Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-17 | Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
419
| KG |
50
| UNK |
1,288
| USD | ||||||
2020-12-24 | White cabbage - Cabbage White Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải trắng - White Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
310
| KG |
2
| UNK |
94
| USD | ||||||
2021-01-04 | White cabbage - Cabbage White Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải trắng - White Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
365
| KG |
3
| UNK |
141
| USD | ||||||
2022-01-11 | Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods; Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
303
| KG |
30
| UNK |
758
| USD | ||||||
2021-10-04 | Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
417
| KG |
24
| UNK |
588
| USD | ||||||
2020-12-24 | Red Cabbage - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải đỏ - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
310
| KG |
2
| UNK |
94
| USD | ||||||
2020-12-24 | Cabbage Brussels - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. Gemmifera) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 5kg), a New 100%;Bắp cải Brucxen - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. gemmifera) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /5kg) , hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
310
| KG |
18
| UNK |
432
| USD | ||||||
2021-11-11 | Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
379
| KG |
40
| UNK |
1,010
| USD | ||||||
2021-02-04 | Cabbage Brussels - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. Gemmifera) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 5kg), a New 100%;Bắp cải Brucxen - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. gemmifera) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /5kg) , hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
982
| KG |
50
| UNK |
1,200
| USD | ||||||
2021-01-18 | Red Cabbage - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải đỏ - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
384
| KG |
2
| UNK |
94
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-17 | Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
419
| KG |
50
| UNK |
1,288
| USD | ||||||
2020-12-24 | White cabbage - Cabbage White Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải trắng - White Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
310
| KG |
2
| UNK |
94
| USD | ||||||
2021-01-04 | White cabbage - Cabbage White Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải trắng - White Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
365
| KG |
3
| UNK |
141
| USD | ||||||
2022-01-11 | Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods; Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
303
| KG |
30
| UNK |
758
| USD | ||||||
2021-10-04 | Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
417
| KG |
24
| UNK |
588
| USD | ||||||
2020-12-24 | Red Cabbage - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải đỏ - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
310
| KG |
2
| UNK |
94
| USD | ||||||
2020-12-24 | Cabbage Brussels - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. Gemmifera) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 5kg), a New 100%;Bắp cải Brucxen - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. gemmifera) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /5kg) , hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
310
| KG |
18
| UNK |
432
| USD | ||||||
2021-11-11 | Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
379
| KG |
40
| UNK |
1,010
| USD | ||||||
2021-02-04 | Cabbage Brussels - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. Gemmifera) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 5kg), a New 100%;Bắp cải Brucxen - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. gemmifera) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /5kg) , hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
982
| KG |
50
| UNK |
1,200
| USD | ||||||
2021-01-18 | Red Cabbage - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải đỏ - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
384
| KG |
2
| UNK |
94
| USD |