Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1675109601
2021-07-15
300390 LABORATORIOS BAGO S A TORONTO F LOS DEMAS MEDICAMENTOS PREP. P/USOS TERAPEUTICOS O PROFILACTICOS USO HUMANOMETFORMINA HCLART.M258815
CANADA
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
173
USD
923028308604
2021-11-24
292429 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Cyhalodiamide standard; Cat: C937260; Laboratory use; for chemical and biochemical experiments; Formula: C22H17CIF7N3O2; 25mg vials; Manufacturer: Toronto Research Chemicals; New 100%;Chất chuẩn Cyhalodiamide; Cat: C937260; dùng trong phòng thí nghiệm; cho thí nghiệm hóa lý, hóa sinh; Công thức: C22H17CIF7N3O2; Lọ 25mg;Hãng sản xuất: TORONTO RESEARCH CHEMICALS ; Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNA
157
USD
23546735441
2022-05-11
293391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratory as a diagnostic toxin toxin residue in food sample 1-methyl mebendazole cas 132119-11-0 M320150-10mg,/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1-Methyl Mebendazole CAS 132119-11-0 Mã hàng M320150-10MG,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
128
USD
923028308604
2021-11-24
293220 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Brodifacoum standard; Cat: B677900; Laboratory use; for chemical and biochemical experiments; Formula: C31H23BRO3; 1G vials; Manufacturer: Toronto Research Chemicals; New 100%;Chất chuẩn Brodifacoum; Cat: B677900; dùng trong phòng thí nghiệm; cho thí nghiệm hóa lý, hóa sinh; Công thức: C31H23BrO3; Lọ 1g;Hãng sản xuất: TORONTO RESEARCH CHEMICALS ; Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNA
337
USD
5642 1827 1033
2022-02-24
290219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals as a standard quality of toxic residues in Cyclohexene CAS food samples 110-83-8 Code C987513-5ML, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Cyclohexene CAS 110-83-8 Mã hàng C987513-5ML,hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
5
KG
1
UNA
36
USD
9238 5384 5719
2021-07-15
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in dihepteyltin dichloride food samples CAS 74340-12-8 Code D450688-50MG, 5mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Diheptyltin Dichloride CAS 74340-12-8 Mã hàng D450688-50MG,5mg/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
132
USD
9230 0284 7031
2021-08-31
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals for laboratory use Making standards toxic residues in food samples Dichlorodipopyltin CAS 867-36-7 Code D434270-100mg, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dichlorodipropyltin CAS 867-36-7 Mã hàng D434270-100MG,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
120
USD
9238 5384 5719
2021-07-15
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in the Tributyltin Chloride-D27 food model CAS 1257647-76-9 Code T773812-10MG, 100mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin Chloride-d27 CAS 1257647-76-9 Mã hàng T773812-10MG,100mg/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
172
USD
16067685785
2021-11-09
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residues in food samples Dichlorodipopyltin CAS 867-36-7 Code D434270-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dichlorodipropyltin CAS 867-36-7 Mã hàng D434270-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
68
USD
9238 5384 5719
2021-07-15
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residues in food samples Dichlorodipopyltin CAS 867-36-7 Code D434270-500MG, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dichlorodipropyltin CAS 867-36-7 Mã hàng D434270-500MG,1g/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
140
USD
9230 0284 7031
2021-08-31
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in dihepteyltin food samples CAS 74340-12-8 Code D450688-100mg, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Diheptyltin Dichloride CAS 74340-12-8 Mã hàng D450688-100MG,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
96
USD
9230 0284 7031
2021-08-31
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in the Tributyltin Chloride-D27 Food Sample CAS 1257647-76-9 Code T773812-5MG, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin Chloride-d27 CAS 1257647-76-9 Mã hàng T773812-5MG,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
124
USD
9238 5384 5719
2021-07-15
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Dichlorodipopyltin CAS 867-36-7 Code D434270-100mg, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dichlorodipropyltin CAS 867-36-7 Mã hàng D434270-100MG,10mg/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
1
KG
2
UNA
256
USD
9238 5384 5719
2021-07-15
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals for laboratory use as a diagnostic toxic residue in the tributyltin chloride-d27 food model CAS 1257647-76-9 Code T773812-5MG, 5mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin Chloride-d27 CAS 1257647-76-9 Mã hàng T773812-5MG,5mg/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
112
USD
923002841055
2021-07-21
290729 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Sodium 2-nitrophenolate, CAT S634315, CAT: 824-39-5 Laboratory Laboratory Laboratory Laboratory 1 bottle = 1 una. HSD: August 26, 2023. NSX: Toronto Research Chemicals, Inc. 100%.;Chất hiệu chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm Sodium 2-Nitrophenolate, Cat S634315, CAS : 824-39-5. 1 lọ = 1 UNA. HSD: 26/08/2023. NSX: toronto research chemicals,Inc. Mơi 100%.
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
2
UNA
120
USD
23546581312
2022-04-09
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in the laboratory as a standard of toxin residues in food samples Perfluorophenol Cas 771-61-9 Code P286550-5G, 5g/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Perfluorophenol CAS 771-61-9 Mã hàng P286550-5G,5g/chai,hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
44
USD
23546581205
2022-04-02
290519 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals C521000-1G, Citric Acid CTPT C6H8O7 CAS 77-92-9 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm C521000-1G, Citric Acid CTPT C6H8O7 CAS 77-92-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
36
USD
23546581205
2022-04-02
290519 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals H290730-10mg, 2.2 ', 4.4', 5.5'-Hexabromodiphenyl Ether CTPT C12H4Br6O CAS 68631-49-2 Used in laboratory analysis.;Hóa chất phòng thí nghiệm H290730-10MG, 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl Ether CTPT C12H4Br6O CAS 68631-49-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
160
USD
23546581205
2022-04-02
290519 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals P238185-500mg, Pentachlorothihenol CTPT C6HCl5S CAS 133-49-3 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm P238185-500MG, Pentachlorothiophenol CTPT C6HCl5S CAS 133-49-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
43
USD
9238 5384 5719
2021-07-15
290378 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples Perfluorooctyl Iodide CAS 507-63-1 Code P286505-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Perfluorooctyl Iodide CAS 507-63-1 Mã hàng P286505-1G,1g/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
40
USD
9230 0284 7031
2021-08-31
291620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratories as a standard quality toxic residue in Permethrin-D5 food sample (CIS / Trans Mixture) CAS 1794760-19-2 Code P288502-1mg, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Permethrin-d5 (cis/trans mixture) CAS 1794760-19-2 Mã hàng P288502-1MG,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
44
USD
TOR900131100W
2021-11-20
340001 E WAY LOGIX CO LTD EWLM BNX SHIPPING TORONTO INC ATTITUDE DISHWASHING LIQUID / ATTITUDE DAILY SHOWER / ATTITUDE DISHWASHING LIQUID / ATTITUDE LAUNDRY DETERGENT / ATTITUDE FABRIC SOFTENER / ATTITUDE BATHROOM / ATTITUDE 3 IN 1 SHAMPOO / ATTITUDE BODY LOTION / ATTITUDE SHAMPOO
CANADA
CANADA
Vancouver
Pusan
27626
KG
4170
PK
0
USD
TOR900131300W
2021-11-20
340001 E WAY LOGIX CO LTD EWLM BNX SHIPPING TORONTO INC ATTITUDE LAUNDRY DETERGENT / ATTITUDE BABY DIAPER CREAM ZIN / ATTITUDE CREAM CALENDULA / ATTITUDE HAIR DETANGLER / ATTITUDE HAND SOAP / ATTITUDE FABRIC SOFTENER / ATTITUDE BATHROOM / ATTITUDE FRUIT & VEGGIE WASH / ATTITUDE STAIN REMOVER / ATTITUDE DISHWAS
CANADA
CANADA
Vancouver
Pusan
25623
KG
4827
PK
0
USD
TOR900133400W
2021-11-01
340001 E WAY LOGIX CO LTD EWLM BNX SHIPPING TORONTO INC ATTITUDE LAUNDRY DETERGENT / ATTITUDE FABRIC SOFTENER / ATTITUDE DAILY SHOWER / ATTITUDE DISHWASHING LIQUID / ATTITUDE DISINFECTANT
CANADA
CANADA
Vancouver
Pusan
26358
KG
4180
PK
0
USD