Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CMDUSSZ0843455
2020-11-24
230400 NESTL MXICO S A DE C V CJ SELECTA S A 2 CONTAINERS 40 BIG BAGS OF 1000 KG EACH QUANTITY: 40,00 METRIC TONS X- SOY 200 GMO- SOY PROTEIN CONCENTRATE INVOICE: 1001091052-1 PO: 4564103560 RUC: 0BR009697902SSZ0843455 NET WEIGHT: 40.000,00 KG GROSS WEIGHT: 40.880,00 KG NCM: 2304.00.10 FREIGHT AS PE
BRAZIL
UNITED STATES
35177, SAO PAULO
2002, NEW ORLEANS, LA
48480
KG
40
PCS
0
USD
250322BAN-12
2022-05-24
230400 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I RI CO ??NG NAI BUNGE ASIA PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Dry soybean oil - Brazilian SoyaBean Meal (discount 12,399.75 USD) NK goods according to Circular 21/2019/TT -BNNPTNT Hang Xa;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương - Brazilian Soyabean meal (Khoản giảm giá 12,399.75 USD ) Hàng NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT Hàng xá
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG PHU MY (V.TAU)
1100
KG
1100
TNE
742500
USD
230322EN-02
2022-05-24
230400 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Raw materials for processing animal feed origin: Dry soybean oil (no moldy smell) (Brazilian Hipro Soybean Meal) - NK according to Section I.2.2 PL with CV 38/CN -TACN on January 20 /2020;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc thực vật: Khô dầu đậu tương (không có mùi chua mốc) (Brazilian Hipro Soybean Meal) - NK theo mục I.2.2 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SP-PSA (V.TAU)
45599
KG
45599335
KGM
26903600
USD
270222SCMARBZ05
2022-04-20
230400 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM ENERFO PTE LTD Dried soybean oil (Brazilian Soybean Meal), raw materials for producing animal feed and imported goods suitable to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT. November 28, 2019;Khô dầu đậu tương ( BRAZILIAN SOYBEAN MEAL ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. 28-11-2019
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS
CANG SP-PSA (V.TAU)
875
KG
875
TNE
523871
USD
270222SCMARBZ19
2022-04-19
230400 C?NG TY TNHH DINH D??NG á CH?U VN ENERFO PTE LTD Dried soybean oil (Brazilian Soybean Meal) imported goods according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, Raw materials for animal feed production;KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( BRAZILIAN SOYBEAN MEAL ) hàng nhập khẩu phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
544958
USD
160422BE-23
2022-06-06
230400 C?NG TY TNHH DINH D??NG L?C H?NG BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil has been grinded, obtained from the process of soybean extract used as raw materials for animal feed production.;Khô dầu đậu tương đã được xay, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương dùng làm Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAI LAN (QNINH)
525
KG
525
TNE
325500
USD
220521GSMAY24
2021-07-28
230400 C?NG TY TNHH TONGWEI TI?N GIANG ENERFO PTE LTD Raw materials for animal feed production: Soybean Meal (Soybean Meal). Goods. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( SOYBEAN MEAL). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp theo quy định thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG SP-PSA (V.TAU)
1365
KG
1365
TNE
686595
USD
220521GSMAY25
2021-07-28
230400 C?NG TY TNHH TONG WEI VI?T NAM ENERFO PTE LTD Raw materials for aquaculture feed: Soybean meal (Soybean Meal). Goods. Imported goods suitable TT26 / 2018 / TT-BNNPTNT 15-11-2018;Nguyên liệu SX thức ăn thủy sản: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG (SOYBEAN MEAL). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp TT26/2018/TT-BNNPTNT 15-11-2018
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG SP-PSA (V.TAU)
3675
KG
3675
TNE
1848530
USD