Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-28 | LOS DEMAS ISOTOPOS, SUS COMPUESTOS INORGANICOS U ORGANICOS.1-AMICOCICLOPROPANO-2,2,3,3-D4POLVO | OTROS PUERTOS EE.UU. | AEROPUERTO COM. A. MERINO B. |
1
| KG |
***
| KILOGRAMOS NETOS |
278
| USD | ||||||
2021-01-19 | QUALITY STANDARD ORGANIC FORCHLORFENURON-D5 (Phenyl-D5), USED IN THE LABORATORY;CHẤT CHUẨN HỮU CƠ FORCHLORFENURON-D5 (PHENYL-D5), DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | CAZZZ | VNSGN |
1
| KG |
***
| GRM |
130
| USD | ||||||
2021-06-14 | Certified reference materials - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Use: used as standard in the analytical laboratory - a New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Công dụng: dùng làm chuẩn trong trong phân tích phòng thí nghiệm - hàng mới 100% | OTHER | HO CHI MINH |
1
| KG |
2
| UNA |
660
| USD | ||||||
2021-08-05 | Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in sulfamethazine-D4 food samples CAS 1020719-82-7 Code S699072-1Mg, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sulfamethazine-d4 CAS 1020719-82-7 Mã hàng S699072-1MG,/chai, hàng mới 100% | TORONTO ONT | HO CHI MINH |
1
| KG |
1
| UNA |
76
| USD | ||||||
2022-03-02 | RACTOPAMINE-D3 HCL (2-hydroxyethyl-1,1,2-D3) (Mixture of diaperomers) used for laboratory testing, R714011 code, CAS code: 1219794-72-5, lot CD-240i, powder form , HSD: February 25, 2025, NSX: Toront;Ractopamine-d3 HCl (2-Hydroxyethyl-1,1,2-d3) (Mixture of Diastereomers) dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã R714011, mã CAS:1219794-72-5 ,lot CD-240I ,dạng bột, hsd: 25/02/2025, nsx:Toront | TORONTO - OT | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
515
| USD | ||||||
2021-02-03 | Certified reference materials - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100% | OTHER | HO CHI MINH |
11
| KG |
1
| UNA |
168
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-28 | LOS DEMAS ISOTOPOS, SUS COMPUESTOS INORGANICOS U ORGANICOS.1-AMICOCICLOPROPANO-2,2,3,3-D4POLVO | OTROS PUERTOS EE.UU. | AEROPUERTO COM. A. MERINO B. |
1
| KG |
***
| KILOGRAMOS NETOS |
278
| USD | ||||||
2021-01-19 | QUALITY STANDARD ORGANIC FORCHLORFENURON-D5 (Phenyl-D5), USED IN THE LABORATORY;CHẤT CHUẨN HỮU CƠ FORCHLORFENURON-D5 (PHENYL-D5), DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | CAZZZ | VNSGN |
1
| KG |
***
| GRM |
130
| USD | ||||||
2021-06-14 | Certified reference materials - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Use: used as standard in the analytical laboratory - a New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Công dụng: dùng làm chuẩn trong trong phân tích phòng thí nghiệm - hàng mới 100% | OTHER | HO CHI MINH |
1
| KG |
2
| UNA |
660
| USD | ||||||
2021-08-05 | Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in sulfamethazine-D4 food samples CAS 1020719-82-7 Code S699072-1Mg, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sulfamethazine-d4 CAS 1020719-82-7 Mã hàng S699072-1MG,/chai, hàng mới 100% | TORONTO ONT | HO CHI MINH |
1
| KG |
1
| UNA |
76
| USD | ||||||
2022-03-02 | RACTOPAMINE-D3 HCL (2-hydroxyethyl-1,1,2-D3) (Mixture of diaperomers) used for laboratory testing, R714011 code, CAS code: 1219794-72-5, lot CD-240i, powder form , HSD: February 25, 2025, NSX: Toront;Ractopamine-d3 HCl (2-Hydroxyethyl-1,1,2-d3) (Mixture of Diastereomers) dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã R714011, mã CAS:1219794-72-5 ,lot CD-240I ,dạng bột, hsd: 25/02/2025, nsx:Toront | TORONTO - OT | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
515
| USD | ||||||
2021-02-03 | Certified reference materials - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100% | OTHER | HO CHI MINH |
11
| KG |
1
| UNA |
168
| USD |