CÁ (FISH OIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNN&PTNT. Hàng mới 100%.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
22380
KG
22300
KGM
24753
USD
210920ONEYSCLA16770900
2020-11-26
150421 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N USFEED KANEMATSU CORPORATION FISH OIL (FISH OIL). Raw materials for manufacturing fish feed imported san.Hang theoTT 21/2019 / TT-BNN;DẦU CÁ (FISH OIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nhập khẩu theoTT 21/2019/TT-BNNPTNT
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
44760
KG
45
TNE
48614
USD
310820SUDUB0SCL024914X
2020-11-03
150421 C?NG TY TNHH DE HEUS KANEMATSU CORPORATION Oily fish (Fish Oil) - ingredients used to make animal feed.;Dầu cá (Fish Oil) - nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi.
CHILE
VIETNAM
SAN VICENTE
CANG CAT LAI (HCM)
67140
KG
67
TNE
72252
USD
290820EGLV731000090951
2020-11-17
150421 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N USFEED KANEMATSU CORPORATION FISH OIL (FISH OIL). Raw materials for manufacturing fish feed imported san.Hang theoTT 21/2019 / TT-BNN;DẦU CÁ (FISH OIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nhập khẩu theoTT 21/2019/TT-BNNPTNT
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
22380
KG
22
TNE
24307
USD
150920ONEYSCLA16414400
2020-11-16
150421 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KANEMATSU CORPORATION Salmon oil ingredients of animal feed production, in line with Annex VI Group 3 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Dầu cá hồi nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp vớí nhóm 3 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
44760
KG
45
TNE
48168
USD
090521HDMUSCLA49847800
2021-07-31
150420 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N USFEED KANEMATSU CORPORATION Fish oil (Fish Oil). Raw materials for aquatic feed production. Imported goods at the top 21/2019 / TT-BNNPTNT;DẦU CÁ (FISH OIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nhập khẩu theoTT 21/2019/TT-BNNPTNT
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
67140
KG
67
TNE
87639
USD
280321ONEYSCLB06122700
2021-07-13
150420 C?NG TY C? PH?N MC FISH VIETNAM KANEMATSU CORPORATION Fish oil - Raw materials for food production for shrimp and fish (NK goods in accordance with Appendix II Circular 26/201 / TT-BNNPTNT and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Dầu cá - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
22380
KG
22
TNE
25199
USD
190421ONEYSCLB07607900
2021-07-13
150420 C?NG TY C? PH?N MC FISH VIETNAM KANEMATSU CORPORATION Fish oil - Raw materials for food production for shrimp and fish (NK goods in accordance with Appendix II Circular 26/201 / TT-BNNPTNT and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Dầu cá - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
44760
KG
45
TNE
60210
USD
290621COSU6305526780
2021-08-30
303130 C?NG TY TNHH VINA PRIDE SEAFOODS GEO YOUNG CORPORATION LTD A.Salmon WR # & Salmon Atlantic Raw Frozen (Salmo Salar) # & unit price: 140 JPY / kg;A.SALMON WR#&Cá Hồi Đại Tây Dương nguyên con đông lạnh(Salmo salar) #& đơn giá: 140 jpy/kg
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG CAT LAI (HCM)
46514
KG
42605
KGM
54202
USD
190920170AA05183
2020-11-06
030313 C?NG TY TNHH VINA PRIDE SEAFOODS GEO YOUNG CORPORATION LTD A.SALMON HG # & Atlantic salmon off the head, leaving the frozen organs (Salmo salar) # & unit price: 273 JPY / kg;A.SALMON HG#&Cá hồi Đại Tây Dương bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Salmo salar) #& đơn giá: 273 jpy/kg
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
22177
KG
1452
KGM
379996
USD