Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
15773926462
2021-11-25
704901 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV White Cabbage - White Cabbage 12pcs, (Brassica Oleracea) Goods only through regular processing and cleaning, (1 barrel / 10kg). New 100%;Bắp cải trắng- WHITE CABBAGE 12PCS, (Brassica oleracea)hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng/10kg). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
653
KG
5
UNK
255
USD
15773926462
2021-11-25
705210 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Lettuce - Belgian Endive - Nicobel Premium 4.5 kg (Cichorium Intybus var.foliosum), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel /4.5kg), 100% new goods;Rau diếp xoăn - Belgian Endive - NICOBEL PREMIUM 4,5 KG (Cichorium intybus var.foliosum), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /4.5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
653
KG
16
UNK
508
USD
15773926462
2021-11-25
709510 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV White Mushroom Moon - White Mushrooms Cardboard 8x250g, (Agaricus BioPorus) Goods only through regular preliminary processing and cleaning, (1 barrel / 2kg), 100% new goods;Nấm mỡ trăng - White Mushrooms Cardboard 8x250g, (Agaricus Bisporus) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /2kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
653
KG
8
UNK
156
USD
15773926462
2021-11-25
709510 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Chestnut Mushrooms Cardboard 8x250g, (Agaricus BioPorus) Only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 2kg), 100% new goods;Nấm mỡ nâu - Chestnut Mushrooms Cardboard 8x250g, (Agaricus Bisporus) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /2kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
653
KG
8
UNK
166
USD
15710954440
2021-06-16
070920 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Asparagus Trang- 8 x 500g WHITE Asparagus (Asparagus officinalis), each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 4kg). New 100%;Măng tây trắng- WHITE ASPARAGUS 8 x 500g , (Asparagus officinalis), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng/4kg). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
976
KG
10
UNK
420
USD
15774985352
2022-04-02
070920 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV White asparagus- White Asparagus Nicobel 8 x 500g, (Asparagus Officinalis), goods only through normal processing and cleaning, (1 box/4kg). New 100%;Măng tây trắng- WHITE ASPARAGUS NICOBEL 8 x 500g , (Asparagus officinalis), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng/4kg). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
2
UNK
96
USD
15774985352
2022-04-02
070951 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Brown Mushroom - Chestnut Mushrooms Cardboard 8x250g, (Agaricus bisporus) goods only through normal processing and cleaning, (1 box /2kg), 100% new goods;Nấm mỡ nâu - Chestnut Mushrooms Cardboard 8x250g, (Agaricus Bisporus) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /2kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
12
UNK
263
USD
157 - 13287573
2021-01-04
070951 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Brown mushrooms - Chestnut Mushrooms Cardboard 8x250g, (Agaricus bisporus) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 2kg), a New 100%;Nấm mỡ nâu - Chestnut Mushrooms Cardboard 8x250g, (Agaricus Bisporus) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /2kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
365
KG
4
UNK
81
USD
15774984243
2022-03-17
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
419
KG
50
UNK
1288
USD
157 - 62442962
2020-12-24
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV White cabbage - Cabbage White Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải trắng - White Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
310
KG
2
UNK
94
USD
157 - 13287573
2021-01-04
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV White cabbage - Cabbage White Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải trắng - White Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
365
KG
3
UNK
141
USD
15773929833
2022-01-11
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods; Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
303
KG
30
UNK
758
USD
15773740402
2021-10-04
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
417
KG
24
UNK
588
USD
157 - 62442962
2020-12-24
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Red Cabbage - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải đỏ - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
310
KG
2
UNK
94
USD
157 - 62442962
2020-12-24
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Cabbage Brussels - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. Gemmifera) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 5kg), a New 100%;Bắp cải Brucxen - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. gemmifera) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
310
KG
18
UNK
432
USD
15771626203
2021-11-11
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
379
KG
40
UNK
1010
USD
15713288133
2021-02-04
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Cabbage Brussels - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. Gemmifera) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 5kg), a New 100%;Bắp cải Brucxen - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. gemmifera) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
982
KG
50
UNK
1200
USD
15713288111
2021-01-18
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Red Cabbage - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải đỏ - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
384
KG
2
UNK
94
USD
15713286792
2020-12-29
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Cabbage Brussels - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. Gemmifera) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 5kg), a New 100%;Bắp cải Brucxen - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. gemmifera) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
311
KG
22
UNK
528
USD
15774982445
2022-03-01
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
387
KG
40
UNK
1030
USD
157-13288122
2021-01-25
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Cabbage Brussels - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. Gemmifera) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 5kg), a New 100%;Bắp cải Brucxen - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. gemmifera) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
461
KG
24
UNK
576
USD
157-13287046
2021-02-26
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Cabbage Brussels - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. Gemmifera) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 5kg), a New 100%;Bắp cải Brucxen - Brussels Sprouts +35 Nicobel 5kg, (Brassica oleracea var. gemmifera) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
632
KG
30
UNK
720
USD
15713288133
2021-02-04
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Red Cabbage - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải đỏ - Red Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
982
KG
5
UNK
250
USD
15713288133
2021-02-04
070420 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV White cabbage - Cabbage White Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 10kg), a New 100%;Bắp cải trắng - White Cabbage Cardboard 12pcs, (Brassica oleracea) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /10kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
982
KG
5
UNK
250
USD
15773929483
2022-01-04
070519 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Red cabbage Cabbage Cardboar, (Brassica Oleracea) goods only through regular processing and cleaning, (1 barrel / 10kg). New 100%;Bắp cải tím RED CABBAGE CARDBOAR, (Brassica oleracea)hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng/10kg). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
334
KG
2
UNK
102
USD
15773740402
2021-10-04
070521 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Lettuce - Belgian Endive - Nicobel Premium 4.5 kg (Cichorium Intybus var.foliosum), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel /4.5kg), 100% new goods;Rau diếp xoăn - Belgian Endive - NICOBEL PREMIUM 4,5 KG (Cichorium intybus var.foliosum), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /4.5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
417
KG
2
UNK
58
USD
157-13287046
2021-02-26
070521 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Red lettuce - RED CRT ENDIVE 3kg, (chicory var. Foliosum) each preliminarily processed and cleaned, (1 barrel / 3kg), F.O.C goods, new goods 100%;Rau diếp đỏ - RED ENDIVE CRT 3KG, (Cichorium intybus var. foliosum) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /3kg) , hàng F.O.C, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
632
KG
1
UNK
0
USD
15774985352
2022-04-02
070521 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Belgian Endive - Nicobel Premium 4.5 kg (Cichorium Inybus Var.foliosum), goods only through normal processing and cleaning, (1 barrel /4.5kg), 100% new goods.;Rau diếp xoăn - Belgian Endive - NICOBEL PREMIUM 4,5 KG (Cichorium intybus var.foliosum), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /4.5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
6
UNK
186
USD
15773928083
2021-12-23
070521 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Lettuce - Belgian Endive - Nicobel Premium 4.5 kg (Cichorium Intybus var.foliosum), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel /4.5kg), 100% new goods;Rau diếp xoăn - Belgian Endive - NICOBEL PREMIUM 4,5 KG (Cichorium intybus var.foliosum), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /4.5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
701
KG
5
UNK
159
USD
15774984173
2022-03-12
070521 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Lettuce - Belgian Endive - Nicobel Premium 4.5 kg (Cichorium Intybus var.foliosum), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel /4.5kg), 100% new goods;Rau diếp xoăn - Belgian Endive - NICOBEL PREMIUM 4,5 KG (Cichorium intybus var.foliosum), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /4.5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
408
KG
8
UNK
248
USD
15779243194
2022-06-02
070521 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Belgian Endive - Nicobel Premium 4.5 kg (Cichorium Inybus Var.foliosum), goods only through normal processing and cleaning, (1 barrel /4.5kg), 100% new goods.;Rau diếp xoăn - Belgian Endive - NICOBEL PREMIUM 4,5 KG (Cichorium intybus var.foliosum), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /4.5kg) , hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
517
KG
4
UNK
120
USD
15773926462
2021-11-25
704200 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Brucxen cabbage - Brussels Sprouts 5kg (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts 5Kg (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 5 kg), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
653
KG
5
UNK
126
USD
15773926462
2021-11-25
704200 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH? TR??NG KOJAVM NICOLAI FRUIT NV Brucxen Cabbage - Brussels Sprouts 6x750g (Brassica Oleracea Var Gemmifera), goods only via regular processing and cleaning, (1 barrel / 4.5 kg), 100% new goods;Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts 6x750g (Brassica oleracea var gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, ( 1 thùng / 4.5 kg), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
653
KG
65
UNK
1901
USD
231021HLCUANR210870478-01
2021-12-16
291010 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GAS VI?T NAM BALCHEM NV Ethylene oxide (ethylene oxide, C2H4O, CAS code: 75-21-8) in 14 drums (700kg x 14 drums), 99.9% purity;Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS: 75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16407
KG
9800
KGM
41102
USD
120222HLCUANR211262528-01
2022-04-07
291010 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GAS VI?T NAM BALCHEM NV Ethylene oxide gas (ethylene oxide, C2H4O, CAS code: 75-21-8) in 14 drums (700kg x 14 drums), purity 99.9%;Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS: 75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16765
KG
9800
KGM
38996
USD
CHSL394240689ANR
2022-06-20
292215 MAPEI INTERNATIONAL TRADECCO NV BUILDING MATERIALS HTS 29221500, 28331900<br/>
BELGIUM
UNITED STATES
42305, ANVERS
1001, NEW YORK, NY
14820
KG
24
PKG
0
USD
IILU101564400
2021-04-03
282805 OMYA SPECIALTY MATERIALS INC CAMPINE NV HAZARDOUS DETAILS: UN: 3077, ENVIRONMENTALLYHAZARDOUS SUBSTANCE, SOLID, N.O.S. ( CONTAINSANTIMONY TRIOXIDE AND ARSENIC ), CLASS: 9, PG:III, EMS: F-A S-F, CAMPINE NV CHEMTREC:1-70 3-527-3887 9 X 2 X 2000LBS BIGBAGS IN CARDBO ARD BOX ON 9 PALLETS PE FOILED NETT WEIGH T : 16.329KG HARMONIZED TARIFF CODE : 282 80 X 50LBS PAPER BAGS IN CARDBOARD BOX ON 4 PALLETS PE FOILED NETT WEIGHT : 1.814KG 58000 DELIVERY ADDRESS : SEAMAN CORPORA TION C/O TRICITY TRANSPORT WAREHOUSE 225 NORTH INDUSTRIAL DRIVE BRISTOL TN 37620REF O MYA : 4503595500<br/>
BELGIUM
UNITED STATES
42305, ANVERS
1501, WILMINGTON, NC
18622
KG
98
BAG
0
USD
IILU104125900
2021-05-24
282805 OMYA SPECIALTY MATERIALS INC CAMPINE NV HAZARDOUS DETAILS: UN: 3077, ENVIRONMENTALLYHAZARDOUS SUBSTANCE, SOLID, N.O.S. ( CONTAINSANTIMONY TRIOXIDE AND ARSENIC ), CLASS: 9, PG:III, EMS: F-A S-F, CAMPINE NV CHEMTREC:1-70 3-527-3887 9 X 2 X 2000LBS BIGBAGS IN CARDBO ARD BOX ON 9 PALLETS PE FOILED NETT WEIGH T : 16.329KG HARMONIZED TARIFF CODE : 282 80 X 50LBS PAPER BAGS IN CARDBOARD BOX ON 2 PALLETS PE FOILED NETT WEIGHT : 1.814KG 58000 DELIVERY ADDRESS : SEAMAN CORPORA TION C/O TRICITY TRANSPORT WAREHOUSE 225 NORTH INDUSTRIAL DRIVE BRISTOL TN 37620REF O MYA : 4503623562<br/>
BELGIUM
UNITED STATES
42305, ANVERS
1501, WILMINGTON, NC
18623
KG
98
BAG
0
USD
ANT1461712J
2021-10-12
440324 JOC INTERNATIONAL LTD RAL NV WOOD IN THE ROUGH WHETHER OR NOT STRIPPED OF BARK OR SAPWOO
BELGIUM
CHINA
ANTWERPEN
DALIAN
287597
KG
13
LOGS
0
USD
N/A
2020-07-17
710239 SAFDICO BOTSWANA PTY LIMITED DIAMCAD NV Diamonds, worked, but not mounted or set (excl. industrial diamonds);Other;OTHER
BELGIUM
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
0
KG
5
CT
119080
USD
GOAG20SE100006
2020-10-21
590320 CH MUELLER RECTICEL NV POLYURETHANE FOAM<br/>
BELGIUM
UNITED STATES
42305, ANVERS
1601, CHARLESTON, SC
1685
KG
61
PKG
0
USD
GOAG20SE120011
2021-01-14
590320 SOUNDCOAT INC RECTICEL NV POLYURETHANE FOAM<br/>POLYURETHANE FOAM<br/>POLYURETHANE FOAM<br/>POLYURETHANE FOAM<br/>POLYURETHANE FOAM<br/>POLYURETHANE FOAM<br/>
BELGIUM
UNITED STATES
42305, ANVERS
1601, CHARLESTON, SC
23140
KG
624
PKG
0
USD
CMDUANT1304396
2020-03-24
550340 T H E M OF NEW JERSEY HARRISONVILLE ADFIL NV FREIGHT PREPAID FIBERS GRACE MICROFIBER 3/4 TARGET 400KG BULK NET WEIGHT 16000.000 KG HS CODE 55034000 LOADED ON 40 PALLETS ORDER NR: SO 200484 THEM REPLENISHMENT HARRISONVILLE MO (PO200080SHIPPER: EDB ADFIL.COM CONSIGNEE: UNITED STATES TEL: 856-988-8436
BELGIUM
UNITED STATES
42305, ANVERS
1401, NORFOLK, VA
21040
KG
40
PCS
344000
USD
MEDUAQ982731
2021-07-12
550340 BORGERS OHIO INC EXELTO NV POLYPROPYLENE FIBRES HS CODE 55034000 FREIGHTPREPAID, LADEN ON BOARD, SHIPPER S LOAD, STO WAGE AND COUNT<br/>
BELGIUM
UNITED STATES
42305, ANVERS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19350
KG
88
PKG
0
USD
2021/301/C-2024591
2021-02-08
441299 CARLOS ALBERTO SILES MARTINEZ DECOSPAN NV PISOS LAMINADOS DE MADERA DECOSPAN; Plywood, Veneered Panels And Similar Laminated Wood, Plywood, Veneered Wood And Wood
BELGIUM
BOLIVIA
ANTWERP CHURCHILL TERMINA
VERDE
3075
KG
3
CAJAS
7709
USD