Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
15774984243
2022-03-17
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
419
KG
50
UNK
1288
USD
157 - 62442962
2020-12-24
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV White cabbage - Cabbage White Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải trắng - White Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
310
KG
2
UNK
94
USD
157 - 13287573
2021-01-04
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV White cabbage - Cabbage White Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải trắng - White Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
365
KG
3
UNK
141
USD
15773929833
2022-01-11
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods; Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
303
KG
30
UNK
758
USD
15773740402
2021-10-04
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
417
KG
24
UNK
588
USD
157 - 62442962
2020-12-24
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Red Cabbage - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải đỏ - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
310
KG
2
UNK
94
USD
157 - 62442962
2020-12-24
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Cabbage Brussels - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. Gemmifera) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 5kg), a New 100%;Bắp cải Brucxen - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. gemmifera) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
310
KG
18
UNK
432
USD
15771626203
2021-11-11
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
379
KG
40
UNK
1010
USD
15713288133
2021-02-04
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Cabbage Brussels - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. Gemmifera) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 5kg), a New 100%;Bắp cải Brucxen - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. gemmifera) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
982
KG
50
UNK
1200
USD
15713288111
2021-01-18
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Red Cabbage - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải đỏ - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
384
KG
2
UNK
94
USD
15713286792
2020-12-29
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Cabbage Brussels - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. Gemmifera) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 5kg), a New 100%;Bắp cải Brucxen - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. gemmifera) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
311
KG
22
UNK
528
USD
15774982445
2022-03-01
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
387
KG
40
UNK
1030
USD
157-13288122
2021-01-25
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Cabbage Brussels - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. Gemmifera) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 5kg), a New 100%;Bắp cải Brucxen - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. gemmifera) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
461
KG
24
UNK
576
USD
157-13287046
2021-02-26
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Cabbage Brussels - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. Gemmifera) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 5kg), a New 100%;Bắp cải Brucxen - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. gemmifera) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
632
KG
30
UNK
720
USD
15713288133
2021-02-04
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Red Cabbage - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải đỏ - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
982
KG
5
UNK
250
USD
15713288133
2021-02-04
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV White cabbage - Cabbage White Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải trắng - White Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
982
KG
5
UNK
250
USD
MEDUAP839718
2020-10-12
070420 CHARLES MASSON USA FLANDERS BEST NV FROZEN BRUSSELS SPROUTS NET WEIGHT: 23720 KGSTEMP REC: HFSRN00W4V FREIGHT PREPAID<br/>
BELGIUM
UNITED STATES
42305, ANVERS
1101, PHILADELPHIA, PA
25000
KG
2280
PKG
0
USD
HLCUANR211272451
2022-02-25
070420 CHARLES MASSON USA PASFROST FROZEN VEGETABLES WHERE OF - 1200 PK DICED CELERY GREEN - 16 PK BRUSSELS SPROUTS NET WEIGHT 20644.16 KGS TRACKER JKTRN05F6V PO 63166<br/>
BELGIUM
UNITED STATES
42305, ANVERS
1303, BALTIMORE, MD
22030
KG
1216
PCS
0
USD