Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
17668019851
2021-11-25
603190 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và S?N XU?T PHúC T?N HOLEX FLOWER B V Peony Sarah Bernhardt light pink pink (scientific name: Paeonia hybrid), minimum length of flower body: 50cm, fresh cut flowers;Hoa mẫu đơn Sarah Bernhardt màu hồng nhạt (tên khoa học: Paeonia hybrid), chiều dài tối thiểu thân hoa: 50cm, hoa tươi cắt cành
CHILE
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
104
KG
120
UNH
413
USD
17668019851
2021-11-25
603190 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và S?N XU?T PHúC T?N HOLEX FLOWER B V Red Charm Peony (Scientific name: Paeonia Hybrid), Minimum length of flower body: 50cm, fresh cut flowers;Hoa mẫu đơn Charm màu đỏ (tên khoa học: Paeonia hybrid), chiều dài tối thiểu thân hoa: 50cm, hoa tươi cắt cành
CHILE
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
104
KG
120
UNH
506
USD
17668019851
2021-11-25
603190 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và S?N XU?T PHúC T?N HOLEX FLOWER B V Festiva peony colors (scientific name: paeonia hybrid), minimum length of flower body: 55cm, fresh cut flowers;Hoa mẫu đơn Festiva các màu (tên khoa học: Paeonia hybrid), chiều dài tối thiểu thân hoa: 55cm, hoa tươi cắt cành
CHILE
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
104
KG
120
UNH
421
USD
141021HLCUSCL211018034
2021-11-24
601100 C?NG TY TNHH DALAT HASFARM ZABO PLANT B V Lilium oriental (Lilium Oriental) - Bacardi 16/18;Củ giống hoa Lily ở dạng ngủ (Lilium Oriental) - Bacardi 16/18
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG CAT LAI (HCM)
21423
KG
143800
UNU
48934
USD
141021HLCUSCL211018034
2021-11-24
601100 C?NG TY TNHH DALAT HASFARM ZABO PLANT B V Lilium ot-hybrid - Dalian 18/20;Củ giống hoa Lily ở dạng ngủ (Lilium OT-Hybrid) - Dalian 18/20
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG CAT LAI (HCM)
21423
KG
10050
UNU
4489
USD
141021HLCUSCL211018034
2021-11-24
601100 C?NG TY TNHH DALAT HASFARM ZABO PLANT B V Lilium oriental (Lilium Oriental) - Santander 18/20;Củ giống hoa Lily ở dạng ngủ (Lilium Oriental) - Santander 18/20
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG CAT LAI (HCM)
21423
KG
22500
UNU
9212
USD
141021HLCUSCL211018034
2021-11-24
601100 C?NG TY TNHH DALAT HASFARM ZABO PLANT B V Lilium Roselily (Lilium Roselily) - Angela 16/18;Củ giống hoa Lily ở dạng ngủ (Lilium Roselily) - Angela 16/18
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG CAT LAI (HCM)
21423
KG
2800
UNU
1638
USD
141021HLCUSCL211018034
2021-11-24
601100 C?NG TY TNHH DALAT HASFARM ZABO PLANT B V Lilium Roselily (Lilium Roselily) - Angela 14/16;Củ giống hoa Lily ở dạng ngủ (Lilium Roselily) - Angela 14/16
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG CAT LAI (HCM)
21423
KG
5100
UNU
2441
USD
141021HLCUSCL211018034
2021-11-24
601100 C?NG TY TNHH DALAT HASFARM ZABO PLANT B V Lilium Roselily (Lilium Roselily) - Viola 18/20;Củ giống hoa Lily ở dạng ngủ (Lilium Roselily) - Viola 18/20
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG CAT LAI (HCM)
21423
KG
2100
UNU
1362
USD
141021HLCUSCL211018034
2021-11-24
601100 C?NG TY TNHH DALAT HASFARM ZABO PLANT B V Lilium ot-hybrid - Corcovado 18/20;Củ giống hoa Lily ở dạng ngủ (Lilium OT-Hybrid) - Corcovado 18/20
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG CAT LAI (HCM)
21423
KG
9600
UNU
3267
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 C?NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 22/24 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 22/24'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
1080
UNU
343
USD
271020HLCUSCL201033950
2020-12-07
060120 C?NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 18/20 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
25133
KG
71100
UNU
17367
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 C?NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 20/22 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
129750
UNU
38031
USD
300821ONEYSCLB16519401
2021-10-04
060110 C?NG TY C? PH?N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lily (Lilium spp), Natascha 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and businesses according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Natascha 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
3875
KG
1650
UNU
1163
USD
300821ONEYSCLB16519401
2021-10-04
060110 C?NG TY C? PH?N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lilil spp (Lilium spp), Vigneron 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and businesses according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Vigneron 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
3875
KG
2100
UNU
959
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 C?NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Tebaldi) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TEBALDI) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
77700
UNU
14804
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 C?NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Trocadero) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TROCADERO) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
1650
UNU
314
USD
081121HLCUEUR2110ECRJ3
2022-01-13
060110 C?NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Bacardi size 18/20 '' Bacardi size 18/20 ''). the item is not Leather to CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''BACARDI size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG HAI AN
21525
KG
75000
UNU
32014
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 C?NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Firebolt) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (FIREBOLT) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
12000
UNU
2286
USD
5.2E+11
2021-02-10
071333 KENYA HIGHLAND SEED CO LTD POP VRIEND SEEDS B V 1X20 CONTAINING SEEDS FOR SOWING - BUSH BEANS-MOONSTONE (UNITS) IN PV PAPER 100.000 SEEDS TREATED WITH METALAXYL-M
CHILE
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
5191
kg
44715
USD
5.2E+11
2021-02-10
071333 KENYA HIGHLAND SEED CO LTD POP VRIEND SEEDS B V 1X20 CONTAINING SEEDS FOR SOWING - BUSH BEANS-LOMAMI (UNITS) IN PV PAPER 100.000 SEEDS TREATED WITH METALAXYL-M
CHILE
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
2123
kg
14905
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 C?NG TY C? PH?N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lilium spp (Lilium spp), Roselily Anouska 17/19. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Anouska 17/19. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
1000
UNU
636
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 C?NG TY C? PH?N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lily (Lilium spp), Roselily Dalinda 17/19. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Dalinda 17/19. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
1200
UNU
763
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 C?NG TY C? PH?N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lilium spp), Roselily Isabella 16/18. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Isabella 16/18. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
17000
UNU
10806
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 C?NG TY C? PH?N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lily (Lilium Spp), Roselily Isabella 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Isabella 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
4500
UNU
3250
USD
090321ANT1402163
2021-06-01
310490 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T ??NG XANH SQM EUROPE N V Kali Nitrate DOXACO K (Ultrasol K 13-0-46) (N: 13%, k2o: 46%) (crystalline form). New 100%;Phân bón Kali Nitrat DOXACO K (Ultrasol K 13-0-46) (N: 13%, K2O: 46%) (dạng tinh thể). Hàng mới 100%
CHILE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
49184
KG
48
TNE
35040
USD
090321ANT1400794
2021-06-01
310490 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T ??NG XANH SQM EUROPE N V Kali Nitrate DOXACO K (Ultrasol K 13-0-46) (N: 13%, k2o: 46%) (crystalline form). New 100%;Phân bón Kali Nitrat DOXACO K (Ultrasol K 13-0-46) (N: 13%, K2O: 46%) (dạng tinh thể). Hàng mới 100%
CHILE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
49184
KG
48
TNE
35040
USD
90CYBMPQNDP7Q
2020-01-23
080232 VKC NUTS PVT LTD M S B D FOOD WALNUT KERNELS(1600 CTN X 12.50 KGS NETT - CHILE ORIGIN) DTLS AS PER INV, PL & BL
CHILE
INDIA
NA
MUNDRA SEA (INMUN1)
0
KG
20000
KGS
126000
USD
2021/202/C-581
2021-04-06
851150 ALFREDO PACCO LIMA IMPORT EXPORT CASTILLO V Y C LTDA ALTERNADOR; Electrical Ignition Or Starting Equipment Of A Kind Used For Sparkignition Or Compressionignition Internal Combustion Engines (For Example, Ignition Magnetos, Magnetodynamos, Ignition Coils, Sparking Plugs And Glow Plugs, Starter Motors), Generators (For Example, Dynamos, Alternators) And Cutouts Of A Kind Used In Conjunction With Such Engines, Others
CHILE
BOLIVIA
IQUIQUE
AMARILLO
1020
KG
208
NO EMPACADO
3276
USD