Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
776938050349
2022-06-08
843691 C?NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Egg shell/ embryo sensor cover, designed for incubator, 100% new;Nắp che cảm biến nhiệt độ vỏ trứng/ phôi trứng, thiết kế dùng cho máy ấp trứng, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
6
PCE
67
USD
776938050349
2022-06-08
843691 C?NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Cover cover, used to protect CO2 sensor, design for incubator, 100% new;Nắp che, dùng để bảo vệ cảm biến CO2, thiết kế dùng cho máy ấp trứng, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
20
PCE
16
USD
776938050349
2022-06-08
843691 C?NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Vacuum egg suction device, used for electric incubators, code sa-077244, 100% new;Dụng cụ hút trứng chân không, dùng cho máy ấp trứng hoạt động bằng điện, mã SA-077244, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
4
PCE
2809
USD
N851106162
2020-12-15
843621 PRIMEPOINT RESOURCES CORPORATION
PETERSIME NV POULTRY INCUBATORS, HATCHERY EQUIPMENT AND ACCESSORIES TRAY-HATCHER
BELGIUM
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
98393
KG
50405
Piece
684836
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843680 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Climate control systems, climate control: Climate control equipment for the room to get chicks. 100% new (function: temperature control, humidity, air pressure room taking chicks- Electric activity);Hệ thống điều hoà, kiểm soát khí hậu: Thiết bị kiểm soát khí hậu cho phòng lấy gà con. Mới 100%(Chức năng: kiểm soát nhiệt độ,độ ẩm,áp suất không khí phòng lấy gà con- hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
1
PCE
11014
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Incubator system, hatching chicken eggs: Access tags for incubators, blooming when cleaning up (Operational Excellence Cleaning Badge for S-Line Incubators). 100% new goods (electrical operation);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Thẻ truy cập khóa máy ấp, nở khi vệ sinh máy(Operational Excellence Cleaning Badge for S-line incubators). Hàng mới 100% (Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
3
PCE
57
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV The incubator system, hatching chicken eggs: Automatic egg system (Equipment for the Automatic Fumigation Process of 24 Trolleys). 100% new goods (electrical operation);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Hệ thống xông trứng tự động (Equipment for the automatic fumigation process of 24 trolleys). Hàng mới 100% (Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
1
SET
6147
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Incubator system, hatching chicken eggs: CO2 sensor generator (Zero CO2 Calibration Unit). 100% new goods (electrical operation);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Bộ căn chỉnh cảm biến CO2 (Zero CO2 Calibration unit ). Hàng mới 100% (Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
3
SET
2763
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Incubator system, hatching chicken eggs: controllers and monitoring hatching machines, air conditioning systems, climate control (Eagle Eye Command Center). 100% new goods (electrical operation);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Bộ điều khiển và giám sát máy ấp nở, hệ thống điều hòa, kiểm soát khí hậu (Eagle Eye command centre). Hàng mới 100% (Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
1
PCE
2677
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Incubator system, hatching chicken eggs: Sensors monitor room conditions and HVAC status for rooms or equipment (Eye Eye Sensors). 100% new goods (electrical operation);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Bộ cảm biến giám sát điều kiện phòng và trạng thái HVAC cho các phòng hoặc thiết bị (Eagle Eye sensors). Hàng mới 100% (Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
1
SET
5165
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Incubator system, Hatching chicken eggs: Side Panel Kit for Start of the Row Configuration (SETTER)). 100% new goods (1 set of 126 sheets) (electrical operation);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Tấm vách ngăn máy ấp trứng (Side panel kit for start of the row configuration (Setter)). Hàng mới 100% (1 bộ gồm 126 tấm) (Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
2
SET
2459
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Incubator system, hatching chicken eggs: Chicken egg incubator (setter). 100% new goods (electrical operation);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Máy ấp trứng gà (Setter). Hàng mới 100% (Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
12
PCE
801314
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
843621 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Incubator system, hatching chicken eggs: Incubator warning system, Hatchery Alert System). 100% new goods (1 set includes: screen to integrate signal control, signal and electrical operation wire);Hệ thống máy ấp, nở trứng gà: Hệ thống cảnh báo máy ấp,nở (Hatchery Alert System). Hàng mới 100% (1 bộ gồm: màn hình theo dỗi tích hợp điều khiển tín hiệu, dây nối tin hiệu- Hoạt động bằng điện)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
1
SET
5872
USD
301121HLCUANR211037526
2022-01-28
853339 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM PETERSIME NV Spare parts of hatching machines: Speed controller The variable speed changes the current, electrical operation (Speed Regulator-Electric, OX 1.01). New 100%;Phụ tùng thay thế của máy ấp nở: Bộ điều khiển tốc độ dạng biến trở thay đổi dòng điện, hoạt động bằng điện (Speed regulator-electric, OX 1.01). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
80651
KG
1
PCE
205
USD
ANRB09545900
2021-05-12
490000 FR MEYER S SOHN GMBH CO KG NORCELL ASIA PRINTED BOOKS, NEWSPAPERS, PICTURES AND OTHER PRODUCTS OF THE PRINTING INDUSTRY; MANUSCRIPTS, TYPESCRIPTS AND PLANS
BELGIUM
INDIA
ANTWERP
DADRI
22893
KG
17
RO
0
USD
ANRB09545900
2021-05-12
490000 FR MEYER S SOHN GMBH CO KG NORCELL ASIA PRINTED BOOKS, NEWSPAPERS, PICTURES AND OTHER PRODUCTS OF THE PRINTING INDUSTRY; MANUSCRIPTS, TYPESCRIPTS AND PLANS
BELGIUM
INDIA
ANTWERP
DADRI
22765
KG
17
RO
0
USD
ANRB09545900
2021-05-12
490000 FR MEYER S SOHN GMBH CO KG NORCELL ASIA PRINTED BOOKS, NEWSPAPERS, PICTURES AND OTHER PRODUCTS OF THE PRINTING INDUSTRY; MANUSCRIPTS, TYPESCRIPTS AND PLANS
BELGIUM
INDIA
ANTWERP
DADRI
22677
KG
17
RO
0
USD
ANRB09545900
2021-05-12
490000 FR MEYER S SOHN GMBH CO KG NORCELL ASIA PRINTED BOOKS, NEWSPAPERS, PICTURES AND OTHER PRODUCTS OF THE PRINTING INDUSTRY; MANUSCRIPTS, TYPESCRIPTS AND PLANS
BELGIUM
INDIA
ANTWERP
DADRI
22817
KG
17
RO
0
USD
ANRB09545900
2021-05-12
490000 FR MEYER S SOHN GMBH CO KG NORCELL ASIA PRINTED BOOKS, NEWSPAPERS, PICTURES AND OTHER PRODUCTS OF THE PRINTING INDUSTRY; MANUSCRIPTS, TYPESCRIPTS AND PLANS
BELGIUM
INDIA
ANTWERP
DADRI
22851
KG
17
RO
0
USD
ANRB09545900
2021-05-12
490000 FR MEYER S SOHN GMBH CO KG NORCELL ASIA PRINTED BOOKS, NEWSPAPERS, PICTURES AND OTHER PRODUCTS OF THE PRINTING INDUSTRY; MANUSCRIPTS, TYPESCRIPTS AND PLANS
BELGIUM
INDIA
ANTWERP
DADRI
22925
KG
17
RO
0
USD
ANRB09545900
2021-05-12
490000 FR MEYER S SOHN GMBH CO KG NORCELL ASIA PRINTED BOOKS, NEWSPAPERS, PICTURES AND OTHER PRODUCTS OF THE PRINTING INDUSTRY; MANUSCRIPTS, TYPESCRIPTS AND PLANS
BELGIUM
INDIA
ANTWERP
DADRI
22993
KG
17
RO
0
USD