Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270222SCMARBZ05
2022-04-20
230400 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM ENERFO PTE LTD Dried soybean oil (Brazilian Soybean Meal), raw materials for producing animal feed and imported goods suitable to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT. November 28, 2019;Khô dầu đậu tương ( BRAZILIAN SOYBEAN MEAL ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. 28-11-2019
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS
CANG SP-PSA (V.TAU)
875
KG
875
TNE
523871
USD
270222SCMARBZ19
2022-04-19
230400 C?NG TY TNHH DINH D??NG á CH?U VN ENERFO PTE LTD Dried soybean oil (Brazilian Soybean Meal) imported goods according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, Raw materials for animal feed production;KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( BRAZILIAN SOYBEAN MEAL ) hàng nhập khẩu phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
544958
USD
220521GSMAY24
2021-07-28
230400 C?NG TY TNHH TONGWEI TI?N GIANG ENERFO PTE LTD Raw materials for animal feed production: Soybean Meal (Soybean Meal). Goods. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( SOYBEAN MEAL). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp theo quy định thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG SP-PSA (V.TAU)
1365
KG
1365
TNE
686595
USD
220521GSMAY25
2021-07-28
230400 C?NG TY TNHH TONG WEI VI?T NAM ENERFO PTE LTD Raw materials for aquaculture feed: Soybean meal (Soybean Meal). Goods. Imported goods suitable TT26 / 2018 / TT-BNNPTNT 15-11-2018;Nguyên liệu SX thức ăn thủy sản: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG (SOYBEAN MEAL). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp TT26/2018/TT-BNNPTNT 15-11-2018
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG SP-PSA (V.TAU)
3675
KG
3675
TNE
1848530
USD
010422EVWMAR08
2022-05-25
100199 C?NG TY C? PH?N B?T M? VINAFOOD 1 ENERFO PTE LTD Brazilian wheat is no longer on the outer rice husk and the silk shell inside has not been rubbed and processed. Lack goods use animal feed production.;Lúa mỳ Brazil không còn trên bông đã tách vỏ trấu ngoài còn vỏ lụa bên trong chưa qua xay xát, chế biến. Hàng rời dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAI LAN (QNINH)
1785
KG
1785
TNE
751485
USD
PAEIINT3811SY
2020-01-09
440349 GEETHA WOOD WORKS TEAKRC PTE LTD TEAK ROUND LOGS WITH BARK2019 CUTTING COMMERCIAL GRADE HARDWOOD CONSTRUCTION PURPOSE
BRAZIL
INDIA
NA
TUTICORIN SEA (INTUT1)
0
KG
19
CBM
11470
USD
UFU4QCE40S3N6
2020-01-27
440349 JOHN SAW MILL PVT LTD TEAKRC PTE LTD TEAK ROUND LOGS WITH BARK 2019 CUTTING COMMERCIAL GRADE HARDWOOD CONSTRUCTION PURPOSE
BRAZIL
INDIA
NA
TUTICORIN SEA (INTUT1)
0
KG
19
CBM
10092
USD
4R427SG19YXT6
2021-01-19
440349 G P TIMBER TEAKRC PTE LTD TEAK ROUND LOGS (AVG CFT: 12.28 & 55 PCS)
BRAZIL
INDIA
NA
MUNDRA SEA (INMUN1)
0
KG
19
CBM
6602
USD
QTL84FQB8NNHC
2020-12-24
720293 TATA STEEL LIMITED ASIA PTE LTD FERRO NIOBIUM 112(SIZE:10-30MM,65.5%Nb(5000KGS),CONTAINING65.5%OF NIOBIUM & 28.7% OF IRON(SIMS REG:STL179522/26.11.20)
BRAZIL
INDIA
NA
VIZAG SEA (INVTZ1)
0
KG
3275
KGS
119308
USD
SSZ1199486
2022-05-25
440349 C?NG TY CP CH? BI?N G? N?I TH?T PISICO TEAKRC PTE LTD Teak FSC 100%round wood (scientific name: Tectona Grandis). Circumference of 94 -147cm; Length 3.0m. Actual quantity 255.13 m3, unit price 575 USD;Gỗ tròn teak FSC 100%( Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 94 -147cm; chiều dài 3.0m. Số lượng thực tế 255,13 m3, đơn giá 575 USD
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QUI NHON(BDINH)
397420
KG
255
MTQ
146700
USD
SSZ1199486
2022-05-25
440349 C?NG TY CP CH? BI?N G? N?I TH?T PISICO TEAKRC PTE LTD Teak FSC 100%round wood (scientific name: Tectona Grandis). Circumference of 100-154cm; Length 3.5m;Gỗ tròn teak FSC 100%( Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 100-154cm; chiều dài 3.5m.Số lượng thực tế 92,339 m3, đơn giá 575USD
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QUI NHON(BDINH)
397420
KG
92
MTQ
53095
USD
HLCUEUR2105CYCU1
2021-10-05
440349 C?NG TY CP CH? BI?N G? N?I TH?T PISICO TEAKRC PTE LTD Round timber Teak FSC 100% (Scientific name: Tectona Grandis). Circumference 100-119cm; 3.5m length. Actual quantity 46,853 m3, unit price 600USD;Gỗ tròn teak FSC 100%( Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 100-119cm; chiều dài 3.5m.Số lượng thực tế 46,853 m3, đơn giá 600USD
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QUI NHON(BDINH)
306660
KG
47
MTQ
28112
USD
SSPHQMN2000853
2022-04-25
200057 THE PASTENE COMPANIES LTD CHAINS TRADE CO LTD 1X40 HC CON TR SALC 3400/PACKAGES OF OLIVES( HS CODE:20005700) NET WEIGHT:17847.70 KGS FREIGHT PREPAID<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
50801, HAIFA
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
23687
KG
3400
PKG
0
USD
SSPHQMN2000691
2021-11-30
200057 THE PASTENE COMPANIES LTD CHAINS TRADE CO LTD 1X40 HC CONTR SALC 3400/CARTONS OF OLIVES(HS CODE:20005700). FREIGHT PREPAID<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
50801, HAIFA
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
23687
KG
3400
CTN
0
USD
SSPHQMN2000416
2021-01-04
211176 NEMCO FOOD TRADE INC CHAINS TRADE CO LTD 1X40 HC CONTR SALC 21/PALLET 1176/CTNS OF BLACK OLIVES. FREIGHT PREPAID<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
50801, HAIFA
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
27894
KG
1176
CTN
0
USD
SSPHQMN2000424
2021-01-11
211176 NEMCO FOOD TRADE INC CHAINS TRADE CO LTD 1X40 HC CONTR SALC 21/PALLET 1176/CTNS OF BLACK OLIVES. FREIGHT PREPAID<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
50801, HAIFA
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
27904
KG
1176
CTN
0
USD
SSPHQMN2000350
2020-08-06
203300 THE PASTENE COMPANIES LTD CHAINS TRADE CO LTD 1X40 HC CONTR SALC 20/PALLET 3300/CTNS OF BLACK OLIVES. FREIGHT PREPAID<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
50801, HAIFA
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
23104
KG
3300
CTN
0
USD
170222ZIMUSNT8059262
2022-03-24
291440 CTY TNHH C?NG NGHI?P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Di acetone alcohol (daa) - Chemicals used in paint production industry. Number CAS: 123-42-2. Origin: Brazil. 100% new;Di Acetone Alcohol (DAA) - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 123-42-2. Xuất xứ: Brazil. Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
16102
KG
14800
KGM
23828
USD
250322BAN-12
2022-05-24
230400 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I RI CO ??NG NAI BUNGE ASIA PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Dry soybean oil - Brazilian SoyaBean Meal (discount 12,399.75 USD) NK goods according to Circular 21/2019/TT -BNNPTNT Hang Xa;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương - Brazilian Soyabean meal (Khoản giảm giá 12,399.75 USD ) Hàng NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT Hàng xá
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG PHU MY (V.TAU)
1100
KG
1100
TNE
742500
USD
230322EN-02
2022-05-24
230400 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Raw materials for processing animal feed origin: Dry soybean oil (no moldy smell) (Brazilian Hipro Soybean Meal) - NK according to Section I.2.2 PL with CV 38/CN -TACN on January 20 /2020;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc thực vật: Khô dầu đậu tương (không có mùi chua mốc) (Brazilian Hipro Soybean Meal) - NK theo mục I.2.2 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SP-PSA (V.TAU)
45599
KG
45599335
KGM
26903600
USD
160422BE-23
2022-06-06
230400 C?NG TY TNHH DINH D??NG L?C H?NG BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil has been grinded, obtained from the process of soybean extract used as raw materials for animal feed production.;Khô dầu đậu tương đã được xay, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương dùng làm Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAI LAN (QNINH)
525
KG
525
TNE
325500
USD
200322SINCB22006024
2022-03-28
293379 C?NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM AJINOMOTO SINGAPORE PTE LTD Sodium pyrrolidonecarboxylate solution in Ajidew NL-50 water used in cosmetic production (12x250kg / drums); Code Code: 28874-51-3; New 100%;Dung dịch Natri Pyrrolidonecarboxylate trong nước AJIDEW NL-50 dùng trong sản xuất mỹ phẩm (12x250Kg/Drums); Mã Cas: 28874-51-3; Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19373
KG
3000
KGM
9000
USD
200322SINCB22006024
2022-03-28
293379 C?NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM AJINOMOTO SINGAPORE PTE LTD Sodium pyrrolidonecarboxylate solution in Ajidew NL-50 water used in cosmetic production (280x25kg / drums); Code Code: 28874-51-3; New 100%;Dung dịch Natri Pyrrolidonecarboxylate trong nước AJIDEW NL-50 dùng trong sản xuất mỹ phẩm (280x25Kg/Drums); Mã Cas: 28874-51-3; Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19373
KG
7000
KGM
25200
USD
150621SSZ0921352
2021-08-28
203290 C?NG TY TNHH NHIêU L?C DAMACO FOODS PTE LTD Frozen pork chops - Frozen Pork meat-Spareribs. Close tb: 22kg / ct. Brand: Palmali. House sx: Agroindustrial Ltda Irmãos Dalla Costa (Code: 12). NSX: 04,05 / 2021, HSD: 1 year.;Sườn lợn đông lạnh - Frozen Pork meat-Spareribs. Đóng tb: 22kg/ct. Hiệu: Palmali. Nhà sx: Agroindustrial Irmãos Dalla Costa Ltda (Mã: 12). NSX: 04,05/2021, HSD: 1 năm.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG NAM DINH VU
29218
KG
27984
KGM
79754
USD
200921SSGN005505
2021-09-25
720293 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA CBMM ASIA PTE LTD Fero-niobium alloys, auxiliary substances used during ferroniobium steel, NB: 66%, SI: 2.1%, AL: 1.12%, Fe: 28.7% Size: 10-30mm (90% min). 100% new.;Hợp kim Fero- Niobi, chất trợ dung dùng trong quá trình luyện thép FERRONIOBIUM, Nb:66%, Si:2.1%, Al: 1.12%, Fe:28.7% size: 10-30mm (90% min). Mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG PHU HUU
1047
KG
1000
KGM
26057
USD
190322SESGN22030200-08
2022-03-28
330112 C?NG TY TNHH EVODIA VI?T NAM VENTOS VOS PTE LTD Orange essential oil (Orange Oil Brazil) Using room or used in cosmetics production, 100% new products;Tinh dầu cam (orange oil brazil) dùng xông phòng hoặc dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1146
KG
348
KGM
4298
USD
P33VFIGYCK5SA
2020-01-14
720293 TATA STEEL LIMITED CBMM ASIA PTE LTD FERRONIOBIUM 112-NB PERCENTAGE:64.9%-SIZE:10-50MM-LOT NO:01.046220-FERRO NIOBIUM HAVING CONTENT 64.9% Nb & 29.1% Fe
BRAZIL
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
20
MTS
467150
USD
NPVGA4397SXIW
2020-01-24
720293 TATA STEEL LIMITED CBMM ASIA PTE LTD FERRO NIOBIUM -LOT 01.045583 SIZE 10-50MM-FERRO NIOBIUM HAVING CONTENT 64.6% Nb & 29.5% Fe
BRAZIL
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
20
MTS
464991
USD
260921SUDU61SSZ097032X
2021-11-27
291300 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U BUNGE ASIA PTE LTD Food additives: Bungemaxx 1200 - (200kg / drum), NSX: 09/2021 - NHH: 24 months, manufacturer: Bunge Alimentos S.A, 100% new products;Phụ gia thực phẩm: BUNGEMAXX 1200 - (200kg/drum), NSX:09/2021 - NHH: 24tháng , Nhà SX: Bunge Alimentos S.A, hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
GREEN PORT (HP)
17940
KG
16000
KGM
16000
USD
200322SSZ1172960
2022-06-01
260200 C?NG TY TNHH TRUNG THàNH THáI NGUYêN ZADA COMMODITIES PTE LTD Manganese ore (Manganese Lumpy Ore) used in the industry of manufacturing iron alloy, fero manganese and Silico Mangan. MN content: 46.12%. Moisture: 1.63%. Local form: 10-100mm: 88.17%. Bulk.;Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore ) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 46.12%. Độ ẩm: 1.63%. Dạng cục: 10-100mm: 88.17%. Hàng rời.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
544895
KG
536013
KGM
163158
USD
5102012
2020-11-06
100591 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM BUNGE ASIA PTE LTD Materials for production of animal feed: Corn seeds (Brazilian Corn). Goods suitable TT 21 / TT-BNN (11/28/2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bắp hạt (Brazilian Corn). Hàng nhập phù hợp TT: 21/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
VITORIA - ES
CANG PHU MY (V.TAU)
1425
KG
1425
TNE
251513
USD
CMDUSSZ1059988
2021-12-02
700970 ASCENSUS INVESTMENTS INC ASCENSUS TRADE LOGISTICA ------------ TCLU1513731 DESCRIPTION---------FCL/FCL 01X40 HC CONTAINER 07 WOODEN BOX, 47 CARDBOARD BOX AND 46 PACKAGES WITH: FURNITURE AND DECORATION INVOICE - ACESC 0169/21 NET W: 2960,80 KGS GROSS W: 3540,58 KGS DU-E: 21BR001694340-4 RUC: 1BR063077862 00000000000000001134462 HS CODE: 7009 NCMS: 7009.92.00 8418.69.99 9401.61.00 9401.69.00 9401.79.00 9403.20.00 9403.40.00 9403.50.00 9403.60.00 9701.10.00 WOODEN PACKAGE: TREATED AND CERTIFIED CONT. CONSIGNEE/NOTIFY: IMPORT TAURICARGO.COM TAX ID: 42-1777445 DUE:21BR001694340-4 -------------GENERIC DESCRIPTION-------------FREIGHT AS PER AGREEMENT FREIGHT COLLECT MASTER BL REF : SSZ1050017<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
24128, PORT BUSTAMANTE
5201, MIAMI, FL
3540
KG
104
PCS
0
USD
CHSL325492692SAO
2020-08-11
325492 JOHNSON CONTROLS ENTERPRISES COLUMBIA TRADE S A TOTAL GROSS WEIGHT 56.075,00 KGS TOTAL NET WEIGHT 56.019,00 KGS NCM 8001.10.00 RUC 0BR465485742M153520<br/>SCAC CODE CHSL - HBL 325492692SAO<br/>04 CONTAINERS 20 DRY SAID TO CONTAIN 56 BUNDLE WITH HIGH GRADE TIN METAL IN INGOTS BUNDLE OF ABT 1 MT SN 99.9
BRAZIL
UNITED STATES
35177, SAO PAULO
5301, HOUSTON, TX
56075
KG
56
PKG
0
USD
SUDU61SSZ002729X
2021-02-17
391200 DUPONT NUTRITION USA INC CISA TRADE S A 360 BOXES ON 20 PALLETS AVICEL-PLUS MV 5525 STABILIZER SYSTEM PO 4501797220 SHIPMENT 21388425 NCM 3912 TRANSACTION NO.: X20201021597919 HS CODE: 3912 CARGA DE RETORNO<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
35177, SAO PAULO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
9948
KG
20
PKG
198960
USD
CHSL334139158SAO
2020-11-04
800110 CLARIOS 5757 N GREEN BAY COLUMBIA TRADE S A 14 BUNDLE WITH HIGH GRADE TIN METAL IN INGOTS BUNDLE OF ABT 1 MT SN 99.9 HS CODE 8001 1000<br/>14 BUNDLE WITH HIGH GRADE TIN METAL IN INGOTS BUNDLE OF ABT 1 MT SN 99.9 HS CODE 8001 1000<br/>14 BUNDLE WITH HIGH GRADE TIN METAL IN INGOTS BUNDLE OF ABT 1 MT
BRAZIL
UNITED STATES
35177, SAO PAULO
5301, HOUSTON, TX
42028
KG
42
PKG
0
USD
ZIMUVTR2002003
2020-09-22
441517 IDG INDEPENDENT DRAFT GEAR BMD TRADE LTDA SHIPPERS LOAD, STOW & COUNT. WOODEN PACKAGE: 5 CONDEMNED WOODEN CRATES NCM: 4415 NET WEIGHT: 179,000 KGS DUE:20BR0008882060 FREIGHT PREPAID<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
35177, SAO PAULO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2429
KG
5
PKG
0
USD
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines LM 67048/010 / QVK210. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp LM 67048/010/QVK210. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
10
PCE
39
USD
240921EGLV360100101472
2021-12-15
240120 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG NEWPACK CORPORATION S PTE LTD [HNTQ] Virginia-drying golden tobacco leaves separate Brazilian type LFB, crop 2020. 100% new products. Of contract: 59 / TTC-NPC / ND / 21.;[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy Virginia tách cọng Brazil loại LFB, vụ 2020. Hàng mới 100%. Thuộc HĐ: 59/TTC-NPC/ND/21.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG XANH VIP
253400
KG
138600
KGM
848232
USD
110122AT - 01
2022-02-25
120190 C?NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Raw seeds (not breeding). Goods, used as food, only through preliminary processing, unprocessed into other products.;Đậu nành nguyên hạt (không phải làm giống). Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác.
BRAZIL
VIETNAM
SAO FRANCISCO DO SUL
CANG PHU MY (V.TAU)
67400
KG
67400
TNE
40885600
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 C?NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
150222EGLV360200012596
2022-04-01
470329 C?NG TY C? PH?N GI?Y TR??NG XU?N ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD Chemical pulp from wood, manufactured by sulphate method, is pressed into a plate as a paper production material. New 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp sulphat, được ép thành tấm dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG XANH VIP
130000
KG
129669
KGM
71966
USD
812203
2021-01-12
100199 C?NG TY TNHH ONVISTA CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Materials for production of animal feed: Wheat (BRAZILIAN WHEAT). Goods imported under No. 21/2019 / TT-BNN On 11/28/2019,;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Lúa mì (BRAZILIAN WHEAT). Hàng nhập theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019,
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG SITV (VUNG TAU)
270
KG
270
TNE
58590
USD
ECUWSUBNFF00023
2021-10-09
721932 EXCEL STAINLESS USA LLC JSL GLOBAL COMMODITIES PTE LTD 3 X 20 FCL : 29 COILS = 63.962 MTS (141,011.90 LBS) OF COLD ROLLED STAINLESS STEEL COILS ALL OTHER DETAILS ARE AS PER COMMERCIAL INVOICE NO. 0306/21<br/>3 X 20 FCL : 29 COILS = 63.962 MTS (141,011.90 LBS) OF COLD ROLLED STAINLESS STEEL COILS ALL OTHER DETAILS ARE AS PER COMMERCIAL INVOICE NO. 0306/21<br/>3 X 20 FCL : 29 COILS = 63.962 MTS (141,011.90 LBS) OF COLD ROLLED STAINLESS STEEL COILS ALL OTHER DETAILS ARE AS PER COMMERCIAL INVOICE NO. 0306/21<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
55751, KAJANG
1401, NORFOLK, VA
64944
KG
29
COL
0
USD
151121GLCS/HCM/E/4816-1
2021-11-23
901119 C?NG TY TNHH NEUMANN GRUPPE VI?T NAM BERO COFFEE SINGAPORE PTE LTD Arabica (county) coffee (county) has not yet been roasted or grinded, unleavened coffee-in Brazil. New 100%.;Cà phê nhân arabica (hạt) chưa qua rang hoặc xay, chưa khử chất cà-phê-in Brazil. Hàng mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2127
KG
1003
KGM
4463
USD
011020YHYC6
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2909
KG
2908990
KGM
536301
USD
011020YHYC2
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2000
KG
2000
TNE
368720
USD
011020YHYC4
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2067
KG
2066520
KGM
380984
USD
011020YHYC3
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
3000
KG
3000
TNE
553080
USD
011020YHYC8
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
23
KG
22729
KGM
4190
USD