Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
10221100006606200
2021-02-01
121293 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA SUGAR INDOCHINE INVESTMENT CO LTD CANE FRESH PRODUCE RAW MATERIALS USED AS ROAD (Goods imported duty free under Circular 201/2012 / TT-BTC dated 11/16/2012);MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG (Hàng hóa nhập khẩu miến thuế theo thông tư 201/2012/TT-BTC,ngày 16/11/2012)
CAMBODIA
VIETNAM
SVAY RIENG
CUA KHAU PHUOC TAN (TAY NINH)
110
KG
110
TNE
4015
USD
112200014044608
2022-01-19
170310 C?NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
2500
KG
2500
TNE
300000
USD
112200014975652
2022-02-26
170310 C?NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1800
KG
1800
TNE
216000
USD
112100014065636
2021-07-23
170199 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? H?NG TH?NH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Refined Sugar (Cambodia Refined Sugar), POL MIN 99.8%, 50kg / bag, manufacturer: Phnom Penh Sugar Co., Ltd, 100% new products;Đường tinh luyện Campuchia (CAMBODIA REFINED SUGAR), độ pol min 99.8%, hàng đóng đồng nhất 50kg/bao,nhà sản xuất: PHNOM PENH SUGAR CO., LTD, hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHINH LOC THINH
251
KG
250
TNE
101250
USD
112200014877788
2022-02-24
440112 C?NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Using fuel fuel (firewood) .. <70cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
22112200017356600
2022-05-21
440112 C?NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 C?NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
18
STER
270
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 C?NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
16
STER
240
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 C?NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber firewood (Hevea Brasilliensis; Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
14
STER
210
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 C?NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber ironing (Hevea Brasilliensis); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);ỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
12
STER
180
USD
112200018410072
2022-06-29
440112 C?NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THARY INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
100000
KG
140
STER
2100
USD
112200017710200
2022-06-01
440112 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
50000
KG
70
STER
1050
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 C?NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mangany wood, small branches. Using to do fuel fuel .. <70 cm, diameter <7 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70 cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
6
STER
90
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 C?NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Use to do fuel fuel .. <70cm, diameter <7 cm. Non-belonging Cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-05
440112 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew round: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <7cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) - (Fuel Wood). the item is not Leather to CITES category. Derived from Cambodia.;Gỗ Điều dạng tròn: khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt. Đường kính <7cm,Chiều dài <70cm.(Anacardium occidentale wood)-(Fuel wood). Hàng không thuộc danh mục CITES. Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-24
440112 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew form: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <20cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) (Fuel Wood) (Fuel Wood) (Firewood). from Cambodia.;Gỗ Điều dạng:khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt.Đường kính<20cm,Chiều dài<70cm.(Anacardium occidentale wood)(Fuel wood) (Củi Điều).Hàng không thuộc danh mục CITES.Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-25
440112 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew form: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <20cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) (Fuel Wood) (Fuel Wood) (Firewood). from Cambodia.;Gỗ Điều dạng:khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt.Đường kính<20cm,Chiều dài<70cm.(Anacardium occidentale wood)(Fuel wood) (Củi Điều).Hàng không thuộc danh mục CITES.Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
112200015344990
2022-03-14
440112 C?NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112200015528926
2022-03-18
440112 C?NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112100015809348
2021-10-17
440112 C?NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Do not produce materials; use as fuel (Fuel Wood);CỦI ĐIÊU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
30
STER
450
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-27
440112 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew form: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <20cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) (Fuel Wood) (Fuel Wood) (Firewood). from Cambodia.;Gỗ Điều dạng:khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt.Đường kính<20cm,Chiều dài<70cm.(Anacardium occidentale wood)(Fuel wood) (Củi Điều).Hàng không thuộc danh mục CITES.Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
280121100005791000
2021-01-28
121293 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA SVAY RIENG SUGAR CANE CO LTD CANE FRESH PRODUCE RAW MATERIALS USED AS ROAD (Goods imported duty free under Circular 201/2012 / TT-BTC dated 11/16/2012);MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG (Hàng hóa nhập khẩu miến thuế theo thông tư 201/2012/TT-BTC,ngày 16/11/2012)
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU PHUOC TAN (TAY NINH)
132
KG
132
TNE
4818
USD
MOLWPNH2000002
2020-02-03
111003 STEVE MADDEN LTD PAVILION INVESTMENT LTD WOMEN S FOOTWEAR PO STYLE-ITEM COLOR C TN PRS-PCS HTS CODE 1110036 KAROLYN 017 BLA CK LEAT 81 948 640399<br/>
CAMBODIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2709, LONG BEACH, CA
593
KG
81
CTN
0
USD
MOLWPNH2000001
2020-02-03
637302 STEVE MADDEN LTD PAVILION INVESTMENT LTD WOMEN S FOOTWEAR PO# STYLE(ITEM) COLOR CARTONS QTY(PRS) HTS CODE S6373 DINA-DINA02 S1 217 TAN LEATHE 263 3156 640391<br/>
CAMBODIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2709, LONG BEACH, CA
1946
KG
263
CTN
0
USD
MOLWPNH2000003
2020-02-03
149412 STEVE MADDEN LTD PAVILION INVESTMENT LTD WOMEN S FOOTWEAR PO# STYLE(ITEM) COLOR CARTONS QTY(PRS) HTS CODE 149412 ELB A-ELBA01S1 110 TAN-BLUE 5 60 640419<br/>
CAMBODIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2709, LONG BEACH, CA
69
KG
5
CTN
0
USD
CBC0163037
2021-04-05
100630 SOMACO T M K INVESTMENT CO LTD SEMI-MILLED OR WHOLLY MILLED RICE WHETHER OR NOT POLISHED O
CAMBODIA
MAYOTTE
KAMPONG SAOM
LONGONI
27700
KG
2500
BAGS
0
USD
CBC0163037
2021-04-05
100630 SOMACO T M K INVESTMENT CO LTD SEMI-MILLED OR WHOLLY MILLED RICE WHETHER OR NOT POLISHED O
CAMBODIA
MAYOTTE
KAMPONG SAOM
LONGONI
27700
KG
1250
BAGS
0
USD
CBC0163037
2021-04-05
100630 SOMACO T M K INVESTMENT CO LTD SEMI-MILLED OR WHOLLY MILLED RICE WHETHER OR NOT POLISHED O
CAMBODIA
MAYOTTE
KAMPONG SAOM
LONGONI
27700
KG
1701
BAGS
0
USD
CBC0163037
2021-04-05
100630 SOMACO T M K INVESTMENT CO LTD SEMI-MILLED OR WHOLLY MILLED RICE WHETHER OR NOT POLISHED O
CAMBODIA
MAYOTTE
KAMPONG SAOM
LONGONI
27700
KG
1250
BAGS
0
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-24
400122 C?NG TY TNHH MAI TH?O SOPHEAK NIKA INVESTMENT GROUP CO LTD Natural rubber CSR L, specified technical standards, packing 33.33 KGS / BC, total 6300 banh, nw = gw = 210 000 kg;Cao su thiên nhiên CSR L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói 33.33 kgs/bành, Tổng cộng 6300 bành, NW=GW=210 000 KG
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG-CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
210
KG
210
TNE
373800
USD
180821112100014000000
2021-08-31
714101 C?NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Dried cassava _ Do not use as animal feed. Pack bags from 40 - 60 kg / bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
71250
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-25
120190 C?NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Soybeans _ Used as food, scientific name Glycine Max, the item is not Leather to TT 48/2018/TT -BYT _ Packing: 50 - 90 kg/bag;ĐẬU NÀNH HẠT _ Dùng làm thực phẩm, tên khoa học Glycine max, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT _ Đóng gói: 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
10
KG
10
TNE
8000
USD
51121112100016300000
2021-11-07
400129 C?NG TY TNHH TI?N THàNH FREE CO ZONE CO LTD Natural Rubber Primary Forms (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROATH- CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
450
KG
450
TNE
387000
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
400129 C?NG TY TNHH TI?N THàNH FREE CO ZONE CO LTD Natural Rubber In Primary Forms (Natural Rubber In Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DA- CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
368000
USD
1.90222112200014E+20
2022-02-25
400129 C?NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
200
KG
200
TNE
180000
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
400129 C?NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
150
KG
150
TNE
135000
USD
60422112200016100000
2022-04-16
071410 C?NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Dry cassava _ Do not use as animal feed. Pay from 40 - 60 kg/bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
75000
USD
20921112100000000000
2021-09-05
080131 C?NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 - 90 kg / bag;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
150
KG
150
TNE
240000
USD
20921112100000000000
2021-09-03
080131 C?NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 to 90 kg / bag.;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
80000
USD
230821112100014000000
2021-08-28
714109 C?NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD CU fresh bread - For starch production;CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
55000
USD
HDMUKHVC1963859
2020-06-19
124500 WAL MART CANADA CORP HANSAE CO LTD (1245CTNS) CY / CY SHIPPER LOAD AND COUNT 1X40HC LADEN CONTAINER (1245CTNS) CY / CY AS ITEMISED FREIGHT AS ARRANGED TO BE USED AND NON-NEGOTIABLE SEAWAY BILL OF LADING MAIN CARRIAGE: CONTI CONQUEST / 008E 1245 (CT) PO TYPE# 0042 DEPARTMENT# 35 GRP FT JOGG
CAMBODIA
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
3002, TACOMA, WA
6723
KG
1245
CTN
13446
USD
HDMUKHVC1963851
2020-06-19
240140 WAL MART CANADA CORP HANSAE CO LTD (1962CTNS) CY / CY SHIPPER LOAD AND COUNT 1X40HC PART 2X40HC/SUB & 1X40HC LADEN CONTAIN(1962CTNS) CY / CY AS ITEMISED FREIGHT AS ARRANGED TO BE USED AND NON-NEGOTIABLE SEAWAY BILL OF LADING EQUIPMENT SUBSTITUTION PER RULE 2-30 SHIPPER REQUESTED 2X40 DC CA
CAMBODIA
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
3002, TACOMA, WA
11130
KG
1962
CTN
22259
USD
140221PNH0020246
2021-02-18
560819 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT NITORI CO LTD Products Appliances-Bag Nets -8503159 (Import exports to third countries KNQ wait 3. New 100%);Sản Phẩm Đồ Gia Dụng-Túi Lưới -8503159 ( Hàng nhập KNQ chờ xuất đi nước thứ 3- Hàng mới 100%)
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
2790
KG
3960
PCE
2693
USD
051221DPNPNHHPH21C001
2021-12-13
630532 C?NG TY TNHH VI?T NAM WOOSUNG THE SOULGEAR CO LTD TTSGLB-19 # & inflatable boat bag size 100 * 48 * 30cm; orange nrs logo, polyester material, black;TTSGLB-19#&Túi đựng thuyền bơm hơi kích thước 100*48*30cm; logo NRS màu cam, chất liệu polyester, màu đen
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
NAM HAI
6421
KG
210
PCE
7741
USD
EXDO617755286
2021-04-01
660110 WALGREEN CO BAOZAN INDUSTRIAL CO LTD GARDEN CEMENT<br/>GARDEN CEMENT<br/>GARDEN CEMENT<br/>GARDEN CEMENT<br/>GARDEN CEMENT<br/>
CAMBODIA
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2811, OAKLAND, CA
26834
KG
18344
CTN
0
USD
MAEU218044165
2022-06-28
100160 NIKE USA INC KKN APPAREL CO LTD -KONG PROVINCE FREIGHT AS AR RANGED APPAREL GOODS MEN S SHORTS 100% POLYESTER KNIT PO# 4508540290 MATERIAL C ODE:# AJ3914-480 PO ITEM:# 00020 PLAN CODE :# 1001 QTY: 600 PCS INVOICE NO.2 APPAREL GOODS MEN S SHORTS 100% POLYESTER KNIT PO# 45 08540290 MATERIAL CODE:# A J3914-413 PO ITEM:# 00010 PLAN CODE :# 1001 QTY: 6 00 PCS INVOICE NO.22HTC2676 APPAREL GOODS MEN S SHORTS 100% POLYESTER KNIT PO# 45 08540290 MATERIAL CODE:# A J3914-010 PO ITEM:# 00030 PLAN CODE :# 1001 QTY: 2 004 PCS INVOICE NO.22HTC2678 APPAREL GOODS BOY S 100% POL YESTER KNITTED T-SHIRT PO NO : 4508372482 TRADING PO NO : 604051454 MATERIAL : DJ577 9-100 ITEM : 00010 TOTAL Q TY : 9504 PCS PLANT TO : 100 1 LC : OPEN ACCOUNT INVOIC APPAREL GOODS MENS WOVEN M N K SHORT DF ACTIVE 2-1 YOGA B ODY 88 % POLYESTER 12 % SPANDE X TIGHT 69 % NYLON 31 % SPAN DEX TRADING PO NO.: 58039692 60 MATERIAL: DC5320 PO NO: 4508409288 CAT NO:647 INVO APPAREL GOODS MENS KNIT M NK SHORT SLIDER BODY 90 % POLY ESTER 10 % SPANDEX TRADING P O NO.: 5803986909 MATERIAL: CT2568 PO NO:4508439794 CA T NO:647 INVOICE NUMBER: TOP APL224822 APPAREL GOODS WOMENS KNIT W NKCT DF VICTORY DRESS BODY 8 8 % POLYESTER 12 % SPANDEX T RADING PO NO.: 5803986908 MA TERIAL: DD8730 PO NO:4508439 795 CAT NO:636 INVOICE NUM BER: TOPAPL224922 APPAREL GOODS WOMENS KNIT W NK DF SFTBL SLIDER SHORTS BO DY 90 % POLYESTER 10 % SPANDEX TRADING PO NO.: 5804019669 MATERIAL: AV6633 PO NO:450 8481857 CAT NO:648 INVOICE NUMBER: TOPAPL225022 APPAREL GOODS MENS KNIT M NK NPC FLEECE PO HOODIE BODY 1 00 % POLYESTER TRADING PO NO .: 5803969094 MATERIAL: DM58 89 PO NO:4508409296 CAT NO :634 INVOICE NUMBER: TOPAPL2 01222 NO WOOD PACKAGING 2HTC2677 SHIPPER: HI-TECH AP PAREL (CAMBODIA) CO.,LTD. A3 5-36, POIPET O NEANG SPECIAL E CONOMI SANGKAT PHSAR KANDAL POIPET CITY, BANTEAY MEANCHE Y, CAMBODIA E NO : 140220004310 SHIPPER: KKN APPAREL CO.,LTD. NEANG KOK KOH KONG SPECIAL ECONOMIC ZONE NEANG KOK VILLAGE,PAKKL ONG COMMUNE,MONDUL SEYMA DIS TRICT ICE NUMBER: TOPAPL220622 SHI PPER: TOP SUMMIT GARMENT INC NATIONAL ROAD NO.4 PHUM TRAPA ING TOUL, SANGKAT KAMBO, KHA N PORSENCHEY, PHNOM PENH, KI NGDOM OF CAMBODIA MATERIAL RELAY VESSEL MAERSK ENSENADA 219N CONTAINE R SUMMARY ------------------ ----------------- MRSU413298 0 KH0641861 40X9 6 12 31CTN 48.215CBM 4491.200KGS B/L TOTAL SUMMARY ---------- ------------------------- 12 31CTN 48.215CBM 4491.200KGS<br/>
CAMBODIA
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
4489
KG
1231
CTN
0
USD
APLUARZ0107829
2020-03-25
400101 VANS A CARLINGTON CAMBODIA CO LTD 496 CARTONS: 5838 2U OF VANS FOOTWEAR (UNISEX) ID 5011534165 P.O. NO: HTS CODE STYLE NO: 400101124200030 640299 VN0A38F7ODJ QTY: 5838 PRS = 486-6/12 DZS/PRS SECURITY SEAL : ZLOC886448 CFS-CY SHIPPER: CARLINGTON (CAMBODIA) CO., LTD. NO WOOD PACKAGING MATER
CAMBODIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
9131
KG
496
PCS
0
USD
STIWCOKH02239680
2021-07-03
551442 MAX CARGO INC SKYLINE APPAREL CO LTD LADIES WEARING APPAREL TS PRINTED LEGGING 81% POLYESTER 10% SPANDEX 9% RECYCLED POLYESTER P.O. NO: OSU1101989 STYLE NO.P328606-D0 1 2 3 P.O. NO: OSU1101989 STYLE NO.P328606-K1 P.O. NO: OSU1101989 STYLE NO.P328606-L2 3<br/>
CAMBODIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2704, LOS ANGELES, CA
11219
KG
1722
PKG
0
USD
STIWCOKH04635310
2021-08-02
551442 MAX CARGO INC SKYLINE APPAREL CO LTD LADIES WEARING APPAREL TS PRINTED LEGGING 81% POLYESTER 10% SPANDEX 9% RECYCLED POLYESTER AND 90% POLYESTER 10% SPANDEX P.O. NO: OSU1101994 STYLE NO.P328606I2-D0 1 2 3 4 5<br/>
CAMBODIA
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2709, LONG BEACH, CA
11776
KG
1784
PKG
0
USD
MAEU291303623
2022-03-14
400125 THE NORTH FACE A DIVISION OF VF OUTDOOR LLC BRIGHT FLUSHING CO LTD 548 FOOTWEAR MEN S / WOMEN S 548 CTNS ( 6,379 PAIRS) O F CUSTOMER CO NO.: STYLE NO: 4001284668 NF0A4T2RKY4 4001 284673 NF0A4T2S4H5 4001284676 NF0A4T2RLA9 4001284685 NF0A4 T2S70B 4001284685 NF0A4T2S64H 4001284685 NF0A4T2S6A9 STY LE NAME: M BASE CAMP SLIDE II I W BASE CAMP SLIDE III M BA SE CAMP SLIDE III W BASE CAMP SLIDE III W BASE CAMP SLIDE III W BASE CAMP SLIDE III H .S. CODE # 640299 NET WEIGHT: 3014.00 KGS FREIGHT COLLECT WOMEN S 100% NYLON WATER RESISTANT WOVEN JACKET NGC I D#5011754517 PO# STYLE# HS.C ODE 4001259623 NF0A5J5W509 6 20293 CAT#635 WOMEN S 100% NYLON VISIBLY COATED WOVEN JACKET NGC ID#5011754525 PO# STYLE# HS.CODE 4001263099 NF0A7QJK71N 621050 400125146 4 NF0A7QJK5N1 621050 4001263 099 NF0A7QJK5N1 621050 CAT#6 35 MEN S 100% NYLON VISIBLY COATED WOVEN JACKET NGC ID#5 011754529 PO# STYLE# HS.CODE 4001246567 NF0A3SOBZ06 6210 40 4001252874 NF0A7QEY3X5 62 1040 CAT#634 -TEL:032 63 7 72 28 -HORIZON OUTDOOR (CA MBODIA) CO.,LTD PHUM PHSAR TRA CH,KHUM LUNGVEK, KAMPONG TRA LACH DISTRICT KAMPONG CHHNANG PROVINCE,04305 KINGDOM OF CAMB ODIA TEL:855-78-210 076<br/>
CAMBODIA
UNITED STATES
57037
5301, HOUSTON, TX
5958
KG
767
CTN
0
USD