Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-17 | EVC-LB-008 # & wood likes (scientific name: Acer spp; grade 1Com; 5/4 thick ''; saw # & real number 32,715 m3, real unit price: 1020.99 USD / m3) (imported goods? belonging to the cites list);EVC-LB-008#&Gỗ thích(Tên khoa học:Acer spp;Grade 1Com; dày 5/4'';đã xẻ#&Số lượng thực 32.715 M3,Đơn giá thực: 1020.99 USD/M3)(Hàng nhập không thuộc danh mục CITES) | MONTREAL - QU | DINH VU NAM HAI |
49,532
| KG |
33
| MTQ |
33,402
| USD | ||||||
2021-07-12 | 1 # & Wood likes to cut the bar (Pacific Coast Maple), the goods have not been increased solid, paint, grinding, cell, thick 31.75mm, 3.00m long (scientific name: Acer spp), used to produce furniture , 100% new;1#&Gỗ thích xẻ dạng thanh (PACIFIC COAST MAPLE), hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, dày 31.75mm, dài 3.00m (tên khoa học: Acer spp), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% | VANCOUVER - BC | CANG CAT LAI (HCM) |
139,240
| KG |
21
| MTQ |
9,028
| USD | ||||||
2021-10-18 | NPL215 # & Wood likes to dry all kinds (scientific name: Acer spp.). Specifications: 25.4mm thickness, width from 101.6mm-304.8mm, length from 1828.8mm-4876.8mm. (manufacturing materialsXK, 100% new);NPL215#&Gỗ thích xẻ sấy các loại (Tên khoa học: Acer spp.). Qui cách: độ dày 25.4mm, chiều rộng từ 101.6mm-304.8mm, chiều dài từ 1828.8mm-4876.8mm. (NPL SXXK, mới 100%) | HALIFAX - NS | CANG CAT LAI (HCM) |
24,610
| KG |
30
| MTQ |
41,723
| USD | ||||||
2020-12-28 | SPLITTING WOOD LIKE HARD MAPLE (25.4) x (101.6-330.2) x (2133.6-3657.6) MM. AVIATION ON THE LIST CITES, PRODUCTS untreated densified, WOOD PRODUCTION USED FURNITURE (scientific name: ACER Saccharum;GỖ THÍCH XẺ HARD MAPLE (25.4)x(101.6-330.2)x(2133.6-3657.6)MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, HÀNG CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, GỖ DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ NỘI THẤT (TÊN KHOA HỌC : ACER SACCHARUM | MONTREAL - QU | CANG CAT LAI (HCM) |
23,410
| KG |
30
| MTQ |
8,054
| USD | ||||||
2021-07-17 | MW # & Wood likes (4/4 face & Better White Hard Maple) has sawn according to vertical, dried, stainless steel, sanding, 4/4 inches thick, the item is not of cites, 100% new products;MW#&Gỗ thích (4/4 Face & Better White Hard Maple)đã xẻ theo chièu dọc, sấy khô, chưa bào, chà nhám,dày 4/4 inch, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% | HALIFAX - NS | DINH VU NAM HAI |
24,927
| KG |
8
| MTQ |
13,026
| USD | ||||||
2021-07-03 | 1 X 40 RF 15 BUNDLES TOTAL 4/4 HARD MAPLE LUMBER (7,979 FBM / 18.830 M3) HS: 4407.9 3 SET TEMPERATURE: -18C PRN/ CEAD: BA73962021060884096 7 | 12493, VANCOUVER, BC | 3001, SEATTLE, WA |
15,770
| KG |
15
| BDL |
312,894
| USD | ||||||
2020-05-18 | HARD MAPLE KD 2 X 40FT HIGHCUBE CONTAINER S.L.A.C. TOTAL 26 BUNDLES - 5691 PIECES - 26.808 MBF -63.26 CBM HARD MAPLE KD HS CODE# 4407.93.00 ORIGIN QUEBEC, CANADA REF# 153230-31 THIS SHIPMENT CONTAINS ONLY NON-CONIFEROUS WOOD PACKING MATERIALS MARKED WITH | 12493, VANCOUVER, BC | 3001, SEATTLE, WA |
49,729
| KG |
5,691
| PCS |
1,989,160
| USD | ||||||
2021-06-01 | HARD MAPLE COMPO LUMBER HS: 4 407.93 | 12493, VANCOUVER, BC | 3001, SEATTLE, WA |
19,840
| KG |
27
| BDL |
393,651
| USD | ||||||
2021-06-08 | OF MAPLE (ACER SPP.) HARD MAPLE SQUARES KD - 36 PALLETS 10902 BDFT - 25.72 CBM HS CODE 4407.93 FREIGHT PREPAID DTHC COLLECT CONTACT MR. HYUK JOON EMAIL HYUKJOON.HKGMAIL.COM | 12493, VANCOUVER, BC | 3001, SEATTLE, WA |
20,060
| KG |
36
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-01 | OF MAPLE (ACER SPP.) COMMONWEALTH HARD MAPLE VENEER 0.85MM MR 50X99 CANADA HS CODE440793 NC453020210311613807 14 CALENDAR DAYS FREE DETENTION AT DESTINATION | 12493, VANCOUVER, BC | 3001, SEATTLE, WA |
22,934
| KG |
21
| PKG |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-17 | EVC-LB-008 # & wood likes (scientific name: Acer spp; grade 1Com; 5/4 thick ''; saw # & real number 32,715 m3, real unit price: 1020.99 USD / m3) (imported goods? belonging to the cites list);EVC-LB-008#&Gỗ thích(Tên khoa học:Acer spp;Grade 1Com; dày 5/4'';đã xẻ#&Số lượng thực 32.715 M3,Đơn giá thực: 1020.99 USD/M3)(Hàng nhập không thuộc danh mục CITES) | MONTREAL - QU | DINH VU NAM HAI |
49,532
| KG |
33
| MTQ |
33,402
| USD | ||||||
2021-07-12 | 1 # & Wood likes to cut the bar (Pacific Coast Maple), the goods have not been increased solid, paint, grinding, cell, thick 31.75mm, 3.00m long (scientific name: Acer spp), used to produce furniture , 100% new;1#&Gỗ thích xẻ dạng thanh (PACIFIC COAST MAPLE), hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, dày 31.75mm, dài 3.00m (tên khoa học: Acer spp), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% | VANCOUVER - BC | CANG CAT LAI (HCM) |
139,240
| KG |
21
| MTQ |
9,028
| USD | ||||||
2021-10-18 | NPL215 # & Wood likes to dry all kinds (scientific name: Acer spp.). Specifications: 25.4mm thickness, width from 101.6mm-304.8mm, length from 1828.8mm-4876.8mm. (manufacturing materialsXK, 100% new);NPL215#&Gỗ thích xẻ sấy các loại (Tên khoa học: Acer spp.). Qui cách: độ dày 25.4mm, chiều rộng từ 101.6mm-304.8mm, chiều dài từ 1828.8mm-4876.8mm. (NPL SXXK, mới 100%) | HALIFAX - NS | CANG CAT LAI (HCM) |
24,610
| KG |
30
| MTQ |
41,723
| USD | ||||||
2020-12-28 | SPLITTING WOOD LIKE HARD MAPLE (25.4) x (101.6-330.2) x (2133.6-3657.6) MM. AVIATION ON THE LIST CITES, PRODUCTS untreated densified, WOOD PRODUCTION USED FURNITURE (scientific name: ACER Saccharum;GỖ THÍCH XẺ HARD MAPLE (25.4)x(101.6-330.2)x(2133.6-3657.6)MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, HÀNG CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, GỖ DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ NỘI THẤT (TÊN KHOA HỌC : ACER SACCHARUM | MONTREAL - QU | CANG CAT LAI (HCM) |
23,410
| KG |
30
| MTQ |
8,054
| USD | ||||||
2021-07-17 | MW # & Wood likes (4/4 face & Better White Hard Maple) has sawn according to vertical, dried, stainless steel, sanding, 4/4 inches thick, the item is not of cites, 100% new products;MW#&Gỗ thích (4/4 Face & Better White Hard Maple)đã xẻ theo chièu dọc, sấy khô, chưa bào, chà nhám,dày 4/4 inch, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% | HALIFAX - NS | DINH VU NAM HAI |
24,927
| KG |
8
| MTQ |
13,026
| USD | ||||||
2021-07-03 | 1 X 40 RF 15 BUNDLES TOTAL 4/4 HARD MAPLE LUMBER (7,979 FBM / 18.830 M3) HS: 4407.9 3 SET TEMPERATURE: -18C PRN/ CEAD: BA73962021060884096 7 | 12493, VANCOUVER, BC | 3001, SEATTLE, WA |
15,770
| KG |
15
| BDL |
312,894
| USD | ||||||
2020-05-18 | HARD MAPLE KD 2 X 40FT HIGHCUBE CONTAINER S.L.A.C. TOTAL 26 BUNDLES - 5691 PIECES - 26.808 MBF -63.26 CBM HARD MAPLE KD HS CODE# 4407.93.00 ORIGIN QUEBEC, CANADA REF# 153230-31 THIS SHIPMENT CONTAINS ONLY NON-CONIFEROUS WOOD PACKING MATERIALS MARKED WITH | 12493, VANCOUVER, BC | 3001, SEATTLE, WA |
49,729
| KG |
5,691
| PCS |
1,989,160
| USD | ||||||
2021-06-01 | HARD MAPLE COMPO LUMBER HS: 4 407.93 | 12493, VANCOUVER, BC | 3001, SEATTLE, WA |
19,840
| KG |
27
| BDL |
393,651
| USD | ||||||
2021-06-08 | OF MAPLE (ACER SPP.) HARD MAPLE SQUARES KD - 36 PALLETS 10902 BDFT - 25.72 CBM HS CODE 4407.93 FREIGHT PREPAID DTHC COLLECT CONTACT MR. HYUK JOON EMAIL HYUKJOON.HKGMAIL.COM | 12493, VANCOUVER, BC | 3001, SEATTLE, WA |
20,060
| KG |
36
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-01 | OF MAPLE (ACER SPP.) COMMONWEALTH HARD MAPLE VENEER 0.85MM MR 50X99 CANADA HS CODE440793 NC453020210311613807 14 CALENDAR DAYS FREE DETENTION AT DESTINATION | 12493, VANCOUVER, BC | 3001, SEATTLE, WA |
22,934
| KG |
21
| PKG |
***
| USD |