Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011020YHYC6
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2909
KG
2908990
KGM
536301
USD
011020YHYC2
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2000
KG
2000
TNE
368720
USD
011020YHYC4
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2067
KG
2066520
KGM
380984
USD
011020YHYC3
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
3000
KG
3000
TNE
553080
USD
011020YHYC8
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
23
KG
22729
KGM
4190
USD
011020YHYC10
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1674
KG
1673840
KGM
308589
USD
011020YHYC5
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2452
KG
2452470
KGM
452137
USD
011020YHYC7
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1694
KG
1694450
KGM
312388
USD
011020YHYC1
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2433
KG
2433480
KGM
448636
USD
QTL84FQB8NNHC
2020-12-24
720293 TATA STEEL LIMITED ASIA PTE LTD FERRO NIOBIUM 112(SIZE:10-30MM,65.5%Nb(5000KGS),CONTAINING65.5%OF NIOBIUM & 28.7% OF IRON(SIMS REG:STL179522/26.11.20)
BRAZIL
INDIA
NA
VIZAG SEA (INVTZ1)
0
KG
3275
KGS
119308
USD
250322BAN-12
2022-05-24
230400 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I RI CO ??NG NAI BUNGE ASIA PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Dry soybean oil - Brazilian SoyaBean Meal (discount 12,399.75 USD) NK goods according to Circular 21/2019/TT -BNNPTNT Hang Xa;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương - Brazilian Soyabean meal (Khoản giảm giá 12,399.75 USD ) Hàng NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT Hàng xá
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG PHU MY (V.TAU)
1100
KG
1100
TNE
742500
USD
160422BE-23
2022-06-06
230400 C?NG TY TNHH DINH D??NG L?C H?NG BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil has been grinded, obtained from the process of soybean extract used as raw materials for animal feed production.;Khô dầu đậu tương đã được xay, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương dùng làm Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAI LAN (QNINH)
525
KG
525
TNE
325500
USD
200921SSGN005505
2021-09-25
720293 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA CBMM ASIA PTE LTD Fero-niobium alloys, auxiliary substances used during ferroniobium steel, NB: 66%, SI: 2.1%, AL: 1.12%, Fe: 28.7% Size: 10-30mm (90% min). 100% new.;Hợp kim Fero- Niobi, chất trợ dung dùng trong quá trình luyện thép FERRONIOBIUM, Nb:66%, Si:2.1%, Al: 1.12%, Fe:28.7% size: 10-30mm (90% min). Mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG PHU HUU
1047
KG
1000
KGM
26057
USD
P33VFIGYCK5SA
2020-01-14
720293 TATA STEEL LIMITED CBMM ASIA PTE LTD FERRONIOBIUM 112-NB PERCENTAGE:64.9%-SIZE:10-50MM-LOT NO:01.046220-FERRO NIOBIUM HAVING CONTENT 64.9% Nb & 29.1% Fe
BRAZIL
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
20
MTS
467150
USD
NPVGA4397SXIW
2020-01-24
720293 TATA STEEL LIMITED CBMM ASIA PTE LTD FERRO NIOBIUM -LOT 01.045583 SIZE 10-50MM-FERRO NIOBIUM HAVING CONTENT 64.6% Nb & 29.5% Fe
BRAZIL
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
20
MTS
464991
USD
260921SUDU61SSZ097032X
2021-11-27
291300 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U BUNGE ASIA PTE LTD Food additives: Bungemaxx 1200 - (200kg / drum), NSX: 09/2021 - NHH: 24 months, manufacturer: Bunge Alimentos S.A, 100% new products;Phụ gia thực phẩm: BUNGEMAXX 1200 - (200kg/drum), NSX:09/2021 - NHH: 24tháng , Nhà SX: Bunge Alimentos S.A, hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
GREEN PORT (HP)
17940
KG
16000
KGM
16000
USD
5102012
2020-11-06
100591 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM BUNGE ASIA PTE LTD Materials for production of animal feed: Corn seeds (Brazilian Corn). Goods suitable TT 21 / TT-BNN (11/28/2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bắp hạt (Brazilian Corn). Hàng nhập phù hợp TT: 21/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
VITORIA - ES
CANG PHU MY (V.TAU)
1425
KG
1425
TNE
251513
USD
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines LM 67048/010 / QVK210. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp LM 67048/010/QVK210. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
10
PCE
39
USD
CMDUSSZ0843455
2020-11-24
230400 NESTL MXICO S A DE C V CJ SELECTA S A 2 CONTAINERS 40 BIG BAGS OF 1000 KG EACH QUANTITY: 40,00 METRIC TONS X- SOY 200 GMO- SOY PROTEIN CONCENTRATE INVOICE: 1001091052-1 PO: 4564103560 RUC: 0BR009697902SSZ0843455 NET WEIGHT: 40.000,00 KG GROSS WEIGHT: 40.880,00 KG NCM: 2304.00.10 FREIGHT AS PE
BRAZIL
UNITED STATES
35177, SAO PAULO
2002, NEW ORLEANS, LA
48480
KG
40
PCS
0
USD
021020EGLV360000062866
2020-11-18
230401 C?NG TY TNHH GROBEST INDUSTRIAL VI?T NAM CJ CHEILJEDANG CORPORATION Soy protein concentrate (Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), Used as NL SXTA seafood (The SX: CJ Selecta SA, Goods imported under Appendix II of the Circular 26/2018 / TT-BNN and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Đạm đậu nành cô đặc ( Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), dùng làm NL SXTĂ cho thủy sản (Nhà SX: CJ Selecta S.A, Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
250950
KG
250000
KGM
176500
USD
CMDUSSZ0919364
2021-06-30
230410 CJ CHEILJEDANG MEXICO SA DE CV CJ SELECTA S A 2 CONTAINERS CONTAINING 40 BIG BAGS OF 1000 KG EACH X- SOY 200 NGMO- SOY PROTEIN CONCENTRATE INVOICE: 1001336692-1 PO: 5500237654 RUC: 1BR009697902SSZ0919364 DUE: 21BR000795880-1 NET WEIGHT: 40.000,00 KG GROSS WEIGHT: 40.880,80 KG NCM: 2304 RUC:1BR009697902SSZ0919364 FREIGHT AS PER AGREEMENT FREIGHT PREPAID<br/>2 CONTAINERS CONTAINING 40 BIG BAGS OF 1000 KG EACH X- SOY 200 NGMO- SOY PROTEIN CONCENTRATE INVOICE: 1001336692-1 PO: 5500237654 RUC: 1BR009697902SSZ0919364 DUE: 21BR000795880-1 NET WEIGHT: 40.000,00 KG GROSS WEIGHT: 40.880,80 KG NCM: 2304 RUC:1BR009697902SSZ0919364 FREIGHT AS PER AGREEMENT FREIGHT PREPAID<br/>
BRAZIL
UNITED STATES
35177, SAO PAULO
2002, NEW ORLEANS, LA
48280
KG
40
PCS
0
USD
211121NS-18
2022-01-06
100590 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Ngô Hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
170222ZIMUSNT8059262
2022-03-24
291440 CTY TNHH C?NG NGHI?P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Di acetone alcohol (daa) - Chemicals used in paint production industry. Number CAS: 123-42-2. Origin: Brazil. 100% new;Di Acetone Alcohol (DAA) - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 123-42-2. Xuất xứ: Brazil. Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
16102
KG
14800
KGM
23828
USD
290921SIN0246106
2021-10-05
841392 C?NG TY TNHH K? THU?T HI?P THàNH ROBERT BOSCH SOUTH EAST ASIA PTE LTD Spare parts for water engine machines on 40HP. High pressure sprouts 04331718068ga. Brand Bosch. 100% New;Phụ tùng cho động cơ máy thủy trên 40HP. Đầu kim phun cao áp 04331718068GA. Nhãn hiệu Bosch.Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1348
KG
120
PCE
1014
USD
SUDU61SSZ150694X
2022-01-24
292241 SALMOFOOD S A CJ DO BRASIL F LISINA Y SUS ESTERESL-LISINA SULFATOITEM 1
BRAZIL
CHILE
CALLAO
SAN VICENTE
100987
KG
99200
KILOGRAMOS NETOS
143840
USD
812203
2021-01-12
100199 C?NG TY TNHH ONVISTA CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Materials for production of animal feed: Wheat (BRAZILIAN WHEAT). Goods imported under No. 21/2019 / TT-BNN On 11/28/2019,;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Lúa mì (BRAZILIAN WHEAT). Hàng nhập theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019,
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG SITV (VUNG TAU)
270
KG
270
TNE
58590
USD
27092006-02
2020-11-06
100591 C?NG TY C? PH?N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds (used as raw materials for animal feed production. Customers suitable NK TT 21/2019 / TT-BNN 28/11/2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG PTSC (VUNG TAU)
2600
KG
2600
TNE
455572
USD
200322SSZCLI2205018
2022-06-01
292320 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG TRADEASIA INTERNATIONAL PTE LIMITED Lecithin, extract from soybean seeds, raw materials for animal feed production. Imported goods, 100%new.;Lecithin, chiết xuất từ hạt đậu tương, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu, mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
109
KG
109
TNE
137973
USD
I45RFOCU9LQT3
2020-08-28
720430 ISMT LIMITED M S STAMCORP INTERNATIONAL PTE LTD FERROUS HMS PSIC NO.OLIVINE-SCRAP-2020-0611.DT.17.07.20 .PCB NO.1.0/BO/CAC-CELL/UAN NO. 0000019770-17-CAC-1711000623 D
BRAZIL
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
238
MTS
60979
USD
CMDUSSZ0765829
2020-01-23
292241 BIONORT VET SRL CJ DO BRASIL IND COM PROD ALIMENTICIOS LTDA PREPAID CHARGES: BASIC FREIGHT: USD 1,225.00 BUNKER SURCHARGE NOS: USD 550.00 TERMINAL HANDL CH ORIGIN: BRL 750.00 ORIGIN,TERMINALS-INTL SHIP POR: BRL 45.00 OCEAN CARRIER-INTL SHIP PORT: USD 14.00 SEALING CHARGES ASSOCIATED S: BRL 32.00 EXPORT DOCUMENTATI
BRAZIL
UNITED STATES
24128, PORT BUSTAMANTE
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
21700
KG
13
PCS
0
USD
270222SCMARBZ05
2022-04-20
230400 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM ENERFO PTE LTD Dried soybean oil (Brazilian Soybean Meal), raw materials for producing animal feed and imported goods suitable to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT. November 28, 2019;Khô dầu đậu tương ( BRAZILIAN SOYBEAN MEAL ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. 28-11-2019
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS
CANG SP-PSA (V.TAU)
875
KG
875
TNE
523871
USD
270222SCMARBZ19
2022-04-19
230400 C?NG TY TNHH DINH D??NG á CH?U VN ENERFO PTE LTD Dried soybean oil (Brazilian Soybean Meal) imported goods according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, Raw materials for animal feed production;KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( BRAZILIAN SOYBEAN MEAL ) hàng nhập khẩu phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
544958
USD
220521GSMAY24
2021-07-28
230400 C?NG TY TNHH TONGWEI TI?N GIANG ENERFO PTE LTD Raw materials for animal feed production: Soybean Meal (Soybean Meal). Goods. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( SOYBEAN MEAL). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp theo quy định thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG SP-PSA (V.TAU)
1365
KG
1365
TNE
686595
USD
220521GSMAY25
2021-07-28
230400 C?NG TY TNHH TONG WEI VI?T NAM ENERFO PTE LTD Raw materials for aquaculture feed: Soybean meal (Soybean Meal). Goods. Imported goods suitable TT26 / 2018 / TT-BNNPTNT 15-11-2018;Nguyên liệu SX thức ăn thủy sản: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG (SOYBEAN MEAL). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp TT26/2018/TT-BNNPTNT 15-11-2018
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG SP-PSA (V.TAU)
3675
KG
3675
TNE
1848530
USD
010422EVWMAR08
2022-05-25
100199 C?NG TY C? PH?N B?T M? VINAFOOD 1 ENERFO PTE LTD Brazilian wheat is no longer on the outer rice husk and the silk shell inside has not been rubbed and processed. Lack goods use animal feed production.;Lúa mỳ Brazil không còn trên bông đã tách vỏ trấu ngoài còn vỏ lụa bên trong chưa qua xay xát, chế biến. Hàng rời dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAI LAN (QNINH)
1785
KG
1785
TNE
751485
USD
PAEIINT3811SY
2020-01-09
440349 GEETHA WOOD WORKS TEAKRC PTE LTD TEAK ROUND LOGS WITH BARK2019 CUTTING COMMERCIAL GRADE HARDWOOD CONSTRUCTION PURPOSE
BRAZIL
INDIA
NA
TUTICORIN SEA (INTUT1)
0
KG
19
CBM
11470
USD
UFU4QCE40S3N6
2020-01-27
440349 JOHN SAW MILL PVT LTD TEAKRC PTE LTD TEAK ROUND LOGS WITH BARK 2019 CUTTING COMMERCIAL GRADE HARDWOOD CONSTRUCTION PURPOSE
BRAZIL
INDIA
NA
TUTICORIN SEA (INTUT1)
0
KG
19
CBM
10092
USD
4R427SG19YXT6
2021-01-19
440349 G P TIMBER TEAKRC PTE LTD TEAK ROUND LOGS (AVG CFT: 12.28 & 55 PCS)
BRAZIL
INDIA
NA
MUNDRA SEA (INMUN1)
0
KG
19
CBM
6602
USD