Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CMDUSSZ0843455
2020-11-24
230400 NESTL MXICO S A DE C V CJ SELECTA S A 2 CONTAINERS 40 BIG BAGS OF 1000 KG EACH QUANTITY: 40,00 METRIC TONS X- SOY 200 GMO- SOY PROTEIN CONCENTRATE INVOICE: 1001091052-1 PO: 4564103560 RUC: 0BR009697902SSZ0843455 NET WEIGHT: 40.000,00 KG GROSS WEIGHT: 40.880,00 KG NCM: 2304.00.10 FREIGHT AS PE
BRAZIL
UNITED STATES
35177, SAO PAULO
2002, NEW ORLEANS, LA
48480
KG
40
PCS
0
USD
CMDUSSZ0919364
2021-06-30
230410 CJ CHEILJEDANG MEXICO SA DE CV CJ SELECTA S A 2 CONTAINERS CONTAINING 40 BIG BAGS OF 1000 KG EACH X- SOY 200 NGMO- SOY PROTEIN CONCENTRATE INVOICE: 1001336692-1 PO: 5500237654 RUC: 1BR009697902SSZ0919364 DUE: 21BR000795880-1 NET WEIGHT: 40.000,00 KG GROSS WEIGHT: 40.880,80 KG NCM: 2304 RUC:1BR009697902SSZ0919364 FREIGHT AS PER AGREEMENT FREIGHT PREPAID<br/>2 CONTAINERS CONTAINING 40 BIG BAGS OF 1000 KG EACH X- SOY 200 NGMO- SOY PROTEIN CONCENTRATE INVOICE: 1001336692-1 PO: 5500237654 RUC: 1BR009697902SSZ0919364 DUE: 21BR000795880-1 NET WEIGHT: 40.000,00 KG GROSS WEIGHT: 40.880,80 KG NCM: 2304 RUC:1BR009697902SSZ0919364 FREIGHT AS PER AGREEMENT FREIGHT PREPAID<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
35177, SAO PAULO
2002, NEW ORLEANS, LA
48280
KG
40
PCS
0
USD
021020EGLV360000062866
2020-11-18
230401 C?NG TY TNHH GROBEST INDUSTRIAL VI?T NAM CJ CHEILJEDANG CORPORATION Soy protein concentrate (Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), Used as NL SXTA seafood (The SX: CJ Selecta SA, Goods imported under Appendix II of the Circular 26/2018 / TT-BNN and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Đạm đậu nành cô đặc ( Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), dùng làm NL SXTĂ cho thủy sản (Nhà SX: CJ Selecta S.A, Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
250950
KG
250000
KGM
176500
USD
SUDU61SSZ150694X
2022-01-24
292241 SALMOFOOD S A CJ DO BRASIL F LISINA Y SUS ESTERESL-LISINA SULFATOITEM 1
BRAZIL
CHILE
CALLAO
SAN VICENTE
100987
KG
99200
KILOGRAMOS NETOS
143840
USD
011020YHYC6
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2909
KG
2908990
KGM
536301
USD
011020YHYC2
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2000
KG
2000
TNE
368720
USD
011020YHYC4
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2067
KG
2066520
KGM
380984
USD
011020YHYC3
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
3000
KG
3000
TNE
553080
USD
011020YHYC8
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
23
KG
22729
KGM
4190
USD
011020YHYC10
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1674
KG
1673840
KGM
308589
USD
011020YHYC5
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2452
KG
2452470
KGM
452137
USD
011020YHYC7
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1694
KG
1694450
KGM
312388
USD
011020YHYC1
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2433
KG
2433480
KGM
448636
USD
CMDUSSZ0765829
2020-01-23
292241 BIONORT VET SRL CJ DO BRASIL IND COM PROD ALIMENTICIOS LTDA PREPAID CHARGES: BASIC FREIGHT: USD 1,225.00 BUNKER SURCHARGE NOS: USD 550.00 TERMINAL HANDL CH ORIGIN: BRL 750.00 ORIGIN,TERMINALS-INTL SHIP POR: BRL 45.00 OCEAN CARRIER-INTL SHIP PORT: USD 14.00 SEALING CHARGES ASSOCIATED S: BRL 32.00 EXPORT DOCUMENTATI
BRAZIL
UNITED STATES
24128, PORT BUSTAMANTE
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
21700
KG
13
PCS
0
USD
HLCUSS5211217742
2022-04-04
121855 AGRIBRANDS PURINA DE GUATEMALA S A CJ DO BRASIL INDUSTRIA E COMERCIO DE PRODUTOS ALIMENTICIOS LTDA L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE CONTAINING 715 BAGS OF 25KG IN 13 PALLETS WITH L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE 25KG NCM 2922.41.90 NALADI 2922.41.00 RUC 2BR0745003121001603977 N.W. 17.875,00 KGS WOODEN PACKAGE TREATED AND CERTIFIED P.O NUMBER 52379 (X) SHIPPER CONTINUATION SAO PAULO - BRASIL - ZIP 13432-700 POSTAL CODE 1218 PHONE +55 (11) 3717-8700 FAX +55 (11) 3717-8800 CUSTOMER.SERVICECJ.NET (XX) CONSIGNEE AND NOTIFY CONTINUATION TEL +502 4108 9514<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
30107, CARTAGENA
5301, HOUSTON, TX
18392
KG
13
PCS
0
USD