Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-29 | TOBACCO PARTLY OR WHOLLY STEMMED OR STRIPPED OTHERWISE UNM | RIO GRANDE | LIVORNO |
13,900
| KG |
99
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2021-10-29 | TOBACCO PARTLY OR WHOLLY STEMMED OR STRIPPED OTHERWISE UNM | RIO GRANDE | LIVORNO |
13,900
| KG |
99
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2021-12-15 | [HNTQ] Virginia-drying golden tobacco leaves separate Brazilian type LFB, crop 2020. 100% new products. Of contract: 59 / TTC-NPC / ND / 21.;[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy Virginia tách cọng Brazil loại LFB, vụ 2020. Hàng mới 100%. Thuộc HĐ: 59/TTC-NPC/ND/21. | RIO GRANDE - RS | CANG XANH VIP |
253,400
| KG |
138,600
| KGM |
848,232
| USD | ||||||
2022-06-06 | Tobacco leaves, sample goods-Tee-FDM-Br1;Lá thuốc lá, hàng mẫu - TEE-FDM-BR1 | PORTO ALEGRE - RS | HO CHI MINH |
7
| KG |
2
| KGM |
17
| USD | ||||||
2022-02-24 | HBF112 # & Tobacco leaves have stripped the stem, dried with hot air type HBF112. Crop 2019;HBF112#&Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không khí nóng Loại HBF112. Vụ mùa 2019 | ITAPOA, BRAZIL | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
21,117
| KG |
19,800
| KGM |
108,900
| USD | ||||||
2020-12-23 | Raw tobacco production: unprocessed tobacco stemmed, type Virginia type levels CMO / 20;Nguyên liệu sản xuất thuốc lá: Lá thuốc lá chưa chế biến đã tước cọng, loại Virginia cấp loại CMO/20 | PORTO ALEGRE - RS | HO CHI MINH |
9
| KG |
4
| KGM |
44
| USD | ||||||
2020-12-23 | Raw tobacco production: unprocessed tobacco stemmed, type Virginia type levels CXO / 20;Nguyên liệu sản xuất thuốc lá: Lá thuốc lá chưa chế biến đã tước cọng, loại Virginia cấp loại CXO/20 | PORTO ALEGRE - RS | HO CHI MINH |
9
| KG |
4
| KGM |
44
| USD | ||||||
2022-04-21 | Raw materials for tobacco production: Tobacco leaves, samples used for testing in tobacco production. New products;Nguyên liệu sản xuất thuốc lá: Lá thuốc lá, hàng mẫu dùng để chạy thử trong sản xuất thuốc lá. Hàng mới | PORTO ALEGRE - RS | HO CHI MINH |
10
| KG |
5
| KGM |
51
| USD | ||||||
2021-09-03 | LAMINA BBS(MEZCLA DE TABACOS TIPO BURLEY) P; Unmanufactured Tobacco, Tobacco Refuse, Blonde Tobacco | RIO GRANDE DO SUL | VERDE |
14,309
| KG |
13,200
| CAJA DE CARTON |
58,212
| USD | ||||||
2021-06-08 | TABACO BRASILE�O CURADO AL HUMO UNIVERSAL; Unmanufactured Tobacco, Tobacco Refuse, Blonde Tobacco | RIO GRANDE | VERDE |
8,462
| KG |
8,000
| CAJA DE CARTON |
37,200
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-29 | TOBACCO PARTLY OR WHOLLY STEMMED OR STRIPPED OTHERWISE UNM | RIO GRANDE | LIVORNO |
13,900
| KG |
99
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2021-10-29 | TOBACCO PARTLY OR WHOLLY STEMMED OR STRIPPED OTHERWISE UNM | RIO GRANDE | LIVORNO |
13,900
| KG |
99
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2021-12-15 | [HNTQ] Virginia-drying golden tobacco leaves separate Brazilian type LFB, crop 2020. 100% new products. Of contract: 59 / TTC-NPC / ND / 21.;[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy Virginia tách cọng Brazil loại LFB, vụ 2020. Hàng mới 100%. Thuộc HĐ: 59/TTC-NPC/ND/21. | RIO GRANDE - RS | CANG XANH VIP |
253,400
| KG |
138,600
| KGM |
848,232
| USD | ||||||
2022-06-06 | Tobacco leaves, sample goods-Tee-FDM-Br1;Lá thuốc lá, hàng mẫu - TEE-FDM-BR1 | PORTO ALEGRE - RS | HO CHI MINH |
7
| KG |
2
| KGM |
17
| USD | ||||||
2022-02-24 | HBF112 # & Tobacco leaves have stripped the stem, dried with hot air type HBF112. Crop 2019;HBF112#&Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không khí nóng Loại HBF112. Vụ mùa 2019 | ITAPOA, BRAZIL | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
21,117
| KG |
19,800
| KGM |
108,900
| USD | ||||||
2020-12-23 | Raw tobacco production: unprocessed tobacco stemmed, type Virginia type levels CMO / 20;Nguyên liệu sản xuất thuốc lá: Lá thuốc lá chưa chế biến đã tước cọng, loại Virginia cấp loại CMO/20 | PORTO ALEGRE - RS | HO CHI MINH |
9
| KG |
4
| KGM |
44
| USD | ||||||
2020-12-23 | Raw tobacco production: unprocessed tobacco stemmed, type Virginia type levels CXO / 20;Nguyên liệu sản xuất thuốc lá: Lá thuốc lá chưa chế biến đã tước cọng, loại Virginia cấp loại CXO/20 | PORTO ALEGRE - RS | HO CHI MINH |
9
| KG |
4
| KGM |
44
| USD | ||||||
2022-04-21 | Raw materials for tobacco production: Tobacco leaves, samples used for testing in tobacco production. New products;Nguyên liệu sản xuất thuốc lá: Lá thuốc lá, hàng mẫu dùng để chạy thử trong sản xuất thuốc lá. Hàng mới | PORTO ALEGRE - RS | HO CHI MINH |
10
| KG |
5
| KGM |
51
| USD | ||||||
2021-09-03 | LAMINA BBS(MEZCLA DE TABACOS TIPO BURLEY) P; Unmanufactured Tobacco, Tobacco Refuse, Blonde Tobacco | RIO GRANDE DO SUL | VERDE |
14,309
| KG |
13,200
| CAJA DE CARTON |
58,212
| USD | ||||||
2021-06-08 | TABACO BRASILE�O CURADO AL HUMO UNIVERSAL; Unmanufactured Tobacco, Tobacco Refuse, Blonde Tobacco | RIO GRANDE | VERDE |
8,462
| KG |
8,000
| CAJA DE CARTON |
37,200
| USD |