Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines LM 67048/010 / QVK210. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp LM 67048/010/QVK210. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
10
PCE
39
USD
BR525211068
2021-11-23
848350 SKF CHILENA S A I C MARCA SKF VOLANTES Y POLEAS, INCLUIDOS LOS MOTORES.POLEAS TENSORASVARIEDAD DE ACERO
BRAZIL
CHILE
OTROS PTOS.BRASIL
LOS LIBERTADORES
1567
KG
700
UNIDADES
1946
USD
QTL84FQB8NNHC
2020-12-24
720293 TATA STEEL LIMITED ASIA PTE LTD FERRO NIOBIUM 112(SIZE:10-30MM,65.5%Nb(5000KGS),CONTAINING65.5%OF NIOBIUM & 28.7% OF IRON(SIMS REG:STL179522/26.11.20)
BRAZIL
INDIA
NA
VIZAG SEA (INVTZ1)
0
KG
3275
KGS
119308
USD
250322BAN-12
2022-05-24
230400 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I RI CO ??NG NAI BUNGE ASIA PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Dry soybean oil - Brazilian SoyaBean Meal (discount 12,399.75 USD) NK goods according to Circular 21/2019/TT -BNNPTNT Hang Xa;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương - Brazilian Soyabean meal (Khoản giảm giá 12,399.75 USD ) Hàng NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT Hàng xá
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG PHU MY (V.TAU)
1100
KG
1100
TNE
742500
USD
160422BE-23
2022-06-06
230400 C?NG TY TNHH DINH D??NG L?C H?NG BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil has been grinded, obtained from the process of soybean extract used as raw materials for animal feed production.;Khô dầu đậu tương đã được xay, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương dùng làm Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAI LAN (QNINH)
525
KG
525
TNE
325500
USD
200921SSGN005505
2021-09-25
720293 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA CBMM ASIA PTE LTD Fero-niobium alloys, auxiliary substances used during ferroniobium steel, NB: 66%, SI: 2.1%, AL: 1.12%, Fe: 28.7% Size: 10-30mm (90% min). 100% new.;Hợp kim Fero- Niobi, chất trợ dung dùng trong quá trình luyện thép FERRONIOBIUM, Nb:66%, Si:2.1%, Al: 1.12%, Fe:28.7% size: 10-30mm (90% min). Mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG PHU HUU
1047
KG
1000
KGM
26057
USD
P33VFIGYCK5SA
2020-01-14
720293 TATA STEEL LIMITED CBMM ASIA PTE LTD FERRONIOBIUM 112-NB PERCENTAGE:64.9%-SIZE:10-50MM-LOT NO:01.046220-FERRO NIOBIUM HAVING CONTENT 64.9% Nb & 29.1% Fe
BRAZIL
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
20
MTS
467150
USD
NPVGA4397SXIW
2020-01-24
720293 TATA STEEL LIMITED CBMM ASIA PTE LTD FERRO NIOBIUM -LOT 01.045583 SIZE 10-50MM-FERRO NIOBIUM HAVING CONTENT 64.6% Nb & 29.5% Fe
BRAZIL
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
20
MTS
464991
USD
260921SUDU61SSZ097032X
2021-11-27
291300 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U BUNGE ASIA PTE LTD Food additives: Bungemaxx 1200 - (200kg / drum), NSX: 09/2021 - NHH: 24 months, manufacturer: Bunge Alimentos S.A, 100% new products;Phụ gia thực phẩm: BUNGEMAXX 1200 - (200kg/drum), NSX:09/2021 - NHH: 24tháng , Nhà SX: Bunge Alimentos S.A, hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
GREEN PORT (HP)
17940
KG
16000
KGM
16000
USD
5102012
2020-11-06
100591 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM BUNGE ASIA PTE LTD Materials for production of animal feed: Corn seeds (Brazilian Corn). Goods suitable TT 21 / TT-BNN (11/28/2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bắp hạt (Brazilian Corn). Hàng nhập phù hợp TT: 21/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
VITORIA - ES
CANG PHU MY (V.TAU)
1425
KG
1425
TNE
251513
USD
011020YHYC6
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2909
KG
2908990
KGM
536301
USD
011020YHYC2
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2000
KG
2000
TNE
368720
USD
011020YHYC4
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2067
KG
2066520
KGM
380984
USD
011020YHYC3
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
3000
KG
3000
TNE
553080
USD
011020YHYC8
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
23
KG
22729
KGM
4190
USD
011020YHYC10
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1674
KG
1673840
KGM
308589
USD
011020YHYC5
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2452
KG
2452470
KGM
452137
USD
011020YHYC7
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1694
KG
1694450
KGM
312388
USD
011020YHYC1
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2433
KG
2433480
KGM
448636
USD
211121NS-18
2022-01-06
100590 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Ngô Hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
290921SIN0246106
2021-10-05
841392 C?NG TY TNHH K? THU?T HI?P THàNH ROBERT BOSCH SOUTH EAST ASIA PTE LTD Spare parts for water engine machines on 40HP. High pressure sprouts 04331718068ga. Brand Bosch. 100% New;Phụ tùng cho động cơ máy thủy trên 40HP. Đầu kim phun cao áp 04331718068GA. Nhãn hiệu Bosch.Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1348
KG
120
PCE
1014
USD
191220EGLV360000112669
2021-02-01
720110 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM METALTRADE PACIFIC S A D3A # & iron or non-alloy foundry uses stirrups, 0.15% phosphorus (1mT = 1000KGM). New 100%;D3A#&Gang thỏi không hợp kim dùng đúc kiềng, hàm lượng phospho 0.15% (1MT=1000KGM). Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG XANH VIP
540000
KG
540000
KGM
252720
USD
270222SCMARBZ05
2022-04-20
230400 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM ENERFO PTE LTD Dried soybean oil (Brazilian Soybean Meal), raw materials for producing animal feed and imported goods suitable to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT. November 28, 2019;Khô dầu đậu tương ( BRAZILIAN SOYBEAN MEAL ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. 28-11-2019
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS
CANG SP-PSA (V.TAU)
875
KG
875
TNE
523871
USD
270222SCMARBZ19
2022-04-19
230400 C?NG TY TNHH DINH D??NG á CH?U VN ENERFO PTE LTD Dried soybean oil (Brazilian Soybean Meal) imported goods according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, Raw materials for animal feed production;KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( BRAZILIAN SOYBEAN MEAL ) hàng nhập khẩu phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
544958
USD
220521GSMAY24
2021-07-28
230400 C?NG TY TNHH TONGWEI TI?N GIANG ENERFO PTE LTD Raw materials for animal feed production: Soybean Meal (Soybean Meal). Goods. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( SOYBEAN MEAL). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp theo quy định thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG SP-PSA (V.TAU)
1365
KG
1365
TNE
686595
USD
220521GSMAY25
2021-07-28
230400 C?NG TY TNHH TONG WEI VI?T NAM ENERFO PTE LTD Raw materials for aquaculture feed: Soybean meal (Soybean Meal). Goods. Imported goods suitable TT26 / 2018 / TT-BNNPTNT 15-11-2018;Nguyên liệu SX thức ăn thủy sản: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG (SOYBEAN MEAL). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp TT26/2018/TT-BNNPTNT 15-11-2018
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG SP-PSA (V.TAU)
3675
KG
3675
TNE
1848530
USD
010422EVWMAR08
2022-05-25
100199 C?NG TY C? PH?N B?T M? VINAFOOD 1 ENERFO PTE LTD Brazilian wheat is no longer on the outer rice husk and the silk shell inside has not been rubbed and processed. Lack goods use animal feed production.;Lúa mỳ Brazil không còn trên bông đã tách vỏ trấu ngoài còn vỏ lụa bên trong chưa qua xay xát, chế biến. Hàng rời dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAI LAN (QNINH)
1785
KG
1785
TNE
751485
USD
PAEIINT3811SY
2020-01-09
440349 GEETHA WOOD WORKS TEAKRC PTE LTD TEAK ROUND LOGS WITH BARK2019 CUTTING COMMERCIAL GRADE HARDWOOD CONSTRUCTION PURPOSE
BRAZIL
INDIA
NA
TUTICORIN SEA (INTUT1)
0
KG
19
CBM
11470
USD
UFU4QCE40S3N6
2020-01-27
440349 JOHN SAW MILL PVT LTD TEAKRC PTE LTD TEAK ROUND LOGS WITH BARK 2019 CUTTING COMMERCIAL GRADE HARDWOOD CONSTRUCTION PURPOSE
BRAZIL
INDIA
NA
TUTICORIN SEA (INTUT1)
0
KG
19
CBM
10092
USD
4R427SG19YXT6
2021-01-19
440349 G P TIMBER TEAKRC PTE LTD TEAK ROUND LOGS (AVG CFT: 12.28 & 55 PCS)
BRAZIL
INDIA
NA
MUNDRA SEA (INMUN1)
0
KG
19
CBM
6602
USD
SSZ1199486
2022-05-25
440349 C?NG TY CP CH? BI?N G? N?I TH?T PISICO TEAKRC PTE LTD Teak FSC 100%round wood (scientific name: Tectona Grandis). Circumference of 94 -147cm; Length 3.0m. Actual quantity 255.13 m3, unit price 575 USD;Gỗ tròn teak FSC 100%( Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 94 -147cm; chiều dài 3.0m. Số lượng thực tế 255,13 m3, đơn giá 575 USD
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QUI NHON(BDINH)
397420
KG
255
MTQ
146700
USD
SSZ1199486
2022-05-25
440349 C?NG TY CP CH? BI?N G? N?I TH?T PISICO TEAKRC PTE LTD Teak FSC 100%round wood (scientific name: Tectona Grandis). Circumference of 100-154cm; Length 3.5m;Gỗ tròn teak FSC 100%( Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 100-154cm; chiều dài 3.5m.Số lượng thực tế 92,339 m3, đơn giá 575USD
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QUI NHON(BDINH)
397420
KG
92
MTQ
53095
USD
HLCUEUR2105CYCU1
2021-10-05
440349 C?NG TY CP CH? BI?N G? N?I TH?T PISICO TEAKRC PTE LTD Round timber Teak FSC 100% (Scientific name: Tectona Grandis). Circumference 100-119cm; 3.5m length. Actual quantity 46,853 m3, unit price 600USD;Gỗ tròn teak FSC 100%( Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 100-119cm; chiều dài 3.5m.Số lượng thực tế 46,853 m3, đơn giá 600USD
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QUI NHON(BDINH)
306660
KG
47
MTQ
28112
USD
AVITGSCLAX214060
2021-06-02
790390 BUMBLE BEE TRADE CENTURY PACIFIC FOOD INC 555 TUNA 150 CASES 50 155G FLAKES IN VEGETABLE OIL 352 CASES 50 155G FLAKES WITH CALAMANSI 350 CASES 50 155G FLAKES ADOBO 148 CASES 50 155G FLAKES AFRITADA 400 CASES 50 155G FLAKES MECHADO 400 CASES 50 155G FLAKES CALDERETA . ---------------------- 1,800 CASES BRAND: 555 TUNA VVVVVVVVVVV . . . TARIFF NUMBER: 1604.14.10 (TUNA) . U.S. FDA REG NO. 10672247976<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
56522, DADIANGAS
2704, LOS ANGELES, CA
17640
KG
1800
CAS
0
USD
MAEU208236111
2021-06-01
200989 ALL MARKET INC CENTURY PACIFIC AGRICULTURAL VENTUR SUDU7869422 20/DRY 9 6 SHIPPE R S SEAL: ML-PH1429581 750 CA SE GROSS WEIGHT: 10305.00 KGS MEASUREMENT: 15.750 CBM 750 CASES COCONUT WATER - 1L V C PURE FARMERS ORGANIC 12CT HS CODE: 2009.89 FREIGH T PAYABLE BY ALL MARKET SIN GAPORE PTE LTD --DIRECT P HONE: 212 206 0763 ---RE GINA.KENLEY@ KUEHNE-NAGEL.C OM REBECCA.LYNCH@ KUEHNE -NAGEL.COM P: +1 201 987 71 55 / +1 201 413 5695 / + 1 201 443 5411<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
57037
3001, SEATTLE, WA
10305
KG
750
CAS
0
USD
MEDUPH056533
2021-06-02
200989 ALL MARKET INC CENTURY PACIFIC AGRICULTURAL VENTUR COCONUT WATER HS-CODE:200989<br/>COCONUT WATER 4500 CASESCOCONUT WATER - 1L PURE ORGANIC FP (KIRKLAND) 9CT HS CODE: 2009.89FREIGHT PAYABLE BY ALL MARKET SINGAPORE PTE LTD<br/>COCONUT WATER HS-CODE:200989<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
46215
KG
4500
CAS
0
USD
MEDUPH061962
2021-07-31
151390 ALL MARKET INC CENTURY PACIFIC AGRICULTURAL VENTUR COCONUT WATER<br/>COCONUT WATER TOTAL : 4032 CASES2.48L ORGANICVIRGIN COCONUT OIL (KIRKLAND) 6CT HS CODE: 1 513.90 FREIGHT PAYABLE BY ALL MARKET SINGAPORE PTE LTD<br/>COCONUT WATER<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2709, LONG BEACH, CA
60278
KG
4032
CAS
0
USD