Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-10 | Fresh sugarcane used as sugar production materials;MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG | CHAN MUL | CUA KHAU KATUM (TAY NINH) |
200
| KG |
200
| TNE |
8,000
| USD | ||||||
2021-12-15 | Fresh sugarcane used as sugar production materials;MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG | CHAN MUL | CUA KHAU KATUM (TAY NINH) |
200
| KG |
200
| TNE |
8,000
| USD | ||||||
2021-12-11 | Fresh sugarcane used as sugar production materials;MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG | CHAN MUL | CUA KHAU KATUM (TAY NINH) |
100
| KG |
100
| TNE |
4,000
| USD | ||||||
2021-12-13 | Fresh sugarcane used as sugar production materials;MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG | CHAN MUL | CUA KHAU KATUM (TAY NINH) |
100
| KG |
100
| TNE |
4,000
| USD | ||||||
2021-12-12 | Fresh sugarcane used as sugar production materials;MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG | CHAN MUL | CUA KHAU KATUM (TAY NINH) |
100
| KG |
100
| TNE |
4,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-10 | Fresh sugarcane used as sugar production materials;MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG | CHAN MUL | CUA KHAU KATUM (TAY NINH) |
200
| KG |
200
| TNE |
8,000
| USD | ||||||
2021-12-15 | Fresh sugarcane used as sugar production materials;MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG | CHAN MUL | CUA KHAU KATUM (TAY NINH) |
200
| KG |
200
| TNE |
8,000
| USD | ||||||
2021-12-11 | Fresh sugarcane used as sugar production materials;MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG | CHAN MUL | CUA KHAU KATUM (TAY NINH) |
100
| KG |
100
| TNE |
4,000
| USD | ||||||
2021-12-13 | Fresh sugarcane used as sugar production materials;MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG | CHAN MUL | CUA KHAU KATUM (TAY NINH) |
100
| KG |
100
| TNE |
4,000
| USD | ||||||
2021-12-12 | Fresh sugarcane used as sugar production materials;MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG | CHAN MUL | CUA KHAU KATUM (TAY NINH) |
100
| KG |
100
| TNE |
4,000
| USD |